1 | GK.00732 | | Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy | Giáo dục | 2024 |
2 | GK.00733 | | Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy | Giáo dục | 2024 |
3 | GK.00741 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00742 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00745 | | Bài tập Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy | Giáo dục | 2024 |
6 | GK.00746 | | Bài tập Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy | Giáo dục | 2024 |
7 | GK.00747 | | Bài tập Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy | Giáo dục | 2024 |
8 | GK.00748 | | Bài tập Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy | Giáo dục | 2024 |
9 | GV.00021 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (T.cb) Nguyễn Thị Cẩm Vân (cb) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GV.00022 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (T.cb) Nguyễn Thị Cẩm Vân (cb) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GV.00023 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (T.cb) Nguyễn Thị Cẩm Vân (cb) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GV.00024 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (T.cb) Nguyễn Thị Cẩm Vân (cb) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GV.00025 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (T.cb) Nguyễn Thị Cẩm Vân (cb) | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GV.00131 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
15 | GV.00132 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
16 | GV.00133 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
17 | GV.00134 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
18 | GV.00135 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
19 | GV.00136 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
20 | GV.00137 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00138 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00139 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
23 | GV.00262 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
24 | GV.00263 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
25 | GV.00264 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
26 | GV.00265 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
27 | GV.00266 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
28 | GV.00267 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
29 | GV.00268 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
30 | GV.00269 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
31 | GV.00351 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
32 | GV.00352 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
33 | GV.00353 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |