1 | TK.00001 | | Giáo dục - Đào tạo Việt Nam thời hội nhập | Lao động | 2007 |
2 | TK.00002 | Nguyễn Quang Hưng | Toàn cảnh giáo dục - đào tạo Việt Nam: Vietnam Education Discovery/ B.s: Nguyễn Quang Hưng, Trịnh Văn Chung, Vũ Thị Hương Giang.. | Chính trị Quốc gia | 2000 |
3 | TK.00007 | | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực: Tài liệu tham khảo phục vụ phong trào thi đua "Trường học thân thiện, học sinh tích cực" theo chỉ thị số 40 ngày 22-7-2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Thị Bẩy, Bùi Ngọc Diệp.. | Giáo dục | 2009 |
4 | TK.00009 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
5 | TK.00010 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.00011 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
7 | TK.00016 | | Đổi mới, nâng cao năng lực vai trò, trách nhiệm, đạo đức của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục trong xu thế Việt Nam hội nhập quốc tế | Lao động xã hội | 2007 |
8 | TK.00019 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục/ Trần Dũng, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2006 |
9 | TK.00020 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục/ Trần Dũng, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2006 |
10 | TK.00048 | | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính (ch.b). T.1 | Chính trị quốc gia | 2005 |
11 | TK.00049 | | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính (ch.b), Phùng Thu Thuỷ, Nguyễn Hồng Loan, .... T.2 | Chính trị quốc gia | 2005 |
12 | TK.00152 | | Hồ Chí Minh về giáo dục, bồi dưỡng thanh, thiếu niên và nhi đồng/ Viện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ của Đảng | Lao động xã hội | 2008 |
13 | TK.00165 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
14 | TK.00166 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
15 | TK.00167 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
16 | TK.00206 | Thái, Duy Tuyên | Những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại: (Tài liệu dùng cho các trường ĐHSP, CĐSP, THSP, Học viên cao học, Nghiên cứu sinh, cán bộ quản lý giáo dục, giáo viên phổ thông và đại học)/ Thái Duy Tuyên | Giáo Dục | 1999 |
17 | TK.00208 | Trần Kiểm | Khoa học quản lý giáo dục: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn. Sách chuyên khảo dùng trong các trường ĐHSP, CĐSP, cho Cán bộ quản lý giáo dục, Nghiên cứu sinh, Học viên cao học/ Trần Kiểm | Giáo dục | 2004 |
18 | TK.00209 | Trần Thị Bích Liễu | Quản lí dựa vào nhà trường con đường nâng cao chất lượng và công bằng giáo dục: Tổng hợp và giới thiệu mô hình - phương thức quản lí dựa vào nhà trường ở một số nước trên thế giới/ Trần Thị Bích Liễu | Đại học Sư phạm | 2005 |
19 | TK.00289 | Nguyễn Quang Thắng | Khoa cử và giáo dục Việt Nam: Các sự kiện giáo dục Việt Nam (Lược thảo)/ Nguyễn Quang Thắng | Văn hóa thông tin | 1994 |
20 | TK.00325 | Chu Tôn | Cách cư xử giữa thủ trưởng với nhân viên/ Chu Tôn, Hoàng Quý ; Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh biên dịch | Thanh niên | 2000 |
21 | TK.00398 | Bùi Xuân Đính | Tiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075-1919)/ Bùi Xuân Đính | Nxb. Hà Nội | 2003 |
22 | TK.00423 | Garanderie, Antoine De La | Rèn luyện trí tuệ để thành đạt: Sách dành cho các bậc cha mẹ và những người làm công tác sư phạm/ Antoine de la Garanderie, Daniel Arquie ; Nguyễn Hữu Lương dịch | Văn hóa Thông tin | 1998 |
23 | TK.00467 | Hoàng Anh | 300 tình huống giao tiếp sư phạm/ Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu | Giáo dục | 2005 |
24 | TK.00476 | | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo/ Phan Bá Đạt sưu tầm và hệ thống | Lao động - Xã hội | 2005 |
25 | TK.00477 | | Chương trình trung học cơ sở: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
26 | TK.00864 | Cohen Louis | Cẩm nang thực hành giảng dạy: Louis cohen, lawrence manion and keith morrison/ Nguyễn Trọng Tấn dịch | Đại học Sư phạm Hà Nội | 2005 |
27 | TK.00868 | Nguyễn Toàn Cảnh | Tuyển tập tác phẩm bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Toàn Cảnh ; Nguyễn Quỳnh Uyển tuyển chọn | Lao động | 2002 |
28 | TK.01091 | | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo/ Phan Bá Đạt sưu tầm và hệ thống | Lao động - Xã hội | 2005 |