1 | GK.00798 | Cao Tự Giác (chủ biên) | Bài tập Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Tự Giác (chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám, Nguyễn Công Chung, Trần Hoàng Đương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00799 | Cao Tự Giác (chủ biên) | Bài tập Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Tự Giác (chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám, Nguyễn Công Chung, Trần Hoàng Đương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00800 | Cao Tự Giác (chủ biên) | Bài tập Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Tự Giác (chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám, Nguyễn Công Chung, Trần Hoàng Đương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00801 | Cao Tự Giác (chủ biên) | Bài tập Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Tự Giác (chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám, Nguyễn Công Chung, Trần Hoàng Đương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00802 | Cao Tự Giác (chủ biên) | Bài tập Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Tự Giác (chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám, Nguyễn Công Chung, Trần Hoàng Đương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GV.00061 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Nguyễn Thị Nhị... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GV.00062 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Nguyễn Thị Nhị... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GV.00063 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Nguyễn Thị Nhị... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GV.00064 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Nguyễn Thị Nhị... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GV.00065 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Nguyễn Thị Nhị... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GV.00121 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GV.00122 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GV.00123 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GV.00124 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GV.00125 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GV.00251 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
17 | GV.00252 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
18 | GV.00253 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
19 | TK.00972 | Nguyễn Phương Hồng | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Vật lí, Hoá học, Sinh học, Công nghệ lớp 8/ Nguyễn Phượng Hồng, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2004 |
20 | TK.00973 | | Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | Giáo dục | 2002 |