1 | TK.00008 | Phan Duy Kha | Nhìn lại lịch sử/ Phan Duy Kha, Lã Duy Lan, Đinh Công Vĩ | Văn hoá Thông tin | 2003 |
2 | TK.00014 | Đào Duy Anh | Đất nước Việt Nam qua các đời: Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam/ Đào Duy Anh | Nxb.Thuận Hóa | 2006 |
3 | TK.00017 | | Điện Biên Phủ mốc vàng thời đại/ B.s.: Phạm Gia Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Tường, Võ Tá Tao... | Quân đội nhân dân | 2004 |
4 | TK.00024 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Chân dung một huyền thoại | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
5 | TK.00050 | Nguyễn Trọng Phúc | Tìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo.. | Lao động | 2003 |
6 | TK.00051 | Nguyễn Trọng Phúc | Tìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo.. | Lao động | 2003 |
7 | TK.00052 | Nguyễn Trọng Phúc | Tìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo.. | Lao động | 2003 |
8 | TK.00053 | Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh/ B.s: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo... T.1 | Lao động | 2000 |
9 | TK.00054 | Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh/ B.s: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo... T.1 | Lao động | 2000 |
10 | TK.00067 | Patti, Archimedes L.A | Tại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịch | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
11 | TK.00068 | Patti, Archimedes L.A | Tại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịch | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
12 | TK.00069 | Patti, Archimedes L.A | Tại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịch | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
13 | TK.00076 | Trần Mạnh Thường | Những di sản nổi tiếng thế giới/ Trần Mạnh Thường b.s | Văn hoá Thông tin | 2000 |
14 | TK.00087 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1 | Văn hóa thông tin | 1998 |
15 | TK.00088 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1 | Văn hóa thông tin | 1998 |
16 | TK.00089 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1 | Văn hóa thông tin | 1998 |
17 | TK.00090 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2 | Văn hóa Thông tin | 1998 |
18 | TK.00091 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2 | Văn hóa Thông tin | 1998 |
19 | TK.00092 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2 | Văn hóa Thông tin | 1998 |
20 | TK.00109 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
21 | TK.00110 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
22 | TK.00111 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
23 | TK.00188 | Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2004 |
24 | TK.00215 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
25 | TK.00216 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2003 |
26 | TK.00217 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2003 |
27 | TK.00218 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2002 |
28 | TK.00220 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2002 |
29 | TK.00221 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2002 |
30 | TK.00222 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2000 |
31 | TK.00223 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2002 |
32 | TK.00224 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2000 |
33 | TK.00225 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
34 | TK.00226 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
35 | TK.00227 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
36 | TK.00228 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
37 | TK.00232 | Quỳnh Cư | Danh nhân đất Việt/ Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang. T.1 | Thanh niên | 1998 |
38 | TK.00233 | Phan Trần Chúc | Danh nhân Việt Nam qua các triều đại - Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt/ Phan Trần Chúc | Văn hóa thông tin | 2002 |
39 | TK.00236 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2002 |
40 | TK.00302 | Lê Văn Hảo | Hành trình về thời đại Hùng Vương dựng nước/ Lê Văn Hảo | Thanh niên | 2000 |
41 | TK.00310 | Toffler, Alvin | Tạo dựng một nền văn minh mới chính trị của làn sóng thứ ba: Sách tham khảo/ Alvin Toffle, Heidi Toffler; Chu Tiến Ánh dịch | Chính trị quốc gia | 1996 |
42 | TK.00321 | Thi Long | Truyện kể về các vương phi hoàng hậu nhà Nguyễn (1600-1945)/ Thi Long | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
43 | TK.00323 | Nguyễn Tuyên | Những thảm hoạ của thế kỷ 20/ Nguyễn Tuyên | Thanh niên | 2001 |
44 | TK.00328 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.s | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
45 | TK.00329 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.s | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
46 | TK.00330 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.s | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
47 | TK.00331 | Nguyễn Đắc Xuân | Chín đời Chúa mười ba đời Vua Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Thuận Hoá | 1996 |
48 | TK.00332 | Nguyễn Đắc Xuân | Chín đời Chúa mười ba đời Vua Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Thuận Hoá | 1996 |
49 | TK.00337 | Phạm Khắc Hoè | Kể chuyện vua quan nhà Nguyễn/ Phạm Khắc Hoè | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
50 | TK.00338 | Lê Minh Quốc | Những nhà cải cách Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Phần II | Nxb. Trẻ | 2004 |
51 | TK.00339 | Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hoá Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Phần III | Nxb. Trẻ | 2003 |
52 | TK.00340 | Lê Minh Quốc | Danh nhân cách mạng Việt Nam/ Lê Minh Quốc | Nxb. Trẻ | 2004 |
53 | TK.00341 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện các quan triều Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Thuận Hoá | 2001 |
54 | TK.00342 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Thản, Nguyễn Từ Chi. T.3 | Kim Đồng | 2003 |
55 | TK.00343 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Thản, Nguyễn Từ Chi ; Bìa: Văn Sáng ; Minh hoạ: Mai Long. T.4 | Kim Đồng | 2003 |
56 | TK.00344 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản. T.5 | Kim Đồng | 2003 |
57 | TK.00345 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản. T.6 | Kim Đồng | 2003 |
58 | TK.00346 | Phan Kế Bính | Nghìn xưa văn hiến/ Phan Kế Bính | Thanh niên | 1999 |
59 | TK.00347 | Phan Kế Bính | Nghìn xưa văn hiến/ Phan Kế Bính | Thanh niên | 1999 |
60 | TK.00349 | Nguyễn Thị Đảm | Công nhân Long thọ Huế dưới thời thuộc Pháp: (1896-1945)/ Nguyễn Thị Đảm | Nxb. Thuận Hóa | 1996 |
61 | TK.00381 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ. T.2 | Kim Đồng | 2003 |
62 | TK.00388 | Trần Huy Liệu | Tác phẩm được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh: Lịch sử tám mươi năm chống Pháp/ Trần Huy Liệu | Khoa học xã hội | 2003 |
63 | TK.00393 | | Hà Nội di tích lịch sử văn hóa và danh thắng/ Doãn Đoan Trinh chủ biên | Nxb. Hà Nội | 2000 |
64 | TK.00401 | | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Quang Ân, Nguyễn Xuân Cần, Nguyễn Quang Lộc | Trung tâm UNESCO TTTL lịch sử - VHVN | 2000 |
65 | TK.00413 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2001 |
66 | TK.00440 | Hồ Vĩnh | Dấu tích văn hoá thời Nguyễn/ Hồ Vĩnh | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
67 | TK.00441 | Hồ Vĩnh | Dấu tích văn hoá thời Nguyễn/ Hồ Vĩnh | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
68 | TK.00448 | Văn Tạo | Sử học và hiện thực/ Văn Tạo | Khoa học xã hội | 1997 |
69 | TK.00462 | Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ B.s: Trương Hữu Quýnh (ch.b), Lê Mậu Hãn, Lê Đình Hà | Giáo dục | 2003 |
70 | TK.00463 | | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử thế giới/ B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Đỗ Thanh Bình.. | Giáo dục | 2003 |
71 | TK.00471 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
72 | TK.00472 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
73 | TK.00473 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
74 | TK.00474 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
75 | TK.00526 | Đoàn Công Tương | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
76 | TK.00527 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
77 | TK.00528 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
78 | TK.00529 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2005 |
79 | TK.00530 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2005 |
80 | TK.00531 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2005 |
81 | TK.00532 | | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2005 |
82 | TK.00631 | | Thực hành lịch sử 6/ Huỳnh Công Minh, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2006 |
83 | TK.00633 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi và hướng dẫn trả lờiLịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
84 | TK.00655 | Nguyễn Hữu Hào | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hữu Hào | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
85 | TK.00656 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn giải đáp câu hỏi và bài tập Lịch sử 9/ Đoàn Công Tương, Nguyễn Thị Kim Hoa | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
86 | TK.00657 | Trương Thị Thảo | 500 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Lịch sử 9/ Trương Thị Thảo | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
87 | TK.00847 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi và hướng dẫn trả lời Lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
88 | TK.00848 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi và hướng dẫn trả lời Lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
89 | TK.00889 | | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2005 |
90 | TK.00928 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9/ Trịnh Tiến Thuận ch.b.; Lê Phụng Hoàng, Trịnh Thành Công... | Đại học sư phạm | 2005 |
91 | TK.00929 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
92 | TK.00998 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2006 |
93 | TK.01022 | Nguyễn Thị Khả | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Giúp học giỏi Lịch sử Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Khả, Nguyễn Thành Phong | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
94 | TK.01023 | Nguyễn Thị Khả | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Giúp học giỏi Lịch sử Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Khả, Nguyễn Thành Phong | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
95 | TK.01024 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi ôn tập lịch sử 9/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
96 | TK.01025 | Trương Thị Thảo | 45 đề kiểm tra tự luận và trắc nghiệm lịch sử 9/ Trương Thị Thảo | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
97 | TK.01026 | Trần Như Thanh Tâm | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2006 |
98 | TK.02796 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
99 | TK.02797 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
100 | TK.02798 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
101 | TK.02799 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
102 | TK.02800 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
103 | TK.02806 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
104 | TK.02807 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
105 | TK.02808 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
106 | TK.02809 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
107 | TK.02810 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
108 | TK.02841 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
109 | TK.02842 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
110 | TK.02843 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
111 | TK.02844 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
112 | TK.02845 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |