1 | GK.00091 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00092 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00093 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00094 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.00095 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.00096 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GK.00097 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GK.00098 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GK.00099 | | Bài tập Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GK.00100 | | Bài tập Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GK.00101 | | Bài tập Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GK.00102 | | Bài tập Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GK.00103 | | Bài tập Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK.00209 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK.00210 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00211 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.00212 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.00213 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GK.00214 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GK.00372 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00373 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.00374 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
23 | GK.00375 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
24 | GK.00376 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.00377 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
26 | GK.00378 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
27 | GK.00379 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
28 | GK.00380 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.00381 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.00382 | | Bài tập Mĩ thuật 7. Bản 1/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00383 | | Bài tập Mĩ thuật 7. Bản 1/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00384 | | Bài tập Mĩ thuật 7. Bản 1/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00385 | | Bài tập Mĩ thuật 7. Bản 1/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00386 | | Bài tập Mĩ thuật 7. Bản 1/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00387 | | Bài tập Mĩ thuật 7. Bản 1/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.00388 | | Bài tập Mĩ thuật 7. Bản 1/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK.00389 | | Bài tập Mĩ thuật 7. Bản 1/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GK.00458 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GK.00459 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GK.00460 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GK.00461 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GK.00480 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên)... Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GK.00651 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.00652 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00653 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00654 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00655 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00656 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.00657 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK.00658 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.00659 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.00754 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.00755 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00756 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00758 | | Bài tập Mĩ thuật 9/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.00759 | | Bài tập Mĩ thuật 9/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.00760 | | Bài tập Mĩ thuật 9/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.00761 | | Bài tập Mĩ thuật 9/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.00762 | | Bài tập Mĩ thuật 9/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.00816 | | Bài tập Mĩ thuật 7. Bản 1/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
61 | GK.00858 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (đồng chủ biên),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.00859 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (đồng chủ biên),.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.00860 | | Bài tập Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.00861 | | Bài tập Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.00908 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.00909 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Thị Nhung. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.00910 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK.00911 | | Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK.00960 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.00961 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.00962 | | Bài tập Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (ch.b.), ... [và những người khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK.00963 | | Bài tập Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị May (ch.b.), ... [và những người khác | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK.01077 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.01078 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.01079 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.01080 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.01081 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.01082 | | Bài tập Mĩ thuật 9/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.01083 | | Bài tập Mĩ thuật 9/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.01084 | | Bài tập Mĩ thuật 9/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.01085 | | Bài tập Mĩ thuật 9/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.01086 | | Bài tập Mĩ thuật 9/ Nguyễn Tuấn Cường, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GV.00056 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng, Nguyễn Đức Giang, ... | Giáo dục | 2021 |
84 | GV.00057 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng, Nguyễn Đức Giang, ... | Giáo dục | 2021 |
85 | GV.00058 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng, Nguyễn Đức Giang, ... | Giáo dục | 2021 |
86 | GV.00059 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng, Nguyễn Đức Giang, ... | Giáo dục | 2021 |
87 | GV.00060 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng, Nguyễn Đức Giang, ... | Giáo dục | 2021 |
88 | GV.00161 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên),.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
89 | GV.00162 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên),.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
90 | GV.00163 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên),.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
91 | GV.00164 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên),.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
92 | GV.00165 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên),.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
93 | GV.00166 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên),.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
94 | GV.00167 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên),.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
95 | GV.00168 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên),.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
96 | GV.00169 | | Mĩ thuật 7. Bản 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên),.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
97 | GV.00281 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
98 | GV.00282 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
99 | GV.00283 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
100 | GV.00284 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
101 | GV.00285 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
102 | GV.00286 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
103 | GV.00287 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
104 | GV.00288 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
105 | GV.00289 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
106 | GV.00290 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
107 | GV.00359 | | Mĩ thuật 9. Bản 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | TK.00368 | | Màu sắc/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
109 | TK.01167 | Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc Diệp | Giáo dục | 2008 |
110 | TK.01237 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2008 |
111 | TK.01238 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2008 |
112 | TK.01239 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2008 |
113 | TK.01240 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2008 |
114 | TK.01390 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2009 |
115 | TK.01590 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2009 |
116 | TK.01591 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2009 |
117 | TK.02574 | | Học Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
118 | TK.02575 | | Học Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
119 | TK.02576 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
120 | TK.02577 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
121 | TK.02578 | | Học Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
122 | TK.02579 | | Học Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
123 | TK.02580 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
124 | TK.02581 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
125 | TK.02582 | | Học Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
126 | TK.02583 | | Học Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
127 | TK.02584 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
128 | TK.02585 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
129 | TK.02586 | | Học Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.),... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
130 | TK.02587 | | Học Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.),... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
131 | TK.02588 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
132 | TK.02589 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
133 | TK.02658 | Nguyễn Quốc Toản | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Lăng Bình. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
134 | TK.02698 | Nguyễn Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Quốc Toản. Q.2 | Giáo dục | 2007 |