1 | GV.00201 | | Ngữ văn 8. Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GV.00202 | | Ngữ văn 8. Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GV.00203 | | Ngữ văn 8. Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GV.00204 | | Ngữ văn 8. Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GV.00205 | | Ngữ văn 8. Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GV.00206 | | Ngữ văn 8. Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GV.00211 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8. T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GV.00212 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8. T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GV.00213 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8. T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GV.00214 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8. T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GV.00215 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8. T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GV.00216 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8. T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GV.00221 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (tổng ch.b. phần Lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí)... | Giáo dục | 2023 |
14 | GV.00222 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (tổng ch.b. phần Lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí)... | Giáo dục | 2023 |
15 | GV.00223 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (tổng ch.b. phần Lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí)... | Giáo dục | 2023 |
16 | GV.00224 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (tổng ch.b. phần Lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí)... | Giáo dục | 2023 |
17 | GV.00225 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (tổng ch.b. phần Lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí)... | Giáo dục | 2023 |
18 | GV.00226 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (tổng ch.b. phần Lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần Địa lí)... | Giáo dục | 2023 |
19 | GV.00231 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
20 | GV.00232 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
21 | GV.00233 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
22 | GV.00234 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
23 | GV.00235 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
24 | GV.00241 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GV.00242 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GV.00243 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GV.00244 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GV.00245 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GV.00246 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GV.00247 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GV.00251 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
32 | GV.00252 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
33 | GV.00253 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
34 | GV.00262 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
35 | GV.00263 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
36 | GV.00264 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
37 | GV.00265 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
38 | GV.00266 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
39 | GV.00267 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
40 | GV.00268 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
41 | GV.00269 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
42 | GV.00271 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
43 | GV.00272 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
44 | GV.00273 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
45 | GV.00274 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
46 | GV.00275 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
47 | GV.00276 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
48 | GV.00277 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
49 | GV.00278 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
50 | GV.00279 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
51 | GV.00280 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2023 |
52 | GV.00281 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GV.00282 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GV.00283 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GV.00284 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GV.00285 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GV.00286 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GV.00287 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GV.00288 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GV.00289 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GV.00290 | | Mĩ thuật 8. Bản 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị May (Tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (Ch.b), Nguyễn Văn Bình ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GV.00291 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GV.00292 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GV.00293 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GV.00294 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GV.00295 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GV.00297 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GV.00298 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GV.00299 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GV.00300 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GV.00301 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
72 | GV.00303 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
73 | GV.00304 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
74 | GV.00305 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
75 | GV.00306 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
76 | GV.00307 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
77 | GV.00308 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
78 | GV.00309 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
79 | GV.00310 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,... | Đại học Huế | 2023 |
80 | GV.00311 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GV.00312 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | GV.00313 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GV.00314 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
84 | GV.00315 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
85 | GV.00316 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |