1 | GK.00104 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
2 | GK.00105 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
3 | GK.00106 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
4 | GK.00107 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
5 | GK.00108 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
6 | GK.00109 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
7 | GK.00110 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
8 | GK.00111 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
9 | GK.00112 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
10 | GK.00113 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
11 | GK.00114 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
12 | GK.00115 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
13 | GK.00215 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
14 | GK.00216 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
15 | GK.00217 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
16 | GK.00218 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
17 | GK.00219 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
18 | GK.00398 | | Bài tập Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2022 |
19 | GK.00399 | | Bài tập Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2022 |
20 | GK.00400 | | Bài tập Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2022 |
21 | GK.00401 | | Bài tập Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2022 |
22 | GK.00402 | | Bài tập Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2022 |
23 | GK.00403 | | Bài tập Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2022 |
24 | GK.00404 | | Bài tập Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2022 |
25 | GK.00462 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00463 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00464 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00465 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00660 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00661 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00662 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.00663 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.00664 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK.00665 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK.00666 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK.00667 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK.00763 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4388/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
38 | GK.00764 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4388/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
39 | GK.00765 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4388/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
40 | GK.00767 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
41 | GK.00768 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
42 | GK.00769 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
43 | GK.00770 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
44 | GK.00817 | | Bài tập Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2022 |
45 | GK.00862 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
46 | GK.00863 | | Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
47 | GK.00864 | Trần Văn Thắng | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
48 | GK.00865 | Trần Văn Thắng | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
49 | GK.00907 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổngch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00912 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Bùi Xuân Anh, Mai Thu Trang...... | Đại học Huế | 2024 |
51 | GK.00913 | | Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Bùi Xuân Anh, Mai Thu Trang...... | Đại học Huế | 2024 |
52 | GK.00914 | | Bài tập Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2022 |
53 | GK.00915 | | Bài tập Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2022 |
54 | GK.00964 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
55 | GK.00965 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
56 | GK.00966 | | Bài tập Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [ và những người khác] | Đại học Huế | 2023 |
57 | GK.00967 | | Bài tập Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [ và những người khác] | Đại học Huế | 2023 |
58 | GK.01087 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4388/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
59 | GK.01088 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4388/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
60 | GK.01089 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4388/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
61 | GK.01090 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4388/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
62 | GK.01091 | | Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4388/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
63 | GK.01092 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
64 | GK.01093 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
65 | GK.01094 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
66 | GK.01095 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
67 | GK.01096 | | Bài tập Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Huế | 2024 |
68 | GV.00036 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang... | Đại học sư phạm | 2021 |
69 | GV.00037 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang... | Đại học sư phạm | 2021 |
70 | GV.00038 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang... | Đại học sư phạm | 2021 |
71 | GV.00039 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Mai Thu Trang... | Đại học sư phạm | 2021 |
72 | GV.00181 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
73 | GV.00182 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
74 | GV.00183 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
75 | GV.00184 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
76 | GV.00185 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
77 | GV.00186 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
78 | GV.00187 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
79 | GV.00188 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
80 | GV.00189 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Đại học Huế | 2022 |
81 | GV.00301 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
82 | GV.00303 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
83 | GV.00304 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
84 | GV.00305 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
85 | GV.00306 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
86 | GV.00307 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
87 | GV.00308 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
88 | GV.00309 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
89 | GV.00310 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
90 | GV.00361 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
91 | GV.00362 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
92 | GV.00363 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
93 | GV.00364 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
94 | GV.00365 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
95 | TK.00662 | Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện | Giáo dục | 2009 |
96 | TK.00834 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
97 | TK.00835 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
98 | TK.00836 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
99 | TK.00891 | | Thực hành giáo dục công dân 6/ B.s.: Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
100 | TK.01009 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 8/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
101 | TK.01010 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 8/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
102 | TK.01033 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 9/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
103 | TK.01034 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 9/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
104 | TK.01155 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng.. | Giáo dục | 2008 |
105 | TK.01156 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng.. | Giáo dục | 2008 |
106 | TK.01226 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
107 | TK.01227 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
108 | TK.01228 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
109 | TK.01233 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
110 | TK.01234 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
111 | TK.01235 | | Thực hành giáo dục công dân 7/ Thái Quốc Tuấn, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2008 |
112 | TK.01236 | | Thực hành giáo dục công dân 7/ Thái Quốc Tuấn, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2008 |
113 | TK.01242 | | Thực hành giáo dục công dân 8/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2008 |
114 | TK.01243 | | Thực hành giáo dục công dân 8/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2008 |
115 | TK.01244 | | Thực hành giáo dục công dân 8/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2008 |
116 | TK.01249 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
117 | TK.01250 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
118 | TK.01251 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
119 | TK.01383 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thuý Anh.. | Giáo dục | 2009 |
120 | TK.01431 | | Bài tập giáo dục công dân 9/ B.s.: Đặng Thuý Anh (ch.b.), Phạm Kim Dung, Ngô Thị Diệp Lan.. | Giáo dục | 2009 |
121 | TK.01626 | Hoàng Thị Phương Diễm | Đề kiểm tra giáo dục công dân 6: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Phương Diễm, Trần Thị Xuân Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
122 | TK.01628 | Trần Thị Xuân Anh | Đề kiểm tra giáo dục công dân 7: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Thị Xuân Anh, Võ Thị Xuân | Đại học Sư phạm | 2009 |
123 | TK.01629 | Hoàng Thị Phương Diễm | Đề kiểm tra giáo dục công dân 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Phương Diễm | Đại học Sư phạm | 2009 |
124 | TK.01630 | Hoàng Thị Phương Diễm | Đề kiểm tra giáo dục công dân 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Phương Diễm | Đại học Sư phạm | 2009 |
125 | TK.01631 | Trần Thị Xuân Anh | Đề kiểm tra giáo dục công dân 9: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Thị Xuân Anh, Võ Thị Xuân | Đại học Sư phạm | 2009 |
126 | TK.01718 | | Bài tập thực hành giáo dục công dân 9/ Thái Quốc Tuấn, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh, Nguyễn Huỳnh Long | Giáo dục | 2011 |
127 | TK.01719 | | Bài tập thực hành giáo dục công dân 9/ Thái Quốc Tuấn, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh, Nguyễn Huỳnh Long | Giáo dục | 2011 |
128 | TK.01812 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
129 | TK.01813 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
130 | TK.01832 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 7/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
131 | TK.01833 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 7/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
132 | TK.01852 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 8/ Vũ Đình Bảy (ch.b), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
133 | TK.01853 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 8/ Vũ Đình Bảy (ch.b), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
134 | TK.01872 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 9/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
135 | TK.01873 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 9/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
136 | TK.02358 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
137 | TK.02359 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
138 | TK.02360 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
139 | TK.02361 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
140 | TK.02362 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
141 | TK.02363 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
142 | TK.02364 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
143 | TK.02365 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
144 | TK.02366 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
145 | TK.02367 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
146 | TK.02368 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
147 | TK.02369 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
148 | TK.02370 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
149 | TK.02371 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
150 | TK.02372 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
151 | TK.02373 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
152 | TK.02374 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
153 | TK.02375 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
154 | TK.02376 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
155 | TK.02377 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
156 | TK.02378 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
157 | TK.02379 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
158 | TK.02380 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
159 | TK.02381 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
160 | TK.02382 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
161 | TK.02383 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
162 | TK.02384 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
163 | TK.02385 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
164 | TK.02386 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
165 | TK.02387 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
166 | TK.02388 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
167 | TK.02389 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
168 | TK.02390 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
169 | TK.02391 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
170 | TK.02392 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
171 | TK.02393 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
172 | TK.02394 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
173 | TK.02395 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
174 | TK.02396 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
175 | TK.02397 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
176 | TK.02398 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
177 | TK.02399 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
178 | TK.02400 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
179 | TK.02401 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
180 | TK.02402 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
181 | TK.02549 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
182 | TK.02550 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
183 | TK.02551 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
184 | TK.02640 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Giáo dục công dân: Môn Giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
185 | TK.02641 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Giáo dục công dân: Môn Giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
186 | TK.02679 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
187 | TK.02680 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
188 | TK.02681 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2 | Giáo dục | 2007 |