1 | GK.00050 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00051 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00052 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00053 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.00054 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.00055 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GK.00056 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GK.00057 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GK.00058 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GK.00059 | | Bài tập Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GK.00060 | | Bài tập Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GK.00061 | | Bài tập Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GK.00062 | | Bài tập Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK.00063 | | Bài tập Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK.00179 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00180 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.00181 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.00182 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GK.00183 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GK.00184 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GK.00316 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GK.00317 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GK.00318 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00319 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.00320 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00321 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00322 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00323 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00324 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00325 | | Bài tập Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00326 | | Bài tập Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00327 | | Bài tập Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00328 | | Bài tập Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00329 | | Bài tập Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00330 | | Bài tập Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.00331 | | Bài tập Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK.00332 | | Bài tập Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GK.00438 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), ... [và những nguoiwf khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GK.00439 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), ... [và những nguoiwf khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GK.00440 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), ... [và những nguoiwf khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GK.00441 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), ... [và những nguoiwf khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GK.00732 | | Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy | Giáo dục | 2024 |
43 | GK.00733 | | Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy | Giáo dục | 2024 |
44 | GK.00736 | | Bài tập Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00737 | | Bài tập Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00738 | | Bài tập Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.00739 | | Bài tập Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00741 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00742 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00745 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
51 | GK.00746 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
52 | GK.00747 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.00748 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
54 | GK.00814 | | Bài tập Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GK.00846 | | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00847 | | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00848 | Bùi Văn Hồng | Bài tập Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.00849 | Bùi Văn Hồng | Bài tập Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.00898 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.00899 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.00900 | | Bài tập Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GK.00901 | | Bài tập Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
63 | GK.00948 | | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.00949 | | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.01042 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.01043 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.01044 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.01045 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.01046 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.01047 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
71 | GK.01048 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
72 | GK.01049 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
73 | GK.01050 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
74 | GK.01051 | | Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
75 | GK.01052 | | Bài tập Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.01053 | | Bài tập Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.01054 | | Bài tập Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.01055 | | Bài tập Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.01056 | | Bài tập Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GV.00021 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
81 | GV.00022 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
82 | GV.00023 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
83 | GV.00024 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
84 | GV.00025 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
85 | GV.00131 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
86 | GV.00132 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
87 | GV.00133 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
88 | GV.00134 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
89 | GV.00135 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
90 | GV.00136 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
91 | GV.00137 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
92 | GV.00138 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
93 | GV.00139 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
94 | GV.00262 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
95 | GV.00263 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
96 | GV.00264 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
97 | GV.00265 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
98 | GV.00266 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
99 | GV.00267 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
100 | GV.00268 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
101 | GV.00269 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
102 | GV.00351 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
103 | GV.00352 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
104 | GV.00353 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
105 | TK.00500 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lâm An... T.2 | Giáo dục | 2009 |
106 | TK.00501 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lâm An... T.2 | Giáo dục | 2009 |
107 | TK.01163 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
108 | TK.01164 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
109 | TK.01388 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lâm An... T.2 | Giáo dục | 2009 |
110 | TK.01522 | | Câu hỏi và bài tập công nghệ 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Tô Thị Thanh Danh, Phạm Thị Mai Liên.. | Giáo dục | 2009 |
111 | TK.01523 | | Câu hỏi và bài tập công nghệ 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Tô Thị Thanh Danh, Phạm Thị Mai Liên.. | Giáo dục | 2009 |
112 | TK.01588 | Đỗ Hồng Ngọc | Câu hỏi và bài tập công nghệ 7: Nông nghiệp/ B.s.: Đỗ Hồng Ngọc (ch.b.), Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2009 |
113 | TK.01589 | Đỗ Hồng Ngọc | Câu hỏi và bài tập công nghệ 7: Nông nghiệp/ B.s.: Đỗ Hồng Ngọc (ch.b.), Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2009 |
114 | TK.01676 | Đỗ Ngọc Hồng | Câu hỏi và bài tập Công nghệ 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Trần Trọng Hà | Giáo dục | 2009 |
115 | TK.01792 | | Câu hỏi và bài tập công nghệ 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Tô Thị Thanh Danh, Phạm Thị Mai Liên.. | Giáo dục | 2009 |
116 | TK.01793 | | Câu hỏi và bài tập công nghệ 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Tô Thị Thanh Danh, Phạm Thị Mai Liên.. | Giáo dục | 2009 |
117 | TK.01965 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Dung, Lê Thị Thu Hằng.. | Giáo dục | 2009 |
118 | TK.01966 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Dung, Lê Thị Thu Hằng.. | Giáo dục | 2009 |
119 | TK.02335 | Trần Quý Hiển | Sổ tay kiến thức công nghệ trung học cơ sở/ Trần Quý Hiển (ch.b.), Phạm Đình Vượng | Giáo dục | 2012 |
120 | TK.02653 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, ... [và những nguoiwf khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
121 | TK.02654 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, ... [và những nguoiwf khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
122 | TK.02655 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, ... [và những nguoiwf khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
123 | TK.02656 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, ... [và những nguoiwf khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
124 | TK.02696 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
125 | TK.02697 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |