1 | TK.00383 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật Lao động/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2020 |
2 | TK.00384 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật nhà ở/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2014 |
3 | TK.00385 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật doanh nghiệp/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2016 |
4 | TK.00386 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Giáo dục/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2019 |
5 | TK.00387 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật tố tụng hình sự/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2017 |
6 | TK.00476 | | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo/ Phan Bá Đạt sưu tầm và hệ thống | Lao động - Xã hội | 2005 |
7 | TK.00856 | Bộ giáo dục và đào tạo | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo/ Bộ giáo dục và đào tạo. T.1 | Thống kê | 2001 |
8 | TK.00857 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo/ Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.2 | Thống kê | 2001 |
9 | TK.00858 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo/ Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.3 | Thống kê | 2001 |
10 | TK.00859 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - Đào tạo/ Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.4 | Thống kê | 2002 |
11 | TK.00860 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo/ Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.5 | Thống kê | 2003 |
12 | TK.00865 | Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học/ Lê Quỳnh (sưu tầm và tuyển chọn) | Lao động và xã hội | 2006 |
13 | TK.00867 | Ngô Thế Chi | Kế toán - kiểm toán trong trường học/ B.s: Ngô Thế Chi, Nguyễn Duy Liễu (ch.b), Phạm Văn Liêm, Nguyễn Viết Lợi.. | Thống kê | 2002 |
14 | TK.00994 | | Luật khiếu nại, tố cáo: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2004 và 2005/ Quốc Cường s.t | Lao động - Xã hội | 2006 |
15 | TK.01076 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2006 |
16 | TK.01079 | | Tìm hiểu luật lao động và pháp luật về Công Đoàn Việt Nam: Các văn bản mới nhất | Lao động | 2006 |
17 | TK.01080 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
18 | TK.01081 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
19 | TK.01083 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật giáo dục và nghị định qui định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động - Xã hội | 2006 |
20 | TK.01084 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Các quy định mới về mục lục ngân sách Nhà nước năm 2014 | Văn hoá Thông tin | 2014 |
21 | TK.01091 | | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo/ Phan Bá Đạt sưu tầm và hệ thống | Lao động - Xã hội | 2005 |
22 | TK.01092 | | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2007 |
23 | TK.01093 | | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2007 |
24 | TK.01094 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn Bộ luật Lao động năm 2006 và các quy định mới nhất về công đoàn/ Phan Bá Đạt s.t., hệ thống | Lao động Xã hội | 2007 |
25 | TK.01095 | Phan Bá Đạt | Điều lệ trường trung học năm 2007 và chế độ, chính sách, quy định mới nhất về trường trung học: Gồm THCS, THPT, trường PT có nhiều cấp học/ Phan Bá Đạt sưu tầm, hệ thống | Lao động Xã hội | 2007 |
26 | TK.01096 | | Cẩm nang công tác dành cho cán bộ Công đoàn chuyên trách | Lao động | 2007 |
27 | TK.01114 | Phan Thông Anh | Những sửa đổi cơ bản của Bộ Luật dân sự năm 2005: Có hiệu lực từ ngày 01-01-2006/ Phan Thông Anh, Cty Luật hợp danh Việt Nam | Thống kê | 2005 |
28 | TK.01115 | Võ Hưng Thanh | Hỏi - đáp về bộ luật dân sự/ Luật sư Võ Hưng Thanh | Tổng hợp Đồng Nai | 2001 |
29 | TK.01116 | | Bộ luật Dân sự năm 2005 | Tư pháp | 2007 |
30 | TK.01117 | Việt Nam (CHXHXN) | Bộ luật dân sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 1996 |
31 | TK.01119 | | Quy định pháp luật về giáo dục đặc biệt | Chính trị Quốc gia | 2003 |
32 | TK.01120 | | Bộ luật Dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Thống kê | 2007 |
33 | TK.01121 | | Bộ luật Lao động và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Lao động | Tư pháp | 2007 |
34 | TK.01122 | | Quy định pháp luật về lao động là người tàn tật | Chính trị quốc gia | 2005 |
35 | TK.01123 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật tài nguyên nước | Chính trị quốc gia | 1998 |
36 | TK.01150 | Phan Bá Đạt | Điều lệ trường trung học năm 2007 và chế độ, chính sách, quy định mới nhất về trường trung học: Gồm THCS, THPT, trường PT có nhiều cấp học/ Phan Bá Đạt sưu tầm, hệ thống | Lao động Xã hội | 2007 |
37 | TK.01301 | | Hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật về mầm non, trung học phổ thông và trung cấp chuyên nghiệp | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2007 |
38 | TK.01302 | | Cẩm nang nghiệp vụ công tác của hiệu trưởng trường học | Lao động | 2009 |
39 | TK.01312 | | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Thuỳ Linh, ... [và những người khác]. Tập XVIII | Nxb. Huế | 2008 |
40 | TK.01313 | | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Thuỳ Linh, ... [và những người khác]. Tập XVIII | Nxb. Huế | 2008 |
41 | TK.01314 | | Pháp luật với công dân/ Thuỳ Linh, ... [và những người khác] | Nxb. Huế | 2008 |
42 | TK.01315 | | Pháp luật với công dân/ Thuỳ Linh, ... [và những người khác] | Nxb. Huế | 2008 |
43 | TK.01316 | | Pháp luật với công dân/ Thuỳ Linh, ... [và những người khác] | Nxb. Huế | 2008 |
44 | TK.01317 | | Pháp luật với công dân/ Thuỳ Linh, ... [và những người khác] | Nxb. Huế | 2008 |
45 | TK.01364 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật tố tụng hình sự/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2016 |
46 | TK.01365 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Hôn nhân và gia đình: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2015/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Tư pháp | 2015 |
47 | TK.01366 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật tổ chức Toà án nhân dân/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2016 |
48 | TK.01367 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 | Chính trị Quốc gia | 2017 |
49 | TK.01368 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Dân quân tự vệ/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2020 |
50 | TK.01369 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2008 |
51 | TK.01370 | | Luật hoà giải, đối thoại tại Toà án | Chính trị Quốc gia | 2020 |
52 | TK.01371 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật đất đai/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2016 |
53 | TK.01374 | Trần Trung Hưng | Quy định mới nhất về các khoản thu - chi quản lý tài chính, kế toán, y tế và công tác văn thư, lưu trữ ngành giáo dục - đào tạo: Dànhcho Hiệu trưởng, kế toán trưởng trường học năm học 2009-2010/ Trần Trung Hưng sưu tầm và biên soạn | Lao động | 2009 |
54 | TK.02304 | Trần Văn Luyện | Tìm hiểu công tác phòng, chống ma tuý: Sách dùng cho nhà trường/ Trần Văn Luyện | Chính trị Quốc gia | 2009 |
55 | TK.02305 | Trần Văn Luyện | Tìm hiểu công tác phòng, chống ma tuý: Sách dùng cho nhà trường/ Trần Văn Luyện | Chính trị Quốc gia | 2009 |
56 | TK.02306 | | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Bùi Việt Bắc, ... [và những người khác] | Hồng Đức | 2012 |
57 | TK.02307 | | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Bùi Việt Bắc, ... [và những người khác] | Hồng Đức | 2012 |
58 | TK.02354 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
59 | TK.02355 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
60 | TK.02356 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
61 | TK.02357 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
62 | TK.02403 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
63 | TK.02404 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
64 | TK.02405 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.2 | Giáo dục | 2011 |
65 | TK.02406 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.2 | Giáo dục | 2011 |
66 | TK.02407 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.3 | Giáo dục | 2011 |
67 | TK.02408 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.3 | Giáo dục | 2011 |
68 | TK.02409 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.4 | Giáo dục | 2011 |
69 | TK.02410 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.4 | Giáo dục | 2011 |
70 | TK.02411 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.5 | Giáo dục | 2011 |
71 | TK.02412 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.5 | Giáo dục | 2011 |
72 | TK.02500 | Đỗ Đức Hà | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí trong trường học/ Đỗ Đức Hà, Lê Mai Hoa | Văn hoá thông tin | 2014 |
73 | TK.02501 | | Hướng dẫn an toàn khi sử dụng xe đạp điện, xe máy điện cà các quy định xử phạt/ Lê Tiến Dũng, ... [và những người khác] | Văn hoá thông tin | 2014 |
74 | TK.02502 | | 90 câu hỏi đáp, tình huống pháp luật: dành cho học sinh trung học cơ sở/ Lý Bá Toàn, ... [và những người khác] | Hồng Đức | 2014 |
75 | TK.02503 | | 120 câu hỏi - đáp pháp, tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trường trung học/ Bộ tư pháp | Hồng Đức | 2013 |
76 | TK.02504 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống ma tuý | Lao động Xã hội | 2014 |
77 | TK.02505 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2008 |
78 | TK.02506 | | Luật bình đẳng giới | Hồng Đức | 2014 |
79 | TK.02507 | | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật | Lao động Xã hội | 2014 |
80 | TK.02508 | | Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Chính trị quốc gia | 2023 |
81 | TK.02509 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Hồng Đức | 2014 |
82 | TK.02510 | | Các câu chuyện pháp luật phục vụ việc dạy và học môn giáo dục công dân | Hồng Đức | 2014 |
83 | TK.02511 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Giá | Chính trị Quốc gia | 2023 |
84 | TK.02512 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật Hình sự (hiện hành) (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) | Chính trị Quốc gia | 2021 |
85 | TK.02616 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Giao dịch điện tử | Chính trị Quốc gia | 2023 |
86 | TK.02617 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động Xã hội | 2014 |
87 | TK.02618 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Hôn nhân và gia đình (hiện hành)/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2020 |
88 | TK.02619 | | Luật Thể dục, thể thao | Lao động | 2008 |
89 | TK.02620 | | Luật Thể dục, thể thao | Lao động | 2008 |
90 | TK.02621 | | Luật Thể dục, thể thao | Tư pháp | 2010 |
91 | TK.02622 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2020 |
92 | TK.02623 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Tổ chức Toà án nhân dân (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
93 | TK.02624 | Phạm Minh Tuyên | Tài liệu tập huấn hội thẩm nhân dân/ Phạm Minh Tuyên (ch.b.), Nguyễn Anh Thư, Đặng Quang Dũng. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
94 | TK.02625 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật tố tụng dân sự | Chính trị Quốc gia | 2016 |
95 | TK.02626 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2016 |
96 | TK.02627 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật Dân sự (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
97 | TK.02628 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật an ninh mạng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
98 | TK.02629 | | Luật Giáo dục | Hồng Đức | 2015 |
99 | TK.02918 | Bích Phương | Hướng dẫn công tác đấu thầu, mẫu hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hoá, trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia/ Bích Phương | Tài chính | 2024 |