1 | TK.00003 | Đoàn Mạnh Giao | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI: Thông tin tổng hợp/ B.s: Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm (Ch.b) | Văn phòng Chính phủ ; Chính trị Quốc gia | 2001 |
2 | TK.00059 | | Gương mặt thế giới hiện đại | Văn hóa thông tin | 2001 |
3 | TK.00060 | | Gương mặt thế giới hiện đại | Văn hóa thông tin | 2001 |
4 | TK.00099 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
5 | TK.00100 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
6 | TK.00101 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
7 | TK.00120 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
8 | TK.00121 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
9 | TK.00261 | | Nhân vật thám hiểm/ Hồ Cúc dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
10 | TK.00333 | Nguyễn, Dược | Lý luận dạy học Địa lí: Phần đại cương/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
11 | TK.00350 | | Chìa khóa vàng tri thức: Quốc gia/ Hồ Cúc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
12 | TK.00411 | Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước/ Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2001 |
13 | TK.00412 | | Những mẩu chuyện lí thú về địa lí tự nhiên/ Đoàn Mạnh Thế s.t., biên dịch | Giáo dục | 2001 |
14 | TK.00533 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
15 | TK.00534 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
16 | TK.00535 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
17 | TK.00536 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lý 9: Tư liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
18 | TK.00537 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lý 9: Tư liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
19 | TK.00538 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 8/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
20 | TK.00539 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 8/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
21 | TK.00540 | | Kiến thức cơ bản Địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
22 | TK.00541 | | Kiến thức cơ bản Địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
23 | TK.00542 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2003 |
24 | TK.00634 | | Trắc nghiệm địa lí 8/ Tăng Văn Dom, Nguyễn Đức Minh | Giáo dục | 2004 |
25 | TK.00658 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
26 | TK.00659 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
27 | TK.00660 | | Bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
28 | TK.00890 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí lớp 6/ Nguyễn Thị Minh Phương , Phạm Thị Thu Phương , Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2003 |
29 | TK.00904 | | Những điều lí thú về địa lí 7/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2008 |
30 | TK.00930 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Giáo dục | 2005 |
31 | TK.00970 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8/ Phạm Thị Sen, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2004 |
32 | TK.01005 | Phan Thị Ngọc Trâm | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Phan Thị Ngọc Trâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
33 | TK.01006 | Phan Thị Ngọc Trâm | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Phan Thị Ngọc Trâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
34 | TK.01027 | Mai Phú Thanh | Thực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh, Lê Quang Minh, Đông Phương | Giáo dục | 2006 |
35 | TK.01028 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
36 | TK.01029 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
37 | TK.01030 | Trần Vĩnh Thanh | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9: Dành cho học snh khá, giỏi/ Trần Vĩnh Thanh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
38 | TK.01031 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường Nhật | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
39 | TK.01032 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường Nhật | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
40 | TK.02801 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
41 | TK.02802 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
42 | TK.02803 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
43 | TK.02804 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
44 | TK.02805 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
45 | TK.02821 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
46 | TK.02822 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
47 | TK.02823 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
48 | TK.02824 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
49 | TK.02825 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
50 | TK.02836 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
51 | TK.02837 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
52 | TK.02838 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
53 | TK.02839 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
54 | TK.02840 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
55 | TK.02846 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
56 | TK.02847 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
57 | TK.02848 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
58 | TK.02849 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
59 | TK.02850 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
60 | TK.02881 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
61 | TK.02882 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
62 | TK.02883 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
63 | TK.02884 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
64 | TK.02885 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |