1 | GK.00220 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam c b. Trần Lê Duy. Nguyễn Thị Ngọc Diệp...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00480 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên)... Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.00944 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00945 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | NGữ.VăN.6.NNAG.CAO | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống ch.b., Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên. Q.2 | Giáo dục | 2011 |
6 | TK.00001 | | Giáo dục - Đào tạo Việt Nam thời hội nhập | Lao động | 2007 |
7 | TK.00002 | Nguyễn Quang Hưng | Toàn cảnh giáo dục - đào tạo Việt Nam: Vietnam Education Discovery/ B.s: Nguyễn Quang Hưng, Trịnh Văn Chung, Vũ Thị Hương Giang.. | Chính trị Quốc gia | 2000 |
8 | TK.00003 | Đoàn Mạnh Giao | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI: Thông tin tổng hợp/ B.s: Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm (Ch.b) | Văn phòng Chính phủ ; Chính trị Quốc gia | 2001 |
9 | TK.00004 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Hội Khoa học kinh tế Việt Nam. Trung tâm Thông tin và tư vấn phát triển tuyển chọn | Chính trị Quốc gia | 2001 |
10 | TK.00007 | | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực: Tài liệu tham khảo phục vụ phong trào thi đua "Trường học thân thiện, học sinh tích cực" theo chỉ thị số 40 ngày 22-7-2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Thị Bẩy, Bùi Ngọc Diệp.. | Giáo dục | 2009 |
11 | TK.00008 | Phan Duy Kha | Nhìn lại lịch sử/ Phan Duy Kha, Lã Duy Lan, Đinh Công Vĩ | Văn hoá Thông tin | 2003 |
12 | TK.00009 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.00010 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
14 | TK.00011 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
15 | TK.00012 | Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
16 | TK.00013 | Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
17 | TK.00014 | Đào Duy Anh | Đất nước Việt Nam qua các đời: Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam/ Đào Duy Anh | Nxb.Thuận Hóa | 2006 |
18 | TK.00016 | | Đổi mới, nâng cao năng lực vai trò, trách nhiệm, đạo đức của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục trong xu thế Việt Nam hội nhập quốc tế | Lao động xã hội | 2007 |
19 | TK.00017 | | Điện Biên Phủ mốc vàng thời đại/ B.s.: Phạm Gia Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Tường, Võ Tá Tao... | Quân đội nhân dân | 2004 |
20 | TK.00018 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng ; Hoàng Tuý dịch | Kim Đồng | 2004 |
21 | TK.00021 | | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng,..[ và nh. ng. khác] ( sưu tầm, biên dịch). T.2 | Giáo dục | 2002 |
22 | TK.00022 | | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng,..[ và những người khác] ( sưu tầm, biên dịch). T.3 | Giáo dục | 2002 |
23 | TK.00023 | | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng,..[ và nh. ng. khác] ( sưu tầm, biên dịch). T.4 | Giáo dục | 2002 |
24 | TK.00024 | | Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Chân dung một huyền thoại | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
25 | TK.00026 | Đặng Phương Kiệt | Cơ sở tâm lý học ứng dụng/ Đặng Phương Kiệt (ch.b) | Đại học quốc gia | 2001 |
26 | TK.00027 | Đặng Phương Kiệt | Cơ sở tâm lý học ứng dụng/ Đặng Phương Kiệt (ch.b) | Đại học quốc gia | 2001 |
27 | TK.00028 | Đặng Phương Kiệt | Cơ sở tâm lý học ứng dụng/ Đặng Phương Kiệt (ch.b) | Đại học quốc gia | 2001 |
28 | TK.00029 | Trần Khắc Nghiệm | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Trần Khắc Nghiệm, Nguyễn Năng Tĩnh, Ngô Thế Vinh... ; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
29 | TK.00030 | Trịnh Bá Đĩnh | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
30 | TK.00031 | Lê Bảo | Giảng văn văn học Việt Nam/ Lê Bảo, Hà Minh Đức, Nguyễn Hoành Khung.. | Giáo dục | 2001 |
31 | TK.00032 | Hà Minh Đức | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Nguyễn Ngọc Thiện, Phan Văn Hùm.. | Giáo dục | 2001 |
32 | TK.00033 | Hà Minh Đức | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Phong Lê, Vũ Ngọc Phan.. | Giáo dục | 2001 |
33 | TK.00034 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.1 | Giáo dục | 1999 |
34 | TK.00035 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.2 | Giáo dục | 1999 |
35 | TK.00036 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.3 | Giáo dục | 1999 |
36 | TK.00037 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
37 | TK.00038 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
38 | TK.00039 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
39 | TK.00040 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.4 | Thuận Hóa | 2001 |
40 | TK.00041 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
41 | TK.00042 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
42 | TK.00043 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
43 | TK.00044 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.8 | Thuận Hoá | 2001 |
44 | TK.00045 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.9 | Thuận Hoá | 2001 |
45 | TK.00046 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.10 | Thuận Hoá | 2001 |
46 | TK.00048 | | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính (ch.b.). T.1 | Chính trị Quốc gia | 2005 |
47 | TK.00049 | | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính (ch.b.), Phùng Thu Thuỷ, Nguyễn Hồng Loan, .... T.2 | Chính trị Quốc gia | 2005 |
48 | TK.00050 | Nguyễn Trọng Phúc | Tìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo.. | Lao động | 2003 |
49 | TK.00051 | Nguyễn Trọng Phúc | Tìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo.. | Lao động | 2003 |
50 | TK.00052 | Nguyễn Trọng Phúc | Tìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo.. | Lao động | 2003 |
51 | TK.00055 | Đào Vũ | Tuyển tập truyện và ký/ Đào Vũ | Hội nhà văn | 2004 |
52 | TK.00056 | Đào Vũ | Tuyển tập truyện và ký/ Đào Vũ | Hội nhà văn | 2004 |
53 | TK.00057 | Đào Vũ | Tuyển tập tiểu thuyết/ Đào Vũ | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
54 | TK.00058 | Đào Vũ | Tuyển tập tiểu thuyết/ Đào Vũ | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
55 | TK.00059 | | Gương mặt thế giới hiện đại | Văn hóa thông tin | 2001 |
56 | TK.00060 | | Gương mặt thế giới hiện đại | Văn hóa thông tin | 2001 |
57 | TK.00061 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
58 | TK.00062 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
59 | TK.00063 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
60 | TK.00064 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
61 | TK.00065 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2003 |
62 | TK.00066 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2003 |
63 | TK.00067 | Patti, Archimedes L.A | Tại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịch | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
64 | TK.00068 | Patti, Archimedes L.A | Tại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịch | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
65 | TK.00069 | Patti, Archimedes L.A | Tại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịch | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
66 | TK.00070 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu | Văn học | 2002 |
67 | TK.00071 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu | Văn học | 2002 |
68 | TK.00072 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
69 | TK.00073 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
70 | TK.00074 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
71 | TK.00075 | | Đến với thơ Huy Cận/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn, biên tập | Thanh niên | 1999 |
72 | TK.00076 | Trần Mạnh Thường | Những di sản nổi tiếng thế giới/ Trần Mạnh Thường b.s | Văn hoá Thông tin | 2000 |
73 | TK.00077 | Dương Phước Thu | Huế tên đường phố xưa & nay/ Dương Phước Thu | Thuận Hoá | 2004 |
74 | TK.00078 | Tố Hữu | Thơ: Tác giả chọn lựa, sửa chữa và sắp xếp/ Tố Hữu, Lời giới thiệu Hà Minh Đức | Văn hoá Thông tin | 2002 |
75 | TK.00079 | Hoài Nguyên | Lào đất nước - con người/ Hoài Nguyên | Nxb. Thuận Hoá | 1995 |
76 | TK.00080 | Thái Doãn Hiểu | Giai thoại nhà văn Việt Nam/ Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên | Khoa học xã hội | 1996 |
77 | TK.00081 | Thái Doãn Hiểu | Giai thoại kẻ sĩ Việt Nam/ Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên b.s. | Văn hoá dân tộc | 1997 |
78 | TK.00082 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
79 | TK.00083 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
80 | TK.00084 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
81 | TK.00085 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.4, Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
82 | TK.00086 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.5, Q.4 | Hội Nhà văn | 2000 |
83 | TK.00087 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1 | Văn hoá Thông tin | 1998 |
84 | TK.00088 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1 | Văn hoá Thông tin | 1998 |
85 | TK.00089 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1 | Văn hoá Thông tin | 1998 |
86 | TK.00090 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2 | Văn hoá Thông tin | 1998 |
87 | TK.00091 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2 | Văn hoá Thông tin | 1998 |
88 | TK.00092 | Nguyễn Quang Ân | Lịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2 | Văn hoá Thông tin | 1998 |
89 | TK.00093 | Hồ Ngọc Đại | Hồ Ngọc Đại - Bài báo | Lao động | 2000 |
90 | TK.00094 | Hồ Ngọc Đại | Hồ Ngọc Đại - Bài báo | Lao động | 2000 |
91 | TK.00095 | Hồ Ngọc Đại | Hồ Ngọc Đại - Bài báo | Lao động | 2000 |
92 | TK.00096 | Hồ Ngọc Đại | Hồ Ngọc Đại - Bài báo | Lao động | 2000 |
93 | TK.00097 | Phạm Văn Đồng | Trường học sinh miền Nam trên đất Bắc/ Phạm Văn Đồng, Phan Văn Khải, Nguyễn Minh Vỹ.. | Chính trị Quốc gia | 2000 |
94 | TK.00098 | Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương về tác gia và tác phẩm/ Hồ Xuân Hương ; Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
95 | TK.00099 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
96 | TK.00100 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
97 | TK.00101 | Cao Văn Liên | Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn Liên | Thanh niên | 2003 |
98 | TK.00102 | Đặng Thục Sinh | Một trăm cuốn sách ảnh hưởng khắp thế giới/ B.s: Đặng Thục Sinh, Trương Tú Bình, Dương Tuệ Mai (ch.b).. ; Người dịch: Tùng Giang.. | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
99 | TK.00103 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
100 | TK.00107 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
101 | TK.00108 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
102 | TK.00109 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
103 | TK.00110 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
104 | TK.00111 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
105 | TK.00112 | | Tuyển tập Đào Vũ. T.1 | Văn học | 1994 |
106 | TK.00113 | | Trang đời huyền thoại/ Trần Thị Xuân Thu, Lê Anh Dũng, Lê Trung Việt... ; Hoàng Minh Nhân ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2004 |
107 | TK.00114 | Lưu Khánh Thơ | Lưu Quang Vũ tài năng và lao động nghệ thuật/ Lưu Khánh Thơ sưu tầm, tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2001 |
108 | TK.00115 | | Giai thoại văn học tác giả có tác phẩm trích giảng trong trường học/ Nguyễn Hữu Đảng tuyển chọn | Văn hóa dân tộc | 2000 |
109 | TK.00116 | Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa thơ chọn lọc | Văn hoá Thông tin | 2002 |
110 | TK.00117 | | Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Đoàn Thị Lam Luyến (ch.b) | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
111 | TK.00118 | Likum, A | Thế giới quanh ta - kiến thức bách khoa phổ thông dành cho trẻ em/ A. Likum ; Trưởng ban biên dịch: Vũ Thế Khôi ; Người dịch: Nguyễn Thị Mai Hồng | Giáo dục | 2000 |
112 | TK.00119 | | Thế giới những điều kỳ thú/ Jack Grrifin...; Phan Linh Lan biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
113 | TK.00120 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
114 | TK.00121 | | Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh.. | Chính trị Quốc gia | 2005 |
115 | TK.00122 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
116 | TK.00123 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
117 | TK.00124 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
118 | TK.00125 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
119 | TK.00126 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
120 | TK.00127 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
121 | TK.00128 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
122 | TK.00129 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
123 | TK.00130 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
124 | TK.00131 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
125 | TK.00132 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
126 | TK.00133 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
127 | TK.00134 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
128 | TK.00135 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
129 | TK.00136 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
130 | TK.00137 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
131 | TK.00138 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
132 | TK.00139 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
133 | TK.00140 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
134 | TK.00141 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
135 | TK.00142 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
136 | TK.00143 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
137 | TK.00144 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
138 | TK.00145 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
139 | TK.00146 | | Đến với thơ Chế Lan Viên/ Trần Đình Sử, ...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 2000 |
140 | TK.00147 | | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn. T.1 | Văn học | 1994 |
141 | TK.00148 | | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn.. T.3 | Văn học | 2005 |
142 | TK.00149 | | Đến với thơ Đỗ Phủ/ Hữu Ngọc, ...; Ngô Viết Dinh chọn thơ và biên tập | Thanh niên | 1999 |
143 | TK.00151 | Đinh Gia Khánh | Điển cố văn học/ Đinh Gia Khánh (ch.b), Nguyễn Thạch Giang, Kiều Thu Hoạch,... | Văn học | 2001 |
144 | TK.00153 | Hoàng Tùng | Tố Hữu sống mãi trong lòng nhân dân và đất nước/ Hoàng Tùng, Bảo Định Giang, Nguyễn Đình Thi.. | Văn học | 2003 |
145 | TK.00156 | Tô Hoài | Tuyển tập Tô Hoài/ Hà Minh Đức sưu tầm. T.2 | Văn học | 1996 |
146 | TK.00157 | | Làng Tuyên/ Ch.b : Hồ Quốc Phương, Trương Công Huấn. Q.1 | Văn học | 2002 |
147 | TK.00159 | | Làng tuyên. Q.3 | Nxb.Văn học | 2002 |
148 | TK.00160 | | Thơ Tế Hanh những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2001 |
149 | TK.00161 | Thế Lữ | Truyện ngắn Thế Lữ | Nxb. Hội nhà văn | 1997 |
150 | TK.00162 | Đặng Mộng Lân | Albert Einstein và sự tiến triển của vật lý học hiện đại/ B.s., dịch: Đặng Mộng Lân, Đoàn Nhượng, Phạm Văn Thiều | Khoa học và Kỹ thuật | 2006 |
151 | TK.00163 | Đỗ Ngọc Yên | Nghe - Nhìn - Đọc - Viết... Suy ngẫm: Tiểu luận - Phê bình/ Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá Thông tin | 2007 |
152 | TK.00164 | Đỗ Ngọc Yên | Nghe - Nhìn - Đọc - Viết... Suy ngẫm: Tiểu luận - Phê bình/ Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá Thông tin | 2007 |
153 | TK.00165 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
154 | TK.00166 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
155 | TK.00167 | Hồ Ngọc Đại | Cái và cách/ Hồ Ngọc Đại | Nxb.Đại học Sư phạm | 2004 |
156 | TK.00168 | | Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh (tuyển chọn và biên tập) | Thanh Niên | 1999 |
157 | TK.00169 | | Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh (tuyển chọn và biên tập) | Thanh Niên | 1999 |
158 | TK.00170 | Đoàn Văn Chúc | Văn hoá học/ Đoàn Văn Chúc | Lao động | 2004 |
159 | TK.00171 | Đoàn Văn Chúc | Văn hoá học/ Đoàn Văn Chúc | Lao động | 2004 |
160 | TK.00172 | Đoàn Văn Chúc | Văn hoá học/ Đoàn Văn Chúc | Lao động | 2004 |
161 | TK.00173 | Nguyễn Đức Tồn | Tìm hiểu đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: Trong sự so sánh với những dân tộc khác/ Nguyễn Đức Tồn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
162 | TK.00174 | Nguyễn Đức Tồn | Tìm hiểu đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: Trong sự so sánh với những dân tộc khác/ Nguyễn Đức Tồn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
163 | TK.00175 | Nguyễn Đức Tồn | Tìm hiểu đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: Trong sự so sánh với những dân tộc khác/ Nguyễn Đức Tồn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
164 | TK.00176 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
165 | TK.00177 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
166 | TK.00178 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
167 | TK.00179 | Nguyễn Chí Tình | Văn hoá và thời đại: Tập các bài tổng quan thông tin - nghiên cứu/ Nguyễn Chí Tình | Khoa học xã hội | 2003 |
168 | TK.00180 | Nguyễn Chí Tình | Văn hoá và thời đại: Tập các bài tổng quan thông tin - nghiên cứu/ Nguyễn Chí Tình | Khoa học xã hội | 2003 |
169 | TK.00181 | Nguyễn Chí Tình | Văn hoá và thời đại: Tập các bài tổng quan thông tin - nghiên cứu/ Nguyễn Chí Tình | Khoa học xã hội | 2003 |
170 | TK.00182 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
171 | TK.00183 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
172 | TK.00184 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
173 | TK.00185 | | Thơ văn Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ Hà Minh Đức giới thiệu ; Đinh Thái Hương tuyển chọn | Giáo dục | 2000 |
174 | TK.00188 | Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2004 |
175 | TK.00189 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
176 | TK.00190 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
177 | TK.00191 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
178 | TK.00192 | Bùi Hữu Nghị | Danh nhân văn hoá Bùi Huy Bích (1744-1818)/ Bùi Hữu Nghị (ch.b), Phan Đình Nhân, Bùi Đức Tạm.. | Trung tâm UNESCO Thông tin tư liệu lịch sử và Văn hoá Việt | 1998 |
179 | TK.00193 | Bùi Hữu Nghị | Danh nhân văn hoá Bùi Huy Bích (1744-1818)/ Bùi Hữu Nghị (ch.b), Phan Đình Nhân, Bùi Đức Tạm.. | Trung tâm UNESCO Thông tin tư liệu lịch sử và Văn hoá Việt | 1998 |
180 | TK.00194 | Bùi Hữu Nghị | Danh nhân văn hoá Bùi Huy Bích (1744-1818)/ Bùi Hữu Nghị (ch.b), Phan Đình Nhân, Bùi Đức Tạm.. | Trung tâm UNESCO Thông tin tư liệu lịch sử và Văn hoá Việt | 1998 |
181 | TK.00195 | Hoàng Bảo Châu | Phương thuốc cổ truyền/ Hoàng Bảo Châu | Y học | 1995 |
182 | TK.00196 | | Hai thập kỷ thơ Huế (1975-1995)/ Nguyễn Trọng Tạo chủ biên, Lâm Thị Mỹ Dạ, Võ Quê | Văn học | 1995 |
183 | TK.00197 | | Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình/ Quách Tấn, Trần Tái Phùng, Trọng Miên...; Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa thông tin | 2003 |
184 | TK.00198 | Trần TUấn Khải | Tuyển tập thơ lục bát Việt Nam/ Trần Tuấn Khải, Băng Sơn, Bằng Việt, ...; Quang Huy, ... tuyển chọn | Văn hoá | 1994 |
185 | TK.00199 | Lê Đức Hùng | Tin học trình độ A/ Lê Đức Hùng | Thống Kê | 2003 |
186 | TK.00200 | Lê Bảo | Nguyễn Du : Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
187 | TK.00201 | Lê Văn Sửu | Nguyên lý thời sinh học cổ phương đông/ Lê Văn Sửu | Văn hoá thông tin | 1996 |
188 | TK.00202 | Lixêvich, I.X | Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc/ I.X Lixêvich ; Trần Đình Sử dịch | Giáo dục | 1994 |
189 | TK.00203 | Nguyễn Khoa Điềm | Chí khí trong lao tù/ Nguyễn Khoa Điềm, Hồng Chương, Hoàng Anh.. | Nxb. Thuận Hoá | 2002 |
190 | TK.00204 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
191 | TK.00205 | Nguyên An | Nhà văn của các em/ Nguyên An | Văn học | 1996 |
192 | TK.00206 | Thái Duy Tuyên | Những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại: Tài liệu dùng cho các trường ĐHSP, CĐSP, THSP, Học viên cao học, Nghiên cứu sinh, cán bộ quản lý giáo dục, giáo viên phổ thông và đại học/ Thái Duy Tuyên | Giáo dục | 1999 |
193 | TK.00207 | Vũ Dương Quỹ | Trên đường bình văn/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2000 |
194 | TK.00208 | Trần Kiểm | Khoa học quản lý giáo dục: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn. Sách chuyên khảo dùng trong các trường ĐHSP, CĐSP, cho Cán bộ quản lý giáo dục, Nghiên cứu sinh, Học viên cao học/ Trần Kiểm | Giáo dục | 2004 |
195 | TK.00209 | Trần Thị Bích Liễu | Quản lí dựa vào nhà trường con đường nâng cao chất lượng và công bằng giáo dục: Tổng hợp và giới thiệu mô hình - phương thức quản lí dựa vào nhà trường ở một số nước trên thế giới/ Trần Thị Bích Liễu | Đại học Sư phạm | 2005 |
196 | TK.00210 | | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường - chương trình lớp 10/ Lưu Đức Trung ch.b, Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn..... T.1 | Giáo dục | 2002 |
197 | TK.00211 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi. T.2 | Giáo dục | 2001 |
198 | TK.00212 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung, ... [và những người khác]. T.3 | Giáo dục | 2001 |
199 | TK.00213 | | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung, ... [và những người khác]. T.4 | Giáo dục | 2002 |
200 | TK.00214 | | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung, ... [và những người khác]. T.5 | Giáo dục | 2002 |
201 | TK.00215 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
202 | TK.00216 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2003 |
203 | TK.00217 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2003 |
204 | TK.00218 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2002 |
205 | TK.00220 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2002 |
206 | TK.00221 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2002 |
207 | TK.00222 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2000 |
208 | TK.00223 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2002 |
209 | TK.00224 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2000 |
210 | TK.00225 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
211 | TK.00226 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
212 | TK.00227 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
213 | TK.00228 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
214 | TK.00230 | Lan Hương | Jane Eyre: Song ngữ Anh Việt/ Lan Hương, Việt Hoàng, Khánh Phương | Thanh niên | 2002 |
215 | TK.00231 | Lan Hương | Jane Eyre: Song ngữ Anh Việt/ Lan Hương, Việt Hoàng, Khánh Phương | Thanh niên | 2002 |
216 | TK.00232 | Quỳnh Cư | Danh nhân đất Việt/ Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang. T.1 | Thanh niên | 1998 |
217 | TK.00233 | Phan Trần Chúc | Danh nhân Việt Nam qua các triều đại - Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt/ Phan Trần Chúc | Văn hóa thông tin | 2002 |
218 | TK.00234 | Lê Bảo | Quang Dũng - Chính Hữu/ B.s.: Lê Bảo, Hà Minh Đức, Trần Đăng Xuyên, .. | Giáo dục | 1999 |
219 | TK.00235 | | Sông núi và biển hồ/ Hồ Cúc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
220 | TK.00236 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2002 |
221 | TK.00237 | Kim Sơn | Hàm cá mập/ Kim Sơn | Nxb. Trẻ | 2003 |
222 | TK.00238 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng. T.3 | Giáo dục | 2003 |
223 | TK.00239 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỉ XXI: Tin học/ Trương Cát Phong (ch..b) ; Nguyễn Quốc Siêu dịch, ... [và những người khác] | Văn hoá thông tin | 2001 |
224 | TK.00240 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI : Quả đất/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
225 | TK.00241 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI : Quả đất/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
226 | TK.00242 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI : Động vật/ Dương Hùng Lý biên soạn; Nguyễn Văn Mậu dịch, ...[và những người khác] | Văn hoá thông tin | 2002 |
227 | TK.00243 | Nguyễn Tứ | Bạn biết gì về động vật có vú?/ Nguyễn Tứ | Giáo dục | 2009 |
228 | TK.00244 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Khoa học côngtrình/ Dịch giả: Nguyễn Trung Phước | Văn hoá thông tin | 2001 |
229 | TK.00245 | Cosgrove, Brian | Thời tiết: Khám phá thời tiết thế giới - tại sao có mưa, mây được hình thành như thế nào và ta có thể thấy vòi rồng ở đâu/ Brian Cosgrove ; Người dịch: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2002 |
230 | TK.00246 | | Bò sát: Khám phá thế giới bò sát, môi trường sống, tập tính, lịch sử tự nhiên/ Người viết: Colin Mc Carthy; Người dịch: Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2001 |
231 | TK.00247 | Macquitty, Miranda | Sa mạc: Khám phá thế giới khắc nghiệt của sa mạc, con người và động thực vật sống trên sa mạc/ Miranda Macquitty | Kim Đồng | 2001 |
232 | TK.00248 | Parker, Steve | Sông và hồ: Khám phá sinh thái động vật thực vật sinh sống vùng sông hồ nước ngọt/ Steve Parker ; Người dịch: Vũ Đình Tuân | Kim Đồng | 2002 |
233 | TK.00249 | Nguyễn Lê Minh | Những câu chuyện lý thú về loài vật/ Nguyễn Lê Minh, Nguyễn Hoài Thanh biên soạn | Văn hoá thông tin | 2012 |
234 | TK.00250 | 2002 | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Vũ trụ. Nguyễn Văn Mậu dịch | Văn hoá thông tin | 2002 |
235 | TK.00251 | | Khí tượng học/ Biên dịch: Trần Thư ; Hiệu đính: Nguyễn Chín | Khoa học và kỹ thuật | 2000 |
236 | TK.00252 | Hoàng Phương | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn: Nước/ Hoàng Phương, Trần Vương | Thanh niên | 2003 |
237 | TK.00254 | Thục Anh | Những câu hỏi điều nào?/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2004 |
238 | TK.00255 | Thục Anh | Những câu hỏi khi nào?/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2004 |
239 | TK.00257 | | Các ngành khoa học: Chìa khóa vàng tri thức/ Hồ Cúc: dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
240 | TK.00258 | | Đồng hành cùng khoa học/ Dịch: Cẩm Hoa, Thu Hương. T.2 | Nxb. Trẻ | 2002 |
241 | TK.00259 | Nguyễn Hạnh | George Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh | Nxb Trẻ | 2002 |
242 | TK.00260 | | Các loại máy dời đất/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2001 |
243 | TK.00261 | | Nhân vật thám hiểm/ Hồ Cúc dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
244 | TK.00262 | Nguyễn Việt Long | Thiên văn và vũ trụ/ Nguyễn Việt Long b.s. | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
245 | TK.00263 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
246 | TK.00264 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
247 | TK.00265 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
248 | TK.00266 | Thái Bá Tân | Góc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới/ Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch | Lao động | 2000 |
249 | TK.00267 | Thái Bá Tân | Góc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới/ Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch | Lao động | 2000 |
250 | TK.00268 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
251 | TK.00269 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
252 | TK.00270 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
253 | TK.00271 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
254 | TK.00272 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
255 | TK.00273 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
256 | TK.00276 | Tô Hoài | Truyện Tây Bắc: Ký và truyện ngắn/ Tô Hoài. T.1 | Văn hoá dân tộc | 1999 |
257 | TK.00277 | Nguyễn Minh Châu | Dấu chân người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Minh Châu | Văn học | 2001 |
258 | TK.00278 | | Đến với thơ bà Huyện Thanh Quan: Bước tới đèo ngang/ Quỳnh Cư, Hà Như Chi, Lữ Hồ ; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
259 | TK.00279 | | Sông núi quê hương/ Lưu Quang Vũ,...; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
260 | TK.00280 | Vũ Trọng Phụng | Chống nạng lên đường: Tiểu thuyết : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000/ Vũ Trọng Phụng ; Lại Nguyên Ân sưu tầm, giới thiệu, chú thích | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
261 | TK.00281 | Vũ Trọng Phụng | Chống nạng lên đường: Tiểu thuyết : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000/ Vũ Trọng Phụng ; Lại Nguyên Ân sưu tầm, giới thiệu, chú thích | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
262 | TK.00282 | | Nguyễn Công Hoan nhà văn hiện thực lớn/ Lê Minh sưu tầm và biên soạn | Nxb. Hội nhà văn | 1993 |
263 | TK.00283 | Trần Đình Sử | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình Sử | Hội nhà văn | 1996 |
264 | TK.00284 | Trần Đình Sử | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình Sử | Hội nhà văn | 1996 |
265 | TK.00285 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
266 | TK.00286 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
267 | TK.00287 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
268 | TK.00288 | Isaac Asimov | Tôi người máy: Truyện khoa học viễn tưởng/ Isaac Asimov, Nguyễn Xuân Hồng dịch | Kim Đồng | 2004 |
269 | TK.00289 | Nguyễn Quang Thắng | Khoa cử và giáo dục Việt Nam: Các sự kiện giáo dục Việt Nam (Lược thảo)/ Nguyễn Quang Thắng | Văn hóa thông tin | 1994 |
270 | TK.00290 | | Thơ Tế Hanh những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2001 |
271 | TK.00291 | | Thơ Hàn Giang/ Câu lạc bộ Thơ Hàn Giang. T.4 | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
272 | TK.00292 | Mai Thục | Điển tích văn học: Một trăm truyện hay Đông Tây kim cổ/ Mai Thục, Đỗ Đức Hiển | Giáo dục | 1997 |
273 | TK.00293 | Phan Ngọc | Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong Truyện Kiều/ Phan Ngọc | Thanh niên | 2001 |
274 | TK.00294 | | Trái tim Kiều/ Tố Hữu,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn, sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1996 |
275 | TK.00295 | | Hồn sao khuê/ Nhiều tác giả; Ngô Viết Dinh sưu tầm, biên tập | Thanh niên | 1996 |
276 | TK.00296 | Nguyễn Xuân Nam | Chế Lan Viên trí tuệ và tài hoa: Phân tích, phê bình, tiểu luận văn học/ Nguyễn Xuân Nam | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
277 | TK.00297 | Lâm Tiến | Về một mảng văn học dân tộc/ Lâm Tiến | Văn hoá dân tộc | 1999 |
278 | TK.00298 | Lương Duy Thứ | Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông/ Lương Duy Thứ | Đại học sư phạm | 1992 |
279 | TK.00299 | Giang Nam | Các nhà văn Việt Nam thời đi học đã học văn/ Giang Nam, Vũ Cao, Lê Hoài Nam, ... | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
280 | TK.00300 | Nguyễn An | Trên đỉnh Trường Sơn kể "Truyện Kiều"/ Nguyễn An | Thanh niên | 1999 |
281 | TK.00301 | Nguyễn An | Trên đỉnh Trường Sơn kể "Truyện Kiều"/ Nguyễn An | Thanh niên | 1999 |
282 | TK.00302 | Lê Văn Hảo | Hành trình về thời đại Hùng Vương dựng nước/ Lê Văn Hảo | Thanh niên | 2000 |
283 | TK.00303 | Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê nhất thống chí/ Ngô Gia Văn Phái ; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch. T.1 | Văn học | 1998 |
284 | TK.00304 | Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê Nhất Thống Chí/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch. T.2 | Văn học | 1998 |
285 | TK.00305 | Phạm Quang Trung | Học giả với thi nhân: Tìm hiểu ý kiến về văn chương của Lê Quý Đôn/ Phạm Quang Trung | Văn hoá thông tin | 1994 |
286 | TK.00307 | | Nam quốc sơn hà/ Nguyễn Quốc Tuý,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn | Thanh niên | 1997 |
287 | TK.00308 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
288 | TK.00309 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
289 | TK.00310 | Toffler, Alvin | Tạo dựng một nền văn minh mới chính trị của làn sóng thứ ba: Sách tham khảo/ Alvin Toffle, Heidi Toffler; Chu Tiến Ánh dịch | Chính trị quốc gia | 1996 |
290 | TK.00311 | Đỗ Huy Vinh | Tú Xương giai thoại/ Đỗ Huy Vinh | Văn hóa dân tộc | 2001 |
291 | TK.00312 | Ngô Quốc Quýnh | Thử tìm hiểu tâm sự Nguyễn Du qua truyện Kiều/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 1995 |
292 | TK.00313 | Ngô Quốc Quýnh | Thử tìm hiểu tâm sự Nguyễn Du qua truyện Kiều/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 1995 |
293 | TK.00314 | Ngô Quốc Quýnh | Thử tìm hiểu tâm sự Nguyễn Du qua truyện Kiều/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 1995 |
294 | TK.00315 | Trương Đình Tín | Phong tục Việt Nam: Quan - hôn - tang - tế/ Trương Đình Tín | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
295 | TK.00316 | Vũ Bội Tuyền | 30 phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội Tuyền | Phụ nữ | 2001 |
296 | TK.00317 | Vũ Bội Tuyền | 30 phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội Tuyền | Phụ nữ | 2001 |
297 | TK.00318 | | Chinh phục vũ trụ/ Lê Huy Hòa chủ biên | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2001 |
298 | TK.00319 | Vũ Bội Tuyền | 10 nhà thám hiểm nổi tiếng thế giới/ Vũ Bội Tuyền chủ biên | Thanh niên | 2000 |
299 | TK.00320 | | Thế giới động vật/ Lê Huy Hòa chủ biên | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2001 |
300 | TK.00321 | Thi Long | Truyện kể về các vương phi hoàng hậu nhà Nguyễn (1600-1945)/ Thi Long | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
301 | TK.00322 | Đặng Tuấn Hưng | Những chuyện kỳ lạ thế giới: Thế giới tự nhiên những điều kỳ thú/ Đặng Tuấn Hưng, Đoàn Mạnh Thế | Văn hoá dân tộc | 2001 |
302 | TK.00323 | Nguyễn Tuyên | Những thảm hoạ của thế kỷ 20/ Nguyễn Tuyên | Thanh niên | 2001 |
303 | TK.00324 | Trần Duy Phương | Làng Bùng trạng Bùng/ Trần Duy Phương, Phùng Khắc Đồng | Văn hoá dân tộc | 1998 |
304 | TK.00325 | Chu Tôn | Cách cư xử giữa thủ trưởng với nhân viên/ Chu Tôn, Hoàng Quý ; Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh biên dịch | Thanh niên | 2000 |
305 | TK.00326 | Phan Kim Huê | Để đủ bản lĩnh trong cuộc sống/ Phan Kim Huê | Nxb. Đồng Nai | 1998 |
306 | TK.00327 | Đôiarencô, A | Nông học vui/ A. Đôiarencô ; Dịch: Thế Trường | Thanh niên | 2000 |
307 | TK.00328 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.s | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
308 | TK.00329 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.s | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
309 | TK.00330 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.s | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
310 | TK.00331 | Nguyễn Đắc Xuân | Chín đời Chúa mười ba đời Vua Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Thuận Hoá | 1996 |
311 | TK.00332 | Nguyễn Đắc Xuân | Chín đời Chúa mười ba đời Vua Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Thuận Hoá | 1996 |
312 | TK.00333 | Nguyễn Dược | Lý luận dạy học Địa lí: Phần đại cương/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
313 | TK.00334 | Nguyễn Đăng Mạnh | Về những bài văn hay và khó: Theo chương trình phổ thông trung học/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đăng Xuyến | Nxb. Hà Nội | 2003 |
314 | TK.00335 | Nguyễn Đăng Mạnh | Về những bài văn hay và khó: Theo chương trình phổ thông trung học/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đăng Xuyến | Nxb. Hà Nội | 2003 |
315 | TK.00336 | | Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệu | Giáo dục | 2004 |
316 | TK.00337 | Phạm Khắc Hoè | Kể chuyện vua quan nhà Nguyễn/ Phạm Khắc Hoè | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
317 | TK.00338 | Lê Minh Quốc | Những nhà cải cách Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Phần II | Nxb. Trẻ | 2004 |
318 | TK.00339 | Lê Minh Quốc | Danh nhân văn hoá Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Phần III | Nxb. Trẻ | 2003 |
319 | TK.00340 | Lê Minh Quốc | Danh nhân cách mạng Việt Nam/ Lê Minh Quốc | Nxb. Trẻ | 2004 |
320 | TK.00341 | Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện các quan triều Nguyễn/ Nguyễn Đắc Xuân | Nxb. Thuận Hoá | 2001 |
321 | TK.00342 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Thản, Nguyễn Từ Chi. T.3 | Kim Đồng | 2003 |
322 | TK.00343 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Thản, Nguyễn Từ Chi ; Bìa: Văn Sáng ; Minh hoạ: Mai Long. T.4 | Kim Đồng | 2003 |
323 | TK.00344 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản. T.5 | Kim Đồng | 2003 |
324 | TK.00345 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản. T.6 | Kim Đồng | 2003 |
325 | TK.00346 | Phan Kế Bính | Nghìn xưa văn hiến/ Phan Kế Bính | Thanh niên | 1999 |
326 | TK.00347 | Phan Kế Bính | Nghìn xưa văn hiến/ Phan Kế Bính | Thanh niên | 1999 |
327 | TK.00349 | Nguyễn Thị Đảm | Công nhân Long thọ Huế dưới thời thuộc Pháp: (1896-1945)/ Nguyễn Thị Đảm | Nxb. Thuận Hóa | 1996 |
328 | TK.00350 | | Chìa khóa vàng tri thức: Quốc gia/ Hồ Cúc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
329 | TK.00351 | | Hoá học và sức khoẻ/ Nguyễn Văn Sang dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
330 | TK.00352 | Nguyễn Tứ | 11 phát minh khoa học do tình cờ/ Nguyễn Tứ | Nxb.Trẻ | 2004 |
331 | TK.00353 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo dục | 2004 |
332 | TK.00354 | Lê Trung Hoa | Họ và tên người Việt Nam/ Lê Trung Hoa | Khoa học xã hội | 2002 |
333 | TK.00355 | Trần Phương Hạnh | 17 nhà khoa học lỗi lạc/ Trần Phương Hạnh | Nxb. Trẻ | 2003 |
334 | TK.00356 | | Tủ sách khám phá/ Huy Cường biên dịch. T.11 | Kim Đồng | 2001 |
335 | TK.00357 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lãng. T.16 | Kim Đồng | 2001 |
336 | TK.00358 | | Tủ sách khám phá/ Huy Cường biên dịch. T.11 | Kim Đồng | 2001 |
337 | TK.00359 | | Tủ sách khám phá. T.6 | Kim Đồng | 2001 |
338 | TK.00360 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lăng. T.5 | Kim Đồng | 2001 |
339 | TK.00361 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Huy Cường. T.13 | Kim Đồng | 2001 |
340 | TK.00362 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lãng. T.14 | Kim Đồng | 2001 |
341 | TK.00363 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lăng. T.4 | Kim Đồng | 2001 |
342 | TK.00364 | Nguyễn Như Mai | Tủ sách khám phá/ Nguyễn Như Mai biên dịch. T.8 | Kim Đồng | 2001 |
343 | TK.00366 | Phạm Ngọc Quế | Bệnh dại và phòng dại cho người và chó/ Phạm Ngọc Quế | Nông nghiệp | 2002 |
344 | TK.00367 | Nguyễn Đình Tê | Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng. T.4-Q2 | Lao động xã hội | 2007 |
345 | TK.00368 | | Màu sắc/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
346 | TK.00369 | | Nước với chúng ta/ Thanh Chi biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
347 | TK.00370 | | Máy bay/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
348 | TK.00371 | | Ô tô/ Biên dịch: Ngọc Thanh | Kim Đồng | 2004 |
349 | TK.00372 | | Thể rắn, thể lỏng, thể khí/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
350 | TK.00373 | | Lực và chuyển động/ Nguyễn Thành Lê biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
351 | TK.00374 | | Điện với chúng ta/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
352 | TK.00375 | | Sáng và tối/ Tường Chi biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
353 | TK.00376 | Oxlade, Chris | Thế vận hội Olympic: Khám phá Đại hội thể thao đã tập hợp được những lực sỹ tài giỏi nhất của nhân loại đến thi đấu trong tinh thần hoà bình và hoà hợp dân tộc/ Chris Oxlade, David Ballheimer ; Ng. dịch: Nguyễn Việt Hùng. T.1 | Kim Đồng | 2002 |
354 | TK.00377 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Dịch: Việt Dũng ; Tranh: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
355 | TK.00378 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Dịch: Việt Dũng ; Tranh: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
356 | TK.00379 | Ayo, Yvonne | Châu Phi/ Yvonne Ayo ; Ng. dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Huy Thắng. T.1 | Kim Đồng | 2001 |
357 | TK.00380 | | Miền hàn đới/ Ng. dịch: Hải Yến | Kim Đồng | 2002 |
358 | TK.00381 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ. T.2 | Kim Đồng | 2003 |
359 | TK.00382 | Digest, Readers | Những kỳ công kiến tạo và xây dựng/ Readers Digest ; Lã Thanh Tùng dịch | Kim Đồng | 2004 |
360 | TK.00388 | Trần Huy Liệu | Tác phẩm được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh: Lịch sử tám mươi năm chống Pháp/ Trần Huy Liệu | Khoa học xã hội | 2003 |
361 | TK.00389 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
362 | TK.00390 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
363 | TK.00391 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
364 | TK.00392 | Easwood, John | Ngữ pháp tiếng Anh Oxford/ John Easwood ; Giới thiệu: Tạ Hồng Trung | Thanh niên | 2001 |
365 | TK.00393 | | Hà Nội di tích lịch sử văn hóa và danh thắng/ Doãn Đoan Trinh chủ biên | Nxb. Hà Nội | 2000 |
366 | TK.00394 | Baranets, Victor | Những bí mật của Bộ Tổng tham mưu/ Victor Baranets ; Người dịch: Lê Văn Thắng... T.1 | Công an nhân dân | 2001 |
367 | TK.00395 | Baranets, Victor | Những bí mật của Bộ Tổng tham mưu/ Victor Baranets ; Người dịch: Lê Văn Thắng... T.2 | Công an nhân dân | 2001 |
368 | TK.00396 | Đỗ Văn Ninh | Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội/ Đỗ Văn Ninh b.s. | Văn hoá thông tin | 2000 |
369 | TK.00397 | Granin, Daniil | Bò tót/ Daniil Granin; Lê Khánh Trường, Trần Huy Đô dịch | Hội nhà văn | 1999 |
370 | TK.00398 | Bùi Xuân Đính | Tiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075-1919)/ Bùi Xuân Đính | Nxb. Hà Nội | 2003 |
371 | TK.00399 | | 35 năm và 7 ngày/ Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng | Kim Đồng | 2005 |
372 | TK.00400 | | 35 năm và 7 ngày/ Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng | Kim Đồng | 2005 |
373 | TK.00401 | | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Quang Ân, Nguyễn Xuân Cần, Nguyễn Quang Lộc | Trung tâm UNESCO TTTL lịch sử - VHVN | 2000 |
374 | TK.00402 | Nguyễn Tứ | Thắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.1 | Nxb. Trẻ | 2005 |
375 | TK.00403 | Nguyễn Tứ | Thắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
376 | TK.00404 | Nguyễn Tứ | Thắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.3 | Nxb. Trẻ | 2005 |
377 | TK.00405 | Dị Vệ Hồng | Bí quyết dưỡng sinh của người Trung Quốc xưa và nay: Sách tham khảo/ Dị Vệ Hồng, Ngô Thượng Văn ; Người dịch: Lê Quang Lâm, Phan Quế | Lao động | 2003 |
378 | TK.00406 | | Môi trường và sự bảo tồn/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
379 | TK.00407 | | Những điều lạ em muốn biết/ Phạm Văn Bình biên dịch. T.3 | Nxb. Phụ nữ | 2000 |
380 | TK.00408 | | Chìa khóa vàng tri thức: Môi trường/ Hồ Cúc: dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
381 | TK.00409 | Phan Thanh Quang | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang s.t và b.s | Giáo dục | 1999 |
382 | TK.00410 | Phạm Trung Lương | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam/ B.s: Phạm Trung Lương (ch.b), Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh.. | Giáo dục | 2001 |
383 | TK.00411 | Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước/ Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2001 |
384 | TK.00412 | | Những mẩu chuyện lí thú về địa lí tự nhiên/ Đoàn Mạnh Thế s.t., biên dịch | Giáo dục | 2001 |
385 | TK.00413 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2001 |
386 | TK.00414 | | Trái đất 6 tỷ người/ Phạm Văn Uyển dịch | Kim Đồng | 2004 |
387 | TK.00415 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi đáp về thế giới thực vật/ Nguyễn Lân Dũng | Giáo dục | 2001 |
388 | TK.00416 | Phạm Thanh Minh | Tìm kiếm sự sống ngoài trái đất/ Phạm Thanh Minh | Nxb. Trẻ | 2002 |
389 | TK.00417 | Groves Don | Đại dương với bao điều bí ẩn/ Don Groves ; Người dịch: Trần Văn Hoạt, Thái Minh Hạnh | Nxb. Trẻ | 2002 |
390 | TK.00419 | | Tri thức là sức mạnh/ Mai Anh, ... [và những người khác]. T.4 | Giáo dục | 1997 |
391 | TK.00420 | Đỗ Hồng Ngọc | Bác sĩ và những câu hỏi của tuổi mới lớn/ Đỗ Hồng Ngọc | Nxb. Trẻ | 2003 |
392 | TK.00421 | | Văn học dân gian Phong Điền/ Tôn Thất Bình, ... [và những người khác] | Nxb. Huế | 2003 |
393 | TK.00422 | | Văn học dân gian Phong Điền/ Tôn Thất Bình, ... [và những người khác] | Nxb. Huế | 2003 |
394 | TK.00423 | Garanderie, Antoine De La | Rèn luyện trí tuệ để thành đạt: Sách dành cho các bậc cha mẹ và những người làm công tác sư phạm/ Antoine de la Garanderie, Daniel Arquie ; Nguyễn Hữu Lương dịch | Văn hóa thông tin | 1998 |
395 | TK.00424 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
396 | TK.00425 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
397 | TK.00426 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
398 | TK.00427 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
399 | TK.00428 | | Ngọc Tân, ngày biển gọi/ Mai Liên, ... [và những người khác] | Âm nhạc | 2005 |
400 | TK.00430 | | 100 cách chữa bệnh thần kinh/ Lê Nguyệt Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ.. | Y học | 2002 |
401 | TK.00431 | | Những cuộc hành trình kỳ vĩ/ Nguyễn Thị Mai Hương dịch | Kim Đồng | 2004 |
402 | TK.00432 | Lê Thu Trang | Những khoảnh khắc tình yêu/ Lê Thu Trang | Thanh niên | 2004 |
403 | TK.00433 | | Thám hiểm Amazon/ Sưu tầm và biên soạn: Minh Giang, Trần Sinh | Văn hoá thông tin | 2002 |
404 | TK.00434 | Tào Khắc Lan | Món ăn chữa bệnh/ Tào Khắc Lan ; Nguyễn Hữu Thăng dịch | Phụ nữ | 2002 |
405 | TK.00435 | Đỗ Kim Trung | 30 thực đơn món ăn ít béo, ít cholesterol/ Đỗ Kim Trung | Phụ nữ | 2004 |
406 | TK.00436 | | Sức mạnh của ước mơ/ Lê Huy Hòa chủ biên | Đại học quốc gia | 2001 |
407 | TK.00437 | | Tri thức bách khoa thanh, thiếu niên/ Ngô Quang Sơn chủ biên; Người dịch: Nguyễn Hải Hoành, Vũ Yên. T.4 | Văn hoá Thông tin | 2004 |
408 | TK.00438 | | Tri thức bách khoa thanh thiếu niên/ Ngô Quang Sơn chủ biên; Nguyễn Hải Hoành dịch. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2004 |
409 | TK.00440 | Hồ Vĩnh | Dấu tích văn hoá thời Nguyễn/ Hồ Vĩnh | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
410 | TK.00441 | Hồ Vĩnh | Dấu tích văn hoá thời Nguyễn/ Hồ Vĩnh | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
411 | TK.00442 | | Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp | Văn hoá dân tộc | 2002 |
412 | TK.00443 | | Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp | Văn hoá dân tộc | 2002 |
413 | TK.00444 | | Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp | Văn hoá dân tộc | 2002 |
414 | TK.00445 | Hồ Thế Hà | Thức cùng trang văn: 11 nhà văn đương đại Huế/ Biên soạn: Hồ Thế Hà, Lê Xuân Việt | Nxb. Thuận Hoá | 1993 |
415 | TK.00446 | Phan Thuận An | Lăng tẩm Huế một kỳ quan/ Phan Thuận An | Nxb. Thuận Hoá | 2004 |
416 | TK.00447 | | Nguồn gốc lạ thường/ Nguyễn Xuân Hồng dịch | Kim Đồng | 2004 |
417 | TK.00448 | Văn Tạo | Sử học và hiện thực/ Văn Tạo | Khoa học xã hội | 1997 |
418 | TK.00449 | Phạm Văn Nhân | Cẩm nang tổng hợp về kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên/ Phạm Văn Nhân b.s. T.2 | Nxb. Trẻ | 2000 |
419 | TK.00450 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
420 | TK.00451 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
421 | TK.00452 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.6 | Nxb. Trẻ | 2004 |
422 | TK.00453 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.7 | Nxb. Trẻ | 2004 |
423 | TK.00454 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.8 | Nxb. Trẻ | 2004 |
424 | TK.00455 | Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh trung học cơ sở/ Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết. T.1 | Nxb. Trẻ | 2003 |
425 | TK.00456 | Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh trung học cơ sở/ Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết. T.4 | Nxb. Trẻ | 2003 |
426 | TK.00457 | Nguyễn Thế Truật | Sổ tay Đoàn viên trong trường học/ Nguyễn Thế Truật biên soạn | Nxb. Trẻ | 2003 |
427 | TK.00458 | | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-2002/ Kiều Xuân Bá (chủ biên), Lê Mâu Hãn, Trần Duy Khang | Giáo dục | 2001 |
428 | TK.00459 | | Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh: Nhân vật - Sự kiện/ Đinh Thị Thanh Thuỷ,... [và những người khác] | Nxb. Trẻ | 2004 |
429 | TK.00460 | Bùi Sĩ Tụng | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên Tiền Phong Hồ Chí Minh/ B.s: Bùi Sĩ Tụng (Ch.b), Phạm Đình Nghiệp, Phan Nguyên Thái | Giáo dục | 2001 |
430 | TK.00461 | Trình Quang Vinh | Động từ căn bản trong Anh ngữ: Basic verbs/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
431 | TK.00462 | Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ B.s: Trương Hữu Quýnh (ch.b), Lê Mậu Hãn, Lê Đình Hà | Giáo dục | 2003 |
432 | TK.00463 | | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử thế giới/ B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Đỗ Thanh Bình.. | Giáo dục | 2003 |
433 | TK.00465 | Nguyễn Văn Hòa | Tạo và xử lý các trang bảng tính với Excel 2002: Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn/ Nguyễn Văn Hòa | Thống Kê | 2003 |
434 | TK.00466 | Nguyễn Minh Toàn | Phương pháp học đàn Organ Keyboard: Giáo trình đào tạogiáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Minh Toàn ch.b ; Phan Hồng Hà. T.1 | Nxb. Trẻ | 1999 |
435 | TK.00467 | Hoàng Anh | 300 tình huống giao tiếp sư phạm/ Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu | Giáo dục | 2005 |
436 | TK.00468 | Bùi Anh Tôn | Ước mơ xanh: Tuyển chọn các bài hát viết về người giáo viên/ Bùi Anh Tôn sưu tầm, tuyển chọn | Giáo dục | 2005 |
437 | TK.00469 | Bùi Anh Tôn | Ước mơ xanh: Tuyển chọn các bài hát viết về người giáo viên/ Bùi Anh Tôn sưu tầm, tuyển chọn | Giáo dục | 2005 |
438 | TK.00470 | Bùi Anh Tôn | Ước mơ xanh: Tuyển chọn các bài hát viết về người giáo viên/ Bùi Anh Tôn sưu tầm, tuyển chọn | Giáo dục | 2005 |
439 | TK.00471 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
440 | TK.00472 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
441 | TK.00473 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
442 | TK.00474 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
443 | TK.00477 | | Chương trình trung học cơ sở: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
444 | TK.00478 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2000 |
445 | TK.00479 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2000 |
446 | TK.00480 | Phan Ngọc | Từ điển Anh Việt: English - Vietnamese Dictionary Unabridged 130.000 words/ Phan Ngọc chủ biên, Bùi Phụng, Phan Thiều | Giáo dục | 1995 |
447 | TK.00481 | Đặng Chấn Liêu | Từ điển Việt - Anh: Vietnamese - English dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng (biên soạn) | Khoa học Xã hội | 2001 |
448 | TK.00482 | Ngô Thúc Lanh | Từ điển Toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2000 |
449 | TK.00483 | | Từ điển bách khoa nhà hoá học trẻ tuổi: Sách dùng cho học sinh trường phổ thông cơ sở và trường phổ thông trung học/ Biên dịch: Hoàng Nhâm, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục | 1994 |
450 | TK.00484 | | Từ điển Tiếng Việt: 39.924 mục từ/ Hoàng Phê (ch.b.); Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu,... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng; Trung tâm Từ điển học | 2000 |
451 | TK.00485 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
452 | TK.00486 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
453 | TK.00487 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
454 | TK.00488 | Phan Ngọc Liên | Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông/ B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Nguyễn Văn Am, Đinh Ngọc Bảo.. | Đại học Quốc gia | 2000 |
455 | TK.00489 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm (ch.b) | Giáo dục | 1998 |
456 | TK.00490 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm (ch.b) | Giáo dục | 1998 |
457 | TK.00491 | Đào Duy Anh | Từ điển truyện Kiều/ Đào Duy Anh | Khoa học xã hội | 1989 |
458 | TK.00492 | Phạm Công Vương | Từ điển tin học Anh - Việt bỏ túi: Pocket Computer Dictionary English - Vietnamese/ Phạm Công Vương ch.b; nhóm biên dịch: Quang Minh | Thanh niên | 2000 |
459 | TK.00493 | Phạm Công Vương | Từ điển tin học Anh - Việt bỏ túi: Pocket Computer Dictionary English - Vietnamese/ Phạm Công Vương ch.b; nhóm biên dịch: Quang Minh | Thanh niên | 2000 |
460 | TK.00494 | Diên Hương | Thành ngữ điển tích từ điển/ Diên Hương | Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp | 1992 |
461 | TK.00495 | Trần Văn Điền | Từ điển Việt - Anh: Vietnamese - English Dictionary/ Trần Văn Điền | Nxb. Tp. Hồ CHí Minh | 1995 |
462 | TK.00496 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương.. | Giáo dục | 2009 |
463 | TK.00497 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương.. | Giáo dục | 2009 |
464 | TK.00498 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hải.. | Giáo dục | 2009 |
465 | TK.00499 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hải.. | Giáo dục | 2009 |
466 | TK.00500 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lâm An... T.2 | Giáo dục | 2009 |
467 | TK.00501 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lâm An... T.2 | Giáo dục | 2009 |
468 | TK.00502 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long.. | Giáo dục | 2009 |
469 | TK.00503 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long.. | Giáo dục | 2009 |
470 | TK.00504 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.. | Giáo dục | 2009 |
471 | TK.00505 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.. | Giáo dục | 2009 |
472 | TK.00506 | Phạm An Miên | Học tốt Ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
473 | TK.00507 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
474 | TK.00508 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
475 | TK.00509 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
476 | TK.00510 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
477 | TK.00515 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
478 | TK.00516 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
479 | TK.00517 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
480 | TK.00518 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
481 | TK.00519 | Lê Duy Anh | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 9/ Lê Duy Anh, Lê Văn Hoa | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
482 | TK.00520 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
483 | TK.00521 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
484 | TK.00522 | | Để học tốt Ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
485 | TK.00523 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học sư phạm | 2005 |
486 | TK.00524 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
487 | TK.00525 | | Luyện viết bài văn hay: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Trần Đình Sử (Ch.b), Nguyễn Đăng Điệp, Trần Văn Toàn,... | Giáo dục | 2003 |
488 | TK.00526 | Đoàn Công Tương | Ôn tập và kiểm tra lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
489 | TK.00527 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
490 | TK.00528 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
491 | TK.00529 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2005 |
492 | TK.00530 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2005 |
493 | TK.00531 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2005 |
494 | TK.00532 | | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2005 |
495 | TK.00533 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
496 | TK.00534 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
497 | TK.00535 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ... | Giáo dục | 2005 |
498 | TK.00536 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lý 9: Tư liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
499 | TK.00537 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lý 9: Tư liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
500 | TK.00538 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 8/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
501 | TK.00539 | | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 8/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
502 | TK.00540 | | Kiến thức cơ bản Địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
503 | TK.00541 | | Kiến thức cơ bản Địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
504 | TK.00542 | | Tư liệu dạy - học Địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2003 |
505 | TK.00543 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
506 | TK.00544 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
507 | TK.00545 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
508 | TK.00546 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi đại số 9: Toán căn bản và nâng cao THCS: dùng cho học sinh khá, giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
509 | TK.00549 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
510 | TK.00550 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
511 | TK.00551 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
512 | TK.00552 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
513 | TK.00553 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
514 | TK.00554 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
515 | TK.00555 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
516 | TK.00556 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
517 | TK.00557 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
518 | TK.00558 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
519 | TK.00559 | Ngô Đức Tấn | Giúp em giỏi hình học 9: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Ngô Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
520 | TK.00560 | Phan Văn Đức | Bồi dưỡng và phát triển Toán hình học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
521 | TK.00561 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần B | Giáo dục | 2005 |
522 | TK.00562 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó Hình học 9: Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
523 | TK.00563 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
524 | TK.00564 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
525 | TK.00565 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
526 | TK.00566 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
527 | TK.00567 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
528 | TK.00568 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
529 | TK.00569 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
530 | TK.00570 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
531 | TK.00571 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
532 | TK.00572 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
533 | TK.00573 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
534 | TK.00574 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
535 | TK.00575 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
536 | TK.00576 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học sư phạm | 2005 |
537 | TK.00577 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học sư phạm | 2005 |
538 | TK.00578 | Nguyễn Kiếm | Những bài Toán cơ bản - nâng cao 9: Viết theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Đại học sư phạm | 2005 |
539 | TK.00579 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
540 | TK.00580 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Quỹ tích (tập hợp điểm): Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
541 | TK.00581 | | Ôn tập Toán 9: Hệ thống lý thuyết, các dạng bài tập cơ bản, bài tập nâng cao/ Nguyễn Chí Đức | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
542 | TK.00582 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
543 | TK.00583 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
544 | TK.00584 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
545 | TK.00585 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
546 | TK.00586 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi Toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Đại học quốc gia | 2005 |
547 | TK.00587 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi Toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Đại học quốc gia | 2005 |
548 | TK.00588 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi Toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Đại học quốc gia | 2005 |
549 | TK.00589 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 6/ B.s.: Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2003 |
550 | TK.00590 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
551 | TK.00591 | | Vật lí cơ bản và nâng cao 9: Tóm tắt lí thuyết & phương pháp giải. Bài tập cơ bản & bài tập nâng cao : Biên soạn theo chương trình & SGK mới/ Lê Thị Thu Hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
552 | TK.00592 | Trương Thọ Lương | Vật lí nâng cao 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
553 | TK.00593 | Trương Thọ Lương | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Giáo dục | 2005 |
554 | TK.00594 | Trương Thọ Lương | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Giáo dục | 2005 |
555 | TK.00595 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
556 | TK.00596 | Trương Thọ Lương | Kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
557 | TK.00597 | Trương Thọ Lương | Kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
558 | TK.00598 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
559 | TK.00599 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
560 | TK.00600 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
561 | TK.00601 | Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở - 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2005 |
562 | TK.00602 | Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở - 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2005 |
563 | TK.00603 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
564 | TK.00604 | Trương Thọ Lương | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
565 | TK.00605 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 6/ B.s.: Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2004 |
566 | TK.00606 | | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng Nghĩa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
567 | TK.00607 | Lê Đăng Khoa | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 9/ Lê Đăng Khoa, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
568 | TK.00608 | Lê Đăng Khoa | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 9/ Lê Đăng Khoa, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
569 | TK.00609 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
570 | TK.00610 | Võ Tường Huy | Hoá học cơ bản & nâng cao 8 - 9/ Võ Tường Huy | Giáo dục | 2005 |
571 | TK.00611 | Võ Tường Huy | Hoá học cơ bản & nâng cao 8 - 9/ Võ Tường Huy | Giáo dục | 2005 |
572 | TK.00612 | Võ Tường Huy | Hoá học cơ bản & nâng cao 8 - 9/ Võ Tường Huy | Giáo dục | 2005 |
573 | TK.00613 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
574 | TK.00614 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
575 | TK.00615 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
576 | TK.00616 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
577 | TK.00617 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
578 | TK.00618 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
579 | TK.00619 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
580 | TK.00620 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2010 |
581 | TK.00621 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ B.s.: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2004 |
582 | TK.00622 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7/ Vũ Thế Hựu, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm | 2013 |
583 | TK.00623 | Nguyễn Văn Khang | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà | Giáo dục | 2016 |
584 | TK.00624 | Lê Ngọc Thư | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Sinh học 7/ Lê Ngọc Thư | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
585 | TK.00625 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
586 | TK.00626 | Mai Lan Hương | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
587 | TK.00627 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
588 | TK.00628 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
589 | TK.00629 | Tô Châu | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 7: biên soạn theo chương trình SGK mới/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
590 | TK.00630 | Lại Văn Chấm | Để học tốt tiếng Anh 7/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Thanh niên | 2006 |
591 | TK.00631 | | Thực hành lịch sử 6/ Huỳnh Công Minh, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2006 |
592 | TK.00632 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
593 | TK.00633 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi và hướng dẫn trả lờiLịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
594 | TK.00634 | | Trắc nghiệm địa lí 8/ Tăng Văn Dom, Nguyễn Đức Minh | Giáo dục | 2004 |
595 | TK.00635 | Lê Nguyên Ngọc | Át Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học sư phạm | 2004 |
596 | TK.00636 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học sư phạm | 2005 |
597 | TK.00637 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2004 |
598 | TK.00638 | Nguyễn Hữu Bi | Thiết kế bài giảng toán 8/ Nguyễn Hữu Bi, Nguyễn khoa Từ, Nguyễn Hữu Lũ. T.1 | Đại học sư phạm | 2004 |
599 | TK.00639 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
600 | TK.00640 | Nguyễn Hữu Thảo | Thiết kế bài dạy toán 8: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên/ Nguyễn Hữu Thảo. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
601 | TK.00641 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
602 | TK.00642 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2009 |
603 | TK.00643 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2004 |
604 | TK.00644 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng anh 8/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Thanh niên | 2014 |
605 | TK.00645 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
606 | TK.00646 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
607 | TK.00647 | | Học tốt Ngữ văn 9/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
608 | TK.00651 | | Thực hành ngữ văn 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
609 | TK.00652 | | Thực hành ngữ văn 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
610 | TK.00653 | Hoàng Thị Thơ | Giúp em học tốt ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thơ, Trần Thị Thuý Ninh, Nguyễn Thành Lê. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
611 | TK.00654 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2018 |
612 | TK.00655 | Nguyễn Hữu Hào | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hữu Hào | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
613 | TK.00656 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn giải đáp câu hỏi và bài tập Lịch sử 9/ Đoàn Công Tương, Nguyễn Thị Kim Hoa | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
614 | TK.00657 | Trương Thị Thảo | 500 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Lịch sử 9/ Trương Thị Thảo | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
615 | TK.00658 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
616 | TK.00659 | Tăng Văn Dom | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
617 | TK.00660 | | Bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội.. | Giáo dục | 2005 |
618 | TK.00661 | | Thực hành vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2009 |
619 | TK.00662 | Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện | Giáo dục | 2009 |
620 | TK.00664 | Hà Văn Chương | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra toán 9: Kiểm tra 1 tiết - Học kỳ - Cuối năm/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
621 | TK.00665 | | Rèn kỹ năng hướng dẫn giải Toán 9/ Phạm Thành Luân, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
622 | TK.00666 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
623 | TK.00667 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
624 | TK.00668 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
625 | TK.00669 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
626 | TK.00670 | Huỳnh Văn Út | Phương pháp giải bài tập hóa học 9/ Huỳnh Văn Út | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
627 | TK.00671 | Ngọc Lam | 20 đề ôn luyện trắc nghiệm khách quan tiếng Anh 9/ Ngọc Lam, Trần Đình Nguyễn Lữ, Vũ Quốc Anh Trường Sơn | Giáo dục | 2007 |
628 | TK.00672 | Thảo Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: 730 câu hỏi và bài tập kèm theo/ Thảo Nguyên, Nguyễn Bá | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
629 | TK.00673 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 9/ Lại Văn Chấm, Trần Văn Hoàng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
630 | TK.00674 | | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 8: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
631 | TK.00675 | | Toán thông minh và phát triển 7/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai Hiên | Đại học Sư phạm | 2013 |
632 | TK.00676 | Lương Thị Bích Hà | Chuyên đề bồi dưỡng tiếng Anh lớp 8/ Lương Thị Bích Hà, Lê Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Hằng | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
633 | TK.00677 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An b.s. | Giáo dục | 2004 |
634 | TK.00678 | Lê Đình Nguyên | 400 bài tập hoá học 8: Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Lê Đình Nguyên | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
635 | TK.00679 | Hoàng Vũ | 270 bài tập trắc nghiệm hoá học 8 - 9/ Hoàng Vũ | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
636 | TK.00680 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
637 | TK.00681 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
638 | TK.00682 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
639 | TK.00683 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
640 | TK.00684 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
641 | TK.00688 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
642 | TK.00689 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
643 | TK.00690 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
644 | TK.00691 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
645 | TK.00692 | | Phương pháp hướng dẫn & giải bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
646 | TK.00693 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
647 | TK.00694 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
648 | TK.00695 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
649 | TK.00696 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
650 | TK.00697 | | Ôn tập và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
651 | TK.00698 | | Ôn tập và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
652 | TK.00699 | | Chuyên đề bồi dưỡng Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
653 | TK.00700 | | Chuyên đề bồi dưỡng Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
654 | TK.00701 | | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 9/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
655 | TK.00702 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
656 | TK.00703 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
657 | TK.00705 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
658 | TK.00706 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
659 | TK.00707 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
660 | TK.00708 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
661 | TK.00709 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
662 | TK.00710 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
663 | TK.00711 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
664 | TK.00712 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
665 | TK.00713 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
666 | TK.00714 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
667 | TK.00715 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
668 | TK.00716 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
669 | TK.00717 | Nguyễn Văn Sang | Các bài toán lai sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
670 | TK.00718 | | Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
671 | TK.00719 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
672 | TK.00720 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
673 | TK.00721 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
674 | TK.00722 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
675 | TK.00723 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
676 | TK.00724 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
677 | TK.00725 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
678 | TK.00726 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
679 | TK.00727 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
680 | TK.00728 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
681 | TK.00729 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
682 | TK.00730 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
683 | TK.00731 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
684 | TK.00732 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
685 | TK.00733 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
686 | TK.00734 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
687 | TK.00735 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
688 | TK.00736 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
689 | TK.00737 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
690 | TK.00738 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
691 | TK.00739 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
692 | TK.00740 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
693 | TK.00741 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
694 | TK.00742 | Thảo Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: 730 câu hỏi và bài tập kèm theo/ Thảo Nguyên, Nguyễn Bá | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
695 | TK.00743 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
696 | TK.00744 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
697 | TK.00745 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
698 | TK.00746 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
699 | TK.00747 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
700 | TK.00748 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
701 | TK.00749 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
702 | TK.00750 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
703 | TK.00751 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
704 | TK.00752 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
705 | TK.00753 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
706 | TK.00754 | Tô Châu | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 9: Đầy đủ - Rõ ràng - Chính xác - Dễ hiểu/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ Thu | Nxb.Thuận Hóa | 2005 |
707 | TK.00755 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
708 | TK.00756 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
709 | TK.00757 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
710 | TK.00758 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
711 | TK.00759 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
712 | TK.00760 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
713 | TK.00761 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
714 | TK.00762 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
715 | TK.00763 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
716 | TK.00764 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
717 | TK.00765 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
718 | TK.00766 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên | Đại học sư phạm | 2005 |
719 | TK.00767 | Trịnh Can | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2005 |
720 | TK.00768 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
721 | TK.00769 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
722 | TK.00770 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
723 | TK.00771 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
724 | TK.00772 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
725 | TK.00773 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
726 | TK.00774 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
727 | TK.00775 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
728 | TK.00776 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
729 | TK.00777 | Đào Thị Mỹ Hạnh | Nâng cao tiếng Anh 8/ Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
730 | TK.00778 | Đào Thị Mỹ Hạnh | Nâng cao tiếng Anh 8/ Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
731 | TK.00779 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
732 | TK.00780 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
733 | TK.00781 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
734 | TK.00782 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
735 | TK.00783 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
736 | TK.00784 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
737 | TK.00785 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
738 | TK.00786 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
739 | TK.00787 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
740 | TK.00788 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
741 | TK.00789 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
742 | TK.00790 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
743 | TK.00791 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2007 |
744 | TK.00792 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
745 | TK.00793 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
746 | TK.00794 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
747 | TK.00795 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
748 | TK.00796 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
749 | TK.00797 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
750 | TK.00798 | Trương Dĩnh | Câu hỏi và bài tập Ngữ văn 9: Sách thực hành theo chương trình mới dành cho giáo viên, học sinh và phụ huynh lớp 9/ Trương Dĩnh | Giáo dục | 2005 |
751 | TK.00799 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2005 |
752 | TK.00800 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Thái Quang Vinh, ... và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
753 | TK.00801 | | Bồi dưỡng làm văn hay 9/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang, Trần Thảo Linh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
754 | TK.00802 | Thái Quang Vinh | Thực hành tập làm văn 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
755 | TK.00804 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
756 | TK.00805 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
757 | TK.00806 | | Những bài làm văn hay 9/ Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh Huyền | Đại học Sư phạm | 2005 |
758 | TK.00807 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
759 | TK.00808 | Lê Văn Hoa | Để học tốt tiếng Việt 9/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
760 | TK.00809 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
761 | TK.00810 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
762 | TK.00811 | | Bình giảng Văn 9: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
763 | TK.00812 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc Ts. Trường đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2003 |
764 | TK.00814 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
765 | TK.00815 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
766 | TK.00816 | Lê Đăng Khoa | Sổ tay hóa học 9/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
767 | TK.00817 | Lê Đăng Khoa | Sổ tay hóa học 9/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
768 | TK.00818 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
769 | TK.00819 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
770 | TK.00820 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
771 | TK.00821 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
772 | TK.00822 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
773 | TK.00823 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
774 | TK.00824 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
775 | TK.00825 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
776 | TK.00826 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 7/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
777 | TK.00827 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 7/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
778 | TK.00828 | Lê Đăng Khoa | Bài tập nâng cao hoá học 9/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
779 | TK.00829 | Phạm Đức Bình | Bài tập cơ bản và nâng cao hoá học 9/ Phạm Đức Bình | Giáo dục | 2005 |
780 | TK.00830 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
781 | TK.00831 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 6/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
782 | TK.00832 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 6/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
783 | TK.00833 | | Hướng dẫn sử dụng bộ dụng cụ thí nghiệm và thực hành sinh học 7/ Lê Thị Giáng Hiền b.s | Giáo dục | 2005 |
784 | TK.00834 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
785 | TK.00835 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
786 | TK.00836 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
787 | TK.00837 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
788 | TK.00838 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
789 | TK.00839 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
790 | TK.00840 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
791 | TK.00841 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
792 | TK.00842 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
793 | TK.00843 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
794 | TK.00844 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
795 | TK.00845 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
796 | TK.00846 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
797 | TK.00847 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi và hướng dẫn trả lời Lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
798 | TK.00848 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi và hướng dẫn trả lời Lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
799 | TK.00849 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
800 | TK.00850 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
801 | TK.00851 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
802 | TK.00852 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
803 | TK.00853 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh Công | Nxb. Trẻ | 2001 |
804 | TK.00854 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh Công | Nxb. Trẻ | 2001 |
805 | TK.00855 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh Công | Nxb. Trẻ | 2001 |
806 | TK.00861 | | Từ điển bách khoa Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Văn Trương, Đoàn Trọng Truyến, Cù Huy Cận, Hà Học Trạc. T.2 | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2002 |
807 | TK.00864 | Cohen Louis | Cẩm nang thực hành giảng dạy: Louis cohen, lawrence manion and keith morrison/ Nguyễn Trọng Tấn dịch | Đại học Sư phạm Hà Nội | 2005 |
808 | TK.00866 | | Dioxin - nỗi đau nhân loại lương tri và hành động | Quân đội nhân dân | 2005 |
809 | TK.00868 | Nguyễn Toàn Cảnh | Tuyển tập tác phẩm bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Toàn Cảnh ; Nguyễn Quỳnh Uyển tuyển chọn | Lao động | 2002 |
810 | TK.00869 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
811 | TK.00870 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
812 | TK.00871 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
813 | TK.00872 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
814 | TK.00873 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
815 | TK.00874 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
816 | TK.00875 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
817 | TK.00876 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
818 | TK.00877 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
819 | TK.00878 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
820 | TK.00879 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
821 | TK.00880 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
822 | TK.00881 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
823 | TK.00882 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
824 | TK.00883 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
825 | TK.00884 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
826 | TK.00885 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
827 | TK.00886 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
828 | TK.00887 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
829 | TK.00888 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
830 | TK.00889 | | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2005 |
831 | TK.00890 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí lớp 6/ Nguyễn Thị Minh Phương , Phạm Thị Thu Phương , Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2003 |
832 | TK.00891 | | Thực hành giáo dục công dân 6/ B.s.: Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc.. | Giáo dục | 2007 |
833 | TK.00892 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 6/ B.s.: Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2003 |
834 | TK.00893 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
835 | TK.00894 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
836 | TK.00895 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
837 | TK.00896 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
838 | TK.00897 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
839 | TK.00898 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
840 | TK.00899 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
841 | TK.00900 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
842 | TK.00901 | | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
843 | TK.00902 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Đại học Sư phạm | 2004 |
844 | TK.00903 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
845 | TK.00904 | | Những điều lí thú về địa lí 7/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2008 |
846 | TK.00905 | | Cách giải các dạng bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Phú Đổng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
847 | TK.00906 | Vũ Minh Hồng | Giải bài tập toán 7/ Vũ Minh Hồng. T.1 | Dân trí | 2015 |
848 | TK.00907 | Phan Văn Đức | Luyện giải toán/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. Q.7 | Nxb. Đà Nẵng | 2023 |
849 | TK.00908 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Phần nghe hiểu có băng tiếng/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Hương | Giáo dục | 2005 |
850 | TK.00909 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Phần nghe hiểu có băng tiếng/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Hương | Giáo dục | 2005 |
851 | TK.00910 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
852 | TK.00911 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Giáo dục | 2004 |
853 | TK.00912 | Nguyễn Hữu Thảo | Thiết kế bài dạy toán 8/ B.s.: Nguyễn Hữu Thảo. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
854 | TK.00913 | Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục | 2004 |
855 | TK.00914 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2004 |
856 | TK.00915 | Phan Lưu Biên | Giải toán & câu hỏi trắc nghiệm toán 8/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.2 | Giáo dục | 2005 |
857 | TK.00916 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
858 | TK.00917 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
859 | TK.00918 | | Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
860 | TK.00919 | | 250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Sư phạm | 2004 |
861 | TK.00920 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Lê Đăng Khoa | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
862 | TK.00921 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
863 | TK.00922 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2004 |
864 | TK.00923 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Cao Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2007 |
865 | TK.00924 | Thân Trọng Liên Tân | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 8/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Sư phạm | 2004 |
866 | TK.00925 | Vũ Tiến Quỳnh | Ôn tập - nâng cao kiến thức ngữ văn 9: Biên soạn theo cương trình mới/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2005 |
867 | TK.00926 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
868 | TK.00927 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà nẵng | 2005 |
869 | TK.00928 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9/ Trịnh Tiến Thuận ch.b.; Lê Phụng Hoàng, Trịnh Thành Công... | Đại học sư phạm | 2005 |
870 | TK.00929 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
871 | TK.00930 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Giáo dục | 2005 |
872 | TK.00931 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
873 | TK.00932 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
874 | TK.00933 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
875 | TK.00934 | Nguyễn Đức Chí | 50 đề trắc nghiệm toán 9: Gồm 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
876 | TK.00935 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
877 | TK.00936 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 9/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
878 | TK.00937 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
879 | TK.00938 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
880 | TK.00939 | | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh, Nguyễn Đức Đồng, .... T.1 | Giáo dục | 2005 |
881 | TK.00940 | Dương Đức Kim | Phương pháp giải bài tập Toán 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
882 | TK.00941 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
883 | TK.00942 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
884 | TK.00943 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
885 | TK.00944 | Phùng Cảnh Thành | Luyện tập tiếng Anh 9/ Phùng Cảnh Thành, Nguyễn Hùng Mạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
886 | TK.00945 | Phùng Cảnh Thành | Luyện tập tiếng Anh 9/ Phùng Cảnh Thành, Nguyễn Hùng Mạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
887 | TK.00946 | Nguyễn Bá | 30 bài kiểm tra tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
888 | TK.00947 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
889 | TK.00948 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
890 | TK.00949 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
891 | TK.00950 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
892 | TK.00951 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
893 | TK.00952 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
894 | TK.00953 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên | Đại học sư phạm | 2005 |
895 | TK.00954 | Lê Duy Anh | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 9/ Lê Duy Anh, Lê Văn Hoa | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
896 | TK.00955 | Vũ Thị Lợi | Vở bài tập tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2005 |
897 | TK.00956 | Đặng Kim Anh | Vui học từ vựng tiếng Anh 9/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2005 |
898 | TK.00957 | Đặng Kim Anh | Vui học từ vựng tiếng Anh 9/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2005 |
899 | TK.00958 | | Chuyên đề bồi dưỡng tiếng Anh 6/ Vĩnh Khuê, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
900 | TK.00959 | | Chuyên đề bồi dưỡng tiếng Anh 6/ Vĩnh Khuê, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
901 | TK.00960 | Ngọc Lam | Lời nói gián tiếp trong tiếng Anh/ Ngọc Lam (ch.b) | Giáo dục | 2002 |
902 | TK.00961 | Phan Hà | Một số quy luật về việc bỏ dấu trọng âm trong tiếng Anh/ Phan Hà ch.b | Giáo dục | 1999 |
903 | TK.00962 | Phan Hà | Bí quyết luyện viết tiếng Anh/ Phan Hà (ch.b.) | Giáo dục | 2003 |
904 | TK.00963 | Doff, Adrian | Teach English: A training course for teachers : trainer’s handbook/ Adrian Doff | Cambridge University Press, in association with the British | 1996 |
905 | TK.00964 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bất đẳng thức và ứng dụng trong đại số/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
906 | TK.00968 | | Chương trình trung học cơ sở môn Ngữ Văn: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 24 tháng 1 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
907 | TK.00969 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy môn ngữ văn lớp 8/ Vũ Nho, Nguyễn Thuý Hồng | Nxb. Hà Nội | 2004 |
908 | TK.00970 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8/ Phạm Thị Sen, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2004 |
909 | TK.00971 | Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Toán lớp 8/ Tôn Thân, ... [và những người khác]TK.00971 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
910 | TK.00972 | Nguyễn Phương Hồng | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Vật lí, Hoá học, Sinh học, Công nghệ lớp 8/ Nguyễn Phượng Hồng, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2004 |
911 | TK.00973 | | Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | Giáo dục | 2002 |
912 | TK.00974 | | Chương trình Trung học cơ sở các môn Âm nhạc Mỹ thuật Thể dục: Ban hành kèm theo quyết định 03/2002/QĐ- BGD&ĐT ngày 24 tháng 1năm 2002 của Bộ trưởng Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2002 |
913 | TK.00975 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, ... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2004 |
914 | TK.00976 | | Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | Giáo dục | 2002 |
915 | TK.00977 | Lê Công Triêm | Sử dụng máy vi tính trong dạy học Vật lí/ Lê Công Triêm | Giáo dục | 2005 |
916 | TK.00979 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
917 | TK.00980 | | 100 cách chữa bệnh thần kinh/ Lê Nguyệt Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ.. | Y học | 2002 |
918 | TK.00981 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
919 | TK.00982 | Thuận Thành | Tự học thiết kế diễn hình với PowrPoint 2003 bằng hình/ Thuận Thành, Thành Tân | Thanh niên | 2004 |
920 | TK.00983 | Đậu Quang Tuấn | Tự học Windows XP và Internet một cách nhanh chóng và có hiệu quả/ Đậu Quang Tuấn | Giao thông Vận tải | 2006 |
921 | TK.00984 | Nguyễn Thế Hùng | Công nghệ đa phương tiện: = Multimedia/ Nguyễn Thế Hùng | Thống kê | 2001 |
922 | TK.00985 | Phạm Thanh Liêm | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp/ Phạm Thanh Liêm | Giáo dục | 2004 |
923 | TK.00987 | Đậu Quang Tuấn | Tự học Access và Power Point 2003 một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu/ Đậu Quang Tuấn | Giao thông vận tải | 2006 |
924 | TK.00988 | | Lựa chọn và lắp ráp máy vi tính/ VN-GUIDE: Tổng hợp & biên dịch | Thống kê | 2002 |
925 | TK.00989 | Nguyễn Hạnh | Em học nhạc trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2001 |
926 | TK.00990 | Nguyễn Hạnh | Em học tiếng Anh trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh | Nxb. trẻ | 2004 |
927 | TK.00991 | Nguyễn Hạnh | Em tập vẽ trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
928 | TK.00992 | Nguyễn Hạnh | Em học toán trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh | Nxb. Trẻ | 2005 |
929 | TK.00993 | Nguyễn Hạnh | Em tập sử dụng máy vi tính: Phần thực hành/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. T.2 | Nxb. Trẻ | 2002 |
930 | TK.00995 | Nguyễn Trọng Hoàn | Dạy học ngữ văn 6/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.2 | Giáo dục | 2005 |
931 | TK.00996 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
932 | TK.00997 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 6/ Trần Vĩnh Thanh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
933 | TK.00998 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2006 |
934 | TK.00999 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
935 | TK.01000 | Dương Đức Kim | Thực hành Toán 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
936 | TK.01001 | Dương Đức Kim | Thực hành Toán 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
937 | TK.01002 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở/ Thái Thị Lê | Giáo dục | 2006 |
938 | TK.01003 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học sư phạm | 2005 |
939 | TK.01005 | Phan Thị Ngọc Trâm | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Phan Thị Ngọc Trâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
940 | TK.01006 | Phan Thị Ngọc Trâm | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Phan Thị Ngọc Trâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
941 | TK.01007 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ B.s.: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2004 |
942 | TK.01008 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2006 |
943 | TK.01009 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 8/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
944 | TK.01010 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 8/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
945 | TK.01011 | Phan Lưu Biên | Giải toán & câu hỏi trắc nghiệm toán 8/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.1 | Giáo dục | 2005 |
946 | TK.01012 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
947 | TK.01013 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
948 | TK.01014 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao THCS/ Phan Thu Phương | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
949 | TK.01015 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
950 | TK.01016 | Đoàn Thị Minh Nguyệt | Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 8/ Đoàn Thị Minh Nguyệt | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
951 | TK.01017 | Lê Ngọc Bửu | Bài tập dùng kèm tiếng Anh 8: Thực hành- ngữ pháp - từ vựng -cấu trúc câu- biến đổi câu/ Lê Ngọc Bửu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
952 | TK.01018 | Nguyễn Trí | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
953 | TK.01019 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.3 | Giáo dục | 2006 |
954 | TK.01020 | Trần Đông Minh | Những bài văn đạt điểm cao trung học phổ thông/ Trần Đông Minh tuyển chọn và giới thiệu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
955 | TK.01021 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.1 | Giáo dục | 2004 |
956 | TK.01022 | Nguyễn Thị Khả | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Giúp học giỏi Lịch sử Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Khả, Nguyễn Thành Phong | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
957 | TK.01023 | Nguyễn Thị Khả | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Giúp học giỏi Lịch sử Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Khả, Nguyễn Thành Phong | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
958 | TK.01024 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi ôn tập lịch sử 9/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
959 | TK.01025 | Trương Thị Thảo | 45 đề kiểm tra tự luận và trắc nghiệm lịch sử 9/ Trương Thị Thảo | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
960 | TK.01026 | Trần Như Thanh Tâm | Thực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền Trang | Giáo dục | 2006 |
961 | TK.01027 | Mai Phú Thanh | Thực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh, Lê Quang Minh, Đông Phương | Giáo dục | 2006 |
962 | TK.01028 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
963 | TK.01029 | Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
964 | TK.01030 | Trần Vĩnh Thanh | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9: Dành cho học snh khá, giỏi/ Trần Vĩnh Thanh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
965 | TK.01031 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường Nhật | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
966 | TK.01032 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường Nhật | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
967 | TK.01033 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 9/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
968 | TK.01034 | Nguyễn Huỳnh Long | Thực hành giáo dục công dân 9/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh | Giáo dục | 2005 |
969 | TK.01035 | Đỗ Đức Thái | Đề luyện thi môn toán vào lớp 10 trường chuyên/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Anh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
970 | TK.01036 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học sư phạm | 2005 |
971 | TK.01037 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
972 | TK.01038 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
973 | TK.01039 | Ngô Ngọc An | Hoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
974 | TK.01040 | Ngô Ngọc An | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc An | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
975 | TK.01041 | Cao Văn Đưa | 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út | Đại học Sư phạm | 2006 |
976 | TK.01042 | Bùi Thanh Lâm | Giúp học giỏi tiếng Anh 9/ Bùi Thanh Lâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
977 | TK.01043 | Bùi Thanh Lâm | Giúp học giỏi tiếng Anh 9/ Bùi Thanh Lâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
978 | TK.01044 | Nguyễn Thanh Trí | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Thống kê | 2006 |
979 | TK.01045 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
980 | TK.01046 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 36 đề trắc nghiệm kiểm tra tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Kim Phượng biên soạn | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
981 | TK.01047 | Nguyễn Bá | 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
982 | TK.01048 | Đỗ Tuấn Minh | Kiến thức cơ bản và kiểm tra English 9/ Đỗ Tuấn Minh, Nguyễn Quốc Tuấn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
983 | TK.01049 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
984 | TK.01050 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
985 | TK.01051 | Trịnh Can | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2005 |
986 | TK.01052 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc.. | Giáo dục | 2005 |
987 | TK.01053 | Nguyễn Tường Huy | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.1 | Giáo dục | 2006 |
988 | TK.01054 | Lê Ngọc Bửu | Bài tập bổ trợ tiếng Anh 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu biên soạn | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
989 | TK.01055 | Nguyễn Thiên Văn | 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt: 120 English - Vietnamese humourous stories/ Nguyễn Thiên Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
990 | TK.01056 | Nguyễn Thiên Văn | 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt: 120 english - vietnamese humourous stories/ Nguyễn Thiên Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. T.3 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
991 | TK.01057 | Triều Nguyên | Tiếp cận ca dao bằng phương thức xâu chuỗi theo mô hình cấu trúc/ Triều Nguyên | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
992 | TK.01058 | Nguyễn Hữu Dự | Tuyển tập truyện cười tiếng Anh: Trình bày song ngữ chú thích rõ ràng, đầy đủ/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương. T.1 | Thanh niên | 2003 |
993 | TK.01059 | Nguyễn Hữu Dự | Tuyển tập truyện cười tiếng Anh: Trình bày song ngữ chú thích rõ ràng, đầy đủ/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương. T.2 | Thanh niên | 2003 |
994 | TK.01060 | Stronin (M.F) | Những trò chơi trong giờ học tiếng Anh/ M.F Stronin; Nguyễn Văn Tâm: Dịch | Thanh niên | 2004 |
995 | TK.01061 | Nguyễn Xuân Phong | Hướng dẫn sử dụng máy vi tính một cách hiệu quả/ Nguyễn Xuân Phong b.s | Thanh niên | 2002 |
996 | TK.01062 | Nguyễn Xuân My | Tuyển chọn các bài toán Tin học: dành cho học sinh giỏi trung học phổ thông/ Nguyễn Xuân My chủ biên | Giáo dục | 2005 |
997 | TK.01063 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
998 | TK.01064 | | Bài tập & câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 7: Bieen soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục & đào tạo/ Tôn Thất Dân, ... [và những người khác] | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
999 | TK.01065 | | Học tốt ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
1000 | TK.01066 | | Học tốt ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
1001 | TK.01067 | Trần Văn Diệm | Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 7/ Trần Văn Diệm | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1002 | TK.01068 | | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 6/ Trần Trọng Xuân | Giáo dục | 2005 |
1003 | TK.01069 | Đỗ Mạnh Hùng | Bài tập trắc nghiệm sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2005 |
1004 | TK.01070 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1005 | TK.01071 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 6/ Lại Văn Chấm | Thanh niên | 2006 |
1006 | TK.01072 | Nguyễn Thanh Yến | Chuẩn kiến thức tiếng Anh 6: Từ vựng, ngữ pháp, bài tập áp dụng: biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Thanh Yến | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
1007 | TK.01073 | Nguỵ Kiến Tử | Chẩn đoán và điều trị bệnh thường gặp ở lứa tuổi nhi đồng/ Nguỵ Kiến Tử | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1008 | TK.01074 | Trương Kiện | Bệnh viêm bả vai/ Trương Kiện; Saigonbook biên dịch | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1009 | TK.01075 | Lưu Minh Quân | Tự xoa bóp chữa bệnh cận thị/ Lưu Minh Quân, Trương Hân | Văn hoá - Thông tin | 2006 |
1010 | TK.01077 | Lê Phúc Trần Tú | Cờ vua bước vào thế giới huyền ảo: 1200 đòn phối hợp giáo khoa | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
1011 | TK.01078 | Lê Xuân Thại | Tiếng Việt trong trường học/ Lê Xuân Thại (ch.b), Lý Toàn Thắng, Nguyễn Thế Lịch.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 |
1012 | TK.01082 | | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học: Đường bộ, đường thuỷ, đường sắt | Giao thông Vận tải | 2012 |
1013 | TK.01085 | | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực/ B.s.: Vũ Bá Hoà (ch.b.), Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Đình Mạnh... | Giáo dục | 2012 |
1014 | TK.01086 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
1015 | TK.01087 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
1016 | TK.01088 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
1017 | TK.01089 | Nguyễn Văn Khoa | Kiến thức nhạc lí và hoà âm thực hành/ Nguyễn Văn Khoa b.s. ; Thân Trọng Bình h.đ. | Nxb. Thuận Hoá | 2006 |
1018 | TK.01090 | Nguyễn Văn Khoa | Kiến thức nhạc lí và hoà âm thực hành/ Nguyễn Văn Khoa b.s. ; Thân Trọng Bình h.đ. | Nxb. Thuận Hoá | 2006 |
1019 | TK.01097 | Vũ Đức Lưu | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học lớp 6/ Vũ Đức Lưu, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2006 |
1020 | TK.01098 | Vũ Đức Lưu | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học lớp 6/ Vũ Đức Lưu, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2006 |
1021 | TK.01099 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản & nâng cao 6: Ngữ pháp. Bài tập áp dụng. Bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2006 |
1022 | TK.01100 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
1023 | TK.01101 | Lê Thị Mỹ Trinh | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1024 | TK.01102 | Lê A | Dạy học ngữ văn 9 theo hướng tích hợp/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý, Lê Minh Thu | Đại học Sư phạm | 2007 |
1025 | TK.01103 | Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm vật lí 7/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2006 |
1026 | TK.01104 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết & 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
1027 | TK.01105 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2009 |
1028 | TK.01106 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Có đáp án/ Mai Lan Hương, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2007 |
1029 | TK.01107 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục | 2004 |
1030 | TK.01108 | Nguyễn Văn Sang | Trắc nghiệm sinh học 8: Bieen soạn theo chương trình mới áp dụng từ năm học 2004 - 2005/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
1031 | TK.01109 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - Nâng cao tiếng Anh 8: sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA8-1/ Nguyễn Thị Chi chủ biên, Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2004 |
1032 | TK.01110 | Võ Tường Huy | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Võ Tường Huy | Nxb. Hà Nội | 2005 |
1033 | TK.01111 | Nguyễn Văn Sang | Kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
1034 | TK.01112 | Trần Thị Phú | 363 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9/ Trần Thị Phú, Nguyễn Thị Thuý Nhàn | Nxb. Đồng Nai | 2007 |
1035 | TK.01113 | Trương Thị Minh Thi | Bài tập bổ trợ & nâng cao tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Biên soạn theo sách giáo khoa mới 2005/ Trương Thị Minh Thi | Giáo dục | 2005 |
1036 | TK.01121 | | Bộ luật Lao động và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Lao động | Tư pháp | 2007 |
1037 | TK.01124 | Anh Dũng | Các lỗi thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh/ Anh Dũng | Giao thông vận tải | 2006 |
1038 | TK.01125 | Đức Dũng | Trau dồi từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh/ Đức Dũng | Nxb.Thống kê | 2006 |
1039 | TK.01126 | Đỗ Đức Giáo | Toán rời rạc/ Đỗ Đức Giáo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 |
1040 | TK.01127 | Nguyễn Kiều Liên | Đường lên đỉnh Olympia/ Nguyễn Kiều Liên. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2000 |
1041 | TK.01128 | Nguyễn Hữu Dự | 1391 câu nói tiếng Anh thông dụng/ Nguyễn Hữu Dự | Nxb. Trẻ | 1998 |
1042 | TK.01129 | Nguyễn Toán | Cơ sở lý luận và phương pháp đào tạo vận động viên/ Nguyễn Toán | Thể dục thể thao | 1999 |
1043 | TK.01130 | Phan Tiến Dũng | Sổ tay đại số lớp 9: Soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phan Tiến Dũng | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1044 | TK.01131 | Thi Long | Hàn Mặc Tử- Một đời thơ/ Thi Long | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1045 | TK.01132 | Vũ Trọng Phụng | Kỹ nghệ lấy Tây & Cơm thầy cơm cô: Phóng sự/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2004 |
1046 | TK.01133 | Hồ Sĩ Hiệp | Lý Bạch/ Hồ Sĩ Hiệp | [kxđ] | 2002 |
1047 | TK.01140 | Nguyễn Khoa Đăng | Cảnh ngứa mắt chốn đông người: 66 tình huống thách thức khả năng ứng xử/ Nguyễn Khoa Đăng | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1048 | TK.01141 | Vũ Bằng | Nói có sách: Giải thích các từ thường dùng trong công tác và cuộc sống/ Vũ Bằng | Nxb. Đồng Tháp | 1996 |
1049 | TK.01142 | Nhật Anh | Món ăn giàu canxi - giàu sắt/ Nhật Anh | Phụ nữ | 2005 |
1050 | TK.01143 | House (Hermes) | Chăm sóc da phụ nữ/ Hermes House; Tiểu Quỳnh dịch | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1051 | TK.01144 | Phan Kim Hương | Bạn gái làm mẹ/ Phan Kim Hương | Thanh niên | 1999 |
1052 | TK.01145 | Ngô Hy | Bí quyết để sống lâu và khỏe mạnh/ Ngô Hy | Quân đội nhân dân | 2001 |
1053 | TK.01147 | Trần Thị Xuân Lan | Chứng mất ngủ: Những phương pháp không dùng thuốc để điều trị các rối loạn chức năng ngủ/ Trần Thị Xuân Lan ; Trần Hoàn Nguyên b.s., giới thiệu | Thanh niên | 2007 |
1054 | TK.01148 | Đức Hảo | Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian: Món ăn mầu đen/ Đức Hảo. T.2 | Thanh niên | 1998 |
1055 | TK.01149 | Koster, Helga | Thực đơn giảm béo trong 14 ngày/ Helga Koster ; Người dịch: Hoàng Hương | Phụ nữ | 2003 |
1056 | TK.01151 | Nguyễn Thuý Hồng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2008 |
1057 | TK.01152 | Nguyễn Thuý Hồng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2008 |
1058 | TK.01153 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở/ Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Anh Dũng.. | Giáo dục | 2008 |
1059 | TK.01154 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở/ Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Anh Dũng.. | Giáo dục | 2008 |
1060 | TK.01155 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng.. | Giáo dục | 2008 |
1061 | TK.01156 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng.. | Giáo dục | 2008 |
1062 | TK.01157 | Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
1063 | TK.01158 | Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
1064 | TK.01159 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ.. | Giáo dục | 2008 |
1065 | TK.01160 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ.. | Giáo dục | 2008 |
1066 | TK.01161 | Cao Thị Thặng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1067 | TK.01162 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
1068 | TK.01163 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
1069 | TK.01164 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
1070 | TK.01165 | Hoàng Long | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1071 | TK.01166 | Hoàng Long | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1072 | TK.01167 | Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc Diệp | Giáo dục | 2008 |
1073 | TK.01168 | Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư | Giáo dục | 2008 |
1074 | TK.01169 | Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư | Giáo dục | 2008 |
1075 | TK.01170 | Nguyễn Dục Quang | Một số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử | Giáo dục | 2008 |
1076 | TK.01171 | Nguyễn Dục Quang | Một số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử | Giáo dục | 2008 |
1077 | TK.01172 | Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
1078 | TK.01173 | Thu Lê | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 9/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2008 |
1079 | TK.01174 | Bùi Ngọc Anh | 600 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm Toán 6: Tuyển tập các thuật toán cơ bản và cải tiến thuật toán/ Bùi Ngọc Anh, Nguyễn Văn Phát. T.2 | Thanh niên | 2005 |
1080 | TK.01175 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Trần Thị Phương Thu, Cao Thị Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2007 |
1081 | TK.01176 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Trần Thị Phương Thu, Cao Thị Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2007 |
1082 | TK.01177 | Nguyễn Minh Hoài | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ Nguyễn Minh Hoài. T.2 | Đại học Sư phạm | 2004 |
1083 | TK.01178 | Nguyễn Minh Hoài | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ Nguyễn Minh Hoài. T.2 | Đại học Sư phạm | 2004 |
1084 | TK.01179 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan, Phan Thị Mai Phương,... | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
1085 | TK.01180 | Võ Tâm Lạc Hương | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 7: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Võ Tâm Lạc Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1086 | TK.01181 | Võ Tâm Lạc Hương | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 7: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Võ Tâm Lạc Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1087 | TK.01182 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Trần Thị Phương Thu, Nguyễn Văn Vững | Đại học Sư phạm | 2007 |
1088 | TK.01183 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Trần Thị Phương Thu, Nguyễn Văn Vững | Đại học Sư phạm | 2007 |
1089 | TK.01184 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Có đáp án/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1090 | TK.01185 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Có đáp án/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1091 | TK.01186 | Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2007 |
1092 | TK.01187 | Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2007 |
1093 | TK.01188 | | Bài tập nâng cao tiếng Anh 7: Tự luận và trắc nghiệm/ Phạm Thị Thu HIền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1094 | TK.01189 | | Bài tập nâng cao tiếng Anh 7: Tự luận và trắc nghiệm/ Phạm Thị Thu HIền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1095 | TK.01190 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết & 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
1096 | TK.01191 | Võ Văn Chiến | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1097 | TK.01192 | Nguyễn Đặng Phước | 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Nguyễn Đặng Phước | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1098 | TK.01193 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2007 |
1099 | TK.01194 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2007 |
1100 | TK.01195 | | Để học tốt toán 8/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
1101 | TK.01196 | Huỳnh Bé | Cơ sở lý thuyết và 300 câu hỏi trắc nghiệm hoá học 8/ Huỳnh Bé | Đại học sư phạm | 2007 |
1102 | TK.01197 | Phạm Thị Thu Hiền | Luyện giải bài tập căn bản - nâng cao tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Thị Thu Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1103 | TK.01198 | Phạm Thị Thu Hiền | Luyện giải bài tập căn bản - nâng cao tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Thị Thu Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1104 | TK.01199 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Cao Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2007 |
1105 | TK.01200 | Đoàn Công Tương | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9: Giúp học sử địa trung học cơ sở/ Đoàn Công Tương | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
1106 | TK.01201 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường Nhật | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1107 | TK.01202 | Lê Mậu Thống | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thiện. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1108 | TK.01203 | | Trắc nghiệm Toán 9/ Phạm Thành Luân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 005 |
1109 | TK.01204 | | 600 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hình học 9/ Bùi Ngọc Anh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1110 | TK.01205 | | Câu hỏi và bài tập địa lí 9/ Vũ Quốc Lịch | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1111 | TK.01206 | Huỳnh Phát Lợi | 45 đề trắc nghiệm và tự luận toán 9/ Huỳnh Phát Lợi | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
1112 | TK.01207 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học sư phạm | 2007 |
1113 | TK.01208 | | 600 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm đại số 9/ Bùi Ngọc Anh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1114 | TK.01209 | Phạm Thị Hồng Hoa | Bộ đề ôn tập và nâng cao kiến thức toán 9/ Phạm Thị Hồng Hoa, Phạm Văn Thành (biên soạn) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1115 | TK.01210 | Lê Mậu Thảo | Bộ đề ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Lê Mậu Thảo, Lê Văn Hoạt, Lê Nguyên Chương | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
1116 | TK.01211 | Hoàng Vũ | Hướng dẫn giải bài tập hóa học 9/ Hoàng Vũ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
1117 | TK.01212 | Huỳnh Bé | Cơ sở lý thuyết và 300 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
1118 | TK.01213 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 9/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
1119 | TK.01214 | Võ Văn Chiến | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 9/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1120 | TK.01215 | Nguyễn Trọng Hoàn | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình, Phạm Tuấn Anh biên soạn | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2007 |
1121 | TK.01216 | Ngọc Lam | 20 đề ôn luyện trắc nghiệm khách quan tiếng Anh 9/ Ngọc Lam, Trần Đình Nguyễn Lữ, Vũ Quốc Anh Trường Sơn | Giáo dục | 2007 |
1122 | TK.01217 | Phạm Thị Thu Hiền | Luyện giải bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Phạm Thị Thu Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1123 | TK.01218 | Phạm Thị Thu Hiền | Luyện giải bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Phạm Thị Thu Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1124 | TK.01219 | Nguyễn Thị Tuyết | Các lỗi thường gặp khi làm bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: Trình độ căn bản, 90 vấn đề thường gặp : Dùng cho học sinh và sinh viên/ Nguyễn Thị Tuyết | Đại học Sư phạm | 2007 |
1125 | TK.01220 | Nguyễn Bá | 30 bài kiểm tra tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Đại học sư phạm | 2008 |
1126 | TK.01221 | | Trắc nghiệm sinh học 9/ Lê Ngọc Lập, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2008 |
1127 | TK.01222 | Nguyễn Đình Tê | Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal/ Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. T.1 | Lao động xã hội | 2007 |
1128 | TK.01223 | Nguyễn Thị Côi | Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Bích | Đại học Quốc gia aTp. Hồ Chí Minh | 2008 |
1129 | TK.01224 | Nguyễn Thị Minh Tuệ | Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và tự luận Địa lí 6/ Nguyễn Thị Minh Tuệ chủ biên; Bùi Thị Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1130 | TK.01225 | Nguyễn Minh Tuệ | Giúp em học tốt địa lí 6/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Bùi Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
1131 | TK.01226 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
1132 | TK.01227 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
1133 | TK.01228 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
1134 | TK.01229 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1135 | TK.01230 | Vũ Phương Anh | Học tốt sinh học 6/ Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Trà | Nxb. Hà Nội | 2007 |
1136 | TK.01231 | | Rèn luyện kĩ năng làm văn và bài văn mẫu 7/ Lê Anh Xuân (ch.b), ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
1137 | TK.01232 | Nguyễn Văn Khang | Cẩm nang sinh học 8/ Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
1138 | TK.01233 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
1139 | TK.01234 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
1140 | TK.01235 | | Thực hành giáo dục công dân 7/ Thái Quốc Tuấn, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2008 |
1141 | TK.01236 | | Thực hành giáo dục công dân 7/ Thái Quốc Tuấn, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2008 |
1142 | TK.01237 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2008 |
1143 | TK.01238 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2008 |
1144 | TK.01239 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2008 |
1145 | TK.01240 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2008 |
1146 | TK.01241 | Hồ Văn Mạnh | Thực hành địa lí 8/ Hồ Văn Mạnh | Đại học sư phạm | 2009 |
1147 | TK.01242 | | Thực hành giáo dục công dân 8/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2008 |
1148 | TK.01243 | | Thực hành giáo dục công dân 8/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2008 |
1149 | TK.01244 | | Thực hành giáo dục công dân 8/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2008 |
1150 | TK.01245 | Võ Văn Chiến | Thực hành sinh học 8/ Võ Văn Chiến | Đại học Sư phạm | 2009 |
1151 | TK.01246 | | 207 đề và bài văn 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1152 | TK.01247 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý Anh, Mai Thuý Bảo Hạnh | Đại học sư phạm | 2009 |
1153 | TK.01248 | Tạ Thị Thuý Anh | 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1154 | TK.01249 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
1155 | TK.01250 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
1156 | TK.01251 | Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
1157 | TK.01252 | Nguyễn Đức Vũ | Hệ thống câu hỏi và bài tập địa lí 9/ Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Thị Minh Tuệ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1158 | TK.01253 | Nguyễn Cảnh Hoè | Vật lí nâng cao 9: Bồi dưỡng học sinh lớp 9 và luyện thi vào lớp 10/ Nguyễn Cảnh Hoè, Lê Thanh Hoạch | Giáo dục | 2008 |
1159 | TK.01254 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
1160 | TK.01255 | Trần Quang Thành | Các thủ thuật quan trọng với Excel/ Trần Quang Thành b.s. | Hồng Đức | 2008 |
1161 | TK.01256 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 9/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
1162 | TK.01257 | Võ Văn Chiến | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 9/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1163 | TK.01258 | Lê Thông | Hướng dẫn học và khai thác Atlat địa lí Việt Nam/ GS.TS Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
1164 | TK.01259 | Cao Lan Anh | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Đại học sư phạm | 2007 |
1165 | TK.01260 | Cao Lan Anh | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Đại học sư phạm | 2007 |
1166 | TK.01261 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
1167 | TK.01262 | Bùi Việt Bắc | Hướng dẫn cắt tỉa rau, củ, quả thành các con vật trong khu rừng già/ Bùi Việt Bắc | Văn hóa - Thông tin | 2008 |
1168 | TK.01263 | Bùi Thị Thu Hà | Những trận đánh trong lịch sử Việt Nam: Phong trào Đồng Khởi (1959 - 1960)/ Bùi Thị Thu Hà chủ biên; Nguyễn Thành Phương, Nguyễn Minh Chí | Nxb. Trẻ | 2009 |
1169 | TK.01264 | Nguyễn Trường Sinh | Macromedia Dreamweaver/ Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. T.2 | Lao động - Xã hội | 2006 |
1170 | TK.01266 | | Luật bóng bàn | Thanh niên | 2009 |
1171 | TK.01267 | | Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. T.2 | Kim Đồng | 2009 |
1172 | TK.01269 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học sư phạm | 2005 |
1173 | TK.01270 | Trịnh Can | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2005 |
1174 | TK.01271 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
1175 | TK.01272 | Trần Văn Diệm | Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 7/ Trần Văn Diệm | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1176 | TK.01273 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 8/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1177 | TK.01274 | Phạm Ngọc Thắm | Bài tập tiếng Việt nâng cao ngữ văn 8/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1178 | TK.01275 | Thảo Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: 730 câu hỏi và bài tập kèm theo/ Thảo Nguyên, Nguyễn Bá | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
1179 | TK.01276 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 8/ Nguyễn Đức Tấn biên soạn. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
1180 | TK.01277 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 9/ Tăng Văn Dom | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1181 | TK.01278 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Phiên bản mới nhất/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1182 | TK.01279 | Nhóm Nhân văn | Quà tăng dâng lên thầy cô: Tập truyện ngắn/ Nhóm Nhân văn | Nxb. Trẻ | 2009 |
1183 | TK.01280 | Hoài Miên | Đề tặng thầy cô/ Hoài Miên, Huệ Chi, Kim Hạnh | Nxb. Trẻ | 2009 |
1184 | TK.01281 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Tiến Định, Đông Hà.. | Kim Đồng | 2009 |
1185 | TK.01282 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Tiến Định, Đông Hà.. | Kim Đồng | 2009 |
1186 | TK.01283 | Vũ Thanh Sơn | 284 anh hùng hào kiệt của Việt Nam/ Vũ Thanh Sơn. T.1 | Công an nhân dân | 2009 |
1187 | TK.01284 | Vũ Thanh Sơn | 284 anh hùng hào kiệt của Việt Nam/ Vũ Thanh Sơn. T.2 | Công an nhân dân | 2009 |
1188 | TK.01285 | Vũ Thanh Sơn | 284 anh hùng hào kiệt của Việt Nam/ Vũ Thanh Sơn. T.3 | Công an nhân dân | 2009 |
1189 | TK.01286 | Vũ Thanh Sơn | 284 anh hùng hào kiệt của Việt Nam/ Vũ Thanh Sơn. T.4 | Công an nhân dân | 2009 |
1190 | TK.01287 | Vũ Thanh Sơn | 284 anh hùng hào kiệt của Việt Nam/ Vũ Thanh Sơn. T.5 | Công an nhân dân | 2009 |
1191 | TK.01288 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời cuối nhà Trần/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1192 | TK.01289 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời đầu nhà Hậu Lê/ Ngô Văn Phú | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1193 | TK.01290 | Vũ Ngọc Khánh | Lê Lợi con người và sự nghiệp/ Vũ Ngọc Khánh | Nxb. Thanh Hóa | 2009 |
1194 | TK.01291 | | 101 thắc mắc từ người sử dụng Word/ Đoàn Khắc Độ | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
1195 | TK.01292 | Đoàn Khắc Độ | 101 thắc mắc từ người sử dụng excel/ Đoàn Khắc Độ | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
1196 | TK.01293 | Đoàn Khắc Độ | 101 thắc mắc từ người sử dụng windows/ Đoàn Khắc Độ | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
1197 | TK.01294 | Đoàn Khắc Độ | Sổ tay tra cứu phím tắt: Microsoft Office, Adobe PageMaker, CorelDRAW, Adobe Photoshop/ Đoàn Khắc Độ biên soạn | Nxb. Đà Nẵng | 2007 |
1198 | TK.01295 | Quỳnh Chi | Món gà, vịt/ Quỳnh Chi | Văn hoá Sài Gòn | 2009 |
1199 | TK.01296 | Quỳnh Chi | Món cá: 60 món ăn được nhiều người ưa thích/ Quỳnh Chi | Phụ nữ | 2008 |
1200 | TK.01297 | Quỳnh Chi | Món xúp/ Quỳnh Chi | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2010 |
1201 | TK.01298 | Triệu Thị Chơi | Kỹ thuật nấu các món canh thông dụng/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
1202 | TK.01299 | Trần Đình Ba | Gương sáng nữ Việt/ Trần Đình Ba | Lao động | 2009 |
1203 | TK.01300 | Đoàn Doãn | 15 anh hùng dân gian các thời đại/ Đoàn Doãn b.s., tuyển chọn | Thanh niên | 2009 |
1204 | TK.01303 | | Kiến thức và kĩ năng cơ bản làm giáo viên tổng phụ trách Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ Lục Thị Nga (ch.b.), Nguyễn Thứ Mười, Đồng Quang Thái... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
1205 | TK.01304 | Lê Khánh Tuấn | Dự báo và kế hoạch hoá trong quản lí giáo dục/ Lê Khánh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1206 | TK.01305 | Lê Khánh Tuấn | Dự báo và kế hoạch hoá trong quản lí giáo dục/ Lê Khánh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1207 | TK.01306 | Lâm Quang Thiệp | Trắc nghiệm và ứng dụng/ Lâm Quang Thiệp | Khoa học và Kỹ thuật | 2008 |
1208 | TK.01307 | Lâm Quang Thiệp | Trắc nghiệm và ứng dụng/ Lâm Quang Thiệp | Khoa học và Kỹ thuật | 2008 |
1209 | TK.01308 | Mai Xuân Hoà | Bay lên với mùa thu: Tuyển tập ca khúc ca cảnh thiếu nhi chào mừng ngày hội nghìn năm Thăng Long/ Mai Xuân Hoà | Nxb. Âm nhạc | 2009 |
1210 | TK.01309 | Mai Xuân Hoà | Bay lên với mùa thu: Tuyển tập ca khúc ca cảnh thiếu nhi chào mừng ngày hội nghìn năm Thăng Long/ Mai Xuân Hoà | Nxb. Âm nhạc | 2009 |
1211 | TK.01310 | Phạm Hoàng Điệp | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ/ Phạm Hoàng Điệp b.s. | Văn hoá Thông tin | 2008 |
1212 | TK.01311 | | Tập bản đồ hành chính Việt Nam: Administrative Atlas | Bản đồ | 2002 |
1213 | TK.01318 | Trần Phiêu | Những trò chơi vui nhộn trong sinh hoạt tập thể/ Trần Phiêu sưu tầm và biên soạn | Nxb. Trẻ | 2004 |
1214 | TK.01319 | Nguyễn Du | Truyện Kiều chữ Nôm/ Nguyễn Du; sưu tầm: Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng; hiệu đính chữ Nôm: Nguyễn Đình Thảng | Nxb. Thuận Hóa | 2004 |
1215 | TK.01320 | Nguyễn Du | Truyện Kiều chữ Nôm/ Nguyễn Du; sưu tầm: Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng; hiệu đính chữ Nôm: Nguyễn Đình Thảng | Nxb. Thuận Hóa | 2004 |
1216 | TK.01321 | Chung Kiên | Saclơ Đacuyn/ Chung Kiên ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2003 |
1217 | TK.01322 | Vương Khai Lân | Benjamin Franklin/ Vương Khai Lân ; Dịch: Lê Văn Thuận | Giáo dục | 2003 |
1218 | TK.01323 | Quách Lục Vân | James Watt/ Quách Lục Vân, Lí Ngọc Đường ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
1219 | TK.01324 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison/ Dư Tồn Tiên ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2002 |
1220 | TK.01325 | Kì Bân | Galileo Galilei/ Kì Bân ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2003 |
1221 | TK.01326 | Kì Bân | Galileo Galilei/ Kì Bân ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2003 |
1222 | TK.01327 | La Phạm Ý | Anfret Noben/ La Phạm Ý ; Ng.dịch: Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 2003 |
1223 | TK.01328 | La Phạm Ý | Anfret Noben/ La Phạm Ý ; Ng.dịch: Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 2003 |
1224 | TK.01329 | Quách Lục Vân | James Watt/ Quách Lục Vân, Lí Ngọc Đường ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
1225 | TK.01330 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ/ Trần Đăng Khoa | KVăn hoá - Thông tin | 2002 |
1226 | TK.01331 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
1227 | TK.01332 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
1228 | TK.01333 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
1229 | TK.01334 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
1230 | TK.01335 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
1231 | TK.01336 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
1232 | TK.01337 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi: Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
1233 | TK.01338 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi: Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
1234 | TK.01339 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi: Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
1235 | TK.01340 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
1236 | TK.01341 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
1237 | TK.01342 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
1238 | TK.01343 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
1239 | TK.01344 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
1240 | TK.01345 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
1241 | TK.01346 | Vũ Tú Nam | Qua những chặng đường/ Vũ Tú Nam | Văn hoá - Thông tin | 2000 |
1242 | TK.01347 | Vũ Tú Nam | Qua những chặng đường/ Vũ Tú Nam | Văn hoá - Thông tin | 2000 |
1243 | TK.01348 | Vũ Tú Nam | Qua những chặng đường/ Vũ Tú Nam | Văn hoá - Thông tin | 2000 |
1244 | TK.01349 | Hoàng Kim Dung | Trang văn và sàn diễn/ Hoàng Kim Dung | Lao động | 2004 |
1245 | TK.01350 | Hoàng Kim Dung | Trang văn và sàn diễn/ Hoàng Kim Dung | Lao động | 2004 |
1246 | Tk.01351 | Hoàng Kim Dung | Trang văn và sàn diễn/ Hoàng Kim Dung | Lao động | 2004 |
1247 | TK.01352 | Nguyễn Gia Thiều | Cung oán ngâm khúc: Song ngữ Nôm - Quốc ngữ/ Nguyễn Gia Thiều ; S.t., khảo chú, chế bản Nôm: Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng ; Nguyễn Đình Thảng h.đ. chữ Nôm | Nxb. Thuận Hoá | 2004 |
1248 | TK.01353 | Nguyễn Gia Thiều | Cung oán ngâm khúc: Song ngữ Nôm - Quốc ngữ/ Nguyễn Gia Thiều ; S.t., khảo chú, chế bản Nôm: Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng ; Nguyễn Đình Thảng h.đ. chữ Nôm | Nxb. Thuận Hoá | 2004 |
1249 | Tk.01354 | Nguyễn Gia Thiều | Cung oán ngâm khúc: Song ngữ Nôm - Quốc ngữ/ Nguyễn Gia Thiều ; S.t., khảo chú, chế bản Nôm: Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng ; Nguyễn Đình Thảng h.đ. chữ Nôm | Nxb. Thuận Hoá | 2004 |
1250 | TK.01355 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.1 | Nxb. Thanh niên | 2005 |
1251 | TK.01356 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.1 | Nxb. Thanh niên | 2005 |
1252 | TK.01357 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.2 | Nxb.Thanh niên | 2005 |
1253 | TK.01358 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.2 | Nxb.Thanh niên | 2005 |
1254 | TK.01359 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.3 | Thanh niên | 2005 |
1255 | TK.01360 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.3 | Thanh niên | 2005 |
1256 | TK.01361 | Yên Ba | Những mảnh ký ức: Tập ký/ Yên Ba | Lao động | 2001 |
1257 | TK.01362 | Yên Ba | Những mảnh ký ức: Tập ký/ Yên Ba | Lao động | 2001 |
1258 | TK.01363 | Yên Ba | Những mảnh ký ức: Tập ký/ Yên Ba | Lao động | 2001 |
1259 | TK.01366 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật tổ chức Toà án nhân dân/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2016 |
1260 | TK.01369 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc gia | 2008 |
1261 | TK.01370 | | Luật hoà giải, đối thoại tại Toà án | Chính trị Quốc gia | 2020 |
1262 | TK.01373 | Học viện chính trị - hành chính Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | Triết học Mác-Lênin: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính/ Học viện chính trị - hành chính Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | Chính trị - Hành chính | 2011 |
1263 | TK.01374 | Trần Trung Hưng | Quy định mới nhất về các khoản thu - chi quản lý tài chính, kế toán, y tế và công tác văn thư, lưu trữ ngành giáo dục - đào tạo: Dànhcho Hiệu trưởng, kế toán trưởng trường học năm học 2009-2010/ Trần Trung Hưng sưu tầm và biên soạn | Lao động | 2009 |
1264 | TK.01375 | Lê Thái Dũng | Những điều thú vị về các vua triều Lý/ Lê Thái Dũng | Lao động | 2009 |
1265 | TK.01376 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời dựng nước/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1266 | TK.01377 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời Tây Sơn/ Ngô Văn Phú | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1267 | TK.01378 | Bùi Thị Xuân | Huấn luyện bơi lội/ Bùi Thị Xuân, Đỗ Trọng Thịnh (b.d) | Thể dục thể thao | 1999 |
1268 | TK.01379 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Đường.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
1269 | TK.01380 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Thu Hà.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
1270 | TK.01381 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử trung học cơ sở/ B.s.: Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2009 |
1271 | TK.01382 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức.. | Giáo dục | 2009 |
1272 | TK.01383 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thuý Anh.. | Giáo dục | 2009 |
1273 | TK.01384 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Vũ Hữu Bình.. | Giáo dục | 2009 |
1274 | TK.01385 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương.. | Giáo dục | 2009 |
1275 | TK.01386 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hải.. | Giáo dục | 2009 |
1276 | TK.01387 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Huyên.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
1277 | TK.01388 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lâm An... T.2 | Giáo dục | 2009 |
1278 | TK.01389 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long.. | Giáo dục | 2009 |
1279 | TK.01390 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2009 |
1280 | TK.01391 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.. | Giáo dục | 2009 |
1281 | TK.01392 | Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở/ B.s.: Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2009 |
1282 | TK.01393 | Nguyễn Chí Trung | English literature/ Nguyễn Chí Trung | Giáo dục | 2002 |
1283 | TK.01394 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1284 | TK.01395 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đô, Hồ Châu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
1285 | TK.01396 | Nguyễn Thanh Hải | Vật lí nâng cao 6/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2010 |
1286 | TK.01397 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2007 |
1287 | TK.01398 | Phan Thị Minh Châu | Bài tập kiểm tra tiếng Anh 6: Các dạng bài tập bao quát các kỹ năng ngôn ngữ/ Phan Thị Minh Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
1288 | TK.01399 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 6/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
1289 | TK.01400 | Nguyễn Lê Huy | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7: Để ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng, Lâm Việt Ninh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1290 | TK.01401 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 7/ Trần Vĩnh Thanh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1291 | TK.01402 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 7/ Trần Vĩnh Thanh | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
1292 | TK.01403 | Nguyễn Đức Minh | Kiến thức cơ bản địa lí 7/ Nguyễn Đức Minh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1293 | TK.01404 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương... T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
1294 | TK.01405 | | 450 bài tập toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khang, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1295 | TK.01406 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
1296 | TK.01407 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao hình học 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học sư phạm | 2010 |
1297 | TK.01408 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
1298 | TK.01409 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
1299 | TK.01410 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học sư phạm | 2009 |
1300 | TK.01411 | | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 7: Trắc nghiệm & tự luận/ Vũ Thị Phát Minh, Hoàng Thị Thu, Nguyễn Đăng Khoa, Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
1301 | TK.01412 | Phan Thị Minh Châu | 45 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Phan Thị Minh Châu, Lê Thị Thanh Hà, Hoàng Thị Bích Thuỷ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
1302 | TK.01413 | Phan Thị Minh Châu | 45 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Phan Thị Minh Châu, Lê Thị Thanh Hà, Hoàng Thị Bích Thuỷ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
1303 | TK.01414 | Phạm Ngọc Tiến | Bài tập thực hành vật lí 8/ Phạm Ngọc Tiến, Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2010 |
1304 | TK.01415 | Trịnh Nguyên Giao | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 8/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1305 | TK.01416 | Võ Văn Chiến | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1306 | TK.01417 | | Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1307 | TK.01418 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
1308 | TK.01419 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 8/ Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
1309 | TK.01420 | | Đề kiểm tra kiến thức tiếng Anh 8: Củng cố từ vựng quan trọng. Mở rộng vốn từ, thành ngữ/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Thuỳ Duyên, Ngọc Hà... | Giáo dục | 2010 |
1310 | TK.01421 | | Đề kiểm tra kiến thức tiếng Anh 8: Củng cố từ vựng quan trọng. Mở rộng vốn từ, thành ngữ/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Thuỳ Duyên, Ngọc Hà... | Giáo dục | 2010 |
1311 | TK.01422 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
1312 | TK.01423 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
1313 | TK.01424 | | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạn | Dân trí | 2010 |
1314 | TK.01425 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Hải Phòng | 2008 |
1315 | TK.01426 | Tạ Thị Thuý Anh | 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1316 | TK.01427 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 9/ Trần Vĩnh Thanh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1317 | TK.01428 | Trần Trọng Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
1318 | TK.01429 | Lê Thông | Hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Anh, Vũ Đình Hoà | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
1319 | TK.01430 | Hồ Văn Mạnh | Bộ đề trắc nghiệm và tự luận địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
1320 | TK.01431 | | Bài tập giáo dục công dân 9/ B.s.: Đặng Thuý Anh (ch.b.), Phạm Kim Dung, Ngô Thị Diệp Lan.. | Giáo dục | 2009 |
1321 | TK.01432 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá toán 9/ Đặng Đức Trọng (ch.b), Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
1322 | TK.01433 | Vũ Dương Thuỵ | Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất hình học 9/ BGS.TS.: Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
1323 | TK.01434 | Vũ Dương Thuỵ | Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất hình học 9/ BGS.TS.: Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
1324 | TK.01435 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
1325 | TK.01436 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
1326 | TK.01437 | Huỳnh Bé | Cơ sở lý thuyết & 300 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
1327 | TK.01438 | Huỳnh Bé | Luyện tập trắc nghiệm hoá học 8-9/ Huỳnh Bé | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1328 | TK.01439 | Vũ Đức Lưu | Bài tập sinh học 9/ B.s.: Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2009 |
1329 | TK.01440 | Vũ Đức Lưu | Bài tập sinh học 9/ B.s.: Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2009 |
1330 | TK.01441 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học Sư phạm | 2008 |
1331 | TK.01442 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2009 |
1332 | TK.01443 | Huỳnh Văn Hoài | Trắc nghiệm sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tình, Nguyễn Quang Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1333 | TK.01444 | Huỳnh Quốc Thành | 567 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
1334 | TK.01445 | | Điều hành các hoạt động trong trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ B.s.: Trần Văn Kim, Vũ Trung Thành, Lê Minh Đức, Võ Anh Tuấn.. | Nxb. Hà Nội | 2010 |
1335 | TK.01446 | | Công nghệ thông tin trong trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Trường Thắng, Bùi Xuân Bốn, Võ Anh Tuấn, Lê Văn Ca.. | Nxb. Hà Nội | 2010 |
1336 | TK.01447 | | Giám sát, đánh giá trong trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Thị Thái, Đỗ Xuân Thụ, Vũ Minh Khương... | Nxb. Hà Nội | 2010 |
1337 | TK.01448 | Everard, K. B. | Quản trị hiệu quả trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thôngTài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ K. B. Everard, Geofrey Morris, Lan Wilson ; Dịch: Vũ Văn Hùng... ; Nguyễn Thị Thái h.đ. | Nxb. Hà Nội | 2010 |
1338 | TK.01449 | | Quản lý nhà nước về giáo dục: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ B.s.: Trần Văn Cơ, Trần Văn Kim, Hoàng Thế Vinh, Lê Minh Đức... | Nxb. Hà Nội | 2010 |
1339 | TK.01450 | Trương Dĩnh | Học tốt ngữ văn 6/ Trương Dĩnh. T.2 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
1340 | TK.01451 | Tạ Thị Thuý Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
1341 | TK.01452 | Võ Thị Thuý Anh | Học tốt tiếng Anh 7/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Sư phạm | 2010 |
1342 | TK.01453 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
1343 | TK.01454 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
1344 | TK.01455 | Cẩm Hoàn | Bài tập thực hành Tiếng Anh 8: Có đáp án/ Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2010 |
1345 | TK.01456 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1346 | TK.01457 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Minh, Giang Khắc Bình.. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
1347 | TK.01458 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn ôn tập lịch sử 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1348 | TK.01459 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn ôn tập lịch sử 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1349 | TK.01460 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn ôn tập lịch sử 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1350 | TK.01461 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn ôn tập lịch sử 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1351 | TK.01462 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 9/ Đoàn Công Tương | Đại học Sư phạm | 2010 |
1352 | TK.01463 | Đoàn Công Tương | Giải đáp câu hỏi và bài tập lịch sử 9/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
1353 | TK.01464 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 9/ Đoàn Công Tương. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1354 | TK.01465 | Đoàn Công Tương | Bài tập nâng cao lịch sử 9: Giúp học sử địa THCS/ Đoàn Công Tương | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
1355 | TK.01466 | | Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
1356 | TK.01467 | | Trọng tâm kiến thức ngữ văn 6/ PGS.TS Lê Huy Bắc (ch.b.), Đào Thị Thu Hằng, Lê Văn Trung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
1357 | TK.01468 | | Bộ đề kiểm tra 15 phút, 45 phút, học kì địa lý 9/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1358 | TK.01469 | | Bộ đề kiểm tra 15 phút, 45 phút, học kì địa lý 9/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1359 | TK.01470 | Hồ Văn Mạnh | Bộ đề trắc nghiệm và tự luận địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
1360 | TK.01471 | | Chuyên đề bồi dưỡng số học 9/ Nguyễn Đức Tấn, , ... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
1361 | TK.01473 | Nguyễn Văn Dũng | Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị: Dành cho học sinh lớp 8, 9/ Nguyễn Văn Dũng, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
1362 | TK.01474 | Nguyễn Văn Sang | Các bài toán lai sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
1363 | TK.01475 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 9/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
1364 | TK.01476 | Trịnh Nguyên Giao | Bồi dưỡng sinh học lớp 8, 9/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Khánh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
1365 | TK.01477 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
1366 | TK.01478 | Đào Thúy Lê | Lời giải đề thi học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Đào Thúy Lê tuyển chọn | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1367 | TK.01479 | Hoàng Đức Huy | Ra đề trắc nghiệm môn ngữ văn trung học cơ sở 8/ Hoàng Đức Huy | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1368 | TK.01480 | Huỳnh Văn Út | Phương pháp giải toán chuyên đề hợp chất hữu cơ có nhóm chức: Dùng cho học sinh 10-11-12/ Huỳnh Văn Út | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
1369 | TK.01481 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Các chuyên đề hóa hữu cơ 12: Luyện thi các kì thi Quốc gia/ NguyễnThị Ngọc Ánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
1370 | TK.01482 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2012 |
1371 | TK.01485 | | Tư liệu ngữ văn 6/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2011 |
1372 | TK.01486 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6: Tập 1 + Tập 2/ Hoàng Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
1373 | TK.01487 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống ch.b., Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên. Q.2 | Giáo dục | 2011 |
1374 | TK.01488 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
1375 | TK.01489 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
1376 | TK.01490 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
1377 | TK.01491 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
1378 | TK.01492 | Lê Huy Bắc | Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 6/ Lê Huy Bắc (ch.b.), Lê Quang Đức, Nguyễn Thị Minh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
1379 | TK.01493 | | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 6/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Huy Dũng, Hà Thị Hoà... | Giáo dục | 2011 |
1380 | TK.01494 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2011 |
1381 | TK.01495 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2011 |
1382 | TK.01496 | Nguyễn Trọng Hiếu | Để học tốt địa lí 6/ Nguyễn Trọng Hiếu | Giáo dục | 2011 |
1383 | TK.01497 | Mai Xuân San | Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông/ Mai Xuân San | Giáo dục | 2001 |
1384 | TK.01498 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1385 | TK.01499 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1386 | TK.01500 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 6/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
1387 | TK.01501 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 6/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
1388 | TK.01502 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 6 theo chủ đề - Phần số học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2012 |
1389 | TK.01506 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 6/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2011 |
1390 | TK.01510 | | Bài tập nâng cao toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu.... T.1 | Giáo dục | 2011 |
1391 | TK.01513 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2012 |
1392 | TK.01519 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Vũ Đức Đoàn. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1393 | TK.01520 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
1394 | TK.01521 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
1395 | TK.01522 | | Câu hỏi và bài tập công nghệ 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Tô Thị Thanh Danh, Phạm Thị Mai Liên.. | Giáo dục | 2009 |
1396 | TK.01523 | | Câu hỏi và bài tập công nghệ 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Tô Thị Thanh Danh, Phạm Thị Mai Liên.. | Giáo dục | 2009 |
1397 | TK.01524 | Trần Đình Nguyễn Lữ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 6/ Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Ngọc Lam, Ngọc Thanh | Giáo dục | 2011 |
1398 | TK.01525 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Đại học sư phạm | 2003 |
1399 | TK.01526 | Thiên Hương | Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh 6/ Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn | Giáo dục | 2009 |
1400 | TK.01527 | Thiên Hương | Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh 6/ Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn | Giáo dục | 2009 |
1401 | TK.01528 | Nguyễn Kim Hiền | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6/ Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2011 |
1402 | TK.01529 | Nguyễn Kim Hiền | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6/ Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2011 |
1403 | TK.01530 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1404 | TK.01531 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 7 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2012 |
1405 | TK.01532 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 7/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1406 | TK.01533 | | Ôn tập ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Hạnh Mai... | Giáo dục | 2010 |
1407 | TK.01534 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 7: THCS/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
1408 | TK.01535 | | Bình giảng 34 tác phẩm văn học ngữ văn 7/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1409 | TK.01536 | | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 7/ Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2011 |
1410 | TK.01537 | Thái Quang Vinh | Tiếng Việt nâng cao 7: Trung học cơ sở/ Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1411 | TK.01538 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng văn 7: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2011 |
1412 | TK.01539 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng văn 7: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2011 |
1413 | TK.01540 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2012 |
1414 | TK.01541 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2012 |
1415 | TK.01542 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2012 |
1416 | TK.01543 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2012 |
1417 | TK.01544 | Nguyễn Việt Hùng | Để học tốt địa lí 7/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương | Giáo dục | 2011 |
1418 | TK.01545 | Nguyễn Việt Hùng | Để học tốt địa lí 7/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương | Giáo dục | 2011 |
1419 | TK.01546 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 7/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược | Giáo dục | 2009 |
1420 | TK.01547 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 7/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược | Giáo dục | 2009 |
1421 | TK.01548 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 7/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
1422 | TK.01549 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 7/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
1423 | TK.01550 | Nguyễn Bá Hoà | Luyện tập toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Nguyễn Bá Hoà | Giáo dục | 2010 |
1424 | TK.01551 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1425 | TK.01552 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 7/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
1426 | TK.01553 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 7: Đại số/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1427 | TK.01554 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 7: Đại số/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1428 | TK.01555 | Huỳnh Quang Lâu | Các chủ đề nâng cao toán 7/ Huỳnh Quang Lâu | Giáo dục | 2009 |
1429 | TK.01556 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1430 | TK.01557 | Phan Văn Đức | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1431 | TK.01558 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1432 | TK.01559 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1433 | TK.01560 | | 450 bài tập toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khang, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1434 | TK.01561 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 7 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2011 |
1435 | TK.01562 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 7: Hình học/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1436 | TK.01563 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc Ts. Trường đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2003 |
1437 | TK.01564 | Phan Văn Đức | Luyện giải toán/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. Q.7 | Nxb. Đà Nẵng | 2023 |
1438 | TK.01565 | Tôn Thân | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.1 | Giáo dục | 2010 |
1439 | TK.01566 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử trung học cơ sở/ B.s.: Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. | Giáo dục | 2009 |
1440 | TK.01567 | Tôn Thân | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1441 | TK.01568 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Vũ Đức Đoàn. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1442 | TK.01570 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1443 | TK.01571 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1444 | TK.01572 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1445 | TK.01574 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2012 |
1446 | TK.01575 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1447 | TK.01576 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1448 | TK.01577 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1449 | TK.01578 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1450 | TK.01579 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1451 | TK.01581 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
1452 | TK.01582 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
1453 | TK.01583 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
1454 | TK.01584 | Vũ Hữu Bình | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1455 | TK.01585 | Vũ Hữu Bình | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1456 | TK.01586 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
1457 | TK.01587 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
1458 | TK.01588 | Đỗ Hồng Ngọc | Câu hỏi và bài tập công nghệ 7: Nông nghiệp/ B.s.: Đỗ Hồng Ngọc (ch.b.), Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2009 |
1459 | TK.01589 | Đỗ Hồng Ngọc | Câu hỏi và bài tập công nghệ 7: Nông nghiệp/ B.s.: Đỗ Hồng Ngọc (ch.b.), Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2009 |
1460 | TK.01590 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2009 |
1461 | TK.01591 | | Thực hành mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Phạm Trung Kiên, Minh Chi.. | Giáo dục | 2009 |
1462 | TK.01592 | Võ Ngọc Bích | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng Anh 7/ Võ Ngọc Bích | Giáo dục | 2012 |
1463 | TK.01593 | Võ Ngọc Bích | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng Anh 7/ Võ Ngọc Bích | Giáo dục | 2012 |
1464 | TK.01594 | Tứ Anh | Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 7/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2009 |
1465 | TK.01595 | Tứ Anh | Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 7/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2009 |
1466 | TK.01596 | Nguyễn Kim HIền | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7/ Nguyễn Kim HIền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2011 |
1467 | TK.01597 | Nguyễn Kim HIền | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7/ Nguyễn Kim HIền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2011 |
1468 | TK.01598 | | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng Anh 7: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thị Thiên Hương, Trần Đình Nguyễn Lữ, Bích Ngọc, Song Phúc | Giáo dục | 2010 |
1469 | TK.01599 | | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng Anh 7: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thị Thiên Hương, Trần Đình Nguyễn Lữ, Bích Ngọc, Song Phúc | Giáo dục | 2010 |
1470 | TK.01600 | Trần Đình Nguyễn Lữ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 7/ Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Ngọc Lam, Ngọc Thanh | Giáo dục | 2011 |
1471 | TK.01601 | Trần Đình Nguyễn Lữ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 7/ Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Ngọc Lam, Ngọc Thanh | Giáo dục | 2011 |
1472 | TK.01602 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 8 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
1473 | TK.01603 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 8 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
1474 | TK.01604 | Đỗ Ngọc Thống | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2012 |
1475 | TK.01605 | Lê Thị Mỹ Trinh | Tuyển chọn 171 bài văn hay 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
1476 | TK.01606 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - Kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2010 |
1477 | TK.01607 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - Kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2010 |
1478 | TK.01608 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên.. | Giáo dục | 2006 |
1479 | TK.01609 | | Ôn tập ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng... | Giáo dục | 2011 |
1480 | TK.01610 | | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 8/ Trần Đình Sử (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, La Khắc Hoà... | Giáo dục | 2011 |
1481 | TK.01612 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4 | Giáo dục | 2012 |
1482 | TK.01614 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
1483 | TK.01615 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
1484 | TK.01616 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
1485 | TK.01617 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
1486 | TK.01618 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 8/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
1487 | TK.01619 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 8/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
1488 | TK.01620 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 8/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2009 |
1489 | TK.01621 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 8/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2009 |
1490 | TK.01622 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 8/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
1491 | TK.01623 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 8/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
1492 | TK.01624 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1493 | TK.01625 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2010 |
1494 | TK.01626 | Hoàng Thị Phương Diễm | Đề kiểm tra giáo dục công dân 6: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Phương Diễm, Trần Thị Xuân Anh | Đại học sư phạm | 2009 |
1495 | TK.01627 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học sư phạm | 2009 |
1496 | TK.01628 | Trần Thị Xuân Anh | Đề kiểm tra giáo dục công dân 7: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Thị Xuân Anh, Võ Thị Xuân | Đại học Sư phạm | 2009 |
1497 | TK.01629 | Hoàng Thị Phương Diễm | Đề kiểm tra giáo dục công dân 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Phương Diễm | Đại học Sư phạm | 2009 |
1498 | TK.01630 | Hoàng Thị Phương Diễm | Đề kiểm tra giáo dục công dân 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Phương Diễm | Đại học Sư phạm | 2009 |
1499 | TK.01631 | Trần Thị Xuân Anh | Đề kiểm tra giáo dục công dân 9: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Thị Xuân Anh, Võ Thị Xuân | Đại học Sư phạm | 2009 |
1500 | TK.01632 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Đề kiểm tra tiếng Anh 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Sư phạm | 2009 |
1501 | TK.01633 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Đề kiểm tra tiếng Anh 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Sư phạm | 2009 |
1502 | TK.01634 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Đề kiểm tra tiếng Anh 8: 15 phút, 1 tiết & học kỳ/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Sư phạm | 2011 |
1503 | TK.01635 | Tạ Thị Thúy Anh | Đề kiểm tra lịch sử 8: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2011 |
1504 | TK.01636 | Hoàng Thị Tuyến | Đề kiểm tra sinh học 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Sư phạm | 2009 |
1505 | TK.01637 | Đặng Thị Ngọc Phượng | Đề kiểm tra ngữ văn 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Đặng Thị Ngọc Phượng | Đại học Sư phạm | 2009 |
1506 | TK.01638 | Tạ Thị Thúy Anh | Đề kiểm tra lịch sử 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2011 |
1507 | TK.01639 | Lê Cầu | Đề kiểm tra hoá học 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Lê Cầu | Đại học Sư phạm | 2009 |
1508 | TK.01640 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1509 | TK.01641 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1510 | TK.01642 | Phan Văn Đức | Bài tập nâng cao toán 8/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1511 | TK.01643 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2010 |
1512 | TK.01644 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
1513 | TK.01645 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
1514 | TK.01646 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1515 | TK.01647 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1516 | TK.01648 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1517 | TK.01649 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1518 | TK.01650 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 8/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1519 | TK.01654 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 8/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1520 | TK.01655 | | Để học tốt toán 8/ Lê Hồng Đức (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
1521 | TK.01657 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1522 | TK.01658 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, ... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
1523 | TK.01659 | | Luyện giải và ôn tập toán 8: T.1/ Vũ Dương Thụy chủ biên, Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
1524 | TK.01660 | Quách Tú Chương | Thực hành toán 8/ Quách Tú Chương, Đặng Toàn Trung. T.1 | Giáo dục | 2009 |
1525 | TK.01661 | Quách Tú Chương | Thực hành toán 8/ Quách Tú Chương, Đặng Toàn Trung. T.1 | Giáo dục | 2009 |
1526 | TK.01662 | Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2012 |
1527 | TK.01663 | Hoàng Tú | Học tốt vật lí 8/ Hoàng Tú, Nguyễn Diệu Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
1528 | TK.01664 | Nguyễn Tuyến | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
1529 | TK.01665 | Nguyễn Tuyến | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
1530 | TK.01667 | Huỳnh Văn Út | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hóa học 8/ Huỳnh Văn Út, Phạm Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm | Giáo dục | 2011 |
1531 | TK.01668 | Phạm Trương | Đề kiểm tra kiến thức hoá học 8/ Phạm Trương, Huỳnh Văn Út | Giáo dục | 2012 |
1532 | TK.01669 | Phạm Trương | Đề kiểm tra kiến thức hoá học 8/ Phạm Trương, Huỳnh Văn Út | Giáo dục | 2012 |
1533 | TK.01670 | Đặng Xuân Thư | Phương pháp giải bài tập hoá học 8/ Đặng Xuân Thư (ch.b.), Phạm Hồng Bắc, Phan Đồng Châu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
1534 | TK.01673 | Từ Vọng Nghi | Nắm vững kiến thức rèn luyện kĩ năng hoá học 8/ Từ Vọng Nghi | Giáo dục | 2009 |
1535 | TK.01674 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hoá học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2010 |
1536 | TK.01675 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hoá học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2010 |
1537 | TK.01676 | Đỗ Ngọc Hồng | Câu hỏi và bài tập Công nghệ 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Trần Trọng Hà | Giáo dục | 2009 |
1538 | TK.01678 | Võ Ngọc Bích | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng Anh 8/ Võ Ngọc Bích | Giáo dục | 2008 |
1539 | TK.01679 | Võ Ngọc Bích | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng Anh 8/ Võ Ngọc Bích | Giáo dục | 2008 |
1540 | TK.01680 | Lưu Văn Thiên | Các dạng bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 8/ Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
1541 | TK.01681 | Lưu Văn Thiên | Các dạng bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 8/ Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
1542 | TK.01682 | | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng Anh 8: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thị Thiên Hương, Trần Đình Nguyễn Lữ, Bích Ngọc, Song Phúc | Giáo dục | 2010 |
1543 | TK.01683 | | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng Anh 8: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thị Thiên Hương, Trần Đình Nguyễn Lữ, Bích Ngọc, Song Phúc | Giáo dục | 2010 |
1544 | TK.01684 | Thái Quang Vinh | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 9/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
1545 | TK.01685 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
1546 | TK.01686 | | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2011 |
1547 | TK.01688 | Lê Thị Mỹ Trinh | Học tốt ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1548 | TK.01689 | Lê Thị Mỹ Trinh | Học tốt ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. T.2 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1549 | TK.01690 | Đỗ Việt Hùng | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Ngữ văn 9/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2012 |
1550 | TK.01692 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2011 |
1551 | TK.01693 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2011 |
1552 | TK.01694 | Lương Duy Cán | Rèn luyện kĩ năng làm văn 9/ Lương Duy Cán | Giáo dục | 2009 |
1553 | TK.01696 | Kiều Văn Bức | Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Kiều Văn Bức, Trần Thị Kim Dung, Lê Đình Thuần | Giáo dục | 2012 |
1554 | TK.01697 | Kiều Văn Bức | Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Kiều Văn Bức, Trần Thị Kim Dung, Lê Đình Thuần | Giáo dục | 2012 |
1555 | TK.01698 | Trần Thị Hoa | Bài tập thực hành ngữ văn 9/ Trần Thị Hoa, Vũ Thị Hường, Trần Tiến Thành. T.1 | Giáo dục | 2010 |
1556 | TK.01699 | Trần Thị Hoa | Bài tập thực hành ngữ văn 9/ Trần Thị Hoa, Vũ Thị Hường, Trần Tiến Thành. T.1 | Giáo dục | 2010 |
1557 | TK.01700 | Trần Thị Hoa | Bài tập thực hành ngữ văn 9/ Trần Thị Hoa, Trương Thị Việt Thuỷ, Trần Tiến Thành. T.2 | Giáo dục | 2012 |
1558 | TK.01701 | Trần Thị Hoa | Bài tập thực hành ngữ văn 9/ Trần Thị Hoa, Trương Thị Việt Thuỷ, Trần Tiến Thành. T.2 | Giáo dục | 2012 |
1559 | TK.01702 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2011 |
1560 | TK.01703 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2011 |
1561 | TK.01704 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2011 |
1562 | TK.01705 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2011 |
1563 | TK.01707 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Thị Huệ. Q.5 | Giáo dục | 2011 |
1564 | TK.01708 | | Bài tập thực hành lịch sử 9/ Huỳnh Việt Hùng, Trần Như Thanh Tâm, Bảo Ngọc, Cao Thị Hiền Trang | Giáo dục | 2010 |
1565 | TK.01709 | | Bài tập thực hành lịch sử 9/ Huỳnh Việt Hùng, Trần Như Thanh Tâm, Bảo Ngọc, Cao Thị Hiền Trang | Giáo dục | 2010 |
1566 | TK.01710 | Phạm Thị Sen | Để học tốt địa lí 9/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
1567 | TK.01711 | Phạm Thị Sen | Để học tốt địa lí 9/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
1568 | TK.01712 | Mai Phú Thanh | Bài tập thực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh (ch.b.), Lê Quang Minh, Đông Phương | Giáo dục | 2010 |
1569 | TK.01713 | Mai Phú Thanh | Bài tập thực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh (ch.b.), Lê Quang Minh, Đông Phương | Giáo dục | 2010 |
1570 | TK.01715 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 9/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phí Công Việt | Giáo dục | 2009 |
1571 | TK.01716 | Nguyễn Đình Tám | Câu hỏi luyện tập địa lí 9/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Tôn Ngọc Trấn | Giáo dục | 2012 |
1572 | TK.01718 | | Bài tập thực hành giáo dục công dân 9/ Thái Quốc Tuấn, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh, Nguyễn Huỳnh Long | Giáo dục | 2011 |
1573 | TK.01719 | | Bài tập thực hành giáo dục công dân 9/ Thái Quốc Tuấn, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh, Nguyễn Huỳnh Long | Giáo dục | 2011 |
1574 | TK.01720 | Bùi Văn Tuyên | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2012 |
1575 | TK.01721 | Đậu Thế Cấp | 500 bài tập toán chọn lọc 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1576 | TK.01722 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 9/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
1577 | TK.01723 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 9/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
1578 | TK.01724 | Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2010 |
1579 | TK.01725 | Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2010 |
1580 | TK.01726 | Nguyễn Hữu Nhân | Rèn luyện giải toán hình học 9/ Nguyễn Hữu Nhân, Trần Kim Thoả | Giáo dục | 2010 |
1581 | TK.01727 | Nguyễn Hữu Nhân | Rèn luyện giải toán hình học 9/ Nguyễn Hữu Nhân, Trần Kim Thoả | Giáo dục | 2010 |
1582 | TK.01728 | Huỳnh Quang Lâu | Các chủ đề nâng cao toán 9/ Huỳnh Quang Lâu | Giáo dục | 2008 |
1583 | TK.01729 | Phan Văn Đức | Bài tập nâng cao toán 9/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1584 | TK.01730 | Huỳnh Bá Lộc | Ôn tập củng cố kiến thức toán 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Huỳnh Bá Lộc | Giáo dục | 2011 |
1585 | TK.01732 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2011 |
1586 | TK.01733 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2011 |
1587 | TK.01734 | | Tập bản đồ Thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2016 |
1588 | TK.01735 | | Tập bản đồ Thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2016 |
1589 | TK.01736 | | Tập bản đồ Thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2016 |
1590 | TK.01737 | | Tập bản đồ Thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2016 |
1591 | TK.01738 | | Tập bản đồ Thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2016 |
1592 | TK.01739 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
1593 | TK.01740 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
1594 | TK.01741 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
1595 | TK.01742 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
1596 | TK.01743 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
1597 | TK.01744 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
1598 | TK.01745 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
1599 | TK.01746 | Quách Tú Chương | Bài tập thực hành toán 9/ Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2009 |
1600 | TK.01747 | Quách Tú Chương | Bài tập thực hành toán 9/ Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2009 |
1601 | TK.01748 | Quách Tú Chương | Bài tập thực hành toán 9/ Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
1602 | TK.01749 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
1603 | TK.01750 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Chu Tuấn | Giáo dục | 2011 |
1604 | TK.01751 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Chu Tuấn | Giáo dục | 2011 |
1605 | TK.01752 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Chu Tuấn | Giáo dục | 2011 |
1606 | TK.01753 | Nguyễn Đức Chí | Để học tốt Đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1607 | TK.01754 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1608 | TK.01755 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1609 | TK.01756 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Chu Tuấn, Hồ Quang Vinh | Giáo dục | 2011 |
1610 | TK.01757 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Chu Tuấn, Hồ Quang Vinh | Giáo dục | 2011 |
1611 | TK.01758 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9: Phần A - Đại số/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2009 |
1612 | TK.01759 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9: Phần A - Đại số/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2009 |
1613 | TK.01760 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2011 |
1614 | TK.01761 | Phạm Thế Dân | Phương pháp giải bài tập Vật lí 9/ Phạm Thế Dân | Tổng hợp Tp. Hồ Chí MInh | 2007 |
1615 | TK.01762 | | Trọng tâm kiến thức và bài tập vật lí 9/ Trần Công Phong (ch.b.), Nguyễn Văn Cần, Lê Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ánh Hà | Giáo dục | 2012 |
1616 | TK.01763 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học sư phạm | 2005 |
1617 | TK.01764 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập chọn lọc và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2011 |
1618 | TK.01765 | Hoàng Tú | Giải sách bài tập Vật lí 9/ Hoàng Tú, Nguyễn Diệu Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
1619 | TK.01766 | | Bài tập nâng cao Vật lí 9/ Vũ Thị Phát Minh, ... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1620 | TK.01767 | Phạm Ngọc Tiến | Bài tập thực hành vật lí 9/ Phạm Ngọc Tiến, Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2010 |
1621 | TK.01768 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
1622 | TK.01769 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
1623 | TK.01770 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
1624 | TK.01771 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
1625 | TK.01772 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
1626 | TK.01773 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
1627 | TK.01774 | Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở - 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2005 |
1628 | TK.01775 | Phạm Đức Bình | Bài tập cơ bản và nâng cao hoá học 9/ Phạm Đức Bình | Giáo dục | 2012 |
1629 | TK.01777 | Đặng Xuân Thư | Phương pháp giải bài tập hoá học 9/ Đặng Xuân Thư (ch.b.), Phạm Thị Bình, Nguyễn Thanh Hoa | Giáo dục | 2011 |
1630 | TK.01778 | | Bài tập thực hành hoá học 9/ Lê Hoàng Dũng, Nguyễn Thị Kim Hoàng, Đinh Xuân Lộc, Âu Cẩm Thạch | Giáo dục | 2010 |
1631 | TK.01779 | | Bài tập thực hành hoá học 9/ Lê Hoàng Dũng, Nguyễn Thị Kim Hoàng, Đinh Xuân Lộc, Âu Cẩm Thạch | Giáo dục | 2010 |
1632 | TK.01780 | Huỳnh Văn Út | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hóa học 9/ Huỳnh Văn Út, Phạm Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm | Giáo dục | 2011 |
1633 | TK.01781 | Huỳnh Văn Út | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hóa học 9/ Huỳnh Văn Út, Phạm Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm | Giáo dục | 2011 |
1634 | TK.01782 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2012 |
1635 | TK.01783 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2012 |
1636 | TK.01784 | Ngô Ngọc An | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2015 |
1637 | TK.01785 | Ngô Ngọc An | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2015 |
1638 | TK.01786 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2009 |
1639 | TK.01787 | | Phương pháp hướng dẫn & giải bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
1640 | TK.01788 | | Bài tập thực hành sinh học 9/ Phạm Phương Bình (ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Hương, Lê Thị Lài... | Giáo dục | 2013 |
1641 | TK.01789 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2009 |
1642 | TK.01790 | Mai Sỹ Tuấn | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 9/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà | Giáo dục | 2012 |
1643 | TK.01792 | | Câu hỏi và bài tập công nghệ 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Tô Thị Thanh Danh, Phạm Thị Mai Liên.. | Giáo dục | 2009 |
1644 | TK.01793 | | Câu hỏi và bài tập công nghệ 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Tô Thị Thanh Danh, Phạm Thị Mai Liên.. | Giáo dục | 2009 |
1645 | TK.01794 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 9/ Trần Đình Nguyên Lữ, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
1646 | TK.01797 | Nguyễn Thanh Trí | Để học tốt tiếng Anh 9/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
1647 | TK.01798 | Trương Văn Ánh | Ôn tập củng cố kiến thức tiếng Anh 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Trương Văn Ánh, Phương Thảo | Giáo dục | 2012 |
1648 | TK.01799 | Trương Văn Ánh | Ôn tập củng cố kiến thức tiếng Anh 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Trương Văn Ánh, Phương Thảo | Giáo dục | 2012 |
1649 | TK.01800 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Giáo dục | 2012 |
1650 | TK.01801 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Giáo dục | 2012 |
1651 | TK.01802 | Lưu Văn Thiên | Các dạng bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2012 |
1652 | TK.01803 | Trương Khải Văn | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9: Có đáp án/ Trương Khải Văn, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đồng Nai | 2009 |
1653 | TK.01804 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1654 | TK.01805 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1655 | TK.01806 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1656 | TK.01807 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1657 | TK.01812 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
1658 | TK.01813 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
1659 | TK.01814 | Đặng Nhơn | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1660 | TK.01815 | Đặng Nhơn | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1661 | TK.01816 | Đặng Nhơn | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1662 | TK.01817 | Đặng Nhơn | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1663 | TK.01818 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
1664 | TK.01819 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
1665 | TK.01820 | Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn | Giáo dục | 2011 |
1666 | TK.01821 | Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn | Giáo dục | 2011 |
1667 | TK.01822 | Trần Mai Châu | Rèn luyện kỹ năng và bài tập sinh học 6/ Trần Mai Châu, Nguyễn Thanh Trúc | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1668 | TK.01823 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 6/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
1669 | TK.01824 | Trần Văn Quang | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Trần Văn Quang, Đặng Ngọc Thừa. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1670 | TK.01825 | Trần Văn Quang | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Trần Văn Quang, Đặng Ngọc Thừa. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1671 | TK.01827 | Trần Văn Quang | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Trần Văn Quang, Đặng Ngọc Thừa. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1672 | TK.01828 | Lê Văn Anh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Lê Văn Anh (ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ | Giáo dục | 2011 |
1673 | TK.01829 | Lê Văn Anh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Lê Văn Anh (ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ | Giáo dục | 2011 |
1674 | TK.01830 | Nguyễn Đức Vũ | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Hoàng Sơn | Giáo dục | 2011 |
1675 | TK.01832 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 7/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
1676 | TK.01833 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 7/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
1677 | TK.01834 | Vũ Thị Kim Oanh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn. T.1 | Hà Nội | 2011 |
1678 | TK.01835 | Vũ Thị Kim Oanh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn. T.1 | Hà Nội | 2011 |
1679 | TK.01836 | Vũ Thị Kim Oanh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1680 | TK.01837 | Vũ Thị Kim Oanh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1681 | TK.01838 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
1682 | TK.01839 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
1683 | TK.01840 | Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn | Giáo dục | 2011 |
1684 | TK.01841 | Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn | Giáo dục | 2011 |
1685 | TK.01843 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
1686 | TK.01844 | Dương Kiều Liên | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Dương Kiều Liên, Hoàng Yến Phi. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1687 | TK.01848 | Lê Văn Anh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8/ Lê Văn Anh (ch.b.), Hà Thúc Quang | Giáo dục | 2011 |
1688 | TK.01849 | Lê Văn Anh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8/ Lê Văn Anh (ch.b.), Hà Thúc Quang | Giáo dục | 2011 |
1689 | TK.01850 | Nguyễn Đức Vũ | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Văn Tuấn | Giáo dục | 2011 |
1690 | TK.01851 | Nguyễn Đức Vũ | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Văn Tuấn | Giáo dục | 2011 |
1691 | TK.01852 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 8/ Vũ Đình Bảy (ch.b), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
1692 | TK.01853 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 8/ Vũ Đình Bảy (ch.b), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
1693 | TK.01854 | Nguyễn Tấn Hân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1694 | TK.01855 | Nguyễn Tấn Hân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1695 | TK.01856 | Nguyễn Tấn Hân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1696 | TK.01857 | Nguyễn Tấn Hân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1697 | TK.01858 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
1698 | TK.01860 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 8/ Nguyễn Thị Hồng Thuý (ch.b.), Nguyễn Thị Lan | Giáo dục | 2011 |
1699 | TK.01862 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
1700 | TK.01863 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
1701 | TK.01866 | Huỳnh Thị Thu Ba | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Huỳnh Thị Thu Ba, Nguyễn Thị Phú. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1702 | TK.01872 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 9/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
1703 | TK.01873 | Vũ Đình Bảy | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 9/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều | Giáo dục | 2011 |
1704 | TK.01874 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1705 | TK.01875 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1706 | TK.01876 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1707 | TK.01877 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1708 | TK.01878 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
1709 | TK.01880 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Nguyễn Thị Hồng Thuý (ch.b.), Nguyễn Thị Lan | Giáo dục | 2011 |
1710 | TK.01881 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Nguyễn Thị Hồng Thuý (ch.b.), Nguyễn Thị Lan | Giáo dục | 2011 |
1711 | TK.01884 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
1712 | TK.01887 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1713 | TK.01888 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
1714 | TK.01889 | | Bài tập toán 9/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), T... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
1715 | TK.01890 | Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2012 |
1716 | TK.01893 | Nguyễn Đăng Diệp | Ôn luyện kiến thức ngữ văn trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Nguyễn Đăng Diệp (ch.b.), Nguyễn Giang Chi | Giáo dục | 2010 |
1717 | TK.01897 | Đỗ Ngọc Thống | Dạy và học nghị luận xã hội: Luyện tập thi tốt nghiệp và đại học/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền | Giáo dục | 2012 |
1718 | TK.01899 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và kiểm tra ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2010 |
1719 | TK.01900 | Nguyễn Thanh Hùng | Hiểu văn dạy văn/ Nguyễn Thanh Hùng | Giáo dục | 2003 |
1720 | TK.01901 | Đỗ Ngọc Thống | Dạy và học nghị luận xã hội: Luyện tập thi tốt nghiệp và đại học/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền | Giáo dục | 2012 |
1721 | TK.01902 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và kiểm tra ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2010 |
1722 | TK.01903 | Nguyễn Đễ | Các bài toán hình học hay có nhiều cách giải: Dùng cho học sinh THCS, THPT/ Nguyễn Đễ. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1723 | TK.01904 | Nguyễn Đễ | Các bài toán hình học hay có nhiều cách giải: Dùng cho học sinh THCS, THPT/ Nguyễn Đễ. T.1 | Giáo dục | 2011 |
1724 | TK.01905 | Vũ Hữu Bình | Ôn luyện toán trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2012 |
1725 | TK.01906 | Vũ Hữu Bình | Ôn luyện toán trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2012 |
1726 | TK.01910 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1727 | TK.01911 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1728 | TK.01912 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1729 | TK.01913 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.2 | Giáo dục | 2009 |
1730 | TK.01914 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.2 | Giáo dục | 2009 |
1731 | TK.01915 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.2 | Giáo dục | 2009 |
1732 | TK.01919 | Nguyễn Hạnh Dung | Sách bổ trợ kiến thức giáo viên môn tiếng Anh THCS và THPT/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang | Giáo dục | 2008 |
1733 | TK.01920 | Nguyễn Hạnh Dung | Sách bổ trợ kiến thức giáo viên môn tiếng Anh THCS và THPT/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang | Giáo dục | 2008 |
1734 | TK.01921 | Vũ Thanh Khiết | Ôn luyện kiến thức vật lí trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2010 |
1735 | TK.01922 | Vũ Thanh Khiết | Ôn luyện kiến thức vật lí trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2010 |
1736 | TK.01923 | Cù Thị Thu Thuỷ | Ôn luyện kiến thức tiếng Anh trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Cù Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2010 |
1737 | TK.01924 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp Phổ thông cơ sở/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
1738 | TK.01925 | Tôn Thân | Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2012 |
1739 | TK.01926 | Tôn Thân | Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2012 |
1740 | TK.01927 | Tôn Thân | Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 8/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2012 |
1741 | TK.01928 | Tôn Thân | Ôn tập hè toán - ngữ văn - tiếng Anh lớp 8/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2012 |
1742 | TK.01929 | Trần Vui | Tiếng Anh cho toán: = English for mathematics/ Trần Vui, Lương Hà | Giáo dục | 2012 |
1743 | TK.01930 | Trần Vui | Tiếng Anh cho toán: = English for mathematics/ Trần Vui, Lương Hà | Giáo dục | 2012 |
1744 | TK.01931 | Nguyễn Đễ | Các bài toán hình học hay có nhiều cách giải: Dùng cho học sinh THCS, THPT/ Nguyễn Đễ. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1745 | TK.01932 | Nguyễn Đễ | Các bài toán hình học hay có nhiều cách giải: Dùng cho học sinh THCS, THPT/ Nguyễn Đễ. T.2 | Giáo dục | 2011 |
1746 | TK.01933 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi đáp về thế giới sinh vật/ Nguyễn Lân Dũng | Giáo dục | 2006 |
1747 | TK.01934 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi đáp về thế giới sinh vật/ Nguyễn Lân Dũng | Giáo dục | 2006 |
1748 | TK.01935 | Nguyễn Phi Hạnh | Địa lí tự nhiên các lục địa/ Nguyễn Phi Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1749 | TK.01936 | Nguyễn Phi Hạnh | Địa lí tự nhiên các lục địa/ Nguyễn Phi Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1750 | TK.01937 | Nguyễn Phi Hạnh | Địa lí tự nhiên các lục địa/ Nguyễn Phi Hạnh. T.2 | Giáo dục | 2012 |
1751 | TK.01938 | Nguyễn Trọng Phúc | Trắc nghiệm khách quan và vấn đề đánh giá trong giảng dạy địa lý/ Nguyễn Trọng Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
1752 | TK.01939 | Marzano, Robert J. | Các phương pháp dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano, Debra J. Pickering, Jane E. Pollock ; Nguyễn Hồng Vân dịch | Giáo dục | 2012 |
1753 | TK.01940 | Marzano, Robert J. | Các phương pháp dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano, Debra J. Pickering, Jane E. Pollock ; Nguyễn Hồng Vân dịch | Giáo dục | 2012 |
1754 | TK.01941 | Marzano, Robert J. | Các phương pháp dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano, Debra J. Pickering, Jane E. Pollock ; Nguyễn Hồng Vân dịch | Giáo dục | 2012 |
1755 | TK.01942 | Marzano, Robert J. | Các phương pháp dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano, Debra J. Pickering, Jane E. Pollock ; Nguyễn Hồng Vân dịch | Giáo dục | 2012 |
1756 | TK.01943 | Marzano, Robert J. | Nghệ thuật và khoa học dạy học: Luận cứu toàn diện về dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano. ; Nguyễn Hữu Châu dịch ; Lê Văn Canh h.đ. | Giáo dục | 2011 |
1757 | TK.01944 | Marzano, Robert J. | Nghệ thuật và khoa học dạy học: Luận cứu toàn diện về dạy học hiệu quả/ Robert J. Marzano. ; Nguyễn Hữu Châu dịch ; Lê Văn Canh h.đ. | Giáo dục | 2011 |
1758 | TK.01945 | Robert J. Marzano | Quản lý hiệu quả lớp học/ Robert J. Marzano. ; Nguyễn Hữu Châu dịch ; Lê Văn Canh h.đ. | Giáo dục | 2011 |
1759 | TK.01946 | Robert J. Marzano | Quản lý hiệu quả lớp học/ Robert J. Marzano. ; Nguyễn Hữu Châu dịch ; Lê Văn Canh h.đ. | Giáo dục | 2011 |
1760 | TK.01947 | Stronge, James H. | Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả/ James H. Stronge ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2011 |
1761 | TK.01948 | Stronge, James H. | Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả/ James H. Stronge ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2011 |
1762 | TK.01949 | Martin-Kniep, Giselle O. | Tám đổi mới để trở thành người giáo viên giỏi/ Giselle O. Martin-Kniep ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2011 |
1763 | TK.01950 | Martin-Kniep, Giselle O. | Tám đổi mới để trở thành người giáo viên giỏi/ Giselle O. Martin-Kniep ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2011 |
1764 | TK.01951 | Armstrong, Thomas | Đa trí tuệ trong lớp học/ Thomas Armstrong; Lê Quang Long dịch; Lê Thị Kim Dung hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
1765 | TK.01952 | Armstrong, Thomas | Đa trí tuệ trong lớp học/ Thomas Armstrong; Lê Quang Long dịch; Lê Thị Kim Dung hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
1766 | TK.01953 | | Thiết kế mô - đun trắc nghiệm giáo dục môi trường qua môn địa lí lớp 6 và 7/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Hằng, Vũ Hữu Trường.. | Giáo dục | 2008 |
1767 | TK.01954 | | Thiết kế mô - đun trắc nghiệm giáo dục môi trường qua môn địa lí lớp 6 và 7/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Hằng, Vũ Hữu Trường.. | Giáo dục | 2008 |
1768 | TK.01955 | Nguyễn Hải Châu | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn lịch sử trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2009 |
1769 | TK.01956 | Nguyễn Hải Châu | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn lịch sử trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2009 |
1770 | TK.01957 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Việt Hùng.. | Giáo dục | 2009 |
1771 | TK.01958 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Việt Hùng.. | Giáo dục | 2009 |
1772 | TK.01959 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Lưu Thu Thuỷ | Giáo dục | 2009 |
1773 | TK.01960 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Lưu Thu Thuỷ | Giáo dục | 2009 |
1774 | TK.01961 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Khải, Nguyễn Văn Nghiệp.. | Giáo dục | 2009 |
1775 | TK.01962 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Khải, Nguyễn Văn Nghiệp.. | Giáo dục | 2009 |
1776 | TK.01963 | Ngô Văn Hưng | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Liên, Phan Thị Hồng The | Giáo dục | 2009 |
1777 | TK.01964 | Ngô Văn Hưng | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Liên, Phan Thị Hồng The | Giáo dục | 2009 |
1778 | TK.01965 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Dung, Lê Thị Thu Hằng.. | Giáo dục | 2009 |
1779 | TK.01966 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Dung, Lê Thị Thu Hằng.. | Giáo dục | 2009 |
1780 | TK.01967 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2011 |
1781 | TK.01968 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2011 |
1782 | TK.01969 | | Thực hành nấu ăn: Nghề phổ thông cấp trung học cơ sở/ Đặng Thanh Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Trần Thị Hồng, Phạm Thị Trung Thu | Giáo dục | 2010 |
1783 | TK.01970 | | Thực hành nấu ăn: Nghề phổ thông cấp trung học cơ sở/ Đặng Thanh Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Trần Thị Hồng, Phạm Thị Trung Thu | Giáo dục | 2010 |
1784 | TK.01971 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
1785 | TK.01972 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
1786 | TK.01973 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
1787 | TK.01974 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
1788 | TK.01975 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
1789 | TK.01976 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
1790 | TK.01977 | | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
1791 | TK.01978 | | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
1792 | TK.01979 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1793 | TK.01980 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1794 | TK.01981 | | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
1795 | TK.01982 | | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
1796 | TK.01983 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
1797 | TK.01984 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
1798 | TK.01985 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
1799 | TK.01986 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
1800 | TK.01987 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1801 | TK.01988 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1802 | TK.01989 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1803 | TK.01990 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1804 | TK.01991 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1805 | TK.01992 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1806 | TK.01993 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1807 | TK.01994 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1808 | TK.01995 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1809 | TK.01996 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1810 | TK.01997 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1811 | TK.01998 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1812 | TK.01999 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1813 | TK.02000 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1814 | TK.02001 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1815 | TK.02002 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1816 | TK.02003 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1817 | TK.02004 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1818 | TK.02005 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1819 | TK.02006 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1820 | TK.02007 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1821 | TK.02008 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1822 | TK.02009 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1823 | TK.02010 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1824 | TK.02011 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1825 | TK.02012 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1826 | TK.02013 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1827 | TK.02014 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1828 | TK.02015 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1829 | TK.02016 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1830 | TK.02017 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1831 | TK.02018 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1832 | TK.02019 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1833 | TK.02020 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1834 | TK.02021 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1835 | TK.02022 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1836 | TK.02023 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1837 | TK.02024 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1838 | TK.02025 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1839 | TK.02026 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1840 | TK.02027 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1841 | TK.02028 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1842 | TK.02029 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1843 | TK.02030 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1844 | TK.02031 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1845 | TK.02032 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1846 | TK.02033 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1847 | TK.02034 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1848 | TK.02035 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1849 | TK.02036 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1850 | TK.02037 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
1851 | TK.02038 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.1 | Văn học | 2012 |
1852 | TK.02039 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.1 | Văn học | 2012 |
1853 | TK.02040 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.1 | Văn học | 2012 |
1854 | TK.02041 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.1 | Văn học | 2012 |
1855 | TK.02042 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.2 | Văn học | 2012 |
1856 | TK.02043 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.2 | Văn học | 2012 |
1857 | TK.02044 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.2 | Văn học | 2012 |
1858 | TK.02045 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.2 | Văn học | 2012 |
1859 | TK.02046 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1860 | TK.02047 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1861 | TK.02048 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1862 | TK.02049 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1863 | TK.02050 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1864 | TK.02051 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1865 | TK.02052 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1866 | TK.02053 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1867 | TK.02054 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1868 | TK.02055 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1869 | TK.02056 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1870 | TK.02057 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1871 | TK.02058 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1872 | TK.02059 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1873 | TK.02060 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1874 | TK.02061 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1875 | TK.02062 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
1876 | TK.02063 | Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc/ Trần Đăng Suyền, Nguyễn Anh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
1877 | TK.02064 | Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc/ Trần Đăng Suyền, Nguyễn Anh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
1878 | TK.02065 | Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc/ Trần Đăng Suyền, Nguyễn Anh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
1879 | TK.02066 | Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc/ Trần Đăng Suyền, Nguyễn Anh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
1880 | TK.02067 | Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc/ Chu Văn Sơn chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Nxb.Văn học | 2012 |
1881 | TK.02068 | Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc/ Chu Văn Sơn chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Nxb.Văn học | 2012 |
1882 | TK.02069 | Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc/ Chu Văn Sơn chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Nxb.Văn học | 2012 |
1883 | TK.02070 | Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc/ Chu Văn Sơn chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Nxb.Văn học | 2012 |
1884 | TK.02071 | | Thơ văn Hồ Chí Minh và tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ Hà Minh Đức, ... [và những người khác] | Văn học | 2012 |
1885 | TK.02072 | | Thơ văn Hồ Chí Minh và tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ Hà Minh Đức, ... [và những người khác] | Văn học | 2012 |
1886 | TK.02073 | Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng/ Diệp Quang Ban | Đại học Sư phạm | 2012 |
1887 | TK.02074 | Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng/ Diệp Quang Ban | Đại học Sư phạm | 2012 |
1888 | TK.02075 | Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng/ Diệp Quang Ban | Đại học Sư phạm | 2012 |
1889 | TK.02076 | Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng/ Diệp Quang Ban | Đại học Sư phạm | 2012 |
1890 | TK.02077 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt đèn/ Phan Cự Đệ chủ biên; Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Minh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
1891 | TK.02078 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt đèn/ Phan Cự Đệ chủ biên; Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Minh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
1892 | TK.02079 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt đèn/ Phan Cự Đệ chủ biên; Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Minh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
1893 | TK.02080 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt đèn/ Phan Cự Đệ chủ biên; Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Minh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
1894 | TK.02081 | Triều Nguyên | Bình giải thơ từ góc độ cấu trúc ngôn ngữ/ Triều Nguyên | Giáo dục | 2009 |
1895 | TK.02082 | Triều Nguyên | Bình giải thơ từ góc độ cấu trúc ngôn ngữ/ Triều Nguyên | Giáo dục | 2009 |
1896 | TK.02083 | Nguyễn Thị Mai Chanh | Nghệ thuật tự sự của Lỗ Tấn qua hai tập truyện ngắn Gào thét và Bàng hoàng/ Nguyễn Thị Mai Chanh | Giáo dục | 2012 |
1897 | TK.02084 | Nguyễn Thị Mai Chanh | Nghệ thuật tự sự của Lỗ Tấn qua hai tập truyện ngắn Gào thét và Bàng hoàng/ Nguyễn Thị Mai Chanh | Giáo dục | 2012 |
1898 | TK.02085 | Nguyễn Thị Mai Chanh | Nghệ thuật tự sự của Lỗ Tấn qua hai tập truyện ngắn Gào thét và Bàng hoàng/ Nguyễn Thị Mai Chanh | Giáo dục | 2012 |
1899 | TK.02086 | Nguyễn Thị Mai Chanh | Nghệ thuật tự sự của Lỗ Tấn qua hai tập truyện ngắn Gào thét và Bàng hoàng/ Nguyễn Thị Mai Chanh | Giáo dục | 2012 |
1900 | TK.02087 | Đỗ Việt Hùng | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2012 |
1901 | TK.02088 | Đỗ Việt Hùng | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2012 |
1902 | TK.02089 | Đỗ Việt Hùng | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2012 |
1903 | TK.02090 | | Hoàng Đức Trạch - Lê Bá Dị: Quê hương. Cuộc đời. Sự nghiệp | Nxb. Thuận Hoá | 2010 |
1904 | TK.02091 | Phạm Báu | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm Báu | Giáo dục | 2012 |
1905 | TK.02092 | Phạm Báu | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Phạm Báu | Giáo dục | 2012 |
1906 | TK.02093 | Cao Anh Long | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh Long | Giáo dục | 2012 |
1907 | TK.02094 | Cao Anh Long | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú/ Cao Anh Long | Giáo dục | 2012 |
1908 | TK.02095 | Đỗ Văn Nhuận | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn Nhuận | Giáo dục | 2012 |
1909 | TK.02096 | Đỗ Văn Nhuận | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường Phổ thông Dân tộc nội trú/ Đỗ Văn Nhuận | Giáo dục | 2012 |
1910 | TK.02097 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
1911 | TK.02098 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
1912 | TK.02099 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
1913 | TK.02100 | Nguyễn Văn Cố | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông nhiếp ảnh/ Nguyễn Văn Cố, Đặng Thanh Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
1914 | TK.02101 | Lê Văn Cầu | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống về sức khỏe sinh sản vị thành niên/ Lê Văn Cầu ch.b. | Thanh niên | 2012 |
1915 | TK.02102 | Lê Văn Cầu | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống về sức khỏe sinh sản vị thành niên/ Lê Văn Cầu ch.b. | Thanh niên | 2012 |
1916 | TK.02103 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1917 | TK.02104 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1918 | TK.02105 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1919 | TK.02106 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1920 | TK.02107 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1921 | TK.02108 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1922 | TK.02109 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1923 | TK.02110 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1924 | TK.02111 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1925 | TK.02112 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1926 | TK.02113 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1927 | TK.02114 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1928 | TK.02115 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1929 | TK.02116 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1930 | TK.02117 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1931 | TK.02118 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
1932 | TK.02119 | Lê Trung Hoa | Lỗi chính tả và cách khắc phục/ Lê Trung Hoa | Khoa học xã hội | 2002 |
1933 | TK.02120 | Nguyễn Như Huy Quốc | Thần đồng Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Như Huy Quốc | Thanh niên | 2010 |
1934 | TK.02121 | Nguyễn Như Huy Quốc | Thần đồng Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Như Huy Quốc | Thanh niên | 2010 |
1935 | TK.02122 | Phạm Khắc Chương | Chỉ nam nhân cách học trò/ Phạm Khắc Chương | Thanh niên | 2012 |
1936 | TK.02123 | Phạm Khắc Chương | Chỉ nam nhân cách học trò/ Phạm Khắc Chương | Thanh niên | 2012 |
1937 | TK.02124 | Phạm Đức | Học ăn, học nói, học gói, học mở/ Phạm Đức | Thanh niên | 2012 |
1938 | TK.02125 | Ngô Văn Phú | Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX/ Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn. T.3 | Hội nhà văn | 1999 |
1939 | TK.02126 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam/ Thanh Lâm biên soạn | Thanh niên | 2012 |
1940 | TK.02127 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam/ Thanh Lâm biên soạn | Thanh niên | 2012 |
1941 | TK.02128 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam/ Thanh Lâm biên soạn | Thanh niên | 2012 |
1942 | TK.02129 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam/ Thanh Lâm biên soạn | Thanh niên | 2012 |
1943 | TK.02130 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 6/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
1944 | TK.02131 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 6/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
1945 | TK.02132 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 7/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
1946 | TK.02133 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 7/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
1947 | TK.02135 | Lê Lương Tâm | Bồi dưỡng văn năng khiếu 7/ Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
1948 | TK.02136 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 8/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
1949 | TK.02137 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 8/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
1950 | TK.02138 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 9/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
1951 | TK.02144 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Nguyễn Hoài Thanh tuyển chọn và biên soạn. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
1952 | TK.02145 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Nguyễn Hoài Thanh tuyển chọn và biên soạn. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
1953 | TK.02146 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Nguyễn Hoài Thanh tuyển chọn và biên soạn. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
1954 | TK.02147 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Nguyễn Hoài Thanh tuyển chọn và biên soạn. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
1955 | TK.02148 | Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính | Giáo dục | 2001 |
1956 | TK.02149 | Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính | Giáo dục | 2012 |
1957 | TK.02150 | Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính | Giáo dục | 2012 |
1958 | TK.02151 | Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính | Giáo dục | 2012 |
1959 | TK.02152 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao/ Phạm Mạnh Hùng | Thanh niên | 2012 |
1960 | TK.02153 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao/ Phạm Mạnh Hùng | Thanh niên | 2012 |
1961 | TK.02154 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao/ Phạm Mạnh Hùng | Thanh niên | 2012 |
1962 | TK.02155 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao/ Phạm Mạnh Hùng | Thanh niên | 2012 |
1963 | TK.02156 | Nguyễn Công Lý | Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Công Lý. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1964 | TK.02157 | Nguyễn Công Lý | Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Công Lý. T.1 | Giáo dục | 2012 |
1965 | TK.02158 | Nguyễn Công Lý | Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Công Lý. T.2 | Giáo dục | 2012 |
1966 | TK.02159 | Nguyễn Công Lý | Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Công Lý. T.2 | Giáo dục | 2012 |
1967 | TK.02160 | Hoàng Dân | Tự luận tác phẩm văn THCS & THPT/ Hoàng Dân | Thanh niên | 2012 |
1968 | TK.02161 | Hoàng Dân | Tự luận tác phẩm văn THCS & THPT/ Hoàng Dân | Thanh niên | 2012 |
1969 | TK.02162 | Hoàng Dân | Tự luận tác phẩm văn THCS & THPT/ Hoàng Dân | Thanh niên | 2012 |
1970 | TK.02163 | Hoàng Dân | Tự luận tác phẩm văn THCS & THPT/ Hoàng Dân | Thanh niên | 2012 |
1971 | TK.02164 | Lê Huy Bắc | Vích-to Huy-gô và những người khốn khổ/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2008 |
1972 | TK.02165 | Lê Huy Bắc | Vích-to Huy-gô và những người khốn khổ/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2008 |
1973 | TK.02166 | Lê Huy Bắc | Xéc-van-tét và Đôn Ki-hô-tê/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Bùi Linh Huệ | Giáo dục | 2008 |
1974 | TK.02167 | Lê Huy Bắc | Xéc-van-tét và Đôn Ki-hô-tê/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Bùi Linh Huệ | Giáo dục | 2008 |
1975 | TK.02168 | Lê Huy Bắc | Uy-li-am Sếch-xpia và Rô-mê-ô và Giu-li-ét/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
1976 | TK.02169 | Lê Huy Bắc | Uy-li-am Sếch-xpia và Rô-mê-ô và Giu-li-ét/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
1977 | TK.02170 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời dựng nước/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1978 | TK.02171 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời dựng nước/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1979 | TK.02172 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời đầu nhà Hậu Lê/ Ngô Văn Phú | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1980 | TK.02173 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời đầu nhà Hậu Lê/ Ngô Văn Phú | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1981 | TK.02174 | Ngô, Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời cuối nhà hậu Lê/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1982 | TK.02175 | Ngô, Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời cuối nhà hậu Lê/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1983 | TK.02176 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà: Thời Ngô, Đinh, Tiền Lê, Lý/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1984 | TK.02177 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà: Thời Ngô, Đinh, Tiền Lê, Lý/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1985 | TK.02178 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời kỳ chống thực dân Pháp/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1986 | TK.02179 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời kỳ chống thực dân Pháp/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1987 | TK.02180 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời đầu nhà Trần/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1988 | TK.02181 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời đầu nhà Trần/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1989 | TK.02182 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời cuối nhà Trần/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1990 | TK.02183 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời cuối nhà Trần/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1991 | TK.02184 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời Tây Sơn/ Ngô Văn Phú | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1992 | TK.02185 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời Tây Sơn/ Ngô Văn Phú | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
1993 | TK.02186 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời đầu nhà Nguyễn/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1994 | TK.02187 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời đầu nhà Nguyễn/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1995 | TK.02188 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời cuối nhà Nguyễn/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1996 | TK.02189 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời cuối nhà Nguyễn/ Ngô Văn Phú | Giáo dục | 2009 |
1997 | TK.02190 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2010 |
1998 | TK.02191 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2010 |
1999 | TK.02192 | Nguyễn Hoàng | 50 Bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số thông minh/ Nguyễn Hoàng tuyển chọn và biên soạn | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2000 | TK.02193 | Nguyễn Hoàng | 50 Bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số thông minh/ Nguyễn Hoàng tuyển chọn và biên soạn | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2001 | TK.02194 | Nguyễn Hoàng | 50 Bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số thông minh/ Nguyễn Hoàng tuyển chọn và biên soạn | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2002 | TK.02195 | Nguyễn Hoàng | 50 Bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số thông minh/ Nguyễn Hoàng tuyển chọn và biên soạn | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2003 | TK.02196 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2004 | TK.02197 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2005 | TK.02198 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2006 | TK.02199 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2007 | TK.02200 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2008 | TK.02201 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2009 | TK.02202 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2010 | TK.02203 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2011 | TK.02204 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2012 | TK.02205 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2013 | TK.02206 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2014 | TK.02207 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2015 | TK.02208 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2016 | TK.02209 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2017 | TK.02210 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2018 | TK.02211 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2019 | TK.02212 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
2020 | TK.02213 | Nguyễn,Phương Bảo An | Toán học và những điều lý thú/ Nguyễn Phương Bảo An biên soạn | Văn hóa - Thông tin | 2012 |
2021 | TK.02214 | Nguyễn,Phương Bảo An | Toán học và những điều lý thú/ Nguyễn Phương Bảo An biên soạn | Văn hóa - Thông tin | 2012 |
2022 | TK.02215 | Nguyễn Vĩnh Cận | 333 bài toán vui: Sách dùng cho học sinh lớp 6-12/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2008 |
2023 | TK.02216 | Nguyễn Vĩnh Cận | 333 bài toán vui: Sách dùng cho học sinh lớp 6-12/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2008 |
2024 | TK.02217 | Nguyễn Mạnh Suý | 100 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số cảm xúc EQ/ Nguyễn Mạnh Suý s.t., b.s. | Giáo dục | 2012 |
2025 | TK.02218 | Nguyễn Mạnh Suý | 100 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số cảm xúc EQ/ Nguyễn Mạnh Suý s.t., b.s. | Giáo dục | 2012 |
2026 | TK.02219 | Nguyễn Mạnh Suý | 100 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số cảm xúc EQ/ Nguyễn Mạnh Suý s.t., b.s. | Giáo dục | 2012 |
2027 | TK.02220 | Nguyễn Mạnh Suý | 100 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số cảm xúc EQ/ Nguyễn Mạnh Suý s.t., b.s. | Giáo dục | 2012 |
2028 | TK.02221 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học/ Nguyễn Ngọc Thảo biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
2029 | TK.02222 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học/ Nguyễn Ngọc Thảo biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
2030 | TK.02223 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học/ Nguyễn Ngọc Thảo biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
2031 | TK.02224 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học/ Nguyễn Ngọc Thảo biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
2032 | TK.02225 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học Hóa học: Những câu chuyện bổ ích/ Vũ Bội Tuyền biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
2033 | TK.02226 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học Hóa học: Những câu chuyện bổ ích/ Vũ Bội Tuyền biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
2034 | TK.02227 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về tính sáng tạo/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Lê Thu Thủy biên soạn | Văn hóa thông tin | 2012 |
2035 | TK.02228 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về tính sáng tạo/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Lê Thu Thủy biên soạn | Văn hóa thông tin | 2012 |
2036 | TK.02229 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về tinh thần học hỏi/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Lê Thu Thủy biên soạn | Văn hóa thông tin | 2012 |
2037 | TK.02230 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về tinh thần học hỏi/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Lê Thu Thủy biên soạn | Văn hóa thông tin | 2012 |
2038 | TK.02231 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học vật lý/ Vũ Bội Tuyền | Văn hoá - Thông Tin | 2012 |
2039 | TK.02232 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học vật lý/ Vũ Bội Tuyền | Văn hoá - Thông Tin | 2012 |
2040 | TK.02233 | Nguyễn Văn Hướng | Sổ tay tra cứu các hệ đơn vị đo lường - chuyển đổi giữa các đơn vị đo/ Nguyễn Văn Hướng | Giáo dục | 2012 |
2041 | TK.02234 | Nguyễn Văn Hướng | Sổ tay tra cứu các hệ đơn vị đo lường - chuyển đổi giữa các đơn vị đo/ Nguyễn Văn Hướng | Giáo dục | 2012 |
2042 | TK.02235 | Nguyễn Cảnh Toàn | Nên học toán thế nào cho tốt?/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 2009 |
2043 | TK.02236 | Nguyễn Cảnh Toàn | Nên học toán thế nào cho tốt?/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 2009 |
2044 | TK.02237 | Nguyễn Cảnh Toàn | Nên học toán thế nào cho tốt?/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 2009 |
2045 | TK.02238 | Nguyễn Cảnh Toàn | Nên học toán thế nào cho tốt?/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 2009 |
2046 | TK.02239 | Bernard, Patricia C. | Bạn hoàn toàn có thể làm được điều đó!: = The you can do it! : Cẩm nang dành cho cha mẹ/ Patricia C. Bernard, Michael E. Bernard ; Biên dịch: Mai Kim Dung, Lê Thu Hằng ; Chu Thuý Anh h.đ. | Giáo dục | 2010 |
2047 | TK.02240 | Bernard, Patricia C. | Bạn hoàn toàn có thể làm được điều đó!: = The you can do it! : Cẩm nang dành cho cha mẹ/ Patricia C. Bernard, Michael E. Bernard ; Biên dịch: Mai Kim Dung, Lê Thu Hằng ; Chu Thuý Anh h.đ. | Giáo dục | 2010 |
2048 | TK.02241 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Giáo dục | 2011 |
2049 | TK.02242 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Giáo dục | 2011 |
2050 | TK.02243 | Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui, vui giải toán: 100 bài toán dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2007 |
2051 | TK.02244 | Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui, vui giải toán: 100 bài toán dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2007 |
2052 | TK.02245 | | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông/ Vũ Bá Hoà (ch.b.), Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng.. | Giáo dục | 2009 |
2053 | TK.02246 | | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông/ Vũ Bá Hoà (ch.b.), Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng.. | Giáo dục | 2009 |
2054 | TK.02247 | Vũ Bá Hoà | Bảng phân loại tài liệu trong thư viện trường phổ thông/ Vũ Bá Hoà (ch.b.), Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng | Giáo dục | 2009 |
2055 | TK.02248 | Vũ Bá Hoà | Bảng phân loại tài liệu trong thư viện trường phổ thông/ Vũ Bá Hoà (ch.b.), Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng | Giáo dục | 2009 |
2056 | TK.02249 | Trần Quang Đức | 100 trò chơi dân gian thân thiện tuổi học đường/ Trần Quang Đức | Thanh niên | 2012 |
2057 | TK.02250 | Trần Quang Đức | 100 trò chơi dân gian thân thiện tuổi học đường/ Trần Quang Đức | Thanh niên | 2012 |
2058 | TK.02251 | Trần Quang Đức | 215 trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội/ Trần Quang Đức | Thanh niên | 2012 |
2059 | TK.02252 | Trần Quang Đức | 215 trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội/ Trần Quang Đức | Thanh niên | 2012 |
2060 | TK.02253 | Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Cẩm nang kỹ năng truyền thông môi trường của cán bộ đoàn, hội, đội/ Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thanh niên | 2012 |
2061 | TK.02254 | Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Cẩm nang kỹ năng truyền thông môi trường của cán bộ đoàn, hội, đội/ Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thanh niên | 2012 |
2062 | TK.02255 | László, Halák | Phép lịch sự hàng ngày/ Halák László; Hồng Nhung dịch | Thanh niên | 2015 |
2063 | TK.02257 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2064 | TK.02258 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2065 | TK.02259 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2066 | TK.02260 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2067 | TK.02261 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2068 | TK.02262 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2069 | TK.02263 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2070 | TK.02264 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2071 | TK.02265 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2072 | TK.02266 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2073 | TK.02267 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2074 | TK.02268 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2075 | TK.02269 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2076 | TK.02270 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2077 | TK.02271 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2078 | TK.02272 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
2079 | TK.02273 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2080 | TK.02274 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
2081 | TK.02275 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề giới từ/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
2082 | TK.02276 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề giới từ/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
2083 | TK.02277 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề giới từ/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
2084 | TK.02278 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề cách dùng thì/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
2085 | TK.02279 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề cách dùng thì/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
2086 | TK.02280 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề cách dùng thì/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
2087 | TK.02281 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề cách dùng thì/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
2088 | TK.02282 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề bị động và tường thuật/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
2089 | TK.02283 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề bị động và tường thuật/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
2090 | TK.02284 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề bị động và tường thuật/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
2091 | TK.02285 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề bị động và tường thuật/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
2092 | TK.02286 | Nguyễn Phương Sửu | Học tốt ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Phương Sửu | Đại học sư phạm | 2012 |
2093 | TK.02287 | Nguyễn Phương Sửu | Học tốt ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Phương Sửu | Đại học sư phạm | 2012 |
2094 | TK.02289 | Nguyễn Phương Sửu | Học tốt ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Phương Sửu | Đại học sư phạm | 2012 |
2095 | TK.02290 | Phạm Tất Dong | Phát triển giáo dục hướng tới một xã hội học tập/ Phạm Tất Dong | Giáo dục | 2012 |
2096 | TK.02291 | Phạm Tất Dong | Phát triển giáo dục hướng tới một xã hội học tập/ Phạm Tất Dong | Giáo dục | 2012 |
2097 | TK.02292 | Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người, xây dựng một xã hội học tập/ Nguyễn Như Ý tuyển chọn | Đại học | 2012 |
2098 | TK.02293 | Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người, xây dựng một xã hội học tập/ Nguyễn Như Ý tuyển chọn | Đại học | 2012 |
2099 | TK.02294 | Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người, xây dựng một xã hội học tập/ Nguyễn Như Ý tuyển chọn | Đại học | 2012 |
2100 | TK.02295 | Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người, xây dựng một xã hội học tập/ Nguyễn Như Ý tuyển chọn | Đại học | 2012 |
2101 | TK.02296 | Nguyễn Trọng Tạo | Tuyển tập văn - thơ - nhạc tuổi thơ/ Nguyễn Trọng Tạo | Thanh niên | 2004 |
2102 | TK.02297 | Nguyễn Trọng Tạo | Tuyển tập văn - thơ - nhạc tuổi thơ/ Nguyễn Trọng Tạo | Thanh niên | 2004 |
2103 | TK.02298 | Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học: Cách suy nghĩ và ứng xử thành công/ Lục Thị Nga | Giáo dục | 2010 |
2104 | TK.02299 | Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học: Cách suy nghĩ và ứng xử thành công/ Lục Thị Nga | Giáo dục | 2010 |
2105 | TK.02300 | Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông: Một số vấn đề cơ bản/ Ngô Hữu Dũng | Giáo dục | 2012 |
2106 | TK.02301 | Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông: Một số vấn đề cơ bản/ Ngô Hữu Dũng | Giáo dục | 2012 |
2107 | TK.02302 | Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông: Một số vấn đề cơ bản/ Ngô Hữu Dũng | Giáo dục | 2012 |
2108 | TK.02303 | Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông: Một số vấn đề cơ bản/ Ngô Hữu Dũng | Giáo dục | 2012 |
2109 | TK.02308 | Lê Kim | Những mẩu chuyện lịch sử ngoại giao Việt Nam: Thời kì kháng chiến chống Pháp/ Lê Kim | Giáo dục | 2012 |
2110 | TK.02309 | Lê Kim | Những mẩu chuyện lịch sử ngoại giao Việt Nam: Thời kì kháng chiến chống Pháp/ Lê Kim | Giáo dục | 2012 |
2111 | TK.02310 | Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ/ Trần Quỳnh Mai | Thanh niên | 2012 |
2112 | TK.02311 | Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ/ Trần Quỳnh Mai | Thanh niên | 2012 |
2113 | TK.02312 | Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ/ Trần Quỳnh Mai | Thanh niên | 2012 |
2114 | TK.02313 | Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ/ Trần Quỳnh Mai | Thanh niên | 2012 |
2115 | TK.02314 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt/ Đinh Trọng Lạc | Đại học sư phạm | 2012 |
2116 | TK.02315 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt/ Đinh Trọng Lạc | Đại học sư phạm | 2012 |
2117 | TK.02316 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt/ Đinh Trọng Lạc | Đại học sư phạm | 2012 |
2118 | TK.02317 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt/ Đinh Trọng Lạc | Đại học sư phạm | 2012 |
2119 | TK.02318 | Đỗ Việt Hùng | Sổ tay kiến thức tiếng Việt trung học cơ sở/ Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2012 |
2120 | TK.02319 | Đỗ Việt Hùng | Sổ tay kiến thức tiếng Việt trung học cơ sở/ Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2012 |
2121 | TK.02320 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
2122 | TK.02321 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
2123 | TK.02322 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
2124 | TK.02323 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
2125 | TK.02324 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2011 |
2126 | TK.02325 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2011 |
2127 | TK.02326 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2011 |
2128 | TK.02327 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2011 |
2129 | TK.02328 | Nguyễn Đức Vũ | Sổ tay kiến thức địa lí trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt | Giáo dục | 2011 |
2130 | TK.02329 | Nguyễn Đức Vũ | Sổ tay kiến thức địa lí trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt | Giáo dục | 2011 |
2131 | TK.02330 | | Sổ tay kiến thức vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2012 |
2132 | TK.02331 | | Sổ tay kiến thức vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2012 |
2133 | TK.02332 | | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đỗ Mạnh Hùng... | Giáo dục | 2012 |
2134 | TK.02333 | | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đỗ Mạnh Hùng... | Giáo dục | 2012 |
2135 | TK.02335 | Trần Quý Hiển | Sổ tay kiến thức công nghệ trung học cơ sở/ Trần Quý Hiển (ch.b.), Phạm Đình Vượng | Giáo dục | 2012 |
2136 | TK.02336 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2137 | TK.02337 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2138 | TK.02338 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2139 | TK.02339 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2140 | TK.02340 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2141 | TK.02341 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2142 | TK.02342 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2143 | TK.02343 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
2144 | TK.02344 | Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh/ Nguyễn Như Ý | Đại học sư phạm | 2012 |
2145 | TK.02345 | Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh/ Nguyễn Như Ý | Đại học sư phạm | 2012 |
2146 | TK.02346 | Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh/ Nguyễn Như Ý | Đại học sư phạm | 2012 |
2147 | TK.02347 | Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh/ Nguyễn Như Ý | Đại học sư phạm | 2012 |
2148 | TK.02348 | Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu Huy | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
2149 | TK.02349 | Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu Huy | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
2150 | TK.02350 | Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu Huy | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
2151 | TK.02351 | Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu Huy | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
2152 | TK.02352 | Nguyên Phạm | Sổ tay tra cứu trang web tiếng Việt thông dụng/ Nguyên Phạm | GVăn hoá thông tin | 2012 |
2153 | TK.02353 | Nguyên Phạm | Sổ tay tra cứu trang web tiếng Việt thông dụng/ Nguyên Phạm | GVăn hoá thông tin | 2012 |
2154 | TK.02358 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2155 | TK.02359 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2156 | TK.02360 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2157 | TK.02361 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2158 | TK.02362 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2159 | TK.02363 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2160 | TK.02364 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2161 | TK.02365 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2162 | TK.02366 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2163 | TK.02367 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2164 | TK.02368 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2165 | TK.02369 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2166 | TK.02370 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2167 | TK.02371 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2168 | TK.02372 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 6/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2169 | TK.02373 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2170 | TK.02374 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2171 | TK.02375 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2172 | TK.02376 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2173 | TK.02377 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2174 | TK.02378 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2175 | TK.02379 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2176 | TK.02380 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2177 | TK.02381 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2178 | TK.02382 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2179 | TK.02383 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2180 | TK.02384 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2181 | TK.02385 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2182 | TK.02386 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2183 | TK.02387 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 7/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2184 | TK.02388 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2185 | TK.02389 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2186 | TK.02390 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2187 | TK.02391 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2188 | TK.02392 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2189 | TK.02393 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2190 | TK.02394 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2191 | TK.02395 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2192 | TK.02396 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2193 | TK.02397 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2194 | TK.02398 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2195 | TK.02399 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2196 | TK.02400 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2197 | TK.02401 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2198 | TK.02402 | Nguyễn Hạnh | Những câu chuyện giáo dục công dân 8/ Nguyễn Hạnh | Giáo dục | 2012 |
2199 | TK.02403 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
2200 | TK.02404 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
2201 | TK.02405 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.2 | Giáo dục | 2011 |
2202 | TK.02406 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.2 | Giáo dục | 2011 |
2203 | TK.02407 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.3 | Giáo dục | 2011 |
2204 | TK.02408 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.3 | Giáo dục | 2011 |
2205 | TK.02409 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.4 | Giáo dục | 2011 |
2206 | TK.02410 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.4 | Giáo dục | 2011 |
2207 | TK.02411 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.5 | Giáo dục | 2011 |
2208 | TK.02412 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.5 | Giáo dục | 2011 |
2209 | TK.02413 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
2210 | TK.02414 | Simon James Sharp | Vui học tiếng Anh: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Simon James Sharp, Thuý Liên, Ngọc Lam | Giáo dục | 2008 |
2211 | TK.02415 | Simon James Sharp | Vui học tiếng Anh: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Simon James Sharp, Thuý Liên, Ngọc Lam | Giáo dục | 2008 |
2212 | TK.02416 | Xuân Khải | Dân ca Việt Nam: Tuyển chọn 100 bài dân ca ba miền/ Xuân Khải sư tầm, tuyển chọn | Thanh niên | 2012 |
2213 | TK.02417 | Xuân Khải | Dân ca Việt Nam: Tuyển chọn 100 bài dân ca ba miền/ Xuân Khải sư tầm, tuyển chọn | Thanh niên | 2012 |
2214 | TK.02418 | Xuân Khải | Dân ca Việt Nam: Tuyển chọn 100 bài dân ca ba miền/ Xuân Khải sư tầm, tuyển chọn | Thanh niên | 2012 |
2215 | TK.02419 | Xuân Khải | Dân ca Việt Nam: Tuyển chọn 100 bài dân ca ba miền/ Xuân Khải sư tầm, tuyển chọn | Thanh niên | 2012 |
2216 | TK.02420 | | Những bài hát và kịch bản truyền thông về môi trường cho thiếu nhi/ B.s.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Đình Kiểm, Hoàng Thanh Tâm.. | Thanh niên | 2012 |
2217 | TK.02421 | | Những bài hát và kịch bản truyền thông về môi trường cho thiếu nhi/ B.s.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Đình Kiểm, Hoàng Thanh Tâm.. | Thanh niên | 2012 |
2218 | TK.02422 | | Dạy và học tích cực một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng | Đại học Sư phạm | 2009 |
2219 | TK.02423 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
2220 | TK.02424 | | Giáo dục bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học: Trong trường trung học cơ sở/ Nguyễn Sỹ Đức (chủ biên), ... [và những người khác] | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2010 |
2221 | TK.02426 | Đào Quang Nhật | Sự sống trong đại dương/ Đào Quang Nhật, Thiên Đức | Giáo dục | 2008 |
2222 | TK.02427 | Đào Quang Nhật | Sự sống trong đại dương/ Đào Quang Nhật, Thiên Đức | Giáo dục | 2008 |
2223 | TK.02428 | Phạm Viết Dần | Vẻ đẹp của các đường cong thiên nhiên/ Phạm Viết Dần | Giáo dục | 2009 |
2224 | TK.02429 | Phạm Viết Dần | Vẻ đẹp của các đường cong thiên nhiên/ Phạm Viết Dần | Giáo dục | 2009 |
2225 | TK.02430 | Vũ Trọng Phụng | Giông tố: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Đại học Sư phạm | 2008 |
2226 | TK.02431 | Nguyễn Minh Châu | Truyện ngắn Nguyễn Minh Châu/ Nguyễn Minh Châu | Tổng hợp Đồng Nai | 2001 |
2227 | TK.02432 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
2228 | TK.02433 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Tình cảm gia đình - công cha nghĩa mẹ/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2008 |
2229 | TK.02434 | | Khôn ngoan chẳng lọ thật thà: Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam chủ biên; Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
2230 | TK.02435 | | Học thày không tày học bạn: Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam chủ biên; Nguyễn Thị Huế, Nguyễn Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
2231 | TK.02436 | | Ông có cái giò, bà thò chai rượu: Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam chủ biên; Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
2232 | TK.02437 | | Ai ơi chớ vội cười nhau/ S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai.. | Kim Đồng | 2007 |
2233 | TK.02438 | | Lúa chiêm lấp ló đầu bờ: Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam chủ biên; Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
2234 | TK.02439 | | Ăn cơm cáy thì ngáy o o: Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam chủ biên; Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
2235 | TK.02440 | Tri Thức Việt | Danh ngôn cổ điển/ Tri Thức Việt biên dịch | Lao động | 2007 |
2236 | TK.02441 | Châu Nhiên Khanh | Tục ngữ Việt Nam: Tác phẩm. Những bài nhận định, phê bình tiêu biểu/ Châu Nhiên Khanh tuyển chọn & b.s | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
2237 | TK.02442 | Lan Hương | Ca dao Việt Nam: Phê phán thói hư tật xấu/ Lan Hương (tuyển chọn) | Thanh niên | 2008 |
2238 | TK.02443 | Lan Hương | Ca dao Việt Nam: Về phong cảnh đất nước con người/ Lan Hương (tuyển chọn) | Thanh niên | 2008 |
2239 | TK.02444 | Lan Hương | Ca dao Việt Nam: Về tình cảm gia đình/ Lan Hương (tuyển chọn) | Thanh niên | 2008 |
2240 | TK.02445 | Kiều Văn | Ca dao - dân ca Việt Nam: Tinh tuyển/ Kiều Văn tuyển chọn. T.1 | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
2241 | TK.02446 | Kiều Văn | Ca dao - dân ca Việt Nam: Tinh tuyển/ Kiều Văn tuyển chọn. T.2 | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
2242 | TK.02447 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Hoàng Thị Phương Ngọc | Giáo dục | 2014 |
2243 | TK.02448 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2244 | TK.02450 | Nguyễn Văn Chi | Giúp học giỏi Toán 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Văn Chi | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
2245 | TK.02452 | Mai Trọng Ý | Giải sách bài tập vật lí 6/ Mai Trọng Ý | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
2246 | TK.02454 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2013 |
2247 | TK.02457 | Hoàng Danh Tài | Giải bài tập vật lí 7: Đầy đủ - Rõ ràng - Dễ hiểu/ Hoàng Danh Tài | Dân trí | 2015 |
2248 | TK.02458 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2014 |
2249 | TK.02459 | Phạm Ngọc Thắm | Những bài làm văn chọn lọc 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa: Biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
2250 | TK.02460 | Đoàn Công Tương | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Đoàn Công Tương | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
2251 | TK.02461 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2014 |
2252 | TK.02464 | Nguyễn Cương | Nâng cao và phát triển hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Trần Thị Kim Liên, Trần Cẩm Tú | Giáo dục | 2014 |
2253 | TK.02465 | Đỗ Xuân Hưng | Bồi dưỡng hoá học 8/ Đỗ Xuân Hưng | Đại học Sư phạm | 2015 |
2254 | TK.02466 | Nguyễn Văn Sang | Giải bài tập Sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
2255 | TK.02467 | Nguyễn Văn Sang | Giải bài tập Sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
2256 | TK.02468 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
2257 | TK.02469 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 8/ Hoàng Thị Tuyến | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2258 | TK.02470 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
2259 | TK.02471 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
2260 | TK.02472 | | Giải bài tập sinh học 8/ Phan Thu Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
2261 | TK.02473 | | Giải bài tập sinh học 8/ Phan Thu Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
2262 | TK.02477 | Nguyễn Bá Đang | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán lớp 9/ Nguyễn Bá Đang. T.2 | Giáo dục | 2014 |
2263 | TK.02478 | Ngô Long Hậu | Toán thông minh và phát triển 9/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai Hiên | Đại học Sư phạm | 2013 |
2264 | TK.02481 | | Vật lí 9 - Các dạng bài tập & phương pháp giải: Biên soạn theo nội dung và chương trình sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT/ Hoàng Danh Tài | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
2265 | TK.02482 | Ngô Ngọc An | Giải bài tập hoá học 9/ Ngô Ngọc An, Ngô Thị Diệu Minh, Ngô Nhã Trang | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
2266 | TK.02484 | | Bồi dưỡng sinh học 9/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Thu Huyền, Nguyễn Đăng Khôi | Giáo dục | 2015 |
2267 | TK.02485 | Bùi Văn Thêm | Thực hành thí nghiệm sinh học 9: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Sinh học lớp 9/ Bùi Văn Thêm | Giáo dục | 2012 |
2268 | TK.02486 | Bùi Văn Thêm | Thực hành thí nghiệm sinh học 9: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Sinh học lớp 9/ Bùi Văn Thêm | Giáo dục | 2012 |
2269 | TK.02487 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2015 |
2270 | TK.02488 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2015 |
2271 | TK.02489 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2015 |
2272 | TK.02490 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2015 |
2273 | TK.02491 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2015 |
2274 | TK.02494 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục | 2013 |
2275 | TK.02496 | Huỳnh Nghĩ | Từ Buôn Ma Thuột đến Sài Gòn/ Huỳnh Nghĩ | Nxb. Trẻ | 2015 |
2276 | TK.02497 | Tạ Thị Thúy Anh | Đề kiểm tra lịch sử 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2011 |
2277 | TK.02498 | | Tài liệu tập huấn dạy học tích hợp ở trường trung học cơ sở, trung học phổ thông: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Trung học cơ sở, Trung học phổ thông | Đại học Sư phạm | 2015 |
2278 | TK.02499 | | Tài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Trung học cơ sở, Trung học phổ thông và Giáo dục thường xuyên | Giáo dục | 2016 |
2279 | TK.02513 | Văn Công Hùng | Chợt: Thơ/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
2280 | TK.02514 | Văn Công Hùng | Nhặt chuyện văn nhân: Chân dung văn học/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
2281 | TK.02515 | Văn Công Hùng | Từ Tây Nguyên: Tản văn và ghi chép/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
2282 | TK.02537 | | Vở bài tập sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trịnh Nguyên Giao, Đỗ Mạnh Hùng, Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2017 |
2283 | TK.02538 | | Vở bài tập sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trịnh Nguyên Giao, Đỗ Mạnh Hùng, Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2017 |
2284 | TK.02539 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
2285 | TK.02540 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
2286 | TK.02541 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
2287 | TK.02542 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
2288 | TK.02543 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2289 | TK.02544 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2290 | TK.02545 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2291 | TK.02546 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2292 | TK.02547 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2293 | TK.02548 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2294 | TK.02549 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2295 | TK.02550 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2296 | TK.02551 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2297 | TK.02552 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2298 | TK.02553 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2299 | TK.02554 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2300 | TK.02555 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2301 | TK.02556 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2302 | TK.02559 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2303 | TK.02560 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2304 | TK.02561 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2305 | TK.02562 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2306 | TK.02563 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2307 | TK.02564 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2308 | TK.02565 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2309 | TK.02566 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2310 | TK.02567 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2311 | TK.02570 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2312 | TK.02571 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2313 | TK.02572 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2314 | TK.02573 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2315 | TK.02574 | | Học Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2316 | TK.02575 | | Học Mĩ thuật lớp 6: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2317 | TK.02576 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2318 | TK.02577 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2319 | TK.02578 | | Học Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2320 | TK.02579 | | Học Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2321 | TK.02580 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
2322 | TK.02581 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
2323 | TK.02582 | | Học Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2324 | TK.02583 | | Học Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2325 | TK.02584 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2326 | TK.02585 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2327 | TK.02586 | | Học Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.),... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2328 | TK.02587 | | Học Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.),... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2329 | TK.02588 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2330 | TK.02589 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
2331 | TK.02592 | | Sinh quyển/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ.. T.1 | Dân trí | 2018 |
2332 | TK.02593 | | Sinh quyển/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ.. T.2 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
2333 | TK.02594 | | Vũ trụ của chúng ta/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |
2334 | TK.02595 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên - Khủng long/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2016 |
2335 | TK.02596 | Nguyễn Loan | 10 vạn câu hỏi vì sao?: Bí ẩn về loài chim, động vật dưới biển và đại dương/ Nguyễn Loan biên soạn | Hồng Đức | 2020 |
2336 | TK.02597 | Gifford, Clive | Những điều cực đỉnh về vũ trụ - Bên ngoài thế giới này: Dành cho lứa tuổi 9+/ Clive Gifford ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Đặng Tuấn Duy dịch | Kim Đồng | 2020 |
2337 | TK.02598 | Nguyễn Bá Đô | Những câu chuyện lý thú về hình học/ Nguyễn Bá Đô | Dân trí | 2017 |
2338 | TK.02599 | | Alfred Nobel (1833 - 1986)/ Đặng Văn Sử dịch | Dân trí | 2018 |
2339 | TK.02600 | Nguyễn Phương Bảo An | Danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2016 |
2340 | TK.02601 | Bùi Sao | Danh nhân thế giới/ Bùi Sao b.s. | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2016 |
2341 | TK.02602 | Arnold, Nick | Bệnh tật - Từ thuốc thang ghê tởm đến mổ xẻ ghê rợn/ Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
2342 | TK.02603 | Xie Qi Jun | Bí kíp làm chủ môn văn: Dành cho lứa tuổi 11+/ Xie Qi Jun ; Minh hoạ: Han Bao Bao ; Dịch: Thiện Minh | Kim Đồng | 2020 |
2343 | TK.02604 | László, Halák | Phép lịch sự/ Halák László ; Nguyễn Hồng Nhung dịch | Lao động ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2016 |
2344 | TK.02605 | Kim Lân | Tuyển tập Kim Lân | Văn học | 2018 |
2345 | TK.02606 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học | 2017 |
2346 | TK.02607 | | Thơ hay về mẹ/ Võ Thanh An, Châu Thành An, Lương Ngọc An... ; Đặng Thiên Sơn tuyển chọn | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2019 |
2347 | TK.02608 | Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh trung học cơ sở/ Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết. T.2 | Nxb.Trẻ | 2003 |
2348 | TK.02609 | Trần Quang Vinh | Động từ căn bản To Have - Từ ngữ kết hợp với Have/ Trần Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
2349 | TK.02610 | | Chương trình giáo dục phổ thông cấp trung học cơ sở: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2006 |
2350 | TK.02611 | Phạm Đình Hiến | Tuyển chọn đề thi tốt nghiệp - đề thi học sinh giỏi trung học cơ sở môn hoá học/ Phạm Đình Hiến, Phạm Văn Tư | Giáo dục | 2001 |
2351 | TK.02612 | | Tri thức bách khoa thanh - thiếu niên/ Ngô Quang Sơn ch.b. ; Vũ Mạnh Bân dịch. T.3 | Văn hoá Thông tin | 2004 |
2352 | TK.02613 | | 1000 câu hỏi tìm hiểu lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đệ, ... [và những người khác] | Thanh Niên | 2003 |
2353 | TK.02614 | Nguyễn Văn Long | Cuộc thảo luận (1959-1960) về tập thơ "Từ Ấy"/ sưu tầm, b.s: Nguyễn Văn Long | Hội nhà văn | 1997 |
2354 | TK.02615 | Ngô Văn Phú | Thơ Đường ở Việt Nam/ Ngô Văn Phú b.s, tuyển chọn | Hội Nhà văn | 1996 |
2355 | TK.02630 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2356 | TK.02631 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2357 | TK.02632 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2358 | TK.02633 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2359 | TK.02634 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2360 | TK.02635 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2361 | TK.02636 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn lịch sử/ B.s.: Phan Ngọc Liên, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2362 | TK.02637 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn lịch sử/ B.s.: Phan Ngọc Liên, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2363 | TK.02638 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn lịch sử: Môn lịch sử/ B.s.: Phạm Thị Thu Phương, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2364 | TK.02639 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn lịch sử: Môn lịch sử/ B.s.: Phạm Thị Thu Phương, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2365 | TK.02640 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Giáo dục công dân: Môn Giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2366 | TK.02641 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Giáo dục công dân: Môn Giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2367 | TK.02642 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Tôn Thân, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2368 | TK.02643 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Tôn Thân, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2369 | TK.02644 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Tôn Thân, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2370 | TK.02645 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Tôn Thân, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2371 | TK.02646 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Tôn Thân, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2372 | TK.02647 | Trịnh Thị Hải Yến | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn vật lí/ B.s.: Trịnh Thị Hải Yến, Nguyễn Phương Hồng, Bùi Thu Hà. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2373 | TK.02648 | Trịnh Thị Hải Yến | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn vật lí/ B.s.: Trịnh Thị Hải Yến, Nguyễn Phương Hồng, Bùi Thu Hà. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2374 | TK.02649 | Cao Thị Thặng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn hoá học/ B.s.: Cao Thị Thặng, Nguyễn Cương, Đặng Thị Oanh. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2375 | TK.02650 | Cao Thị Thặng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn hoá học/ B.s.: Cao Thị Thặng, Nguyễn Cương, Đặng Thị Oanh. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2376 | TK.02651 | Cao Thị Thặng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn hoá học/ B.s.: Cao Thị Thặng, Nguyễn Cương, Đặng Thị Oanh. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2377 | TK.02652 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn sinh học/ B.s.: Trần Thị Nhung, Nguyễn Phương Nga, Trần Bá Hoành. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2378 | TK.02653 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, ... [và những nguoiwf khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2379 | TK.02654 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, ... [và những nguoiwf khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2380 | TK.02655 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, ... [và những nguoiwf khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2381 | TK.02656 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, ... [và những nguoiwf khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2382 | TK.02657 | Hoàng Long | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Âm nhạc/ B.s.: Hoàng Long, Lê Anh Tuấn. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2383 | TK.02658 | Nguyễn Quốc Toản | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Lăng Bình. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2384 | TK.02659 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2385 | TK.02660 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2386 | TK.02661 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2387 | TK.02662 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2388 | TK.02663 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2389 | TK.02664 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2390 | TK.02665 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Nguyễn Dục Quang, ... [và những người khác].. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2391 | TK.02666 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môi trường: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Cao Gia Nức, , ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2392 | TK.02667 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môi trường: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Cao Gia Nức, , ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
2393 | TK.02668 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2394 | TK.02669 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2395 | TK.02670 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2396 | TK.02671 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2397 | TK.02672 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2398 | TK.02673 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2399 | TK.02674 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2400 | TK.02675 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : ) : Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2401 | TK.02676 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : ) : Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2402 | TK.02677 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : ) : Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2403 | TK.02678 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2404 | TK.02679 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2405 | TK.02680 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2406 | TK.02681 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2407 | TK.02682 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2408 | TK.02683 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2409 | TK.02684 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2410 | TK.02685 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2411 | TK.02686 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2412 | TK.02687 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2413 | TK.02688 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2414 | TK.02689 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2415 | TK.02690 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2416 | TK.02691 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2417 | TK.02692 | Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2418 | TK.02693 | Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn hóa học/ B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2419 | TK.02694 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2420 | TK.02695 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2421 | TK.02696 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2422 | TK.02697 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2423 | TK.02698 | Nguyễn Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Quốc Toản. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2424 | TK.02699 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tân, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2425 | TK.02700 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tân, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2426 | TK.02701 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tân, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
2427 | TK.02703 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
2428 | TK.02704 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
2429 | TK.02705 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
2430 | TK.02706 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Giáo dục phòng chống ma tuý và quyền trẻ em: Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Nguyễn Hữu Dũng, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
2431 | TK.02707 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
2432 | TK.02708 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
2433 | TK.02709 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
2434 | TK.02710 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
2435 | TK.02711 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
2436 | TK.02712 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
2437 | TK.02713 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
2438 | TK.02714 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
2439 | TK.02715 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
2440 | TK.02716 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân | Giáo dục | 2007 |
2441 | TK.02717 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân | Giáo dục | 2007 |
2442 | TK.02718 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn toán, vật lí, hoá học, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
2443 | TK.02719 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn toán, vật lí, hoá học, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
2444 | TK.02720 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
2445 | TK.02721 | | Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
2446 | TK.02722 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
2447 | TK.02723 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
2448 | TK.02724 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn toán, vật lí, hoá học, sinh vật, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
2449 | TK.02725 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn toán, vật lí, hoá học, sinh vật, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
2450 | TK.02726 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
2451 | TK.02727 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, Thể dục | Giáo dục | 2007 |
2452 | TK.02728 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
2453 | TK.02729 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 9 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
2454 | TK.02730 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
2455 | TK.02731 | Kim Quang Minh | Atlat địa lí Việt Nam: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam | 2021 |
2456 | TK.02732 | Kim Quang Minh | Atlat địa lí Việt Nam: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam | 2021 |
2457 | TK.02733 | Kim Quang Minh | Atlat địa lí Việt Nam: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam | 2021 |
2458 | TK.02734 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2459 | TK.02735 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2460 | TK.02736 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t. và b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2461 | TK.02738 | | Văn thuyết minh - Biểu cảm - Nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2462 | TK.02739 | | Văn thuyết minh - Biểu cảm - Nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2463 | TK.02740 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Bích, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2021 |
2464 | TK.02741 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Thị Bích, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2021 |
2465 | TK.02742 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hà Quyên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2466 | TK.02743 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hà Quyên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2467 | TK.02744 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2468 | TK.02745 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2469 | TK.02746 | | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2470 | TK.02747 | | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2471 | TK.02748 | | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2472 | TK.02749 | | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2473 | TK.02750 | Lưu Hoằng Trí | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án : Dùng kèm tiếng Anh 6 - Friends plus/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2474 | TK.02751 | Lưu Hoằng Trí | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án : Dùng kèm tiếng Anh 6 - Friends plus/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2475 | TK.02752 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Hoàng Thanh, Minh Luận, Hồ Tấn Mẫn | Đại học Sư phạm | 2021 |
2476 | TK.02753 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Hoàng Thanh, Minh Luận, Hồ Tấn Mẫn | Đại học Sư phạm | 2021 |
2477 | TK.02754 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2478 | TK.02755 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2479 | TK.02756 | | Bài tập Tiếng Anh 6: Cơ bản và nâng cao : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Kim Dung (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
2480 | TK.02757 | | Bài tập Tiếng Anh 6: Cơ bản và nâng cao : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Kim Dung (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
2481 | TK.02758 | | Bài tập Tiếng Anh 6: Cơ bản và nâng cao : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Kim Dung (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
2482 | TK.02759 | | Bài tập Tiếng Anh 6: Cơ bản và nâng cao : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Kim Dung (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
2483 | TK.02760 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ Văn 7: Theo cấu trúc mới: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
2484 | TK.02761 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại họcsư phạm | 2014 |
2485 | TK.02762 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
2486 | TK.02764 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
2487 | TK.02766 | Kiều Bắc | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội ngữ văn 7 - Khoảng 200 chữ: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2488 | TK.02767 | Kiều Bắc | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội ngữ văn 7 - Khoảng 200 chữ: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2489 | TK.02768 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn: Biểu cảm, tự sự, thuyết minh lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2490 | TK.02769 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn: Biểu cảm, tự sự, thuyết minh lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2491 | TK.02770 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn: Nghị luận xã hội, nghị luận văn học lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2492 | TK.02772 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Phương Liên, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
2493 | TK.02773 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Phương Liên, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
2494 | TK.02774 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2495 | TK.02775 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2496 | TK.02776 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2497 | TK.02777 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2498 | TK.02778 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
2499 | TK.02779 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
2500 | TK.02780 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
2501 | TK.02781 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
2502 | TK.02782 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2503 | TK.02783 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2504 | TK.02784 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2505 | TK.02785 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2506 | TK.02786 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài Toán chọn lọc 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2507 | TK.02787 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài Toán chọn lọc 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
2508 | TK.02788 | Nguyễn Đức Tấn | Phát triển trí thông minh Toán lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
2509 | TK.02789 | Nguyễn Đức Tấn | Phát triển trí thông minh Toán lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
2510 | TK.02790 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - Cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Kim Long (ch.b.), ... [và những nguoiwf khác] | Giáo dục | 2022 |
2511 | TK.02792 | | Bài tập Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Võ Ngọc Bích, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
2512 | TK.02793 | | Bài tập Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Võ Ngọc Bích, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
2513 | TK.02794 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống. Giải thích rõ ràng và chi tiết các điểm ngữ pháp trọng tâm/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2022 |
2514 | TK.02795 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống. Giải thích rõ ràng và chi tiết các điểm ngữ pháp trọng tâm/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2022 |
2515 | TK.02841 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
2516 | TK.02842 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
2517 | TK.02843 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
2518 | TK.02844 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
2519 | TK.02845 | | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Hà Nội | 2023 |
2520 | TK.02846 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
2521 | TK.02847 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
2522 | TK.02848 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
2523 | TK.02849 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
2524 | TK.02850 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2023 |
2525 | TK.02851 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
2526 | TK.02852 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
2527 | TK.02853 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
2528 | TK.02854 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
2529 | TK.02855 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
2530 | TK.02856 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
2531 | TK.02857 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
2532 | TK.02858 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
2533 | TK.02859 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
2534 | TK.02860 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
2535 | TK.02861 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
2536 | TK.02862 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
2537 | TK.02863 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
2538 | TK.02864 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
2539 | TK.02865 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
2540 | TK.02866 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2541 | TK.02867 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2542 | TK.02868 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2543 | TK.02869 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2544 | TK.02870 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2545 | TK.02871 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
2546 | TK.02872 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
2547 | TK.02873 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
2548 | TK.02874 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
2549 | TK.02875 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
2550 | TK.02876 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
2551 | TK.02877 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
2552 | TK.02878 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
2553 | TK.02879 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
2554 | TK.02880 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
2555 | TK.02881 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2556 | TK.02882 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2557 | TK.02883 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2558 | TK.02884 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2559 | TK.02885 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2560 | TK.02886 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
2561 | TK.02887 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
2562 | TK.02888 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
2563 | TK.02889 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
2564 | TK.02890 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
2565 | TK.02891 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
2566 | TK.02892 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
2567 | TK.02893 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
2568 | TK.02894 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
2569 | TK.02895 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
2570 | TK.02896 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
2571 | TK.02897 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
2572 | TK.02898 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
2573 | TK.02899 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
2574 | TK.02900 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
2575 | TK.02901 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
2576 | TK.02902 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
2577 | TK.02903 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
2578 | TK.02904 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
2579 | TK.02905 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
2580 | TK.02906 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
2581 | TK.02907 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
2582 | TK.02908 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
2583 | TK.02909 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
2584 | TK.02910 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
2585 | TK.02911 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
2586 | TK.02912 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
2587 | TK.02913 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
2588 | TK.02914 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
2589 | TK.02915 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
2590 | TK.02916 | Nguyễn Thị Hoa | Bộ đề nghị luận văn học ôn thi học sinh giỏi cấp THCS và thi vào lớp 10 chuyên văn: Tác phẩm ngoài sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hoa, Đinh Thị Hoài Anh, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
2591 | TK.02917 | Trần Thuỳ Dương | Nâng cao văn phong nghị luận xã hội/ Trần Thuỳ Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
2592 | TK.02919 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2593 | TK.02920 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2594 | TK.02921 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2595 | TK.02922 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2596 | TK.02923 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2597 | TK.02924 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2598 | TK.02925 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2599 | TK.02926 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2600 | TK.02927 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2601 | TK.02928 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2602 | TK.02929 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, ...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2603 | TK.02930 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, ...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2604 | TK.02931 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, ...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2605 | TK.02932 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, ...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2606 | TK.02933 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, ...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2607 | TK.02934 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Thái (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2608 | TK.02935 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Thái (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2609 | TK.02936 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Thái (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2610 | TK.02937 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Thái (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2611 | TK.02938 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Thái (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2612 | TK.02939 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Anh Vinh (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2613 | TK.02940 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Anh Vinh (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2614 | TK.02941 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Anh Vinh (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2615 | TK.02942 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Anh Vinh (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2616 | TK.02943 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Anh Vinh (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2617 | TK.02944 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Mai Anh Ngọc (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2618 | TK.02945 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Mai Anh Ngọc (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2619 | TK.02946 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Mai Anh Ngọc (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2620 | TK.02947 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Mai Anh Ngọc (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2621 | TK.02948 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Mai Anh Ngọc (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
2622 | TK.02949 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phùng Quán. T.1 | Kim Đồng | 2024 |
2623 | TK.02950 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phùng Quán. T.2 | Kim Đồng | 2025 |
2624 | TN.00097 | Vũ Trọng Phụng | Tuổi thơ ngàn dặm: Truyện - ký/ Vũ Trọng Phụng | Văn hoá dân tộc, | 2000 |
2625 | TN.00238 | Nguyễn Thị Bích Nga | Chuyện huynh và muội/ Nguyễn Thị Bích Nga. T.9 | Kim Đồng | 2004 |
2626 | TN.00243 | Lê Việt Hoa | Đường chân trời: Tập truyện/ Lê Việt Hoa | Kim Đồng | 2004 |
2627 | TN.00296 | | Ký ức tuổi thơ/ Tạ Duy anh sư tầm, tuyển chọn | Lao động | 2003 |
2628 | TN.00299 | Bội Tuyền | Truyện vui cuối tuần/ Bội Tuyền (sưu tầm tuyển chọn). T.5 | Nxb. Thanh Hóa | 2001 |
2629 | TN.00323 | Hoàng Ngọc Sơn | Đòng đưa sự đời: Tập truyện ngắn/ Hoàng Ngọc Sơn | Nxb. Hội nhà văn | 2004 |
2630 | TN.00386 | Hoàng Ngọc Sơn | Đòng đưa sự đời: Tập truyện ngắn/ Hoàng Ngọc Sơn | Nxb. Hội nhà văn | 2004 |
2631 | TN.00393 | Hoàng Ngọc Sơn | Đòng đưa sự đời: Tập truyện ngắn/ Hoàng Ngọc Sơn | Nxb. Hội nhà văn | 2004 |
2632 | TN.00653 | | Sinh quyển/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ.. T.1 | Dân trí | 2018 |
2633 | TN.00654 | | Sinh quyển/ Om Books ; Nguyễn Ngoan dịch ; Tuệ An h.đ.. T.2 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2018 |