1 | TK.00235 | | Sông núi và biển hồ/ Hồ Cúc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
2 | TK.00237 | Kim Sơn | Hàm cá mập/ Kim Sơn | Nxb. Trẻ | 2003 |
3 | TK.00238 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng. T.3 | Giáo dục | 2003 |
4 | TK.00240 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Quả đất/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
5 | TK.00241 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Quả đất/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
6 | TK.00242 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Động vật/ Dương Hùng Lý biên soạn; Nguyễn Văn Mậu dịch, ...[và những người khác] | Văn hoá Thông tin | 2002 |
7 | TK.00244 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Khoa học côngtrình/ Dịch giả: Nguyễn Trung Phước | Văn hoá Thông tin | 2001 |
8 | TK.00245 | Cosgrove, Brian | Thời tiết: Khám phá thời tiết thế giới - tại sao có mưa, mây được hình thành như thế nào và ta có thể thấy vòi rồng ở đâu/ Brian Cosgrove ; Người dịch: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2002 |
9 | TK.00246 | | Bò sát: Khám phá thế giới bò sát, môi trường sống, tập tính, lịch sử tự nhiên/ Người viết: Colin Mc Carthy; Người dịch: Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2001 |
10 | TK.00247 | Macquitty, Miranda | Sa mạc: Khám phá thế giới khắc nghiệt của sa mạc, con người và động thực vật sống trên sa mạc/ Miranda Macquitty | Kim Đồng | 2001 |
11 | TK.00248 | Parker, Steve | Sông và hồ: Khám phá sinh thái động vật thực vật sinh sống vùng sông hồ nước ngọt/ Steve Parker ; Người dịch: Vũ Đình Tuân | Kim Đồng | 2002 |
12 | TK.00250 | 2002 | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Vũ trụ. Nguyễn Văn Mậu dịch | Văn hoá Thông tin | 2002 |
13 | TK.00251 | | Khí tượng học/ Biên dịch: Trần Thư ; Hiệu đính: Nguyễn Chín | Khoa học và kỹ thuật | 2000 |
14 | TK.00262 | Nguyễn Việt Long | Thiên văn và vũ trụ/ Nguyễn Việt Long b.s. | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
15 | TK.00318 | | Chinh phục vũ trụ/ Lê Huy Hòa chủ biên | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2001 |
16 | TK.00319 | Vũ Bội Tuyền | 10 nhà thám hiểm nổi tiếng thế giới/ Vũ Bội Tuyền chủ biên | Thanh niên | 2000 |
17 | TK.00320 | | Thế giới động vật/ Lê Huy Hòa chủ biên | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2001 |
18 | TK.00322 | Đặng Tuấn Hưng | Những chuyện kỳ lạ thế giới: Thế giới tự nhiên những điều kỳ thú/ Đặng Tuấn Hưng, Đoàn Mạnh Thế | Văn hoá dân tộc | 2001 |
19 | TK.00380 | | Miền hàn đới/ Ng. dịch: Hải Yến | Kim Đồng | 2002 |
20 | TK.00407 | | Những điều lạ em muốn biết/ Phạm Văn Bình biên dịch. T.3 | Nxb. Phụ nữ | 2000 |
21 | TK.00415 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi đáp về thế giới thực vật/ Nguyễn Lân Dũng | Giáo dục | 2001 |
22 | TK.00417 | Groves Don | Đại dương với bao điều bí ẩn/ Don Groves ; Người dịch: Trần Văn Hoạt, Thái Minh Hạnh | Nxb. Trẻ | 2002 |
23 | TK.00431 | | Những cuộc hành trình kỳ vĩ/ Nguyễn Thị Mai Hương dịch | Kim Đồng | 2004 |
24 | TK.00436 | | Sức mạnh của ước mơ/ Lê Huy Hòa chủ biên | Đại học quốc gia | 2001 |
25 | TK.00437 | | Tri thức bách khoa thanh, thiếu niên/ Ngô Quang Sơn chủ biên; Người dịch: Nguyễn Hải Hoành, Vũ Yên. T.4 | Văn hoá Thông tin | 2004 |
26 | TK.00438 | | Tri thức bách khoa thanh thiếu niên/ Ngô Quang Sơn chủ biên; Nguyễn Hải Hoành dịch. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2004 |
27 | TK.00447 | | Nguồn gốc lạ thường/ Nguyễn Xuân Hồng dịch | Kim Đồng | 2004 |