1 | TK.00003 | Đoàn Mạnh Giao | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI: Thông tin tổng hợp/ B.s: Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm (Ch.b) | Văn phòng Chính phủ ; Chính trị Quốc gia | 2001 |
2 | TK.00059 | | Gương mặt thế giới hiện đại | Văn hóa thông tin | 2001 |
3 | TK.00060 | | Gương mặt thế giới hiện đại | Văn hóa thông tin | 2001 |
4 | TK.00099 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
5 | TK.00100 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
6 | TK.00101 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
7 | TK.00120 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
8 | TK.00121 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
9 | TK.00261 | | Nhân vật thám hiểm/ Hồ Cúc dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
10 | TK.00333 | Nguyễn Dược | Lý luận dạy học Địa lí: Phần đại cương/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
11 | TK.00350 | | Chìa khóa vàng tri thức: Quốc gia/ Hồ Cúc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
12 | TK.00411 | Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước/ Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2001 |
13 | TK.00412 | | Những mẩu chuyện lí thú về địa lí tự nhiên/ Đoàn Mạnh Thế s.t., biên dịch | Giáo dục | 2001 |
14 | TK.00533 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
15 | TK.00534 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
16 | TK.00535 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
17 | TK.00536 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lý 9: Tư liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
18 | TK.00537 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lý 9: Tư liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
19 | TK.00538 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 8/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
20 | TK.00539 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 8/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
21 | TK.00540 | | Kiến thức cơ bản Địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
22 | TK.00541 | | Kiến thức cơ bản Địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
23 | TK.00542 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2003 |
24 | TK.00634 | | Trắc nghiệm địa lí 8/ Tăng Văn Dom, Nguyễn Đức Minh | Giáo dục | 2004 |
25 | TK.00658 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
26 | TK.00659 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
27 | TK.00660 | | Bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
28 | TK.00890 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí lớp 6/ Nguyễn Thị Minh Phương , Phạm Thị Thu Phương , Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2003 |
29 | TK.00904 | | Những điều lí thú về địa lí 7/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2008 |
30 | TK.00930 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Giáo dục | 2005 |
31 | TK.00970 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8/ Phạm Thị Sen, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2004 |
32 | TK.01005 | Phan Thị Ngọc Trâm | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Phan Thị Ngọc Trâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
33 | TK.01006 | Phan Thị Ngọc Trâm | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Phan Thị Ngọc Trâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
34 | TK.01027 | Mai Phú Thanh | Thực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh, Lê Quang Minh, Đông Phương | Giáo dục | 2006 |
35 | TK.01028 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
36 | TK.01029 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
37 | TK.01030 | Trần Vĩnh Thanh | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9: Dành cho học snh khá, giỏi/ Trần Vĩnh Thanh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
38 | TK.01031 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường Nhật | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
39 | TK.01032 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường Nhật | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
40 | TK.01068 | | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 6/ Trần Trọng Xuân | Giáo dục | 2005 |
41 | TK.01201 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường Nhật | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
42 | TK.01205 | | Câu hỏi và bài tập địa lí 9/ Vũ Quốc Lịch | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
43 | TK.01224 | Nguyễn Thị Minh Tuệ | Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và tự luận Địa lí 6/ Nguyễn Thị Minh Tuệ chủ biên; Bùi Thị Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
44 | TK.01225 | Nguyễn Minh Tuệ | Giúp em học tốt địa lí 6/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Bùi Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
45 | TK.01241 | Hồ Văn Mạnh | Thực hành địa lí 8/ Hồ Văn Mạnh | Đại học sư phạm | 2009 |
46 | TK.01252 | Nguyễn Đức Vũ | Hệ thống câu hỏi và bài tập địa lí 9/ Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Thị Minh Tuệ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
47 | TK.01258 | Lê Thông | Hướng dẫn học và khai thác Atlat địa lí Việt Nam/ GS.TS Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
48 | TK.01277 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 9/ Tăng Văn Dom | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
49 | TK.01278 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Phiên bản mới nhất/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
50 | TK.01311 | | Tập bản đồ hành chính Việt Nam: Administrative Atlas | Bản đồ | 2002 |
51 | TK.01382 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức.. | Giáo dục | 2009 |
52 | TK.01402 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 7/ Trần Vĩnh Thanh | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
53 | TK.01403 | Nguyễn Đức Minh | Kiến thức cơ bản địa lí 7/ Nguyễn Đức Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
54 | TK.01428 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
55 | TK.01429 | Lê Thông | Hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Anh, Vũ Đình Hoà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
56 | TK.01430 | Hồ Văn Mạnh | Bộ đề trắc nghiệm và tự luận địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
57 | TK.01468 | | Bộ đề kiểm tra 15 phút, 45 phút, học kì địa lý 9/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
58 | TK.01469 | | Bộ đề kiểm tra 15 phút, 45 phút, học kì địa lý 9/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
59 | TK.01470 | Hồ Văn Mạnh | Bộ đề trắc nghiệm và tự luận địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
60 | TK.01496 | Nguyễn Trọng Hiếu | Để học tốt địa lí 6/ Nguyễn Trọng Hiếu | Giáo dục | 2011 |
61 | TK.01497 | Mai Xuân San | Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông/ Mai Xuân San | Giáo dục | 2001 |
62 | TK.01498 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
63 | TK.01499 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
64 | TK.01500 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 6/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
65 | TK.01501 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 6/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
66 | TK.01544 | Nguyễn Việt Hùng | Để học tốt địa lí 7/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương | Giáo dục | 2011 |
67 | TK.01545 | Nguyễn Việt Hùng | Để học tốt địa lí 7/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương | Giáo dục | 2011 |
68 | TK.01546 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 7/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược | Giáo dục | 2009 |
69 | TK.01547 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 7/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược | Giáo dục | 2009 |
70 | TK.01548 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 7/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
71 | TK.01549 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 7/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
72 | TK.01614 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
73 | TK.01615 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
74 | TK.01616 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
75 | TK.01617 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
76 | TK.01618 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 8/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
77 | TK.01619 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 8/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
78 | TK.01620 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 8/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2009 |
79 | TK.01621 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 8/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2009 |
80 | TK.01710 | Phạm Thị Sen | Để học tốt địa lí 9/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
81 | TK.01711 | Phạm Thị Sen | Để học tốt địa lí 9/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
82 | TK.01712 | Mai Phú Thanh | Bài tập thực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh (ch.b.), Lê Quang Minh, Đông Phương | Giáo dục | 2010 |
83 | TK.01713 | Mai Phú Thanh | Bài tập thực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh (ch.b.), Lê Quang Minh, Đông Phương | Giáo dục | 2010 |
84 | TK.01715 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 9/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phí Công Việt | Giáo dục | 2009 |
85 | TK.01716 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 9/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
86 | TK.01734 | | Tập bản đồ Thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2016 |
87 | TK.01735 | | Tập bản đồ Thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2016 |
88 | TK.01736 | | Tập bản đồ Thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2016 |
89 | TK.01737 | | Tập bản đồ Thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2016 |
90 | TK.01738 | | Tập bản đồ Thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2016 |
91 | TK.01830 | Nguyễn Đức Vũ | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Hoàng Sơn | Giáo dục | 2011 |
92 | TK.01850 | Nguyễn Đức Vũ | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Văn Tuấn | Giáo dục | 2011 |
93 | TK.01851 | Nguyễn Đức Vũ | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Văn Tuấn | Giáo dục | 2011 |
94 | TK.01935 | Nguyễn Phi Hạnh | Địa lí tự nhiên các lục địa/ Nguyễn Phi Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
95 | TK.01936 | Nguyễn Phi Hạnh | Địa lí tự nhiên các lục địa/ Nguyễn Phi Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
96 | TK.01937 | Nguyễn Phi Hạnh | Địa lí tự nhiên các lục địa/ Nguyễn Phi Hạnh. T.2 | Giáo dục | 2012 |
97 | TK.01938 | Nguyễn Trọng Phúc | Trắc nghiệm khách quan và vấn đề đánh giá trong giảng dạy địa lý/ Nguyễn Trọng Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
98 | TK.01953 | | Thiết kế mô - đun trắc nghiệm giáo dục môi trường qua môn địa lí lớp 6 và 7/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Hằng, Vũ Hữu Trường.. | Giáo dục | 2008 |
99 | TK.01954 | | Thiết kế mô - đun trắc nghiệm giáo dục môi trường qua môn địa lí lớp 6 và 7/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Hằng, Vũ Hữu Trường.. | Giáo dục | 2008 |
100 | TK.01957 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Việt Hùng.. | Giáo dục | 2009 |
101 | TK.01958 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Việt Hùng.. | Giáo dục | 2009 |
102 | TK.01959 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Lưu Thu Thuỷ | Giáo dục | 2009 |
103 | TK.01960 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Lưu Thu Thuỷ | Giáo dục | 2009 |
104 | TK.01967 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2011 |
105 | TK.01968 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2011 |
106 | TK.02328 | Nguyễn Đức Vũ | Sổ tay kiến thức địa lí trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt | Giáo dục | 2011 |
107 | TK.02329 | Nguyễn Đức Vũ | Sổ tay kiến thức địa lí trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt | Giáo dục | 2011 |
108 | TK.02448 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
109 | TK.02544 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
110 | TK.02547 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
111 | TK.02548 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
112 | TK.02638 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn lịch sử: Môn lịch sử/ B.s.: Phạm Thị Thu Phương, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
113 | TK.02639 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn lịch sử: Môn lịch sử/ B.s.: Phạm Thị Thu Phương, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
114 | TK.02678 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
115 | TK.02731 | Kim Quang Minh | Atlat địa lí Việt Nam: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam | 2021 |
116 | TK.02732 | Kim Quang Minh | Atlat địa lí Việt Nam: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam | 2021 |
117 | TK.02733 | Kim Quang Minh | Atlat địa lí Việt Nam: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam | 2021 |
118 | TK.02801 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
119 | TK.02802 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
120 | TK.02803 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
121 | TK.02804 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
122 | TK.02805 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
123 | TK.02821 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
124 | TK.02822 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
125 | TK.02823 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
126 | TK.02824 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
127 | TK.02825 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
128 | TK.02836 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
129 | TK.02837 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
130 | TK.02838 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
131 | TK.02839 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
132 | TK.02840 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
133 | TK.02846 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
134 | TK.02847 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
135 | TK.02848 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
136 | TK.02849 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
137 | TK.02850 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
138 | TK.02881 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
139 | TK.02882 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
140 | TK.02883 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
141 | TK.02884 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
142 | TK.02885 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |