1 | GK.00017 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần lịch sử/ Hà Bích Liên (đồng tổng chủ biên); Nguyễn Trà My, ... [những người khác] | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00018 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần lịch sử/ Hà Bích Liên (đồng tổng chủ biên); Nguyễn Trà My, ... [những người khác] | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00220 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam c b. Trần Lê Duy. Nguyễn Thị Ngọc Diệp...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00480 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên)... Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | TK.00001 | | Giáo dục - Đào tạo Việt Nam thời hội nhập | Lao động | 2007 |
6 | TK.00002 | Nguyễn Quang Hưng | Toàn cảnh giáo dục - đào tạo Việt Nam: Vietnam Education Discovery/ B.s: Nguyễn Quang Hưng, Trịnh Văn Chung, Vũ Thị Hương Giang.. | Chính trị Quốc gia | 2000 |
7 | TK.00003 | Đoàn Mạnh Giao | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI: Thông tin tổng hợp/ B.s: Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm (Ch.b) | Văn phòng Chính phủ ; Chính trị Quốc gia | 2001 |
8 | TK.00004 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Hội Khoa học kinh tế Việt Nam. Trung tâm Thông tin và tư vấn phát triển tuyển chọn | Chính trị Quốc gia | 2001 |
9 | TK.00007 | | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực: Tài liệu tham khảo phục vụ phong trào thi đua "Trường học thân thiện, học sinh tích cực" theo chỉ thị số 40 ngày 22-7-2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Thị Bẩy, Bùi Ngọc Diệp.. | Giáo dục | 2009 |
10 | TK.00008 | Phan Duy Kha | Nhìn lại lịch sử/ Phan Duy Kha, Lã Duy Lan, Đinh Công Vĩ | Văn hoá Thông tin | 2003 |
11 | TK.00009 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.00010 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.00011 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
14 | TK.00014 | Đào Duy Anh | Đất nước Việt Nam qua các đời: Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam/ Đào Duy Anh | Nxb.Thuận Hóa | 2006 |
15 | TK.00016 | | Đổi mới, nâng cao năng lực vai trò, trách nhiệm, đạo đức của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục trong xu thế Việt Nam hội nhập quốc tế | Lao động xã hội | 2007 |
16 | TK.00017 | | Điện Biên Phủ mốc vàng thời đại/ B.s.: Phạm Gia Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Tường, Võ Tá Tao... | Quân đội nhân dân | 2004 |
17 | TK.00021 | | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng,..[ và nh. ng. khác] ( sưu tầm, biên dịch). T.2 | Giáo Dục | 2002 |
18 | TK.00022 | | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng,..[ và những người khác] ( sưu tầm, biên dịch). T.3 | Giáo Dục | 2002 |
19 | TK.00023 | | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng,..[ và nh. ng. khác] ( sưu tầm, biên dịch). T.4 | Giáo Dục | 2002 |
20 | TK.00024 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Chân dung một huyền thoại | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
21 | TK.00026 | Đặng Phương Kiệt | Cơ sở tâm lý học ứng dụng/ Đặng Phương Kiệt (ch.b) | Đại quốc quốc gia | 2001 |
22 | TK.00027 | Đặng Phương Kiệt | Cơ sở tâm lý học ứng dụng/ Đặng Phương Kiệt (ch.b) | Đại quốc quốc gia | 2001 |
23 | TK.00028 | Đặng Phương Kiệt | Cơ sở tâm lý học ứng dụng/ Đặng Phương Kiệt (ch.b) | Đại quốc quốc gia | 2001 |
24 | TK.00029 | Trần Khắc Nghiệm | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Trần Khắc Nghiệm, Nguyễn Năng Tĩnh, Ngô Thế Vinh... ; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
25 | TK.00030 | | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
26 | TK.00031 | Lê Bảo | Giảng văn văn học Việt Nam/ Lê Bảo, Hà Minh Đức, Nguyễn Hoành Khung.. | Giáo dục | 2001 |
27 | TK.00032 | Hà Minh Đức | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Nguyễn Ngọc Thiện, Phan Văn Hùm.. | Giáo dục | 2001 |
28 | TK.00033 | Hà Minh Đức | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Phong Lê, Vũ Ngọc Phan.. | Giáo dục | 2001 |
29 | TK.00034 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.1 | Giáo dục | 1999 |
30 | TK.00035 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.2 | Giáo dục | 1999 |
31 | TK.00036 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.3 | Giáo dục | 1999 |
32 | TK.00037 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
33 | TK.00038 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
34 | TK.00039 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
35 | TK.00040 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.4 | Thuận Hóa | 2001 |
36 | TK.00041 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
37 | TK.00042 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
38 | TK.00043 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
39 | TK.00044 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.8 | Thuận Hoá | 2001 |
40 | TK.00045 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.9 | Thuận Hoá | 2001 |
41 | TK.00046 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.10 | Thuận Hoá | 2001 |
42 | TK.00048 | | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính (ch.b). T.1 | Chính trị quốc gia | 2005 |
43 | TK.00049 | | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính (ch.b), Phùng Thu Thuỷ, Nguyễn Hồng Loan, .... T.2 | Chính trị quốc gia | 2005 |
44 | TK.00050 | Nguyễn Trọng Phúc | Tìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo.. | Lao động | 2003 |
45 | TK.00051 | Nguyễn Trọng Phúc | Tìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo.. | Lao động | 2003 |
46 | TK.00052 | Nguyễn Trọng Phúc | Tìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo.. | Lao động | 2003 |
47 | TK.00055 | Đào, Vũ | Tuyển tập truyện và ký/ Đào Vũ | Hội nhà văn | 2004 |
48 | TK.00056 | Đào, Vũ | Tuyển tập truyện và ký/ Đào Vũ | Hội nhà văn | 2004 |
49 | TK.00057 | Đào Vũ | Tuyển tập tiểu thuyết/ Đào Vũ | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
50 | TK.00058 | Đào Vũ | Tuyển tập tiểu thuyết/ Đào Vũ | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
51 | TK.00059 | | Gương mặt thế giới hiện đại | Văn hóa thông tin | 2001 |
52 | TK.00060 | | Gương mặt thế giới hiện đại | Văn hóa thông tin | 2001 |
53 | TK.00061 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
54 | TK.00062 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
55 | TK.00063 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
56 | TK.00064 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
57 | TK.00065 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2003 |
58 | TK.00066 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2003 |
59 | TK.00067 | Patti, Archimedes L.A | Tại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịch | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
60 | TK.00068 | Patti, Archimedes L.A | Tại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịch | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
61 | TK.00069 | Patti, Archimedes L.A | Tại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịch | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
62 | TK.00070 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu | Văn học | 2002 |
63 | TK.00071 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu | Văn học | 2002 |
64 | TK.00072 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
65 | TK.00073 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
66 | TK.00074 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
67 | TK.00075 | | Đến với thơ Huy Cận/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn, biên tập | Thanh niên | 1999 |
68 | TK.00076 | Trần Mạnh Thường | Những di sản nổi tiếng thế giới/ Trần Mạnh Thường b.s | Văn hoá Thông tin | 2000 |
69 | TK.00077 | Dương Phước Thu | Huế tên đường phố xưa & nay/ Dương Phước Thu | Thuận Hoá | 2004 |
70 | TK.00078 | Tố Hữu | Thơ: Tác giả chọn lựa, sửa chữa và sắp xếp/ Tố Hữu, Lời giới thiệu Hà Minh Đức | Văn hóa thông tin | 2002 |
71 | TK.00079 | Hoài Nguyên | Lào đất nước - con người/ Hoài Nguyên | Nxb. Thuận hoá | 1995 |
72 | TK.00080 | Thái Doãn Hiểu | Giai thoại nhà văn Việt Nam/ Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên | Khoa học xã hội | 1996 |
73 | TK.00082 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
74 | TK.00083 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
75 | TK.00084 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
76 | TK.00085 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.4, Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
77 | TK.00086 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.5, Q.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
78 | TK.00087 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1 | Văn hóa thông tin | 1998 |
79 | TK.00088 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1 | Văn hóa thông tin | 1998 |
80 | TK.00089 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1 | Văn hóa thông tin | 1998 |
81 | TK.00090 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2 | Văn hóa Thông tin | 1998 |
82 | TK.00091 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2 | Văn hóa Thông tin | 1998 |
83 | TK.00092 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2 | Văn hóa Thông tin | 1998 |
84 | TK.00093 | Hồ Ngọc Đại | Hồ Ngọc Đại - Bài báo | Lao động | 2000 |
85 | TK.00094 | Hồ Ngọc Đại | Hồ Ngọc Đại - Bài báo | Lao động | 2000 |
86 | TK.00095 | Hồ Ngọc Đại | Hồ Ngọc Đại - Bài báo | Lao động | 2000 |
87 | TK.00096 | Hồ Ngọc Đại | Hồ Ngọc Đại - Bài báo | Lao động | 2000 |
88 | TK.00097 | Phạm Văn Đồng | Trường học sinh miền Nam trên đất Bắc/ Phạm Văn Đồng, Phan Văn Khải, Nguyễn Minh Vỹ.. | Chính trị Quốc gia | 2000 |
89 | TK.00098 | Hồ, Xuân Hương | Hồ Xuân Hương về tác gia và tác phẩm/ Hồ Xuân Hương ; Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
90 | TK.00099 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
91 | TK.00100 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
92 | TK.00101 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
93 | TK.00102 | Đặng Thục Sinh | Một trăm cuốn sách ảnh hưởng khắp thế giới/ B.s: Đặng Thục Sinh, Trương Tú Bình, Dương Tuệ Mai (ch.b).. ; Người dịch: Tùng Giang.. | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
94 | TK.00103 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
95 | TK.00107 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
96 | TK.00108 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
97 | TK.00109 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
98 | TK.00110 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
99 | TK.00111 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
100 | TK.00112 | | Tuyển tập Đào Vũ. T.1 | Văn học | 1994 |
101 | TK.00113 | | Trang đời huyền thoại/ Trần Thị Xuân Thu, Lê Anh Dũng, Lê Trung Việt... ; Hoàng Minh Nhân ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2004 |
102 | TK.00114 | Lưu Khánh Thơ | Lưu Quang Vũ tài năng và lao động nghệ thuật/ Lưu Khánh Thơ sưu tầm, tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2001 |
103 | TK.00115 | | Giai thoại văn học tác giả có tác phẩm trích giảng trong trường học/ Nguyễn Hữu Đảng tuyển chọn | Văn hóa dân tộc | 2000 |
104 | TK.00116 | Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa thơ chọn lọc | Văn hoá Thông tin | 2002 |
105 | TK.00117 | | Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Đoàn Thị Lam Luyến (ch.b) | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
106 | TK.00118 | Likum, A | Thế giới quanh ta - kiến thức bách khoa phổ thông dành cho trẻ em/ A. Likum ; Trưởng ban biên dịch: Vũ Thế Khôi ; Người dịch: Nguyễn Thị Mai Hồng | Giáo dục | 2000 |
107 | TK.00119 | | Thế giới những điều kỳ thú/ Jack Grrifin...; Phan Linh Lan biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
108 | TK.00120 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
109 | TK.00121 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
110 | TK.00122 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
111 | TK.00123 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
112 | TK.00124 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
113 | TK.00125 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
114 | TK.00126 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
115 | TK.00127 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
116 | TK.00128 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
117 | TK.00129 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
118 | TK.00130 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
119 | TK.00131 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
120 | TK.00132 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
121 | TK.00133 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
122 | TK.00134 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
123 | TK.00135 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
124 | TK.00136 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
125 | TK.00137 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
126 | TK.00138 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
127 | TK.00139 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
128 | TK.00140 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
129 | TK.00141 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
130 | TK.00142 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
131 | TK.00143 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
132 | TK.00144 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
133 | TK.00145 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
134 | TK.00146 | | Đến với thơ Chế Lan Viên/ Trần Đình Sử, ...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 2000 |
135 | TK.00147 | | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn. T.1 | Văn học | 1994 |
136 | TK.00148 | | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn.. T.3 | Văn học | 2005 |
137 | TK.00149 | | Đến với thơ Đỗ Phủ/ Hữu Ngọc, ...; Ngô Viết Dinh chọn thơ và biên tập | Thanh niên | 1999 |
138 | TK.00151 | Đinh Gia Khánh | Điển cố văn học/ Đinh Gia Khánh (ch.b), Nguyễn Thạch Giang, Kiều Thu Hoạch,... | Văn học | 2001 |
139 | TK.00153 | Hoàng Tùng | Tố Hữu sống mãi trong lòng nhân dân và đất nước/ Hoàng Tùng, Bảo Định Giang, Nguyễn Đình Thi.. | Văn học | 2003 |
140 | TK.00156 | Tô Hoài | Tuyển tập Tô Hoài/ Hà Minh Đức sưu tầm. T.2 | Văn học | 1996 |
141 | TK.00157 | | Làng Tuyên/ Ch.b : Hồ Quốc Phương, Trương Công Huấn. Q.1 | Văn học | 2002 |
142 | TK.00159 | | Làng tuyên. Q.3 | Nxb.Văn học | 2002 |
143 | TK.00160 | | Thơ Tế Hanh những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2001 |
144 | TK.00161 | Thế Lữ | Truyện ngắn Thế Lữ | Nxb. Hội nhà văn | 1997 |
145 | TK.00162 | Đặng Mộng Lân | Albert Einstein và sự tiến triển của vật lý học hiện đại/ B.s., dịch: Đặng Mộng Lân, Đoàn Nhượng, Phạm Văn Thiều | Khoa học và Kỹ thuật | 2006 |
146 | TK.00163 | Đỗ Ngọc Yên | Nghe - Nhìn - Đọc - Viết... Suy ngẫm: Tiểu luận - Phê bình/ Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá Thông tin | 2007 |
147 | TK.00164 | Đỗ Ngọc Yên | Nghe - Nhìn - Đọc - Viết... Suy ngẫm: Tiểu luận - Phê bình/ Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá Thông tin | 2007 |
148 | TK.00165 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
149 | TK.00166 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
150 | TK.00167 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
151 | TK.00168 | | Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh (tuyển chọn và biên tập) | Thanh Niên | 1999 |
152 | TK.00169 | | Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh (tuyển chọn và biên tập) | Thanh Niên | 1999 |
153 | TK.00170 | Đoàn Văn Chúc | Văn hoá học/ Đoàn Văn Chúc | Lao động | 2004 |
154 | TK.00171 | Đoàn Văn Chúc | Văn hoá học/ Đoàn Văn Chúc | Lao động | 2004 |
155 | TK.00172 | Đoàn Văn Chúc | Văn hoá học/ Đoàn Văn Chúc | Lao động | 2004 |
156 | TK.00173 | Nguyễn Đức Tồn | Tìm hiểu đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: Trong sự so sánh với những dân tộc khác/ Nguyễn Đức Tồn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
157 | TK.00174 | Nguyễn Đức Tồn | Tìm hiểu đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: Trong sự so sánh với những dân tộc khác/ Nguyễn Đức Tồn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
158 | TK.00175 | Nguyễn Đức Tồn | Tìm hiểu đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: Trong sự so sánh với những dân tộc khác/ Nguyễn Đức Tồn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
159 | TK.00176 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
160 | TK.00177 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
161 | TK.00178 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
162 | TK.00179 | Nguyễn Chí Tình | Văn hoá và thời đại: Tập các bài tổng quan thông tin - nghiên cứu/ Nguyễn Chí Tình | Khoa học xã hội | 2003 |
163 | TK.00180 | Nguyễn Chí Tình | Văn hoá và thời đại: Tập các bài tổng quan thông tin - nghiên cứu/ Nguyễn Chí Tình | Khoa học xã hội | 2003 |
164 | TK.00181 | Nguyễn Chí Tình | Văn hoá và thời đại: Tập các bài tổng quan thông tin - nghiên cứu/ Nguyễn Chí Tình | Khoa học xã hội | 2003 |
165 | TK.00182 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
166 | TK.00183 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
167 | TK.00184 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
168 | TK.00185 | | Thơ văn Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ Hà Minh Đức giới thiệu ; Đinh Thái Hương tuyển chọn | Giáo dục | 2000 |
169 | TK.00188 | Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2004 |
170 | TK.00189 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
171 | TK.00190 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
172 | TK.00191 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
173 | TK.00192 | Bùi Hữu Nghị | Danh nhân văn hoá Bùi Huy Bích (1744-1818)/ Bùi Hữu Nghị (ch.b), Phan Đình Nhân, Bùi Đức Tạm.. | Trung tâm UNESCO Thông tin tư liệu lịch sử và Văn hoá Việt | 1998 |
174 | TK.00193 | Bùi Hữu Nghị | Danh nhân văn hoá Bùi Huy Bích (1744-1818)/ Bùi Hữu Nghị (ch.b), Phan Đình Nhân, Bùi Đức Tạm.. | Trung tâm UNESCO Thông tin tư liệu lịch sử và Văn hoá Việt | 1998 |
175 | TK.00194 | Bùi Hữu Nghị | Danh nhân văn hoá Bùi Huy Bích (1744-1818)/ Bùi Hữu Nghị (ch.b), Phan Đình Nhân, Bùi Đức Tạm.. | Trung tâm UNESCO Thông tin tư liệu lịch sử và Văn hoá Việt | 1998 |
176 | TK.00195 | Hoàng Bảo Châu | Phương thuốc cổ truyền/ Hoàng Bảo Châu | Y học | 1995 |
177 | TK.00196 | | Hai thập kỷ thơ Huế (1975-1995)/ Nguyễn Trọng Tạo chủ biên, Lâm Thị Mỹ Dạ, Võ Quê | Văn học | 1995 |
178 | TK.00197 | | Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình/ Quách Tấn, Trần Tái Phùng, Trọng Miên...; Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa thông tin | 2003 |
179 | TK.00198 | Trần TUấn Khải | Tuyển tập thơ lục bát Việt Nam/ Trần Tuấn Khải, Băng Sơn, Bằng Việt, ...; Quang Huy, ... tuyển chọn | Văn hoá | 1994 |
180 | TK.00199 | Lê, Đức Hùng | Tin học trình độ A/ Lê Đức Hùng | Thống Kê | 2003 |
181 | TK.00200 | Lê Bảo | Nguyễn Du: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
182 | TK.00201 | Lê Văn Sửu | Nguyên lý thời sinh học cổ phương đông/ Lê Văn Sửu | Văn hoá thông tin | 1996 |
183 | TK.00202 | Lixêvich, I.X | Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc/ I.X Lixêvich ; Trần Đình Sử dịch | Giáo dục | 1994 |
184 | TK.00203 | Nguyễn Khoa Điềm | Chí khí trong lao tù/ Nguyễn Khoa Điềm, Hồng Chương, Hoàng Anh.. | Nxb. Thuận Hoá | 2002 |
185 | TK.00204 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
186 | TK.00205 | Nguyên An | Nhà văn của các em/ Nguyên An | Văn học | 1996 |
187 | TK.00206 | Thái, Duy Tuyên | Những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại: (Tài liệu dùng cho các trường ĐHSP, CĐSP, THSP, Học viên cao học, Nghiên cứu sinh, cán bộ quản lý giáo dục, giáo viên phổ thông và đại học)/ Thái Duy Tuyên | Giáo Dục | 1999 |
188 | TK.00207 | Vũ Dương Quỹ | Trên đường bình văn/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2000 |
189 | TK.00208 | Trần Kiểm | Khoa học quản lý giáo dục: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn. Sách chuyên khảo dùng trong các trường ĐHSP, CĐSP, cho Cán bộ quản lý giáo dục, Nghiên cứu sinh, Học viên cao học/ Trần Kiểm | Giáo dục | 2004 |
190 | TK.00209 | Trần Thị Bích Liễu | Quản lí dựa vào nhà trường con đường nâng cao chất lượng và công bằng giáo dục: Tổng hợp và giới thiệu mô hình - phương thức quản lí dựa vào nhà trường ở một số nước trên thế giới/ Trần Thị Bích Liễu | Đại học Sư phạm | 2005 |
191 | TK.00210 | | Chân dung các nhà văn Thế giới: Dùng trong nhà trường - chương trình lớp 10/ Lưu Đức Trung ch.b, Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn..... T.1 | Giáo dục | 2002 |
192 | TK.00211 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi. T.2 | Giáo dục | 2001 |
193 | TK.00212 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ B.s: Lưu Đức Trung (ch.b), Lê Huy Bắc, Hà Thị Hoà, Đỗ Hải Phong. T.3 | Giáo dục | 2001 |
194 | TK.00213 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung; Trần Lê Bảo, Hà Thị Hòa, Đỗ Hải Phong. T.4 | Giáo dục | 2002 |
195 | TK.00214 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung,....[và những người khác]. T.5 | Giáo dục | 2002 |
196 | TK.00215 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
197 | TK.00216 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2003 |
198 | TK.00217 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2003 |
199 | TK.00218 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2002 |
200 | TK.00220 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2002 |
201 | TK.00221 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2002 |
202 | TK.00222 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2000 |
203 | TK.00223 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2002 |
204 | TK.00224 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2000 |
205 | TK.00225 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
206 | TK.00226 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
207 | TK.00227 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
208 | TK.00228 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
209 | TK.00230 | Lan Hương | Jane Eyre: Song ngữ Anh Việt/ Lan Hương, Việt Hoàng, Khánh Phương | Thanh niên | 2002 |
210 | TK.00231 | Lan Hương | Jane Eyre: Song ngữ Anh Việt/ Lan Hương, Việt Hoàng, Khánh Phương | Thanh niên | 2002 |
211 | TK.00232 | Quỳnh Cư | Danh nhân đất Việt/ Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang. T.1 | Thanh niên | 1998 |
212 | TK.00233 | Phan Trần Chúc | Danh nhân Việt Nam qua các triều đại - Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt/ Phan Trần Chúc | Văn hóa thông tin | 2002 |
213 | TK.00234 | Lê Bảo | Quang Dũng - Chính Hữu/ B.s.: Lê Bảo, Hà Minh Đức, Trần Đăng Xuyên, .. | Giáo dục | 1999 |
214 | TK.00235 | | Sông núi và biển hồ/ Hồ Cúc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
215 | TK.00236 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2002 |
216 | TK.00237 | Kim Sơn | Hàm cá mập/ Kim Sơn | Nxb. Trẻ | 2003 |
217 | TK.00238 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng. T.3 | Giáo dục | 2003 |
218 | TK.00239 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỉ XXI: Tin học/ Trương Cát Phong (ch..b) ; Nguyễn Quốc Siêu dịch, ... [và những người khác] | Văn hoá Thông tin | 2001 |
219 | TK.00240 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Quả đất/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
220 | TK.00241 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Quả đất/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
221 | TK.00242 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Động vật/ Dương Hùng Lý biên soạn; Nguyễn Văn Mậu dịch, ...[và những người khác] | Văn hoá Thông tin | 2002 |
222 | TK.00243 | Nguyễn Tứ | Bạn biết gì về động vật có vú?/ Nguyễn Tứ | Giáo dục | 2009 |
223 | TK.00244 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Khoa học côngtrình/ Dịch giả: Nguyễn Trung Phước | Văn hoá Thông tin | 2001 |
224 | TK.00245 | Cosgrove, Brian | Thời tiết: Khám phá thời tiết thế giới - tại sao có mưa, mây được hình thành như thế nào và ta có thể thấy vòi rồng ở đâu/ Brian Cosgrove ; Người dịch: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2002 |
225 | TK.00246 | | Bò sát: Khám phá thế giới bò sát, môi trường sống, tập tính, lịch sử tự nhiên/ Người viết: Colin Mc Carthy; Người dịch: Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2001 |
226 | TK.00247 | Macquitty, Miranda | Sa mạc: Khám phá thế giới khắc nghiệt của sa mạc, con người và động thực vật sống trên sa mạc/ Miranda Macquitty | Kim Đồng | 2001 |
227 | TK.00248 | Parker, Steve | Sông và hồ: Khám phá sinh thái động vật thực vật sinh sống vùng sông hồ nước ngọt/ Steve Parker ; Người dịch: Vũ Đình Tuân | Kim Đồng | 2002 |
228 | TK.00249 | Nguyễn Lê Minh | Những câu chuyện lý thú về loài vật/ Nguyễn Lê Minh, Nguyễn Hoài Thanh biên soạn | Văn hoá Thông tin | 2012 |
229 | TK.00250 | 2002 | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Vũ trụ. Nguyễn Văn Mậu dịch | Văn hoá Thông tin | 2002 |
230 | TK.00251 | | Khí tượng học/ Biên dịch: Trần Thư ; Hiệu đính: Nguyễn Chín | Khoa học và kỹ thuật | 2000 |
231 | TK.00252 | Hoàng Phương | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn Nước: Các em hãy thử làm nhà khoa học và cùng tham gia/ Hoàng Phương, Trần Vương | Thanh niên | 2003 |
232 | TK.00254 | Thục Anh | Những câu hỏi điều nào?/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2004 |
233 | TK.00255 | Thục Anh | Những câu hỏi khi nào?/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2004 |
234 | TK.00257 | | Các ngành khoa học: Chìa khóa vàng tri thức/ Hồ Cúc: dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
235 | TK.00258 | | Đồng hành cùng khoa học/ Dịch: Cẩm Hoa, Thu Hương. T.2 | Nxb. Trẻ | 2002 |
236 | TK.00259 | Nguyễn Hạnh | George Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh | Nxb Trẻ | 2002 |
237 | TK.00260 | | Các loại máy dời đất/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2001 |
238 | TK.00261 | | Nhân vật thám hiểm/ Hồ Cúc dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
239 | TK.00262 | Nguyễn Việt Long | Thiên văn và vũ trụ/ Nguyễn Việt Long b.s. | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
240 | TK.00263 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
241 | TK.00264 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
242 | TK.00265 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
243 | TK.00266 | Thái Bá Tân | Góc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới/ Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch | Lao động | 2000 |
244 | TK.00267 | Thái Bá Tân | Góc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới/ Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch | Lao động | 2000 |
245 | TK.00268 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
246 | TK.00269 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
247 | TK.00270 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
248 | TK.00271 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
249 | TK.00272 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
250 | TK.00273 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
251 | TK.00276 | Tô Hoài | Truyện Tây Bắc: Ký và truyện ngắn/ Tô Hoài. T.1 | Văn hoá dân tộc | 1999 |
252 | TK.00277 | Nguyễn Minh Châu | Dấu chân người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Minh Châu | Văn học | 2001 |
253 | TK.00278 | | Đến với thơ bà Huyện Thanh Quan: Bước tới đèo ngang/ Quỳnh Cư, Hà Như Chi, Lữ Hồ ; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
254 | TK.00279 | | Sông núi quê hương/ Lưu Quang Vũ,...; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
255 | TK.00280 | Vũ Trọng Phụng | Chống nạng lên đường: Tiểu thuyết : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000/ Vũ Trọng Phụng ; Lại Nguyên Ân sưu tầm, giới thiệu, chú thích | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
256 | TK.00281 | Vũ Trọng Phụng | Chống nạng lên đường: Tiểu thuyết : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000/ Vũ Trọng Phụng ; Lại Nguyên Ân sưu tầm, giới thiệu, chú thích | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
257 | TK.00282 | | Nguyễn Công Hoan nhà văn hiện thực lớn/ Lê Minh sưu tầm và biên soạn | Nxb. Hội nhà văn | 1993 |
258 | TK.00283 | Trần Đình Sử | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình Sử | Hội nhà văn | 1996 |
259 | TK.00284 | Trần Đình Sử | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình Sử | Hội nhà văn | 1996 |
260 | TK.00285 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
261 | TK.00286 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
262 | TK.00287 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
263 | TK.00288 | Isaac Asimov | Tôi người máy: Truyện khoa học viễn tưởng/ Isaac Asimov, Nguyễn Xuân Hồng dịch | Kim Đồng | 2004 |
264 | TK.00289 | Nguyễn Quang Thắng | Khoa cử và giáo dục Việt Nam: Các sự kiện giáo dục Việt Nam (Lược thảo)/ Nguyễn Quang Thắng | Văn hóa thông tin | 1994 |
265 | TK.00290 | | Thơ Tế Hanh những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2001 |
266 | TK.00291 | | Thơ Hàn Giang/ Câu lạc bộ Thơ Hàn Giang. T.4 | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
267 | TK.00292 | Mai Thục | Điển tích văn học: Một trăm truyện hay Đông Tây kim cổ/ Mai Thục, Đỗ Đức Hiển | Giáo dục | 1997 |
268 | TK.00293 | Phan Ngọc | Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong Truyện Kiều/ Phan Ngọc | Thanh niên | 2001 |
269 | TK.00294 | | Trái tim Kiều/ Tố Hữu,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn, sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1996 |
270 | TK.00295 | | Hồn sao khuê/ Nhiều tác giả; Ngô Viết Dinh sưu tầm, biên tập | Thanh niên | 1996 |
271 | TK.00296 | Nguyễn Xuân Nam | Chế Lan Viên trí tuệ và tài hoa: Phân tích, phê bình, tiểu luận văn học/ Nguyễn Xuân Nam | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
272 | TK.00297 | Lâm Tiến | Về một mảng văn học dân tộc/ Lâm Tiến | Văn hoá dân tộc | 1999 |
273 | TK.00298 | Lương Duy Thứ | Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông/ Lương Duy Thứ | Đại học sư phạm | 1992 |
274 | TK.00299 | Giang Nam | Các nhà văn Việt Nam thời đi học đã học văn/ Giang Nam, Vũ Cao, Lê Hoài Nam, ... | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
275 | TK.00300 | Nguyễn An | Trên đỉnh Trường Sơn kể "Truyện Kiều"/ Nguyễn An | Thanh niên | 1999 |
276 | TK.00301 | Nguyễn An | Trên đỉnh Trường Sơn kể "Truyện Kiều"/ Nguyễn An | Thanh niên | 1999 |
277 | TK.00302 | Lê Văn Hảo | Hành trình về thời đại Hùng Vương dựng nước/ Lê Văn Hảo | Thanh niên | 2000 |
278 | TK.00303 | Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê nhất thống chí/ Ngô Gia Văn Phái ; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch. T.1 | Văn học | 1998 |
279 | TK.00304 | Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê Nhất Thống Chí/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch. T.2 | Văn học | 1998 |
280 | TK.00305 | Phạm Quang Trung | Học giả với thi nhân: Tìm hiểu ý kiến về văn chương của Lê Quý Đôn/ Phạm Quang Trung | Văn hoá thông tin | 1994 |
281 | TK.00307 | | Nam quốc sơn hà/ Nguyễn Quốc Tuý,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn | Thanh niên | 1997 |
282 | TK.00308 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
283 | TK.00309 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
284 | TK.00310 | Toffler, Alvin | Tạo dựng một nền văn minh mới chính trị của làn sóng thứ ba: Sách tham khảo/ Alvin Toffle, Heidi Toffler; Chu Tiến Ánh dịch | Chính trị quốc gia | 1996 |
285 | TK.00311 | Đỗ Huy Vinh | Tú Xương giai thoại/ Đỗ Huy Vinh | Văn hóa dân tộc | 2001 |
286 | TK.00315 | Trương Đình Tín | Phong tục Việt Nam: Quan - hôn - tang - tế/ Trương Đình Tín | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
287 | TK.00316 | Vũ Bội Tuyền | 30 phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội Tuyền | Phụ nữ | 2001 |
288 | TK.00317 | Vũ Bội Tuyền | 30 phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội Tuyền | Phụ nữ | 2001 |
289 | TK.00318 | | Chinh phục vũ trụ/ Lê Huy Hòa chủ biên | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2001 |
290 | TK.00319 | Vũ Bội Tuyền | 10 nhà thám hiểm nổi tiếng thế giới/ Vũ Bội Tuyền chủ biên | Thanh niên | 2000 |
291 | TK.00320 | | Thế giới động vật/ Lê Huy Hòa chủ biên | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2001 |
292 | TK.00321 | Thi Long | Truyện kể về các vương phi hoàng hậu nhà Nguyễn (1600-1945)/ Thi Long | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
293 | TK.00322 | Đặng Tuấn Hưng | Những chuyện kỳ lạ thế giới: Thế giới tự nhiên những điều kỳ thú/ Đặng Tuấn Hưng, Đoàn Mạnh Thế | Văn hoá dân tộc | 2001 |
294 | TK.00323 | Nguyễn Tuyên | Những thảm hoạ của thế kỷ 20/ Nguyễn Tuyên | Thanh niên | 2001 |
295 | TK.00324 | Trần Duy Phương | Làng Bùng trạng Bùng/ Trần Duy Phương, Phùng Khắc Đồng | Văn hoá dân tộc | 1998 |
296 | TK.00325 | Chu Tôn | Cách cư xử giữa thủ trưởng với nhân viên/ Chu Tôn, Hoàng Quý ; Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh biên dịch | Thanh niên | 2000 |
297 | TK.00326 | Phan Kim Huê | Để đủ bản lĩnh trong cuộc sống/ Phan Kim Huê | Nxb. Đồng Nai | 1998 |
298 | TK.00327 | Đôiarencô, A | Nông học vui/ A. Đôiarencô ; Dịch: Thế Trường | Thanh niên | 2000 |
299 | TK.00328 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.s | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
300 | TK.00329 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.s | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
301 | TK.00330 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.s | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
302 | TK.00331 | Nguyễn Đắc Xuân | Chín đời Chúa mười ba đời Vua Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Thuận Hoá | 1996 |
303 | TK.00332 | Nguyễn Đắc Xuân | Chín đời Chúa mười ba đời Vua Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Thuận Hoá | 1996 |
304 | TK.00333 | Nguyễn, Dược | Lý luận dạy học Địa lí: Phần đại cương/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
305 | TK.00334 | Nguyễn Đăng Mạnh | Về những bài văn hay và khó: Theo chương trình phổ thông trung học/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đăng Xuyến | Nxb. Hà Nội | 2003 |
306 | TK.00335 | Nguyễn Đăng Mạnh | Về những bài văn hay và khó: Theo chương trình phổ thông trung học/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đăng Xuyến | Nxb. Hà Nội | 2003 |
307 | TK.00336 | | Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệu | Giáo dục | 2004 |
308 | TK.00337 | Phạm Khắc Hoè | Kể chuyện vua quan nhà Nguyễn/ Phạm Khắc Hoè | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
309 | TK.00338 | Lê Minh Quốc | Những nhà cải cách Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Phần II | Nxb. Trẻ | 2004 |
310 | TK.00339 | Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hoá Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Phần III | Nxb. Trẻ | 2003 |
311 | TK.00340 | Lê Minh Quốc | Danh nhân cách mạng Việt Nam/ Lê Minh Quốc | Nxb. Trẻ | 2004 |
312 | TK.00341 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện các quan triều Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Thuận Hoá | 2001 |
313 | TK.00342 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Thản, Nguyễn Từ Chi. T.3 | Kim Đồng | 2003 |
314 | TK.00343 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Thản, Nguyễn Từ Chi ; Bìa: Văn Sáng ; Minh hoạ: Mai Long. T.4 | Kim Đồng | 2003 |
315 | TK.00344 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản. T.5 | Kim Đồng | 2003 |
316 | TK.00345 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản. T.6 | Kim Đồng | 2003 |
317 | TK.00346 | Phan Kế Bính | Nghìn xưa văn hiến/ Phan Kế Bính | Thanh niên | 1999 |
318 | TK.00347 | Phan Kế Bính | Nghìn xưa văn hiến/ Phan Kế Bính | Thanh niên | 1999 |
319 | TK.00349 | Nguyễn Thị Đảm | Công nhân Long thọ Huế dưới thời thuộc Pháp: (1896-1945)/ Nguyễn Thị Đảm | Nxb. Thuận Hóa | 1996 |
320 | TK.00350 | | Chìa khóa vàng tri thức: Quốc gia/ Hồ Cúc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
321 | TK.00351 | | Hoá học và sức khoẻ/ Nguyễn Văn Sang dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
322 | TK.00352 | Nguyễn Tứ | 11 phát minh khoa học do tình cờ/ Nguyễn Tứ | Nxb.Trẻ | 2004 |
323 | TK.00353 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo dục | 2004 |
324 | TK.00354 | Lê Trung Hoa | Họ và tên người Việt Nam/ Lê Trung Hoa | Khoa học xã hội | 2002 |
325 | TK.00355 | Trần Phương Hạnh | 17 nhà khoa học lỗi lạc/ Trần Phương Hạnh | Nxb. Trẻ | 2003 |
326 | TK.00356 | | Tủ sách khám phá/ Huy Cường biên dịch. T.11 | Kim Đồng | 2001 |
327 | TK.00357 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lãng. T.16 | Kim Đồng | 2001 |
328 | TK.00358 | | Tủ sách khám phá/ Huy Cường biên dịch. T.11 | Kim Đồng | 2001 |
329 | TK.00359 | | Tủ sách khám phá. T.6 | Kim Đồng | 2001 |
330 | TK.00360 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lăng. T.5 | Kim Đồng | 2001 |
331 | TK.00361 | | Tủ sách khám phá. T.13 | Kim Đồng | 2001 |
332 | TK.00362 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lãng. T.14 | Kim Đồng | 2001 |
333 | TK.00363 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lăng. T.4 | Kim Đồng | 2001 |
334 | TK.00364 | Nguyễn Như Mai | Tủ sách khám phá/ Nguyễn Như Mai biên dịch. T.8 | Kim Đồng | 2001 |
335 | TK.00366 | Phạm Ngọc Quế | Bệnh dại và phòng dại cho người và chó/ Phạm Ngọc Quế | Nông nghiệp | 2002 |
336 | TK.00367 | Nguyễn Đình Tê | Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng. T.4-Q2 | Lao động xã hội | 2007 |
337 | TK.00368 | | Màu sắc/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
338 | TK.00369 | | Nước với chúng ta/ Thanh Chi biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
339 | TK.00370 | | Máy bay/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
340 | TK.00371 | | Ô tô/ Biên dịch: Ngọc Thanh | Kim Đồng | 2004 |
341 | TK.00372 | | Thể rắn, thể lỏng, thể khí/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
342 | TK.00373 | | Lực và chuyển động/ Nguyễn Thành Lê biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
343 | TK.00374 | | Điện với chúng ta/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
344 | TK.00375 | | Sáng và tối/ Tường Chi biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
345 | TK.00376 | Oxlade, Chris | Thế vận hội Olympic: Khám phá Đại hội thể thao đã tập hợp được những lực sỹ tài giỏi nhất của nhân loại đến thi đấu trong tinh thần hoà bình và hoà hợp dân tộc/ Chris Oxlade, David Ballheimer ; Ng. dịch: Nguyễn Việt Hùng. T.1 | Kim Đồng | 2002 |
346 | TK.00377 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Dịch: Việt Dũng ; Tranh: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
347 | TK.00378 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Dịch: Việt Dũng ; Tranh: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
348 | TK.00379 | Ayo, Yvonne | Châu Phi/ Yvonne Ayo ; Ng. dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Huy Thắng. T.1 | Kim Đồng | 2001 |
349 | TK.00380 | | Miền hàn đới/ Ng. dịch: Hải Yến | Kim Đồng | 2002 |
350 | TK.00381 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ. T.2 | Kim Đồng | 2003 |
351 | TK.00382 | Digest, Readers | Những kỳ công kiến tạo và xây dựng/ Readers Digest ; Lã Thanh Tùng dịch | Kim Đồng | 2004 |
352 | TK.00388 | Trần Huy Liệu | Tác phẩm được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh: Lịch sử tám mươi năm chống Pháp/ Trần Huy Liệu | Khoa học xã hội | 2003 |
353 | TK.00389 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
354 | TK.00390 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
355 | TK.00391 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
356 | TK.00392 | Easwood, John | Ngữ pháp tiếng Anh Oxford/ John Easwood ; Giới thiệu: Tạ Hồng Trung | Thanh niên | 2001 |
357 | TK.00393 | | Hà Nội di tích lịch sử văn hóa và danh thắng/ Doãn Đoan Trinh chủ biên | Nxb. Hà Nội | 2000 |
358 | TK.00394 | Baranets, Victor | Những bí mật của Bộ Tổng tham mưu/ Victor Baranets ; Người dịch: Lê Văn Thắng... T.1 | Công an nhân dân | 2001 |
359 | TK.00395 | Baranets, Victor | Những bí mật của Bộ Tổng tham mưu/ Victor Baranets ; Người dịch: Lê Văn Thắng... T.2 | Công an nhân dân | 2001 |
360 | TK.00396 | Đỗ Văn Ninh | Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội/ Đỗ Văn Ninh b.s | Văn hoá Thông tin | 2000 |
361 | TK.00397 | Granin, Daniil | Bò tót/ Daniil Granin; Lê Khánh Trường, Trần Huy Đô dịch | Hội nhà văn | 1999 |
362 | TK.00398 | Bùi Xuân Đính | Tiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075-1919)/ Bùi Xuân Đính | Nxb. Hà Nội | 2003 |
363 | TK.00399 | | 35 năm và 7 ngày/ Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng | Kim Đồng | 2005 |
364 | TK.00400 | | 35 năm và 7 ngày/ Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng | Kim Đồng | 2005 |
365 | TK.00401 | | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Quang Ân, Nguyễn Xuân Cần, Nguyễn Quang Lộc | Trung tâm UNESCO TTTL lịch sử - VHVN | 2000 |
366 | TK.00402 | Nguyễn Tứ | Thắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
367 | TK.00403 | Nguyễn Tứ | Thắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
368 | TK.00404 | Nguyễn Tứ | Thắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.3 | Nxb. Trẻ | 2005 |
369 | TK.00405 | Dị Vệ Hồng | Bí quyết dưỡng sinh của người Trung Quốc xưa và nay: Sách tham khảo/ Dị Vệ Hồng, Ngô Thượng Văn ; Người dịch: Lê Quang Lâm, Phan Quế | Lao động | 2003 |
370 | TK.00406 | | Môi trường và sự bảo tồn/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
371 | TK.00407 | | Những điều lạ em muốn biết/ Phạm Văn Bình biên dịch. T.3 | Nxb. Phụ nữ | 2000 |
372 | TK.00408 | | Chìa khóa vàng tri thức: Môi trường/ Hồ Cúc: dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
373 | TK.00409 | Phan Thanh Quang | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang s.t và b.s | Giáo dục | 1999 |
374 | TK.00410 | Phạm Trung Lương | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam/ B.s: Phạm Trung Lương (ch.b), Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh.. | Giáo dục | 2001 |
375 | TK.00411 | Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước/ Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2001 |
376 | TK.00412 | | Những mẩu chuyện lí thú về địa lí tự nhiên/ Đoàn Mạnh Thế s.t., biên dịch | Giáo dục | 2001 |
377 | TK.00413 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2001 |
378 | TK.00414 | | Trái đất 6 tỷ người/ Phạm Văn Uyển dịch | Kim Đồng | 2004 |
379 | TK.00415 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi đáp về thế giới thực vật/ Nguyễn Lân Dũng | Giáo dục | 2001 |
380 | TK.00416 | Phạm Thanh Minh | Tìm kiếm sự sống ngoài trái đất/ Phạm Thanh Minh | Nxb. Trẻ | 2002 |
381 | TK.00417 | Groves Don | Đại dương với bao điều bí ẩn/ Don Groves ; Người dịch: Trần Văn Hoạt, Thái Minh Hạnh | Nxb. Trẻ | 2002 |
382 | TK.00419 | | Tri thức là sức mạnh: T4 - Suy nghĩ về công nghệ thông tin ở Việt Nam; những mối tình nạm kim cương; sự kỳ diệu của tâm linh/ Mai Anh, ... [và những người khác] | Giáo dục | 1997 |
383 | TK.00420 | Đỗ Hồng Ngọc | Bác sĩ và những câu hỏi của tuổi mới lớn/ Đỗ Hồng Ngọc | Nxb. Trẻ | 2003 |
384 | TK.00421 | | Văn học dân gian Phong Điền/ Tôn Thất Bình, ... [và những người khác] | Nxb. Huế | 2003 |
385 | TK.00422 | | Văn học dân gian Phong Điền/ Tôn Thất Bình, ... [và những người khác] | Nxb. Huế | 2003 |
386 | TK.00423 | Garanderie, Antoine De La | Rèn luyện trí tuệ để thành đạt: Sách dành cho các bậc cha mẹ và những người làm công tác sư phạm/ Antoine de la Garanderie, Daniel Arquie ; Nguyễn Hữu Lương dịch | Văn hóa Thông tin | 1998 |
387 | TK.00424 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
388 | TK.00425 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
389 | TK.00426 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
390 | TK.00427 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
391 | TK.00428 | | Ngọc Tân, ngày biển gọi/ Mai Liên, ... [và những người khác] | Âm nhạc | 2005 |
392 | TK.00430 | | 100 cách chữa bệnh thần kinh/ Lê Nguyệt Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ.. | Y học | 2002 |
393 | TK.00431 | | Những cuộc hành trình kỳ vĩ/ Nguyễn Thị Mai Hương dịch | Kim Đồng | 2004 |
394 | TK.00432 | Lê Thu Trang | Những khoảnh khắc tình yêu/ Lê Thu Trang | Thanh niên | 2004 |
395 | TK.00433 | | Thám hiểm Amazon/ Sưu tầm và biên soạn: Minh Giang, Trần Sinh | Văn hóa Thông tin | 2002 |
396 | TK.00434 | Tào Khắc Lan | Món ăn chữa bệnh/ Tào Khắc Lan ; Nguyễn Hữu Thăng dịch | Phụ nữ | 2002 |
397 | TK.00435 | Đỗ Kim Trung | 30 thực đơn món ăn ít béo, ít cholesterol/ Đỗ Kim Trung | Phụ nữ | 2004 |
398 | TK.00436 | | Sức mạnh của ước mơ/ Lê Huy Hòa chủ biên | Đại học quốc gia | 2001 |
399 | TK.00437 | | Tri thức bách khoa thanh, thiếu niên/ Ngô Quang Sơn chủ biên; Người dịch: Nguyễn Hải Hoành, Vũ Yên. T.4 | Văn hoá Thông tin | 2004 |
400 | TK.00438 | | Tri thức bách khoa thanh thiếu niên/ Ngô Quang Sơn chủ biên; Nguyễn Hải Hoành dịch. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2004 |
401 | TK.00440 | Hồ Vĩnh | Dấu tích văn hoá thời Nguyễn/ Hồ Vĩnh | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
402 | TK.00441 | Hồ Vĩnh | Dấu tích văn hoá thời Nguyễn/ Hồ Vĩnh | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
403 | TK.00442 | | Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp | Văn hoá dân tộc | 2002 |
404 | TK.00443 | | Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp | Văn hoá dân tộc | 2002 |
405 | TK.00444 | | Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp | Văn hoá dân tộc | 2002 |
406 | TK.00445 | Hồ Thế Hà | Thức cùng trang văn: 11 nhà văn đương đại Huế/ Biên soạn: Hồ Thế Hà, Lê Xuân Việt | Nxb. Thuận Hoá | 1993 |
407 | TK.00446 | Phan Thuận An | Lăng tẩm Huế một kỳ quan/ Phan Thuận An | Nxb. Thuận Hoá | 2004 |
408 | TK.00447 | | Nguồn gốc lạ thường/ Nguyễn Xuân Hồng dịch | Kim Đồng | 2004 |
409 | TK.00448 | Văn Tạo | Sử học và hiện thực/ Văn Tạo | Khoa học xã hội | 1997 |
410 | TK.00449 | Phạm Văn Nhân | Cẩm nang tổng hợp về kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên/ Phạm Văn Nhân b.s. T.2 | Nxb. Trẻ | 2000 |
411 | TK.00450 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
412 | TK.00451 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
413 | TK.00452 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.6 | Nxb. Trẻ | 2004 |
414 | TK.00453 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.7 | Nxb. Trẻ | 2004 |
415 | TK.00454 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.8 | Nxb. Trẻ | 2004 |
416 | TK.00455 | Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh trung học cơ sở/ Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết. T.1 | Nxb. Trẻ | 2003 |
417 | TK.00456 | Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh trung học cơ sở/ Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết. T.4 | Nxb. Trẻ | 2003 |
418 | TK.00457 | Nguyễn Thế Truật | Sổ tay Đoàn viên trong trường học/ Nguyễn Thế Truật biên soạn | Nxb. Trẻ | 2003 |
419 | TK.00458 | | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-2002/ Kiều Xuân Bá (chủ biên), Lê Mâu Hãn, Trần Duy Khang | Giáo dục | 2001 |
420 | TK.00459 | | Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh: Nhân vật - Sự kiện/ Đinh Thị Thanh Thuỷ,... [và những người khác] | Nxb. Trẻ | 2004 |
421 | TK.00460 | Bùi Sĩ Tụng | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên Tiền Phong Hồ Chí Minh/ B.s: Bùi Sĩ Tụng (Ch.b), Phạm Đình Nghiệp, Phan Nguyên Thái | Giáo dục | 2001 |
422 | TK.00461 | Trình Quang Vinh | Động từ căn bản trong Anh ngữ: Basic verbs/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
423 | TK.00462 | Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ B.s: Trương Hữu Quýnh (ch.b), Lê Mậu Hãn, Lê Đình Hà | Giáo dục | 2003 |
424 | TK.00463 | | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử thế giới/ B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Đỗ Thanh Bình.. | Giáo dục | 2003 |
425 | TK.00465 | Nguyễn Văn Hòa | Tạo và xử lý các trang bảng tính với Excel 2002: Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn/ Nguyễn Văn Hòa | Thống Kê | 2003 |
426 | TK.00466 | Nguyễn Minh Toàn | Phương pháp học đàn Organ Keyboard: Giáo trình đào tạogiáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Minh Toàn ch.b ; Phan Hồng Hà. T.1 | Nxb. Trẻ | 1999 |
427 | TK.00467 | Hoàng Anh | 300 tình huống giao tiếp sư phạm/ Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu | Giáo dục | 2005 |
428 | TK.00468 | Bùi Anh Tôn | Ước mơ xanh: Tuyển chọn các bài hát viết về người giáo viên/ Bùi Anh Tôn sưu tầm, tuyển chọn | Giáo dục | 2005 |
429 | TK.00469 | Bùi Anh Tôn | Ước mơ xanh: Tuyển chọn các bài hát viết về người giáo viên/ Bùi Anh Tôn sưu tầm, tuyển chọn | Giáo dục | 2005 |
430 | TK.00470 | Bùi Anh Tôn | Ước mơ xanh: Tuyển chọn các bài hát viết về người giáo viên/ Bùi Anh Tôn sưu tầm, tuyển chọn | Giáo dục | 2005 |
431 | TK.00471 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
432 | TK.00472 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
433 | TK.00473 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
434 | TK.00474 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
435 | TK.00476 | | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo/ Phan Bá Đạt sưu tầm và hệ thống | Lao động - Xã hội | 2005 |
436 | TK.00477 | | Chương trình trung học cơ sở: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
437 | TK.00478 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2000 |
438 | TK.00479 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2000 |
439 | TK.00480 | Phan Ngọc | Từ điển Anh Việt: English - Vietnamese Dictionary Unabridged 130.000 words/ Phan Ngọc chủ biên, Bùi Phụng, Phan Thiều | Giáo dục | 1995 |
440 | TK.00481 | Đặng Chấn Liêu | Từ điển Việt - Anh: Vietnamese - English dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng (biên soạn) | Khoa học Xã hội | 2001 |
441 | TK.00482 | Ngô Thúc Lanh | Từ điển Toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2000 |
442 | TK.00483 | | Từ điển bách khoa nhà hoá học trẻ tuổi: Sách dùng cho học sinh trường phổ thông cơ sở và trường phổ thông trung học/ Biên dịch: Hoàng Nhâm, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục | 1994 |
443 | TK.00484 | | Từ điển Tiếng Việt: 39.924 mục từ/ Hoàng Phê (ch.b.); Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu,... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng; Trung tâm Từ điển học | 2000 |
444 | TK.00485 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
445 | TK.00486 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
446 | TK.00487 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
447 | TK.00488 | Phan Ngọc Liên | Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông/ B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Nguyễn Văn Am, Đinh Ngọc Bảo.. | Đại học Quốc gia | 2000 |
448 | TK.00489 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm (ch.b) | Giáo dục | 1998 |
449 | TK.00490 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm (ch.b) | Giáo dục | 1998 |
450 | TK.00491 | Đào Duy Anh | Từ điển truyện Kiều/ Đào Duy Anh | Khoa học xã hội | 1989 |
451 | TK.00492 | Phạm Công Vương | Từ điển tin học Anh - Việt bỏ túi: Pocket Computer Dictionary English - Vietnamese/ Phạm Công Vương ch.b; nhóm biên dịch: Quang Minh | Thanh niên | 2000 |
452 | TK.00493 | Phạm Công Vương | Từ điển tin học Anh - Việt bỏ túi: Pocket Computer Dictionary English - Vietnamese/ Phạm Công Vương ch.b; nhóm biên dịch: Quang Minh | Thanh niên | 2000 |
453 | TK.00494 | Diên Hương | Thành ngữ điển tích từ điển/ Diên Hương | Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp | 1992 |
454 | TK.00495 | Trần Văn Điền | Từ điển Việt - Anh: Vietnamese - English Dictionary/ Trần Văn Điền | Nxb. Tp. Hồ CHí Minh | 1995 |
455 | TK.00506 | Phạm An Miên | Học tốt Ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
456 | TK.00507 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
457 | TK.00508 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
458 | TK.00509 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
459 | TK.00510 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
460 | TK.00515 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
461 | TK.00516 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
462 | TK.00517 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
463 | TK.00518 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
464 | TK.00519 | Lê Duy Anh | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 9/ Lê Duy Anh, Lê Văn Hoa | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
465 | TK.00520 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
466 | TK.00521 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
467 | TK.00522 | | Để học tốt Ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
468 | TK.00523 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học sư phạm | 2005 |
469 | TK.00524 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
470 | TK.00525 | | Luyện viết bài văn hay: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Trần Đình Sử (Ch.b), Nguyễn Đăng Điệp, Trần Văn Toàn,... | Giáo dục | 2003 |
471 | TK.00526 | Đoàn Công Tương | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
472 | TK.00527 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
473 | TK.00528 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
474 | TK.00529 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2005 |
475 | TK.00530 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2005 |
476 | TK.00531 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2005 |
477 | TK.00532 | | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2005 |
478 | TK.00533 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
479 | TK.00534 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
480 | TK.00535 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
481 | TK.00536 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lý 9: Tư liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
482 | TK.00537 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lý 9: Tư liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
483 | TK.00538 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 8/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
484 | TK.00539 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 8/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
485 | TK.00540 | | Kiến thức cơ bản Địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
486 | TK.00541 | | Kiến thức cơ bản Địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
487 | TK.00542 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2003 |
488 | TK.00543 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
489 | TK.00544 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
490 | TK.00545 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
491 | TK.00546 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi đại số 9: Toán căn bản và nâng cao THCS: dùng cho học sinh khá, giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
492 | TK.00549 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
493 | TK.00550 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
494 | TK.00553 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
495 | TK.00554 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
496 | TK.00555 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
497 | TK.00556 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
498 | TK.00557 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
499 | TK.00558 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
500 | TK.00559 | Ngô Đức Tấn | Giúp em giỏi hình học 9: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Ngô Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
501 | TK.00560 | Phan Văn Đức | Bồi dưỡng và phát triển Toán hình học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
502 | TK.00561 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần B | Giáo dục | 2005 |
503 | TK.00562 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó Hình học 9: Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
504 | TK.00563 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
505 | TK.00564 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
506 | TK.00565 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
507 | TK.00566 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
508 | TK.00567 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
509 | TK.00568 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
510 | TK.00569 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
511 | TK.00570 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
512 | TK.00571 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
513 | TK.00572 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
514 | TK.00573 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
515 | TK.00574 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
516 | TK.00575 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
517 | TK.00576 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học sư phạm | 2005 |
518 | TK.00577 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học sư phạm | 2005 |
519 | TK.00578 | Nguyễn Kiếm | Những bài Toán cơ bản - nâng cao 9: Viết theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Đại học sư phạm | 2005 |
520 | TK.00579 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
521 | TK.00580 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Quỹ tích (tập hợp điểm): Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
522 | TK.00581 | | Ôn tập Toán 9: Hệ thống lý thuyết, các dạng bài tập cơ bản, bài tập nâng cao/ Nguyễn Chí Đức | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
523 | TK.00582 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
524 | TK.00583 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
525 | TK.00584 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
526 | TK.00585 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
527 | TK.00586 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi TTK.00587oán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Đại học quốc gia | 2005 |
528 | TK.00588 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi TTK.00587oán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Đại học quốc gia | 2005 |
529 | TK.00589 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 6/ B.s.: Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2003 |
530 | TK.00590 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
531 | TK.00591 | | Vật lí cơ bản và nâng cao 9: Tóm tắt lí thuyết & phương pháp giải. Bài tập cơ bản & bài tập nâng cao : Biên soạn theo chương trình & SGK mới/ Lê Thị Thu Hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
532 | TK.00592 | Trương Thọ Lương | Vật lí nâng cao 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
533 | TK.00593 | Trương Thọ Lương | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Giáo dục | 2005 |
534 | TK.00594 | Trương Thọ Lương | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Giáo dục | 2005 |
535 | TK.00595 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
536 | TK.00596 | Trương Thọ Lương | Kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
537 | TK.00597 | Trương Thọ Lương | Kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
538 | TK.00598 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
539 | TK.00599 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
540 | TK.00600 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
541 | TK.00601 | Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở - 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2005 |
542 | TK.00602 | Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở - 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2005 |
543 | TK.00603 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
544 | TK.00604 | Trương Thọ Lương | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
545 | TK.00605 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 6/ B.s.: Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2004 |
546 | TK.00606 | | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng Nghĩa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
547 | TK.00607 | Lê Đăng Khoa | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 9/ Lê Đăng Khoa, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
548 | TK.00608 | Lê Đăng Khoa | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 9/ Lê Đăng Khoa, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
549 | TK.00609 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
550 | TK.00610 | Võ Tường Huy | Hoá học cơ bản & nâng cao 8 - 9/ Võ Tường Huy | Giáo dục | 2005 |
551 | TK.00612 | Võ Tường Huy | Hoá học cơ bản & nâng cao 8 - 9/ Võ Tường Huy | Giáo dục | 2005 |
552 | TK.00613 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
553 | TK.00614 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
554 | TK.00615 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
555 | TK.00616 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
556 | TK.00617 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
557 | TK.00618 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
558 | TK.00619 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
559 | TK.00620 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2010 |
560 | TK.00621 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ B.s.: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2004 |
561 | TK.00622 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7/ Vũ Thế Hựu, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm | 2013 |
562 | TK.00623 | Nguyễn Văn Khang | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà | Giáo dục | 2016 |
563 | TK.00624 | Lê Ngọc Thư | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Sinh học 7/ Lê Ngọc Thư | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
564 | TK.00625 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
565 | TK.00626 | Mai Lan Hương | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
566 | TK.00627 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
567 | TK.00628 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
568 | TK.00629 | Tô Châu | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 7: biên soạn theo chương trình SGK mới/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
569 | TK.00630 | Lại Văn Chấm | Để học tốt tiếng Anh 7/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Thanh niên | 2006 |
570 | TK.00631 | | Thực hành lịch sử 6/ Huỳnh Công Minh, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2006 |
571 | TK.00632 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
572 | TK.00633 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi và hướng dẫn trả lờiLịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
573 | TK.00634 | | Trắc nghiệm địa lí 8/ Tăng Văn Dom, Nguyễn Đức Minh | Giáo dục | 2004 |
574 | TK.00635 | Lê Nguyên Ngọc | Át Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học sư phạm | 2004 |
575 | TK.00636 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học sư phạm | 2005 |
576 | TK.00637 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2004 |
577 | TK.00638 | Nguyễn Hữu Bi | Thiết kế bài giảng toán 8/ Nguyễn Hữu Bi, Nguyễn khoa Từ, Nguyễn Hữu Lũ. T.1 | Đại học sư phạm | 2004 |
578 | TK.00639 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
579 | TK.00640 | Nguyễn Hữu Thảo | Thiết kế bài dạy toán 8: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên/ Nguyễn Hữu Thảo. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
580 | TK.00641 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
581 | TK.00642 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2009 |
582 | TK.00643 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2004 |
583 | TK.00644 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng anh 8/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Thanh niên | 2014 |
584 | TK.00645 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
585 | TK.00646 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
586 | TK.00647 | | Học tốt Ngữ văn 9/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
587 | TK.00651 | | Thực hành ngữ văn 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
588 | TK.00652 | | Thực hành ngữ văn 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
589 | TK.00654 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2018 |
590 | TK.00655 | Nguyễn Hữu Hào | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hữu Hào | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
591 | TK.00656 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn giải đáp câu hỏi và bài tập Lịch sử 9/ Đoàn Công Tương, Nguyễn Thị Kim Hoa | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
592 | TK.00657 | Trương Thị Thảo | 500 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Lịch sử 9/ Trương Thị Thảo | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
593 | TK.00658 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
594 | TK.00659 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
595 | TK.00660 | | Bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
596 | TK.00661 | | Thực hành vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2009 |
597 | TK.00662 | Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện | Giáo dục | 2009 |
598 | TK.00664 | Hà Văn Chương | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra toán 9: Kiểm tra 1 tiết - Học kỳ - Cuối năm/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
599 | TK.00665 | | Rèn kỹ năng hướng dẫn giải Toán 9/ Phạm Thành Luân, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
600 | TK.00666 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
601 | TK.00667 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
602 | TK.00668 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
603 | TK.00669 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
604 | TK.00670 | Huỳnh Văn Út | Phương pháp giải bài tập hóa học 9/ Huỳnh Văn Út | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
605 | TK.00671 | Ngọc Lam | 20 đề ôn luyện trắc nghiệm khách quan tiếng Anh 9/ Ngọc Lam, Trần Đình Nguyễn Lữ, Vũ Quốc Anh Trường Sơn | Giáo dục | 2007 |
606 | TK.00672 | Thảo Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: 730 câu hỏi và bài tập kèm theo/ Thảo Nguyên, Nguyễn Bá | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
607 | TK.00673 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 9/ Lại Văn Chấm, Trần Văn Hoàng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
608 | TK.00674 | | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 8: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
609 | TK.00675 | | Toán thông minh và phát triển 7/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai Hiên | Đại học Sư phạm | 2013 |
610 | TK.00676 | Lương Thị Bích Hà | Chuyên đề bồi dưỡng tiếng Anh lớp 8/ Lương Thị Bích Hà, Lê Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Hằng | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
611 | TK.00677 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An b.s. | Giáo dục | 2004 |
612 | TK.00678 | Lê Đình Nguyên | 400 bài tập hoá học 8: Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Lê Đình Nguyên | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
613 | TK.00679 | Hoàng Vũ | 270 bài tập trắc nghiệm hoá học 8 - 9/ Hoàng Vũ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
614 | TK.00680 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
615 | TK.00681 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
616 | TK.00682 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
617 | TK.00683 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
618 | TK.00688 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
619 | TK.00689 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
620 | TK.00690 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
621 | TK.00691 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
622 | TK.00692 | | Phương pháp hướng dẫn & giải bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
623 | TK.00693 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
624 | TK.00694 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
625 | TK.00695 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
626 | TK.00696 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
627 | TK.00697 | | Ôn tập và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
628 | TK.00698 | | Ôn tập và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
629 | TK.00699 | | Chuyên đề bồi dưỡng Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
630 | TK.00700 | | Chuyên đề bồi dưỡng Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
631 | TK.00701 | | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 9/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
632 | TK.00702 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
633 | TK.00703 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
634 | TK.00705 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
635 | TK.00706 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
636 | TK.00707 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
637 | TK.00708 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
638 | TK.00709 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
639 | TK.00710 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
640 | TK.00711 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
641 | TK.00712 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
642 | TK.00713 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
643 | TK.00714 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
644 | TK.00715 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
645 | TK.00716 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
646 | TK.00717 | Nguyễn Văn Sang | Các bài toán lai sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
647 | TK.00718 | | Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
648 | TK.00719 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
649 | TK.00720 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
650 | TK.00721 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
651 | TK.00722 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
652 | TK.00723 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
653 | TK.00724 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
654 | TK.00725 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
655 | TK.00726 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
656 | TK.00727 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
657 | TK.00728 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
658 | TK.00729 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
659 | TK.00730 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
660 | TK.00731 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
661 | TK.00732 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
662 | TK.00733 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
663 | TK.00734 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
664 | TK.00735 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
665 | TK.00736 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
666 | TK.00737 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
667 | TK.00738 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
668 | TK.00739 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
669 | TK.00740 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
670 | TK.00741 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
671 | TK.00743 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
672 | TK.00744 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
673 | TK.00745 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
674 | TK.00746 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
675 | TK.00747 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
676 | TK.00748 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
677 | TK.00749 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
678 | TK.00750 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
679 | TK.00751 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
680 | TK.00752 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
681 | TK.00753 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
682 | TK.00754 | Tô Châu | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 9: Đầy đủ - Rõ ràng - Chính xác - Dễ hiểu/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ Thu | Nxb.Thuận Hóa | 2005 |
683 | TK.00755 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
684 | TK.00756 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
685 | TK.00757 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
686 | TK.00758 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
687 | TK.00759 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
688 | TK.00760 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
689 | TK.00761 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
690 | TK.00762 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
691 | TK.00763 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
692 | TK.00764 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
693 | TK.00765 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
694 | TK.00766 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên | Đại học sư phạm | 2005 |
695 | TK.00767 | Trịnh Can | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2005 |
696 | TK.00768 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
697 | TK.00769 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
698 | TK.00770 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
699 | TK.00771 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
700 | TK.00772 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
701 | TK.00773 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
702 | TK.00774 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
703 | TK.00775 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
704 | TK.00776 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
705 | TK.00777 | Đào Thị Mỹ Hạnh | Nâng cao tiếng Anh 8/ Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
706 | TK.00778 | Đào Thị Mỹ Hạnh | Nâng cao tiếng Anh 8/ Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
707 | TK.00779 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
708 | TK.00780 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
709 | TK.00781 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
710 | TK.00782 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
711 | TK.00783 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
712 | TK.00784 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
713 | TK.00785 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
714 | TK.00786 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
715 | TK.00787 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
716 | TK.00788 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
717 | TK.00789 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
718 | TK.00790 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
719 | TK.00791 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2007 |
720 | TK.00792 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
721 | TK.00793 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
722 | TK.00794 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
723 | TK.00795 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
724 | TK.00796 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
725 | TK.00797 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
726 | TK.00798 | Trương Dĩnh | Câu hỏi và bài tập Ngữ văn 9: Sách thực hành theo chương trình mới dành cho giáo viên, học sinh và phụ huynh lớp 9/ Trương Dĩnh | Giáo dục | 2005 |
727 | TK.00799 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2005 |
728 | TK.00800 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Thái Quang Vinh, ... và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
729 | TK.00801 | | Bồi dưỡng làm văn hay 9/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang, Trần Thảo Linh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
730 | TK.00802 | Thái Quang Vinh | Thực hành tập làm văn 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
731 | TK.00804 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
732 | TK.00805 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
733 | TK.00806 | | Những bài làm văn hay 9/ Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh Huyền | Đại học Sư phạm | 2005 |
734 | TK.00807 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
735 | TK.00808 | Lê Văn Hoa | Để học tốt tiếng Việt 9/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
736 | TK.00809 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
737 | TK.00810 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
738 | TK.00811 | | Bình giảng Văn 9: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
739 | TK.00812 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc Ts. Trường đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2003 |
740 | TK.00814 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
741 | TK.00815 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
742 | TK.00816 | Lê Đăng Khoa | Sổ tay hóa học 9/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
743 | TK.00817 | Lê Đăng Khoa | Sổ tay hóa học 9/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
744 | TK.00818 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
745 | TK.00819 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
746 | TK.00820 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
747 | TK.00821 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
748 | TK.00822 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
749 | TK.00823 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
750 | TK.00824 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
751 | TK.00825 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
752 | TK.00826 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 7/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
753 | TK.00827 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 7/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
754 | TK.00828 | Lê Đăng Khoa | Bài tập nâng cao hoá học 9/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
755 | TK.00829 | Phạm Đức Bình | Bài tập cơ bản và nâng cao hoá học 9/ Phạm Đức Bình | Giáo dục | 2005 |
756 | TK.00830 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
757 | TK.00831 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 6/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
758 | TK.00832 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 6/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
759 | TK.00833 | | Hướng dẫn sử dụng bộ dụng cụ thí nghiệm và thực hành sinh học 7/ Lê Thị Giáng Hiền b.s | Giáo dục | 2005 |
760 | TK.00834 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
761 | TK.00835 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
762 | TK.00836 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
763 | TK.00837 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
764 | TK.00838 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
765 | TK.00839 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
766 | TK.00840 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
767 | TK.00841 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
768 | TK.00842 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
769 | TK.00843 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
770 | TK.00844 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
771 | TK.00845 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
772 | TK.00846 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
773 | TK.00847 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi và hướng dẫn trả lời Lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
774 | TK.00848 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi và hướng dẫn trả lời Lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
775 | TK.00849 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
776 | TK.00850 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
777 | TK.00851 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
778 | TK.00852 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
779 | TK.00853 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh Công | Nxb. Trẻ | 2001 |
780 | TK.00854 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh Công | Nxb. Trẻ | 2001 |
781 | TK.00855 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh Công | Nxb. Trẻ | 2001 |
782 | TK.00861 | | Từ điển bách khoa Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Văn Trương, Đoàn Trọng Truyến, Cù Huy Cận, Hà Học Trạc. T.2 | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2002 |
783 | TK.00864 | Cohen Louis | Cẩm nang thực hành giảng dạy: Louis cohen, lawrence manion and keith morrison/ Nguyễn Trọng Tấn dịch | Đại học Sư phạm Hà Nội | 2005 |
784 | TK.00866 | | Dioxin - nỗi đau nhân loại lương tri và hành động | Quân đội nhân dân | 2005 |
785 | TK.00868 | Nguyễn Toàn Cảnh | Tuyển tập tác phẩm bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Toàn Cảnh ; Nguyễn Quỳnh Uyển tuyển chọn | Lao động | 2002 |
786 | TK.00869 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
787 | TK.00870 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
788 | TK.00871 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
789 | TK.00872 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
790 | TK.00873 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
791 | TK.00874 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
792 | TK.00875 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
793 | TK.00876 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
794 | TK.00877 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
795 | TK.00878 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
796 | TK.00879 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
797 | TK.00880 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
798 | TK.00881 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
799 | TK.00882 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
800 | TK.00883 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
801 | TK.00884 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
802 | TK.00885 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
803 | TK.00886 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
804 | TK.00887 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
805 | TK.00888 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
806 | TK.00889 | | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2005 |
807 | TK.00890 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí lớp 6/ Nguyễn Thị Minh Phương , Phạm Thị Thu Phương , Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2003 |
808 | TK.00891 | | Thực hành giáo dục công dân 6/ B.s.: Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
809 | TK.00892 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 6/ B.s.: Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2003 |
810 | TK.00893 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
811 | TK.00894 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
812 | TK.00895 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
813 | TK.00896 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
814 | TK.00897 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
815 | TK.00898 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
816 | TK.00899 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
817 | TK.00900 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
818 | TK.00901 | | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
819 | TK.00902 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Đại học Sư phạm | 2004 |
820 | TK.00903 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
821 | TK.00904 | | Những điều lí thú về địa lí 7/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2008 |
822 | TK.00905 | | Cách giải các dạng bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Phú Đổng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
823 | TK.00908 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Phần nghe hiểu có băng tiếng/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Hương | Giáo dục | 2005 |
824 | TK.00909 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Phần nghe hiểu có băng tiếng/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Hương | Giáo dục | 2005 |
825 | TK.00910 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
826 | TK.00911 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Giáo dục | 2004 |
827 | TK.00912 | Nguyễn Hữu Thảo | Thiết kế bài dạy toán 8/ B.s.: Nguyễn Hữu Thảo. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
828 | TK.00913 | Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục | 2004 |
829 | TK.00914 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2004 |
830 | TK.00915 | Phan Lưu Biên | Giải toán & câu hỏi trắc nghiệm toán 8/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.2 | Giáo dục | 2005 |
831 | TK.00916 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
832 | TK.00917 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
833 | TK.00918 | | Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
834 | TK.00919 | | 250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Sư phạm | 2004 |
835 | TK.00920 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
836 | TK.00921 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
837 | TK.00922 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2004 |
838 | TK.00923 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Cao Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2007 |
839 | TK.00924 | Thân Trọng Liên Tân | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 8/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Sư phạm | 2004 |
840 | TK.00925 | Vũ Tiến Quỳnh | Ôn tập - nâng cao kiến thức ngữ văn 9: Biên soạn theo cương trình mới/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2005 |
841 | TK.00926 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
842 | TK.00927 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà nẵng | 2005 |
843 | TK.00928 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9/ Trịnh Tiến Thuận ch.b.; Lê Phụng Hoàng, Trịnh Thành Công... | Đại học sư phạm | 2005 |
844 | TK.00929 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
845 | TK.00930 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Giáo dục | 2005 |
846 | TK.00931 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
847 | TK.00932 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
848 | TK.00933 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
849 | TK.00934 | Nguyễn Đức Chí | 50 đề trắc nghiệm toán 9: Gồm 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
850 | TK.00935 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
851 | TK.00936 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 9/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
852 | TK.00937 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
853 | TK.00938 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
854 | TK.00939 | | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh, Nguyễn Đức Đồng, .... T.1 | Giáo dục | 2005 |
855 | TK.00940 | Dương Đức Kim | Phương pháp giải bài tập Toán 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
856 | TK.00941 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
857 | TK.00942 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
858 | TK.00943 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
859 | TK.00944 | Phùng Cảnh Thành | Luyện tập tiếng Anh 9/ Phùng Cảnh Thành, Nguyễn Hùng Mạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
860 | TK.00945 | Phùng Cảnh Thành | Luyện tập tiếng Anh 9/ Phùng Cảnh Thành, Nguyễn Hùng Mạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
861 | TK.00946 | Nguyễn Bá | 30 bài kiểm tra tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
862 | TK.00947 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
863 | TK.00948 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
864 | TK.00949 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
865 | TK.00950 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
866 | TK.00951 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
867 | TK.00952 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
868 | TK.00953 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên | Đại học sư phạm | 2005 |
869 | TK.00954 | Lê Duy Anh | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 9/ Lê Duy Anh, Lê Văn Hoa | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
870 | TK.00968 | | Chương trình trung học cơ sở môn Ngữ Văn: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 24 tháng 1 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
871 | TK.00969 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy môn ngữ văn lớp 8/ Vũ Nho, Nguyễn Thuý Hồng | Nxb. Hà Nội | 2004 |
872 | TK.00970 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8/ Phạm Thị Sen, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2004 |
873 | TK.00971 | Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Toán lớp 8/ Tôn Thân, ... [và những người khác]TK.00971 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
874 | TK.00972 | Nguyễn Phương Hồng | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Vật lí, Hoá học, Sinh học, Công nghệ lớp 8/ Nguyễn Phượng Hồng, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2004 |
875 | TK.00973 | | Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | Giáo dục | 2002 |
876 | TK.00974 | | Chương trình Trung học cơ sở các môn Âm nhạc Mỹ thuật Thể dục: Ban hành kèm theo quyết định 03/2002/QĐ- BGD&ĐT ngày 24 tháng 1năm 2002 của Bộ trưởng Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2002 |
877 | TK.00975 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2004 |
878 | TK.00976 | | Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | Giáo dục | 2002 |
879 | TK.00977 | Lê Công Triêm | Sử dụng máy vi tính trong dạy học Vật lí/ Lê Công Triêm | Giáo dục | 2005 |
880 | TK.00979 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
881 | TK.00980 | | 100 cách chữa bệnh thần kinh/ Lê Nguyệt Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ.. | Y học | 2002 |
882 | TK.00981 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
883 | TK.00982 | Thuận Thành | Tự học thiết kế diễn hình với PowrPoint 2003 bằng hình/ Thuận Thành, Thành Tân | Thanh niên | 2004 |
884 | TK.00983 | Đậu Quang Tuấn | Tự học Windows XP và Internet một cách nhanh chóng và có hiệu quả/ Đậu Quang Tuấn | Giao thông Vận tải | 2006 |
885 | TK.00984 | Nguyễn Thế Hùng | Công nghệ đa phương tiện: = Multimedia/ Nguyễn Thế Hùng | Thống kê | 2001 |
886 | TK.00985 | Phạm Thanh Liêm | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp/ Phạm Thanh Liêm | Giáo dục | 2004 |
887 | TK.00987 | Đậu, Quang Tuấn | Tự học Access và Power Point 2003 một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu/ Đậu Quang Tuấn | Giao thông vận tải | 2006 |
888 | TK.00988 | | Lựa chọn và lắp ráp máy vi tính/ VN-GUIDE: Tổng hợp & biên dịch | Thống kê | 2002 |
889 | TK.00989 | Nguyễn Hạnh | Em học nhạc trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2001 |
890 | TK.00990 | Nguyễn Hạnh | Em học tiếng Anh trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh | Nxb. trẻ | 2004 |
891 | TK.00991 | Nguyễn Hạnh | Em tập vẽ trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
892 | TK.00992 | Nguyễn Hạnh | Em học toán trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh | Nxb. Trẻ | 2005 |
893 | TK.00993 | Nguyễn Hạnh | Em tập sử dụng máy vi tính: Phần thực hành/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. T.2 | Nxb. Trẻ | 2002 |
894 | TK.00995 | Nguyễn Trọng Hoàn | Dạy học ngữ văn 6/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.2 | Giáo dục | 2005 |
895 | TK.00996 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
896 | TK.00997 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 6/ Trần Vĩnh Thanh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
897 | TK.00998 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2006 |
898 | TK.00999 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
899 | TK.01000 | Dương Đức Kim | Thực hành Toán 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
900 | TK.01001 | Dương Đức Kim | Thực hành Toán 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
901 | TK.01002 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở/ Thái Thị Lê | Giáo dục | 2006 |
902 | TK.01003 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học sư phạm | 2005 |
903 | TK.01005 | Phan Thị Ngọc Trâm | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Phan Thị Ngọc Trâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
904 | TK.01006 | Phan Thị Ngọc Trâm | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Phan Thị Ngọc Trâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
905 | TK.01007 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ B.s.: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2004 |
906 | TK.01008 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2006 |
907 | TK.01009 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 8/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
908 | TK.01010 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 8/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
909 | TK.01011 | Phan Lưu Biên | Giải toán & câu hỏi trắc nghiệm toán 8/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.1 | Giáo dục | 2005 |
910 | TK.01012 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
911 | TK.01013 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
912 | TK.01015 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
913 | TK.01016 | Đoàn Thị Minh Nguyệt | Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 8/ Đoàn Thị Minh Nguyệt | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
914 | TK.01017 | Lê Ngọc Bửu | Bài tập dùng kèm tiếng Anh 8: Thực hành- ngữ pháp - từ vựng -cấu trúc câu- biến đổi câu/ Lê Ngọc Bửu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
915 | TK.01018 | Nguyễn Trí | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
916 | TK.01019 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.3 | Giáo dục | 2006 |
917 | TK.01020 | Trần Đông Minh | Những bài văn đạt điểm cao trung học phổ thông/ Trần Đông Minh tuyển chọn và giới thiệu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
918 | TK.01021 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.1 | Giáo dục | 2004 |
919 | TK.01022 | Nguyễn Thị Khả | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Giúp học giỏi Lịch sử Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Khả, Nguyễn Thành Phong | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
920 | TK.01023 | Nguyễn Thị Khả | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Giúp học giỏi Lịch sử Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Khả, Nguyễn Thành Phong | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
921 | TK.01024 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi ôn tập lịch sử 9/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
922 | TK.01025 | Trương Thị Thảo | 45 đề kiểm tra tự luận và trắc nghiệm lịch sử 9/ Trương Thị Thảo | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
923 | TK.01026 | Trần Như Thanh Tâm | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2006 |
924 | TK.01027 | Mai Phú Thanh | Thực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh, Lê Quang Minh, Đông Phương | Giáo dục | 2006 |
925 | TK.01028 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
926 | TK.01029 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
927 | TK.01030 | Trần Vĩnh Thanh | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9: Dành cho học snh khá, giỏi/ Trần Vĩnh Thanh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
928 | TK.01031 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường Nhật | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
929 | TK.01032 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường Nhật | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
930 | TK.01033 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 9/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
931 | TK.01034 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 9/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
932 | TK.01035 | Đỗ Đức Thái | Đề luyện thi môn toán vào lớp 10 trường chuyên/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Anh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
933 | TK.01036 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học sư phạm | 2005 |
934 | TK.01037 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
935 | TK.01038 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
936 | TK.01039 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
937 | TK.01040 | Ngô Ngọc An | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc An | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
938 | TK.01041 | Cao Văn Đưa | 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út | Đại học Sư phạm | 2006 |
939 | TK.01042 | Bùi Thanh Lâm | Giúp học giỏi tiếng Anh 9/ Bùi Thanh Lâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
940 | TK.01043 | Bùi Thanh Lâm | Giúp học giỏi tiếng Anh 9/ Bùi Thanh Lâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
941 | TK.01044 | Nguyễn Thanh Trí | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Thống kê | 2006 |
942 | TK.01045 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
943 | TK.01046 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 36 đề trắc nghiệm kiểm tra tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Kim Phượng biên soạn | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
944 | TK.01047 | Nguyễn Bá | 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
945 | TK.01048 | Đỗ Tuấn Minh | Kiến thức cơ bản và kiểm tra English 9/ Đỗ Tuấn Minh, Nguyễn Quốc Tuấn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
946 | TK.01049 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
947 | TK.01050 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
948 | TK.01051 | Trịnh Can | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2005 |
949 | TK.01052 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc.. | Giáo dục | 2005 |
950 | TK.01053 | Nguyễn Tường Huy | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.1 | Giáo dục | 2006 |
951 | TK.01054 | Lê Ngọc Bửu | Bài tập bổ trợ tiếng Anh 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu biên soạn | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
952 | TK.01055 | Nguyễn Thiên Văn | 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt: 120 English - Vietnamese humourous stories/ Nguyễn Thiên Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
953 | TK.01056 | Nguyễn Thiên Văn | 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt: 120 english - vietnamese humourous stories/ Nguyễn Thiên Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. T.3 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
954 | TK.01057 | Triều Nguyên | Tiếp cận ca dao bằng phương thức xâu chuỗi theo mô hình cấu trúc/ Triều Nguyên | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
955 | TK.01058 | Nguyễn Hữu Dự | Tuyển tập truyện cười tiếng Anh: Trình bày song ngữ chú thích rõ ràng, đầy đủ/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương. T.1 | Thanh niên | 2003 |
956 | TK.01059 | Nguyễn Hữu Dự | Tuyển tập truyện cười tiếng Anh: Trình bày song ngữ chú thích rõ ràng, đầy đủ/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương. T.2 | Thanh niên | 2003 |
957 | TK.01060 | Stronin (M.F) | Những trò chơi trong giờ học tiếng Anh/ M.F Stronin; Nguyễn Văn Tâm: Dịch | Thanh niên | 2004 |
958 | TK.01061 | Nguyễn Xuân Phong | Hướng dẫn sử dụng máy vi tính một cách hiệu quả/ Nguyễn Xuân Phong b.s | Thanh niên | 2002 |
959 | TK.01091 | | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo/ Phan Bá Đạt sưu tầm và hệ thống | Lao động - Xã hội | 2005 |
960 | TK.01121 | | Bộ luật Lao động và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Lao động | Tư pháp | 2007 |
961 | TK.02841 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
962 | TK.02842 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
963 | TK.02843 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
964 | TK.02844 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
965 | TK.02845 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
966 | TK.02846 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
967 | TK.02847 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
968 | TK.02848 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
969 | TK.02849 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
970 | TK.02850 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
971 | TK.02851 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
972 | TK.02852 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
973 | TK.02853 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
974 | TK.02854 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
975 | TK.02855 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
976 | TK.02856 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
977 | TK.02857 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
978 | TK.02858 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
979 | TK.02859 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
980 | TK.02860 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
981 | TK.02861 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
982 | TK.02862 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
983 | TK.02863 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
984 | TK.02864 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
985 | TK.02865 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
986 | TK.02866 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
987 | TK.02867 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
988 | TK.02868 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
989 | TK.02869 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
990 | TK.02870 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
991 | TK.02871 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
992 | TK.02872 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
993 | TK.02873 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
994 | TK.02874 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
995 | TK.02875 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
996 | TK.02876 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
997 | TK.02877 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
998 | TK.02878 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
999 | TK.02879 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
1000 | TK.02880 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
1001 | TK.02881 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
1002 | TK.02882 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
1003 | TK.02883 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
1004 | TK.02884 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
1005 | TK.02885 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
1006 | TK.02886 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
1007 | TK.02887 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
1008 | TK.02888 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
1009 | TK.02889 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
1010 | TK.02890 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
1011 | TK.02891 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
1012 | TK.02892 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
1013 | TK.02893 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
1014 | TK.02894 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
1015 | TK.02895 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
1016 | TK.02896 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
1017 | TK.02897 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
1018 | TK.02898 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
1019 | TK.02899 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
1020 | TK.02900 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
1021 | TK.02901 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
1022 | TK.02902 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
1023 | TK.02903 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
1024 | TK.02904 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
1025 | TK.02905 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
1026 | TK.02906 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
1027 | TK.02907 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
1028 | TK.02908 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
1029 | TK.02909 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
1030 | TK.02910 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
1031 | TK.02911 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
1032 | TK.02912 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
1033 | TK.02913 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
1034 | TK.02914 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
1035 | TK.02915 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |