1 | TK.02255 | László, Halák | Phép lịch sự hàng ngày/ Halák László; Hồng Nhung dịch | Thanh niên | 2015 |
2 | TK.02516 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
3 | TK.02517 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
4 | TK.02518 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
5 | TK.02519 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
6 | TK.02520 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
7 | TK.02521 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
8 | TK.02522 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
9 | TK.02523 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
10 | TK.02524 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chi | Giáo dục | 2016 |
11 | TK.02525 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2016 |
12 | TK.02526 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2016 |
13 | TK.02527 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2016 |
14 | TK.02528 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2016 |
15 | TK.02529 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2016 |
16 | TK.02530 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
17 | TK.02531 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
18 | TK.02532 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
19 | TK.02533 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
20 | TK.02534 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo dục | 2016 |
21 | TN.00107 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hoà bình/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
22 | TN.00401 | Lewis, Barbara A. | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Barbara A. Lewis, Eileen H. ; Phạm Uyên Giang lược dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
23 | TN.00402 | | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Nhóm Đậu Xanh b.s. ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... | Nxb. Trẻ | 2019 |
24 | TN.00403 | | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2019 |
25 | TN.00404 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Plato, Ralph Waldo Emerson, Benjamin Franklin... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
26 | TN.00405 | Ngô Quỳnh Trang | Tôi có thể làm lớp trưởng/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
27 | TN.00406 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
28 | TN.00407 | Hoài Thương | Trí tuệ cảm xúc: Gieo niềm tin cuộc sống/ Hoài Thương biên soạn | Hồng Đức | 2019 |
29 | TN.00408 | Nhã Nam | Cảm ơn cuộc đời/ Nhã Nam tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2017 |
30 | TN.00409 | Liêu Trí Phong | Mỗi lần vấp ngã là một lần trưởng thành/ Liêu Trí Phong ; Trần Yến dịch | Thanh niên | 2019 |
31 | TN.00410 | | Bí mật của hạnh phúc/ Trương Hương Ly,... [và những người khác] | . | 2018 |
32 | TN.00411 | | Vitamin cho tâm hồn - Quê hương yêu dấu/ Phi Khanh... [và những người khác]; Đặng Thiên Sơn tuyển chọn. | Văn học | 2019 |
33 | TN.00412 | | Vitamin cho tâm hồn - Cùng bỏ lại nỗi đau trên cát/ Tuyển dịch: Nguyễn Ngoan, Hà Thuỳ Dung | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2019 |
34 | TN.00413 | | Vitamin cho tâm hồn - Thời gian là kho báu/ Hồ Thị Nguyệt Thanh... [và những người khác]; Đặng Thiên Sơn tuyển chọn. | Văn học | 2019 |
35 | TN.00414 | Canfield, Jack | Tình yêu thương gia đình: = Chicken soup for the mother and daughter soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First New biên dịch | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
36 | TN.00415 | | Tìm lại giá trị cuộc sống: = Chicken soup for the recovering soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Robert Ackerman... ; Biên dịch: Lê Ngọc Diệp... | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
37 | TN.00416 | | Hạt giống tâm hồn: Dành cho học sinh - sinh viên: = Chicken soup for the college soul: Inspirational stories for students/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Kimberly Kirberger, Dan Clark ; First News biên dịch | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
38 | TN.00417 | Canfield, Jack | Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống: = A cup of chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Thu Hà dịch | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
39 | TN.00418 | Clark, Dan | Quà tặng từ trái tim/ Dan Clark ; Dịch: Thanh Thảo... | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
40 | TN.00419 | | Sức mạnh của sự tử tế/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Paul J. Meyer... ; First News biên dịch | Tổng hợp. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
41 | TN.00420 | Bích Thảo | 18 trải nghiệm tuổi teen/ Bích Thảo, Thanh Lan | Phụ nữ | 2018 |
42 | TN.00421 | Bùi Sao | Những tấm gương vượt lên nghịch cảnh/ Bùi Sao biên soạn | Dân trí | 2017 |
43 | TN.00422 | Canfield, Jack | Những khoảng lặng cuộc sống/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First New biên dịch | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
44 | TN.00423 | | Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống/ First News tổng hợp, biên dịch | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
45 | TN.00425 | | Vượt qua thử thách/ Stephen R. Covey Tuyển chọn, giới thiệu ; Thu Trang, Minh Tươi biên dịch | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
46 | TN.00426 | | Theo dòng thời gian/ James P. Lenfesty, Helen Rezatto, Anne Goodrich... ; Stephen R. Covey tuyển chọn, giới thiệu ; Biên dịch: Thu Trang, Minh Tươi | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
47 | TN.00427 | | Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống/ First News tổng hợp, biên dịch | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
48 | TN.00428 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
49 | TN.00429 | Bảo Linh | Kể chuyện về tấm gương đạo đức/ Bảo Linh tuyển chọn | Hồng Đức | 2019 |
50 | TN.00430 | Nhật Nam | Kể chuyện về tấm lòng hiếu thảo/ Nhật Nam tuyển chọn | Hồng Đức | 2019 |
51 | TN.00433 | Hoàng Anh Tú | Học nói lời cảm ơn/ Hoàng Anh Tú b.s. ; Minh hoạ: Hoàng Đậu Xanh | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
52 | TN.00434 | Hoàng Anh Tú | Học nói lời cảm ơn/ Hoàng Anh Tú b.s. ; Minh hoạ: Hoàng Đậu Xanh | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
53 | TN.00435 | Hà Yên | Tha thứ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
54 | TN.00436 | Hà Yên | Tha thứ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
55 | TN.00437 | Hà Yên | Kiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
56 | TN.00438 | Hà Yên | Kiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
57 | TN.00439 | Hà Yên | Công bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
58 | TN.00440 | Hà Yên | Công bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
59 | TN.00441 | Hà Yên | Thật thà/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
60 | TN.00442 | Hà Yên | Thật thà/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
61 | TN.00443 | Hà Yên | Ước mơ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
62 | TN.00444 | Hà Yên | Ước mơ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
63 | TN.00445 | Hà Yên | Lịch sử/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
64 | TN.00446 | Hà Yên | Lịch sử/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
65 | TN.00447 | Hà Yên | Mạnh mẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
66 | TN.00448 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
67 | TN.00449 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
68 | TN.00450 | Hà Yên | Chăm chỉ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
69 | TN.00451 | Hà Yên | Chăm chỉ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
70 | TN.00452 | Hà Yên | Tiết kiệm/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Bảo Quế | Nxb. Trẻ | 2019 |
71 | TN.00453 | Hà Yên | Tiết kiệm/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Bảo Quế | Nxb. Trẻ | 2019 |
72 | TN.00454 | Hà Yên | Lễ phép/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Diễm | Nxb. Trẻ | 2019 |
73 | TN.00455 | Hà Yên | Chia sẻ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
74 | TN.00456 | Hà Yên | Không ganh tị/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2019 |
75 | TN.00457 | Hà Yên | Tử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
76 | TN.00458 | Trương Thu Hằng | Bách khoa thư và cuộc sống dành cho thiếu nhi - Bồi dưỡng phẩm chất và rèn luyện thói quen tốt: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Trương Thu Hằng dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
77 | TN.00461 | Ngọc Khánh | Những câu chuyện phát triển chỉ số IQ - EQ cho trẻ: Những câu chuyện hay - Những bài học quý/ Ngọc Khánh b.s.. T.2 | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
78 | TN.00466 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Kiểm soát hành vi, kiên trì đến cùng: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
79 | TN.00467 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Kiểm soát hành vi, kiên trì đến cùng: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
80 | TN.00468 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Làm bài tập không lề mề, ỷ lại: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
81 | TN.00469 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Làm bài tập không lề mề, ỷ lại: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
82 | TN.00470 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Làm bài tập tự lập, tự giác: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
83 | TN.00471 | Dương Lập Bằng | Học điều con thích, không áp lực thành tích: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
84 | TN.00472 | Dương Lập Bằng | Học điều con thích, không áp lực thành tích: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
85 | TN.00473 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Làm bài tập không cẩu thả, qua loa: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
86 | TN.00474 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Làm bài tập không cẩu thả, qua loa: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
87 | TN.00475 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Sắp xếp thời gian, hoàn thành nhiệm vụ: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
88 | TN.00476 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Sắp xếp thời gian, hoàn thành nhiệm vụ: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
89 | TN.00477 | Dương Lập Bằng | Độc lập suy nghĩ, tăng trí thông minh: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
90 | TN.00478 | Dương Lập Bằng | Độc lập suy nghĩ, tăng trí thông minh: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
91 | TN.00479 | Dương Lập Bằng | Kỹ năng quản lý bản thân - Chú ý nghe giảng, hiểu bài dễ dàng: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Dương Lập Bằng ; Tranh: Trần Hân ; Thu Ngân dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
92 | TN.00480 | Mai Hương | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui: Một ngôi sao - Một định mệnh : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
93 | TN.00481 | Mai Hương | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui: Một ngôi sao - Một định mệnh : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
94 | TN.00482 | Mai Hương | Khát vọng sống/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
95 | TN.00483 | Mai Hương | Hành trang cuộc sống: Mạnh mẽ hơn ngày hôm qua : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
96 | TN.00484 | Mai Hương | Hành trang cuộc sống: Mạnh mẽ hơn ngày hôm qua : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
97 | TN.00485 | Mai Hương | Chuyện về thầy cô và bạn bè: Lớp học về lòng trắc ẩn : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
98 | TN.00486 | Quang Lân | Khiêm tốn tạo vốn cuộc đời/ Quang Lân s.t., tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2021 |
99 | TN.00487 | Quang Lân | Cẩn thận và chu đáo/ Quang Lân s.t., tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2021 |
100 | TN.00488 | Quang Lân | Ứng xử lễ phép - Rèn nếp sống đẹp/ Quang Lân s.t., tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2021 |
101 | TN.00489 | Quang Lân | Đối mặt gian nan sẵn lòng dũng cảm/ Quang Lân s.t., tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2021 |
102 | TN.00490 | Quang Lân | Bước tới tương lai sẵn lòng nhân ái/ Quang Lân s.t., tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2021 |
103 | TN.00491 | Quang Lân | Lịch sự từ những điều nhỏ nhất/ Quang Lân s.t., tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2021 |
104 | TN.00492 | Quang Lân | Sống đời chuẩn mực - Học tính trung thực/ Quang Lân s.t., tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2021 |
105 | TN.00520 | Canfield, Jack | Bụi phấn: Tuyển chọn những câu chuyện hay nhất/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Hansen | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
106 | TN.00521 | Canfield, Jack | Điểm tựa yêu thương: = Chicken soup for the sister's soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Tổng hợp. Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
107 | TN.00522 | Canfield, Jack | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First New biên dịch | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |