1 | TK.00450 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
2 | TK.00451 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
3 | TK.00452 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.6 | Nxb. Trẻ | 2004 |
4 | TK.00453 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.7 | Nxb. Trẻ | 2004 |
5 | TK.00454 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.8 | Nxb. Trẻ | 2004 |
6 | TK.00974 | | Chương trình Trung học cơ sở các môn Âm nhạc Mỹ thuật Thể dục: Ban hành kèm theo quyết định 03/2002/QĐ- BGD&ĐT ngày 24 tháng 1năm 2002 của Bộ trưởng Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2002 |
7 | TK.00975 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2004 |
8 | TK.01077 | Lê Phúc Trần Tú | Cờ vua bước vào thế giới huyền ảo: 1200 đòn phối hợp giáo khoa | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
9 | TK.01262 | Bùi Việt Bắc | Hướng dẫn cắt tỉa rau, củ, quả thành các con vật trong khu rừng già/ Bùi Việt Bắc | Văn hóa - Thông tin | 2008 |
10 | TK.01267 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.2 | Kim Đồng | 2009 |
11 | TK.02097 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
12 | TK.02098 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
13 | TK.02099 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
14 | TK.02100 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2011 |