1 | TK.00252 | Hoàng Phương | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn: Nước/ Hoàng Phương, Trần Vương | Thanh niên | 2003 |
2 | TK.00254 | Thục Anh | Những câu hỏi điều nào?/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2004 |
3 | TK.00255 | Thục Anh | Những câu hỏi khi nào?/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2004 |
4 | TK.00257 | | Các ngành khoa học: Chìa khóa vàng tri thức/ Hồ Cúc: dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
5 | TK.00258 | | Đồng hành cùng khoa học/ Dịch: Cẩm Hoa, Thu Hương. T.2 | Nxb. Trẻ | 2002 |
6 | TK.00259 | Nguyễn Hạnh | George Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh | Nxb Trẻ | 2002 |
7 | TK.00260 | | Các loại máy dời đất/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2001 |
8 | TK.00316 | Vũ Bội Tuyền | 30 phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội Tuyền | Phụ nữ | 2001 |
9 | TK.00317 | Vũ Bội Tuyền | 30 phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội Tuyền | Phụ nữ | 2001 |
10 | TK.00336 | | Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệu | Giáo dục | 2004 |
11 | TK.00355 | Trần Phương Hạnh | 17 nhà khoa học lỗi lạc/ Trần Phương Hạnh | Nxb. Trẻ | 2003 |
12 | TK.00364 | Nguyễn Như Mai | Tủ sách khám phá/ Nguyễn Như Mai biên dịch. T.8 | Kim Đồng | 2001 |
13 | TK.00369 | | Nước với chúng ta/ Thanh Chi biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
14 | TK.00370 | | Máy bay/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
15 | TK.00371 | | Ô tô/ Biên dịch: Ngọc Thanh | Kim Đồng | 2004 |
16 | TK.00374 | | Điện với chúng ta/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
17 | TK.00375 | | Sáng và tối/ Tường Chi biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
18 | TK.00377 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Dịch: Việt Dũng ; Tranh: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
19 | TK.00378 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Dịch: Việt Dũng ; Tranh: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
20 | TK.00379 | Ayo, Yvonne | Châu Phi/ Yvonne Ayo ; Ng. dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Huy Thắng. T.1 | Kim Đồng | 2001 |
21 | TK.00402 | Nguyễn Tứ | Thắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
22 | TK.00403 | Nguyễn Tứ | Thắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
23 | TK.00404 | Nguyễn Tứ | Thắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.3 | Nxb. Trẻ | 2005 |
24 | TK.00409 | Phan Thanh Quang | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang s.t và b.s | Giáo dục | 1999 |
25 | TK.00416 | Phạm Thanh Minh | Tìm kiếm sự sống ngoài trái đất/ Phạm Thanh Minh | Nxb. Trẻ | 2002 |
26 | TK.00478 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2000 |
27 | TK.00479 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2000 |
28 | TK.01127 | Nguyễn Kiều Liên | Đường lên đỉnh Olympia/ Nguyễn Kiều Liên. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2000 |
29 | TN.00372 | Hoàng Phương | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn : Sự chuyển động/ Hoàng Phương; Trần Vương | Thanh niên | 2003 |
30 | TN.00373 | Hoàng Phương | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn : Sự chuyển động/ Hoàng Phương; Trần Vương | Thanh niên | 2003 |
31 | TN.00374 | Hoàng Phương | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn : Ánh sáng/ Hoàng Phương; Trần Vương | Thanh niên | 2003 |
32 | TN.00376 | Hoàng Phương | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn : Không khí/ Hoàng Phương; Trần Vương | Thanh niên | 2003 |
33 | TN.00377 | Hoàng Phương | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn : Không khí/ Hoàng Phương; Trần Vương | Thanh niên | 2003 |
34 | TN.00431 | | Những câu đố khoa học dành cho học sinh về giáng sinh/ Những phụ tá nhỏ bé của ông già Noel tác giả và minh họa; Diệu Hằng người dịch | Thanh niên | 2018 |
35 | TN.00432 | | Những câu đố khoa học dành cho học sinh về giáng sinh/ Những phụ tá nhỏ bé của ông già Noel tác giả và minh họa; Diệu Hằng người dịch | Thanh niên | 2018 |
36 | TN.00516 | Bhanot, T.R. | Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào? - Mắt/ T.R.Bhnot ; Nguyễn Tuấn Kiệt dịch | Hồng Đức | 2019 |
37 | TN.00517 | Bhanot, T.R. | Cơ thể của tôi hoạt động như thế nào? - Tai/ T.R.Bhnot ; Nguyễn Anh Kiệt dịch | Hồng Đức | 2019 |