1 | GK.00763 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4388/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00764 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4388/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00765 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4388/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00767 | | Bài tập Giáo dục công dân 9: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Ch.b), Phạm Việt Thắng (Ch.b), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00768 | | Bài tập Giáo dục công dân 9: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Ch.b), Phạm Việt Thắng (Ch.b), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.00769 | | Bài tập Giáo dục công dân 9: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Ch.b), Phạm Việt Thắng (Ch.b), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00770 | | Bài tập Giáo dục công dân 9: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Ch.b), Phạm Việt Thắng (Ch.b), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GV.00036 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang... | Đại học sư phạm | 2021 |
9 | GV.00037 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang... | Đại học sư phạm | 2021 |
10 | GV.00038 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang... | Đại học sư phạm | 2021 |
11 | GV.00039 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang... | Đại học sư phạm | 2021 |
12 | GV.00181 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
13 | GV.00182 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
14 | GV.00183 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
15 | GV.00184 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
16 | GV.00185 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
17 | GV.00186 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
18 | GV.00187 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
19 | GV.00188 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
20 | GV.00189 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
21 | GV.00301 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
22 | GV.00303 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
23 | GV.00304 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
24 | GV.00305 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
25 | GV.00306 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
26 | GV.00307 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
27 | GV.00308 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
28 | GV.00309 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
29 | GV.00310 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
30 | GV.00361 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
31 | GV.00362 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
32 | GV.00363 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
33 | GV.00364 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
34 | GV.00365 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
35 | TK.00662 | Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện | Giáo dục | 2009 |
36 | TK.00834 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
37 | TK.00835 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
38 | TK.00836 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
39 | TK.00891 | | Thực hành giáo dục công dân 6/ B.s.: Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
40 | TK.01009 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 8/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
41 | TK.01010 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 8/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
42 | TK.01033 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 9/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
43 | TK.01034 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 9/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |