1 | TK.00001 | | Giáo dục - Đào tạo Việt Nam thời hội nhập | Lao động | 2007 |
2 | TK.00002 | Nguyễn Quang Hưng | Toàn cảnh giáo dục - đào tạo Việt Nam: Vietnam Education Discovery/ B.s: Nguyễn Quang Hưng, Trịnh Văn Chung, Vũ Thị Hương Giang.. | Chính trị Quốc gia | 2000 |
3 | TK.00007 | | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực: Tài liệu tham khảo phục vụ phong trào thi đua "Trường học thân thiện, học sinh tích cực" theo chỉ thị số 40 ngày 22-7-2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Thị Bẩy, Bùi Ngọc Diệp.. | Giáo dục | 2009 |
4 | TK.00009 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
5 | TK.00010 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.00011 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
7 | TK.00016 | | Đổi mới, nâng cao năng lực vai trò, trách nhiệm, đạo đức của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục trong xu thế Việt Nam hội nhập quốc tế | Lao động xã hội | 2007 |
8 | TK.00019 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục/ Trần Dũng, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2006 |
9 | TK.00020 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục/ Trần Dũng, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2006 |
10 | TK.00048 | | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính (ch.b.). T.1 | Chính trị Quốc gia | 2005 |
11 | TK.00049 | | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính (ch.b.), Phùng Thu Thuỷ, Nguyễn Hồng Loan, .... T.2 | Chính trị Quốc gia | 2005 |
12 | TK.00152 | | Hồ Chí Minh về giáo dục, bồi dưỡng thanh, thiếu niên và nhi đồng/ Viện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ của Đảng | Lao động xã hội | 2008 |
13 | TK.00165 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
14 | TK.00166 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
15 | TK.00167 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
16 | TK.00206 | Thái Duy Tuyên | Những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại: Tài liệu dùng cho các trường ĐHSP, CĐSP, THSP, Học viên cao học, Nghiên cứu sinh, cán bộ quản lý giáo dục, giáo viên phổ thông và đại học/ Thái Duy Tuyên | Giáo dục | 1999 |
17 | TK.00208 | Trần Kiểm | Khoa học quản lý giáo dục: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn. Sách chuyên khảo dùng trong các trường ĐHSP, CĐSP, cho Cán bộ quản lý giáo dục, Nghiên cứu sinh, Học viên cao học/ Trần Kiểm | Giáo dục | 2004 |
18 | TK.00209 | Trần Thị Bích Liễu | Quản lí dựa vào nhà trường con đường nâng cao chất lượng và công bằng giáo dục: Tổng hợp và giới thiệu mô hình - phương thức quản lí dựa vào nhà trường ở một số nước trên thế giới/ Trần Thị Bích Liễu | Đại học Sư phạm | 2005 |
19 | TK.00289 | Nguyễn Quang Thắng | Khoa cử và giáo dục Việt Nam: Các sự kiện giáo dục Việt Nam (Lược thảo)/ Nguyễn Quang Thắng | Văn hóa thông tin | 1994 |
20 | TK.00325 | Chu Tôn | Cách cư xử giữa thủ trưởng với nhân viên/ Chu Tôn, Hoàng Quý ; Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh biên dịch | Thanh niên | 2000 |
21 | TK.00398 | Bùi Xuân Đính | Tiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075-1919)/ Bùi Xuân Đính | Nxb. Hà Nội | 2003 |
22 | TK.00423 | Garanderie, Antoine De La | Rèn luyện trí tuệ để thành đạt: Sách dành cho các bậc cha mẹ và những người làm công tác sư phạm/ Antoine de la Garanderie, Daniel Arquie ; Nguyễn Hữu Lương dịch | Văn hóa thông tin | 1998 |
23 | TK.00467 | Hoàng Anh | 300 tình huống giao tiếp sư phạm/ Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu | Giáo dục | 2005 |
24 | TK.00477 | | Chương trình trung học cơ sở: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
25 | TK.00864 | Cohen Louis | Cẩm nang thực hành giảng dạy: Louis cohen, lawrence manion and keith morrison/ Nguyễn Trọng Tấn dịch | Đại học Sư phạm Hà Nội | 2005 |
26 | TK.00868 | Nguyễn Toàn Cảnh | Tuyển tập tác phẩm bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Toàn Cảnh ; Nguyễn Quỳnh Uyển tuyển chọn | Lao động | 2002 |
27 | TK.01082 | | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học: Đường bộ, đường thuỷ, đường sắt | Giao thông Vận tải | 2012 |
28 | TK.01085 | | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực/ B.s.: Vũ Bá Hoà (ch.b.), Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Đình Mạnh... | Giáo dục | 2012 |
29 | TK.01135 | Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Phan Ngọc Liên, Đào Thanh Âm | Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội | 1996 |
30 | TK.01304 | Lê Khánh Tuấn | Dự báo và kế hoạch hoá trong quản lí giáo dục/ Lê Khánh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
31 | TK.01305 | Lê Khánh Tuấn | Dự báo và kế hoạch hoá trong quản lí giáo dục/ Lê Khánh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
32 | TK.01306 | Lâm Quang Thiệp | Trắc nghiệm và ứng dụng/ Lâm Quang Thiệp | Khoa học và Kỹ thuật | 2008 |
33 | TK.01307 | Lâm Quang Thiệp | Trắc nghiệm và ứng dụng/ Lâm Quang Thiệp | Khoa học và Kỹ thuật | 2008 |
34 | TK.01424 | | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạn | Dân trí | 2010 |
35 | TK.01445 | | Điều hành các hoạt động trong trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ B.s.: Trần Văn Kim, Vũ Trung Thành, Lê Minh Đức, Võ Anh Tuấn.. | Nxb. Hà Nội | 2010 |
36 | TK.01446 | | Công nghệ thông tin trong trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Trường Thắng, Bùi Xuân Bốn, Võ Anh Tuấn, Lê Văn Ca.. | Nxb. Hà Nội | 2010 |
37 | TK.01447 | | Giám sát, đánh giá trong trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Thị Thái, Đỗ Xuân Thụ, Vũ Minh Khương... | Nxb. Hà Nội | 2010 |
38 | TK.01448 | Everard, K. B. | Quản trị hiệu quả trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thôngTài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ K. B. Everard, Geofrey Morris, Lan Wilson ; Dịch: Vũ Văn Hùng... ; Nguyễn Thị Thái h.đ. | Nxb. Hà Nội | 2010 |
39 | TK.01449 | | Quản lý nhà nước về giáo dục: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ B.s.: Trần Văn Cơ, Trần Văn Kim, Hoàng Thế Vinh, Lê Minh Đức... | Nxb. Hà Nội | 2010 |
40 | TK.01939 | Marzano, Robert J. | Các phương pháp dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano, Debra J. Pickering, Jane E. Pollock ; Nguyễn Hồng Vân dịch | Giáo dục | 2012 |
41 | TK.01940 | Marzano, Robert J. | Các phương pháp dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano, Debra J. Pickering, Jane E. Pollock ; Nguyễn Hồng Vân dịch | Giáo dục | 2012 |
42 | TK.01941 | Marzano, Robert J. | Các phương pháp dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano, Debra J. Pickering, Jane E. Pollock ; Nguyễn Hồng Vân dịch | Giáo dục | 2012 |
43 | TK.01942 | Marzano, Robert J. | Các phương pháp dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano, Debra J. Pickering, Jane E. Pollock ; Nguyễn Hồng Vân dịch | Giáo dục | 2012 |
44 | TK.01943 | Marzano, Robert J. | Nghệ thuật và khoa học dạy học: Luận cứu toàn diện về dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano. ; Nguyễn Hữu Châu dịch ; Lê Văn Canh h.đ. | Giáo dục | 2011 |
45 | TK.01944 | Marzano, Robert J. | Nghệ thuật và khoa học dạy học: Luận cứu toàn diện về dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano. ; Nguyễn Hữu Châu dịch ; Lê Văn Canh h.đ. | Giáo dục | 2011 |
46 | TK.01945 | Robert J. Marzano | Quản lý hiệu quả lớp học/ Robert J. Marzano. ; Nguyễn Hữu Châu dịch ; Lê Văn Canh h.đ. | Giáo dục | 2011 |
47 | TK.01946 | Robert J. Marzano | Quản lý hiệu quả lớp học/ Robert J. Marzano. ; Nguyễn Hữu Châu dịch ; Lê Văn Canh h.đ. | Giáo dục | 2011 |
48 | TK.01947 | Stronge, James H. | Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả/ James H. Stronge ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2011 |
49 | TK.01948 | Stronge, James H. | Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả/ James H. Stronge ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2011 |
50 | TK.01949 | Martin-Kniep, Giselle O. | Tám đổi mới để trở thành người giáo viên giỏi/ Giselle O. Martin-Kniep ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2011 |
51 | TK.01950 | Martin-Kniep, Giselle O. | Tám đổi mới để trở thành người giáo viên giỏi/ Giselle O. Martin-Kniep ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2011 |
52 | TK.01951 | Armstrong, Thomas | Đa trí tuệ trong lớp học/ Thomas Armstrong; Lê Quang Long dịch; Lê Thị Kim Dung hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
53 | TK.01952 | Armstrong, Thomas | Đa trí tuệ trong lớp học/ Thomas Armstrong; Lê Quang Long dịch; Lê Thị Kim Dung hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
54 | TK.01987 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
55 | TK.01988 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
56 | TK.01989 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
57 | TK.01990 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
58 | TK.01991 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
59 | TK.01992 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
60 | TK.01993 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
61 | TK.01994 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
62 | TK.01995 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
63 | TK.01996 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
64 | TK.01997 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
65 | TK.01998 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
66 | TK.01999 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
67 | TK.02000 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
68 | TK.02001 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
69 | TK.02002 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
70 | TK.02003 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
71 | TK.02101 | Lê Văn Cầu | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống về sức khỏe sinh sản vị thành niên/ Lê Văn Cầu ch.b. | Thanh niên | 2012 |
72 | TK.02102 | Lê Văn Cầu | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống về sức khỏe sinh sản vị thành niên/ Lê Văn Cầu ch.b. | Thanh niên | 2012 |
73 | TK.02122 | Phạm Khắc Chương | Chỉ nam nhân cách học trò/ Phạm Khắc Chương | Thanh niên | 2012 |
74 | TK.02123 | Phạm Khắc Chương | Chỉ nam nhân cách học trò/ Phạm Khắc Chương | Thanh niên | 2012 |
75 | TK.02290 | Phạm Tất Dong | Phát triển giáo dục hướng tới một xã hội học tập/ Phạm Tất Dong | Giáo dục | 2012 |
76 | TK.02291 | Phạm Tất Dong | Phát triển giáo dục hướng tới một xã hội học tập/ Phạm Tất Dong | Giáo dục | 2012 |
77 | TK.02292 | Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người, xây dựng một xã hội học tập/ Nguyễn Như Ý tuyển chọn | Đại học | 2012 |
78 | TK.02293 | Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người, xây dựng một xã hội học tập/ Nguyễn Như Ý tuyển chọn | Đại học | 2012 |
79 | TK.02294 | Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người, xây dựng một xã hội học tập/ Nguyễn Như Ý tuyển chọn | Đại học | 2012 |
80 | TK.02295 | Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người, xây dựng một xã hội học tập/ Nguyễn Như Ý tuyển chọn | Đại học | 2012 |
81 | TK.02298 | Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học: Cách suy nghĩ và ứng xử thành công/ Lục Thị Nga | Giáo dục | 2010 |
82 | TK.02299 | Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học: Cách suy nghĩ và ứng xử thành công/ Lục Thị Nga | Giáo dục | 2010 |
83 | TK.02300 | Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông: Một số vấn đề cơ bản/ Ngô Hữu Dũng | Giáo dục | 2012 |
84 | TK.02301 | Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông: Một số vấn đề cơ bản/ Ngô Hữu Dũng | Giáo dục | 2012 |
85 | TK.02302 | Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông: Một số vấn đề cơ bản/ Ngô Hữu Dũng | Giáo dục | 2012 |
86 | TK.02303 | Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông: Một số vấn đề cơ bản/ Ngô Hữu Dũng | Giáo dục | 2012 |
87 | TK.02422 | | Dạy và học tích cực một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng | Đại học Sư phạm | 2009 |
88 | TK.02423 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
89 | TK.02498 | | Tài liệu tập huấn dạy học tích hợp ở trường trung học cơ sở, trung học phổ thông: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Trung học cơ sở, Trung học phổ thông | Đại học Sư phạm | 2015 |
90 | TK.02499 | | Tài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Trung học cơ sở, Trung học phổ thông và Giáo dục thường xuyên | Giáo dục | 2016 |
91 | TK.02610 | | Chương trình giáo dục phổ thông cấp trung học cơ sở: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2006 |
92 | TK.02665 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Nguyễn Dục Quang, ... [và những người khác].. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
93 | TK.02703 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
94 | TK.02704 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
95 | TK.02705 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
96 | TK.02706 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
97 | TK.02707 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
98 | TK.02708 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
99 | TK.02709 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
100 | TK.02710 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
101 | TK.02711 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
102 | TK.02712 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
103 | TK.02713 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
104 | TK.02714 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
105 | TK.02715 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
106 | TK.02716 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân | Giáo dục | 2007 |
107 | TK.02717 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân | Giáo dục | 2007 |
108 | TK.02718 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn toán, vật lí, hoá học, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
109 | TK.02719 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn toán, vật lí, hoá học, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
110 | TK.02720 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
111 | TK.02721 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
112 | TK.02722 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
113 | TK.02723 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
114 | TK.02724 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn toán, vật lí, hoá học, sinh vật, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
115 | TK.02725 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn toán, vật lí, hoá học, sinh vật, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
116 | TK.02726 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
117 | TK.02727 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
118 | TK.02728 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
119 | TK.02729 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
120 | TK.02730 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |