1 | TK.00351 | | Hoá học và sức khoẻ/ Nguyễn Văn Sang dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
2 | TK.00352 | Nguyễn Tứ | 11 phát minh khoa học do tình cờ/ Nguyễn Tứ | Nxb.Trẻ | 2004 |
3 | TK.00496 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương.. | Giáo dục | 2009 |
4 | TK.00497 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương.. | Giáo dục | 2009 |
5 | TK.00607 | Lê Đăng Khoa | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 9/ Lê Đăng Khoa, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
6 | TK.00608 | Lê Đăng Khoa | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 9/ Lê Đăng Khoa, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
7 | TK.00609 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
8 | TK.00610 | Võ Tường Huy | Hoá học cơ bản & nâng cao 8 - 9/ Võ Tường Huy | Giáo dục | 2005 |
9 | TK.00611 | Võ Tường Huy | Hoá học cơ bản & nâng cao 8 - 9/ Võ Tường Huy | Giáo dục | 2005 |
10 | TK.00612 | Võ Tường Huy | Hoá học cơ bản & nâng cao 8 - 9/ Võ Tường Huy | Giáo dục | 2005 |
11 | TK.00670 | Huỳnh Văn Út | Phương pháp giải bài tập hóa học 9/ Huỳnh Văn Út | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
12 | TK.00677 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An b.s. | Giáo dục | 2004 |
13 | TK.00678 | Lê Đình Nguyên | 400 bài tập hoá học 8: Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Lê Đình Nguyên | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
14 | TK.00679 | Hoàng Vũ | 270 bài tập trắc nghiệm hoá học 8 - 9/ Hoàng Vũ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
15 | TK.00816 | Lê Đăng Khoa | Sổ tay hóa học 9/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
16 | TK.00817 | Lê Đăng Khoa | Sổ tay hóa học 9/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
17 | TK.00828 | Lê Đăng Khoa | Bài tập nâng cao hoá học 9/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
18 | TK.00829 | Phạm Đức Bình | Bài tập cơ bản và nâng cao hoá học 9/ Phạm Đức Bình | Giáo dục | 2005 |
19 | TK.00919 | | 250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Sư phạm | 2004 |
20 | TK.00920 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
21 | TK.00921 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
22 | TK.00943 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
23 | TK.01038 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
24 | TK.01039 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
25 | TK.01040 | Ngô Ngọc An | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc An | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
26 | TK.01041 | Cao Văn Đưa | 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út | Đại học Sư phạm | 2006 |
27 | TK.01110 | Võ Tường Huy | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Võ Tường Huy | Nxb. Hà Nội | 2005 |
28 | TK.01161 | Cao Thị Thặng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
29 | TK.01196 | Huỳnh Bé | Cơ sở lý thuyết và 300 câu hỏi trắc nghiệm hoá học 8/ Huỳnh Bé | Đại học sư phạm | 2007 |
30 | TK.01211 | Hoàng Vũ | Hướng dẫn giải bài tập hóa học 9/ Hoàng Vũ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
31 | TK.01212 | Huỳnh Bé | Cơ sở lý thuyết và 300 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
32 | TK.01385 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương.. | Giáo dục | 2009 |
33 | TK.01438 | Huỳnh Bé | Luyện tập trắc nghiệm hoá học 8-9/ Huỳnh Bé | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
34 | TK.01480 | Huỳnh Văn Út | Phương pháp giải toán chuyên đề hợp chất hữu cơ có nhóm chức: Dùng cho học sinh 10-11-12/ Huỳnh Văn Út | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
35 | TK.01481 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Các chuyên đề hóa hữu cơ 12: Luyện thi các kì thi Quốc gia/ NguyễnThị Ngọc Ánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
36 | TK.01639 | Lê Cầu | Đề kiểm tra hoá học 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Lê Cầu | Đại học Sư phạm | 2009 |
37 | TK.01667 | Huỳnh Văn Út | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hóa học 8/ Huỳnh Văn Út, Phạm Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm | Giáo dục | 2011 |
38 | TK.01668 | Phạm Trương | Đề kiểm tra kiến thức hoá học 8/ Phạm Trương, Huỳnh Văn Út | Giáo dục | 2012 |
39 | TK.01669 | Phạm Trương | Đề kiểm tra kiến thức hoá học 8/ Phạm Trương, Huỳnh Văn Út | Giáo dục | 2012 |
40 | TK.01670 | Đặng Xuân Thư | Phương pháp giải bài tập hoá học 8/ Đặng Xuân Thư (ch.b.), Phạm Hồng Bắc, Phan Đồng Châu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
41 | TK.01673 | Từ Vọng Nghi | Nắm vững kiến thức rèn luyện kĩ năng hoá học 8/ Từ Vọng Nghi | Giáo dục | 2009 |
42 | TK.01674 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hoá học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2010 |
43 | TK.01675 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hoá học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2010 |
44 | TK.01775 | Phạm Đức Bình | Bài tập cơ bản và nâng cao hoá học 9/ Phạm Đức Bình | Giáo dục | 2012 |
45 | TK.01777 | Đặng Xuân Thư | Phương pháp giải bài tập hoá học 9/ Đặng Xuân Thư (ch.b.), Phạm Thị Bình, Nguyễn Thanh Hoa | Giáo dục | 2011 |
46 | TK.01778 | | Bài tập thực hành hoá học 9/ Lê Hoàng Dũng, Nguyễn Thị Kim Hoàng, Đinh Xuân Lộc, Âu Cẩm Thạch | Giáo dục | 2010 |
47 | TK.01779 | | Bài tập thực hành hoá học 9/ Lê Hoàng Dũng, Nguyễn Thị Kim Hoàng, Đinh Xuân Lộc, Âu Cẩm Thạch | Giáo dục | 2010 |
48 | TK.01780 | Huỳnh Văn Út | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hóa học 9/ Huỳnh Văn Út, Phạm Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm | Giáo dục | 2011 |
49 | TK.01781 | Huỳnh Văn Út | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hóa học 9/ Huỳnh Văn Út, Phạm Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm | Giáo dục | 2011 |
50 | TK.01782 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2012 |
51 | TK.01783 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2012 |
52 | TK.01784 | Ngô Ngọc An | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2015 |
53 | TK.01785 | Ngô Ngọc An | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2015 |
54 | TK.01860 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 8/ Nguyễn Thị Hồng Thuý (ch.b.), Nguyễn Thị Lan | Giáo dục | 2011 |
55 | TK.01880 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Nguyễn Thị Hồng Thuý (ch.b.), Nguyễn Thị Lan | Giáo dục | 2011 |
56 | TK.01881 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Nguyễn Thị Hồng Thuý (ch.b.), Nguyễn Thị Lan | Giáo dục | 2011 |
57 | TK.02225 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học Hóa học: Những câu chuyện bổ ích/ Vũ Bội Tuyền biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
58 | TK.02226 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học Hóa học: Những câu chuyện bổ ích/ Vũ Bội Tuyền biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
59 | TK.02464 | Nguyễn Cương | Nâng cao và phát triển hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Trần Thị Kim Liên, Trần Cẩm Tú | Giáo dục | 2014 |
60 | TK.02465 | Đỗ Xuân Hưng | Bồi dưỡng hoá học 8/ Đỗ Xuân Hưng | Đại học Sư phạm | 2015 |
61 | TK.02482 | Ngô Ngọc An | Giải bài tập hoá học 9/ Ngô Ngọc An, Ngô Thị Diệu Minh, Ngô Nhã Trang | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
62 | TK.02543 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
63 | TK.02563 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
64 | TK.02611 | Phạm Đình Hiến | Tuyển chọn đề thi tốt nghiệp - đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn hoá học/ Phạm Đình Hiến, Phạm Văn Tư | Giáo dục | 2001 |
65 | TK.02649 | Cao Thị Thặng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn hoá học/ B.s.: Cao Thị Thặng, Nguyễn Cương, Đặng Thị Oanh. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
66 | TK.02650 | Cao Thị Thặng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn hoá học/ B.s.: Cao Thị Thặng, Nguyễn Cương, Đặng Thị Oanh. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
67 | TK.02651 | Cao Thị Thặng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn hoá học/ B.s.: Cao Thị Thặng, Nguyễn Cương, Đặng Thị Oanh. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
68 | TK.02692 | Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
69 | TK.02693 | Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.2 | Giáo dục | 2007 |