1 | GK.00222 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00223 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00224 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00225 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.00226 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.00405 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00406 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00407 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00408 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00409 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00410 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.00411 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.00412 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.00413 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.00466 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00467 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GK.00668 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.00669 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.00670 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00671 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00672 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00673 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00772 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.00776 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
25 | GK.00777 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
26 | GK.00804 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GK.00818 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00866 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.00867 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thuỷ, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.00868 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | GK.00869 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
32 | GK.00916 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00917 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00918 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00919 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.00968 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00969 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.00970 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.00971 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.01097 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.01098 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.01099 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.01100 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.01101 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.01102 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
46 | GK.01103 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.01104 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
48 | GK.01105 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
49 | GK.01106 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Trần Thị Thu (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
50 | GV.00046 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, ... [và những nguoiwf khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
51 | GV.00191 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy ( tổng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2022 |
52 | GV.00192 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy ( tổng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2022 |
53 | GV.00193 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy ( tổng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2022 |
54 | GV.00198 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy ( tổng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2022 |
55 | GV.00199 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy ( tổng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2022 |
56 | GV.00311 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GV.00312 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GV.00313 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GV.00314 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GV.00315 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GV.00316 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GV.00371 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
63 | GV.00372 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |