1 | GV.00328 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
2 | GV.00329 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
3 | GV.00335 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GV.00336 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GV.00337 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GV.00342 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
7 | GV.00346 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công | Giáo dục | 2024 |
8 | GV.00347 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công | Giáo dục | 2024 |
9 | GV.00348 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công | Giáo dục | 2024 |
10 | GV.00351 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
11 | GV.00352 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
12 | GV.00353 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
13 | GV.00356 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
14 | GV.00357 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
15 | GV.00358 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Huế | 2024 |
16 | GV.00359 | | Mĩ thuật 9. Bản 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GV.00361 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
18 | GV.00362 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
19 | GV.00363 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
20 | GV.00364 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
21 | GV.00365 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Nguyễn Xuân Anh. | Giáo dục | 2024 |
22 | GV.00366 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GV.00367 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GV.00368 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GV.00369 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GV.00371 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
27 | GV.00372 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
28 | GV.00376 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GV.00377 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GV.00378 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GV.00379 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GV.00380 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GV.00381 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GV.00382 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |