DANH MỤC SÁCH THAM KHẢO

1GK.00017Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần lịch sử/ Hà Bích Liên (đồng tổng chủ biên); Nguyễn Trà My, ... [những người khác]Giáo dục2021
2GK.00018Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần lịch sử/ Hà Bích Liên (đồng tổng chủ biên); Nguyễn Trà My, ... [những người khác]Giáo dục2021
3GK.00220Nguyễn Thị Hồng NamNgữ văn 6: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam c b. Trần Lê Duy. Nguyễn Thị Ngọc Diệp...... T.1Giáo dục Việt Nam2021
4GK.00480Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên)... Phạm Duy AnhGiáo dục Việt Nam2022
5TK.00001Giáo dục - Đào tạo Việt Nam thời hội nhậpLao động2007
6TK.00002Nguyễn Quang HưngToàn cảnh giáo dục - đào tạo Việt Nam: Vietnam Education Discovery/ B.s: Nguyễn Quang Hưng, Trịnh Văn Chung, Vũ Thị Hương Giang..Chính trị Quốc gia2000
7TK.00003Đoàn Mạnh GiaoCác nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI: Thông tin tổng hợp/ B.s: Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm (Ch.b)Văn phòng Chính phủ ; Chính trị Quốc gia2001
8TK.00004Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnhHệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Hội Khoa học kinh tế Việt Nam. Trung tâm Thông tin và tư vấn phát triển tuyển chọnChính trị Quốc gia2001
9TK.00007Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực: Tài liệu tham khảo phục vụ phong trào thi đua "Trường học thân thiện, học sinh tích cực" theo chỉ thị số 40 ngày 22-7-2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Thị Bẩy, Bùi Ngọc Diệp..Giáo dục2009
10TK.00008Phan Duy KhaNhìn lại lịch sử/ Phan Duy Kha, Lã Duy Lan, Đinh Công VĩVăn hoá Thông tin2003
11TK.00009Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn)Giáo dục2007
12TK.00010Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn)Giáo dục2007
13TK.00011Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn)Giáo dục2007
14TK.00014Đào Duy AnhĐất nước Việt Nam qua các đời: Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam/ Đào Duy AnhNxb.Thuận Hóa2006
15TK.00016Đổi mới, nâng cao năng lực vai trò, trách nhiệm, đạo đức của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục trong xu thế Việt Nam hội nhập quốc tếLao động xã hội2007
16TK.00017Điện Biên Phủ mốc vàng thời đại/ B.s.: Phạm Gia Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Tường, Võ Tá Tao...Quân đội nhân dân2004
17TK.00021Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng,..[ và nh. ng. khác] ( sưu tầm, biên dịch). T.2Giáo Dục2002
18TK.00022Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng,..[ và những người khác] ( sưu tầm, biên dịch). T.3Giáo Dục2002
19TK.00023Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng,..[ và nh. ng. khác] ( sưu tầm, biên dịch). T.4Giáo Dục2002
20TK.00024Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Chân dung một huyền thoạiNxb. Đồng Nai2013
21TK.00026Đặng Phương KiệtCơ sở tâm lý học ứng dụng/ Đặng Phương Kiệt (ch.b)Đại quốc quốc gia2001
22TK.00027Đặng Phương KiệtCơ sở tâm lý học ứng dụng/ Đặng Phương Kiệt (ch.b)Đại quốc quốc gia2001
23TK.00028Đặng Phương KiệtCơ sở tâm lý học ứng dụng/ Đặng Phương Kiệt (ch.b)Đại quốc quốc gia2001
24TK.00029Trần Khắc NghiệmNguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Trần Khắc Nghiệm, Nguyễn Năng Tĩnh, Ngô Thế Vinh... ; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2001
25TK.00030Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2001
26TK.00031Lê BảoGiảng văn văn học Việt Nam/ Lê Bảo, Hà Minh Đức, Nguyễn Hoành Khung..Giáo dục2001
27TK.00032Hà Minh ĐứcNguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Nguyễn Ngọc Thiện, Phan Văn Hùm..Giáo dục2001
28TK.00033Hà Minh ĐứcTô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Phong Lê, Vũ Ngọc Phan..Giáo dục2001
29TK.00034Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.1Giáo dục1999
30TK.00035Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.2Giáo dục1999
31TK.00036Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.3Giáo dục1999
32TK.00037Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1Thuận Hoá2001
33TK.00038Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2Thuận Hóa2001
34TK.00039Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3Thuận Hóa2001
35TK.00040Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.4Thuận Hóa2001
36TK.00041Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5Thuận Hóa2001
37TK.00042Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6Thuận Hoá2001
38TK.00043Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7Thuận Hoá2001
39TK.00044Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.8Thuận Hoá2001
40TK.00045Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.9Thuận Hoá2001
41TK.00046Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.10Thuận Hoá2001
42TK.00048Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính (ch.b). T.1Chính trị quốc gia2005
43TK.00049Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005/ Nguyễn Quang Kính (ch.b), Phùng Thu Thuỷ, Nguyễn Hồng Loan, .... T.2Chính trị quốc gia2005
44TK.00050Nguyễn Trọng PhúcTìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo..Lao động2003
45TK.00051Nguyễn Trọng PhúcTìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo..Lao động2003
46TK.00052Nguyễn Trọng PhúcTìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo..Lao động2003
47TK.00055Đào, VũTuyển tập truyện và ký/ Đào VũHội nhà văn2004
48TK.00056Đào, VũTuyển tập truyện và ký/ Đào VũHội nhà văn2004
49TK.00057Đào VũTuyển tập tiểu thuyết/ Đào VũNxb. Hội Nhà văn2004
50TK.00058Đào VũTuyển tập tiểu thuyết/ Đào VũNxb. Hội Nhà văn2004
51TK.00059Gương mặt thế giới hiện đạiVăn hóa thông tin2001
52TK.00060Gương mặt thế giới hiện đạiVăn hóa thông tin2001
53TK.00061Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1Lao động2003
54TK.00062Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1Lao động2003
55TK.00063Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1Lao động2003
56TK.00064Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1Lao động2003
57TK.00065Nguyễn Ngọc ThiệnTranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2Lao động2003
58TK.00066Nguyễn Ngọc ThiệnTranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2Lao động2003
59TK.00067Patti, Archimedes L.ATại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịchNxb. Đà Nẵng2001
60TK.00068Patti, Archimedes L.ATại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịchNxb. Đà Nẵng2001
61TK.00069Patti, Archimedes L.ATại sao Việt Nam?: Bản dạo đầu con chim hải âu của nước Mỹ/ Archimedes L.A. Patti ; Lê Trọng Nghĩa dịchNxb. Đà Nẵng2001
62TK.00070Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệuVăn học2002
63TK.00071Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệuVăn học2002
64TK.00072Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2Văn học2002
65TK.00073Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2Văn học2002
66TK.00074Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2Văn học2002
67TK.00075Đến với thơ Huy Cận/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn, biên tậpThanh niên1999
68TK.00076Trần Mạnh ThườngNhững di sản nổi tiếng thế giới/ Trần Mạnh Thường b.sVăn hoá Thông tin2000
69TK.00077Dương Phước ThuHuế tên đường phố xưa & nay/ Dương Phước ThuThuận Hoá2004
70TK.00078Tố HữuThơ: Tác giả chọn lựa, sửa chữa và sắp xếp/ Tố Hữu, Lời giới thiệu Hà Minh ĐứcVăn hóa thông tin2002
71TK.00079Hoài NguyênLào đất nước - con người/ Hoài NguyênNxb. Thuận hoá1995
72TK.00080Thái Doãn HiểuGiai thoại nhà văn Việt Nam/ Thái Doãn Hiểu, Hoàng LiênKhoa học xã hội1996
73TK.00082Vũ Ngọc PhanVũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1Nxb. Hội Nhà văn2000
74TK.00083Vũ Ngọc PhanVũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2Nxb. Hội Nhà văn2000
75TK.00084Vũ Ngọc PhanVũ Ngọc Phan tác phẩm. T.3Nxb. Hội Nhà văn2000
76TK.00085Vũ Ngọc PhanVũ Ngọc Phan tác phẩm. T.4, Q.1Nxb. Hội Nhà văn2000
77TK.00086Vũ Ngọc PhanVũ Ngọc Phan tác phẩm. T.5, Q.4Nxb. Hội Nhà văn2000
78TK.00087Nguyễn Quang ÂnLịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1Văn hóa thông tin1998
79TK.00088Nguyễn Quang ÂnLịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1Văn hóa thông tin1998
80TK.00089Nguyễn Quang ÂnLịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.1Văn hóa thông tin1998
81TK.00090Nguyễn Quang ÂnLịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2Văn hóa Thông tin1998
82TK.00091Nguyễn Quang ÂnLịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2Văn hóa Thông tin1998
83TK.00092Nguyễn Quang ÂnLịch sử và văn hóa Việt Nam: Những gương mặt trí thức/ Nguyễn Quang Ân chủ biên. T.2Văn hóa Thông tin1998
84TK.00093Hồ Ngọc ĐạiHồ Ngọc Đại - Bài báoLao động2000
85TK.00094Hồ Ngọc ĐạiHồ Ngọc Đại - Bài báoLao động2000
86TK.00095Hồ Ngọc ĐạiHồ Ngọc Đại - Bài báoLao động2000
87TK.00096Hồ Ngọc ĐạiHồ Ngọc Đại - Bài báoLao động2000
88TK.00097Phạm Văn ĐồngTrường học sinh miền Nam trên đất Bắc/ Phạm Văn Đồng, Phan Văn Khải, Nguyễn Minh Vỹ..Chính trị Quốc gia2000
89TK.00098Hồ, Xuân HươngHồ Xuân Hương về tác gia và tác phẩm/ Hồ Xuân Hương ; Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh (tuyển chọn và giới thiệu)Giáo dục2003
90TK.00099Cao Văn LiênTìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn LiênThanh niên2003
91TK.00100Cao Văn LiênTìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn LiênThanh niên2003
92TK.00101Cao Văn LiênTìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới/ Cao Văn LiênThanh niên2003
93TK.00102Đặng Thục SinhMột trăm cuốn sách ảnh hưởng khắp thế giới/ B.s: Đặng Thục Sinh, Trương Tú Bình, Dương Tuệ Mai (ch.b).. ; Người dịch: Tùng Giang..Nxb. Hội Nhà văn2002
94TK.00103Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1Lao động2003
95TK.00107Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1Lao động2003
96TK.00108Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1Lao động2003
97TK.00109Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biênLao động2001
98TK.00110Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biênLao động2001
99TK.00111Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biênLao động2001
100TK.00112Tuyển tập Đào Vũ. T.1Văn học1994
101TK.00113Trang đời huyền thoại/ Trần Thị Xuân Thu, Lê Anh Dũng, Lê Trung Việt... ; Hoàng Minh Nhân ch.b.Chính trị Quốc gia2004
102TK.00114Lưu Khánh ThơLưu Quang Vũ tài năng và lao động nghệ thuật/ Lưu Khánh Thơ sưu tầm, tuyển chọnVăn hoá Thông tin2001
103TK.00115Giai thoại văn học tác giả có tác phẩm trích giảng trong trường học/ Nguyễn Hữu Đảng tuyển chọnVăn hóa dân tộc2000
104TK.00116Trần Đăng KhoaTrần Đăng Khoa thơ chọn lọcVăn hoá Thông tin2002
105TK.00117Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Đoàn Thị Lam Luyến (ch.b)Nxb. Hội Nhà văn2001
106TK.00118Likum, AThế giới quanh ta - kiến thức bách khoa phổ thông dành cho trẻ em/ A. Likum ; Trưởng ban biên dịch: Vũ Thế Khôi ; Người dịch: Nguyễn Thị Mai HồngGiáo dục2000
107TK.00119Thế giới những điều kỳ thú/ Jack Grrifin...; Phan Linh Lan biên dịchNxb. Trẻ2004
108TK.00120Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh..Chính trị Quốc gia2005
109TK.00121Địa chí Phong Điền/ Ch.b.: Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Khoa Lạnh, Trần Đại Vinh..Chính trị Quốc gia2005
110TK.00122Nguyễn Đình ThiVỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
111TK.00123Nguyễn Đình ThiVỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
112TK.00124Nguyễn Đình ThiVỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
113TK.00125Nguyễn Đình ThiVỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
114TK.00126Nguyễn Đình ThiVỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
115TK.00127Nguyễn Đình ThiVỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
116TK.00128Nguyễn Đình ThiVỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
117TK.00129Nguyễn Đình ThiVỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
118TK.00130Nguyễn Đình ThiTruyện/ Nguyễn Đình ThiVăn học2001
119TK.00131Nguyễn Đình ThiTruyện/ Nguyễn Đình ThiVăn học2001
120TK.00132Nguyễn Đình ThiTruyện/ Nguyễn Đình ThiVăn học2001
121TK.00133Nguyễn Đình ThiTruyện/ Nguyễn Đình ThiVăn học2001
122TK.00134Nguyễn Đình ThiTuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
123TK.00135Nguyễn Đình ThiTuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
124TK.00136Nguyễn Đình ThiTuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
125TK.00137Nguyễn Đình ThiTuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
126TK.00138Nguyễn Đình ThiTiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình ThiVăn học2001
127TK.00139Nguyễn Đình ThiTiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình ThiVăn học2001
128TK.00140Nguyễn Đình ThiTiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình ThiVăn học2001
129TK.00141Nguyễn Đình ThiTiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình ThiVăn học2001
130TK.00142Nguyễn Đình ThiThơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
131TK.00143Nguyễn Đình ThiThơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
132TK.00144Nguyễn Đình ThiThơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
133TK.00145Nguyễn Đình ThiThơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình ThiVăn Học2001
134TK.00146Đến với thơ Chế Lan Viên/ Trần Đình Sử, ...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tậpThanh niên2000
135TK.00147Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn. T.1Văn học1994
136TK.00148Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn.. T.3Văn học2005
137TK.00149Đến với thơ Đỗ Phủ/ Hữu Ngọc, ...; Ngô Viết Dinh chọn thơ và biên tậpThanh niên1999
138TK.00151Đinh Gia KhánhĐiển cố văn học/ Đinh Gia Khánh (ch.b), Nguyễn Thạch Giang, Kiều Thu Hoạch,...Văn học2001
139TK.00153Hoàng TùngTố Hữu sống mãi trong lòng nhân dân và đất nước/ Hoàng Tùng, Bảo Định Giang, Nguyễn Đình Thi..Văn học2003
140TK.00156Tô HoàiTuyển tập Tô Hoài/ Hà Minh Đức sưu tầm. T.2Văn học1996
141TK.00157Làng Tuyên/ Ch.b : Hồ Quốc Phương, Trương Công Huấn. Q.1Văn học2002
142TK.00159Làng tuyên. Q.3Nxb.Văn học2002
143TK.00160Thơ Tế Hanh những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạnVăn hóa Thông tin2001
144TK.00161Thế LữTruyện ngắn Thế LữNxb. Hội nhà văn1997
145TK.00162Đặng Mộng LânAlbert Einstein và sự tiến triển của vật lý học hiện đại/ B.s., dịch: Đặng Mộng Lân, Đoàn Nhượng, Phạm Văn ThiềuKhoa học và Kỹ thuật2006
146TK.00163Đỗ Ngọc YênNghe - Nhìn - Đọc - Viết... Suy ngẫm: Tiểu luận - Phê bình/ Đỗ Ngọc YênVăn hoá Thông tin2007
147TK.00164Đỗ Ngọc YênNghe - Nhìn - Đọc - Viết... Suy ngẫm: Tiểu luận - Phê bình/ Đỗ Ngọc YênVăn hoá Thông tin2007
148TK.00165Hồ Ngọc ĐạiCái và cách/ Hồ Ngọc ĐạiNxb.Đại học Sư phạm2004
149TK.00166Hồ Ngọc ĐạiCái và cách/ Hồ Ngọc ĐạiNxb.Đại học Sư phạm2004
150TK.00167Hồ Ngọc ĐạiCái và cách/ Hồ Ngọc ĐạiNxb.Đại học Sư phạm2004
151TK.00168Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh (tuyển chọn và biên tập)Thanh Niên1999
152TK.00169Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh (tuyển chọn và biên tập)Thanh Niên1999
153TK.00170Đoàn Văn ChúcVăn hoá học/ Đoàn Văn ChúcLao động2004
154TK.00171Đoàn Văn ChúcVăn hoá học/ Đoàn Văn ChúcLao động2004
155TK.00172Đoàn Văn ChúcVăn hoá học/ Đoàn Văn ChúcLao động2004
156TK.00173Nguyễn Đức TồnTìm hiểu đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: Trong sự so sánh với những dân tộc khác/ Nguyễn Đức TồnĐại học Quốc gia Hà Nội2002
157TK.00174Nguyễn Đức TồnTìm hiểu đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: Trong sự so sánh với những dân tộc khác/ Nguyễn Đức TồnĐại học Quốc gia Hà Nội2002
158TK.00175Nguyễn Đức TồnTìm hiểu đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: Trong sự so sánh với những dân tộc khác/ Nguyễn Đức TồnĐại học Quốc gia Hà Nội2002
159TK.00176Phong LêViết từ Hà Nội/ Phong LêLao động2003
160TK.00177Phong LêViết từ Hà Nội/ Phong LêLao động2003
161TK.00178Phong LêViết từ Hà Nội/ Phong LêLao động2003
162TK.00179Nguyễn Chí TìnhVăn hoá và thời đại: Tập các bài tổng quan thông tin - nghiên cứu/ Nguyễn Chí TìnhKhoa học xã hội2003
163TK.00180Nguyễn Chí TìnhVăn hoá và thời đại: Tập các bài tổng quan thông tin - nghiên cứu/ Nguyễn Chí TìnhKhoa học xã hội2003
164TK.00181Nguyễn Chí TìnhVăn hoá và thời đại: Tập các bài tổng quan thông tin - nghiên cứu/ Nguyễn Chí TìnhKhoa học xã hội2003
165TK.00182Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơThanh Niên2004
166TK.00183Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơThanh Niên2004
167TK.00184Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơThanh Niên2004
168TK.00185Thơ văn Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ Hà Minh Đức giới thiệu ; Đinh Thái Hương tuyển chọnGiáo dục2000
169TK.00188Nguyễn Khắc ThuầnLần theo dấu xưa/ Nguyễn Khắc ThuầnGiáo dục2004
170TK.00189Nguyễn Khắc ThuầnGiai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc ThuầnNxb. Trẻ2000
171TK.00190Nguyễn Khắc ThuầnGiai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc ThuầnNxb. Trẻ2000
172TK.00191Nguyễn Khắc ThuầnGiai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc ThuầnNxb. Trẻ2000
173TK.00192Bùi Hữu NghịDanh nhân văn hoá Bùi Huy Bích (1744-1818)/ Bùi Hữu Nghị (ch.b), Phan Đình Nhân, Bùi Đức Tạm..Trung tâm UNESCO Thông tin tư liệu lịch sử và Văn hoá Việt1998
174TK.00193Bùi Hữu NghịDanh nhân văn hoá Bùi Huy Bích (1744-1818)/ Bùi Hữu Nghị (ch.b), Phan Đình Nhân, Bùi Đức Tạm..Trung tâm UNESCO Thông tin tư liệu lịch sử và Văn hoá Việt1998
175TK.00194Bùi Hữu NghịDanh nhân văn hoá Bùi Huy Bích (1744-1818)/ Bùi Hữu Nghị (ch.b), Phan Đình Nhân, Bùi Đức Tạm..Trung tâm UNESCO Thông tin tư liệu lịch sử và Văn hoá Việt1998
176TK.00195Hoàng Bảo ChâuPhương thuốc cổ truyền/ Hoàng Bảo ChâuY học1995
177TK.00196Hai thập kỷ thơ Huế (1975-1995)/ Nguyễn Trọng Tạo chủ biên, Lâm Thị Mỹ Dạ, Võ QuêVăn học1995
178TK.00197Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình/ Quách Tấn, Trần Tái Phùng, Trọng Miên...; Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạnVăn hóa thông tin2003
179TK.00198Trần TUấn KhảiTuyển tập thơ lục bát Việt Nam/ Trần Tuấn Khải, Băng Sơn, Bằng Việt, ...; Quang Huy, ... tuyển chọnVăn hoá1994
180TK.00199Lê, Đức HùngTin học trình độ A/ Lê Đức HùngThống Kê2003
181TK.00200Lê BảoNguyễn Du: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạnGiáo dục1999
182TK.00201Lê Văn SửuNguyên lý thời sinh học cổ phương đông/ Lê Văn SửuVăn hoá thông tin1996
183TK.00202Lixêvich, I.XTư tưởng văn học cổ Trung Quốc/ I.X Lixêvich ; Trần Đình Sử dịchGiáo dục1994
184TK.00203Nguyễn Khoa ĐiềmChí khí trong lao tù/ Nguyễn Khoa Điềm, Hồng Chương, Hoàng Anh..Nxb. Thuận Hoá2002
185TK.00204Lê MinhNguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệuTrường Viết văn Nguyễn Du1992
186TK.00205Nguyên AnNhà văn của các em/ Nguyên AnVăn học1996
187TK.00206Thái, Duy TuyênNhững vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại: (Tài liệu dùng cho các trường ĐHSP, CĐSP, THSP, Học viên cao học, Nghiên cứu sinh, cán bộ quản lý giáo dục, giáo viên phổ thông và đại học)/ Thái Duy TuyênGiáo Dục1999
188TK.00207Vũ Dương QuỹTrên đường bình văn/ Vũ Dương QuỹGiáo dục2000
189TK.00208Trần KiểmKhoa học quản lý giáo dục: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn. Sách chuyên khảo dùng trong các trường ĐHSP, CĐSP, cho Cán bộ quản lý giáo dục, Nghiên cứu sinh, Học viên cao học/ Trần KiểmGiáo dục2004
190TK.00209Trần Thị Bích LiễuQuản lí dựa vào nhà trường con đường nâng cao chất lượng và công bằng giáo dục: Tổng hợp và giới thiệu mô hình - phương thức quản lí dựa vào nhà trường ở một số nước trên thế giới/ Trần Thị Bích LiễuĐại học Sư phạm2005
191TK.00210Chân dung các nhà văn Thế giới: Dùng trong nhà trường - chương trình lớp 10/ Lưu Đức Trung ch.b, Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn..... T.1Giáo dục2002
192TK.00211Lưu Đức TrungChân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi. T.2Giáo dục2001
193TK.00212Lưu Đức TrungChân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ B.s: Lưu Đức Trung (ch.b), Lê Huy Bắc, Hà Thị Hoà, Đỗ Hải Phong. T.3Giáo dục2001
194TK.00213Lưu Đức TrungChân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung; Trần Lê Bảo, Hà Thị Hòa, Đỗ Hải Phong. T.4Giáo dục2002
195TK.00214Lưu Đức TrungChân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung,....[và những người khác]. T.5Giáo dục2002
196TK.00215Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1Giáo dục2000
197TK.00216Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2Giáo dục2003
198TK.00217Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3Giáo dục2003
199TK.00218Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4Giáo dục2002
200TK.00220Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5Giáo dục2002
201TK.00221Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6Giáo dục2002
202TK.00222Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6Giáo dục2000
203TK.00223Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7Giáo dục2002
204TK.00224Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7Giáo dục2000
205TK.00225Nguyễn Khắc ThuầnDanh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1Giáo dục2001
206TK.00226Nguyễn Khắc ThuầnDanh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1Giáo dục2001
207TK.00227Nguyễn Khắc ThuầnDanh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2Giáo dục2000
208TK.00228Nguyễn Khắc ThuầnDanh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2Giáo dục2000
209TK.00230Lan HươngJane Eyre: Song ngữ Anh Việt/ Lan Hương, Việt Hoàng, Khánh PhươngThanh niên2002
210TK.00231Lan HươngJane Eyre: Song ngữ Anh Việt/ Lan Hương, Việt Hoàng, Khánh PhươngThanh niên2002
211TK.00232Quỳnh CưDanh nhân đất Việt/ Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang. T.1Thanh niên1998
212TK.00233Phan Trần ChúcDanh nhân Việt Nam qua các triều đại - Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt/ Phan Trần ChúcVăn hóa thông tin2002
213TK.00234Lê BảoQuang Dũng - Chính Hữu/ B.s.: Lê Bảo, Hà Minh Đức, Trần Đăng Xuyên, ..Giáo dục1999
214TK.00235Sông núi và biển hồ/ Hồ Cúc dịchNxb. Trẻ2004
215TK.00236Nguyễn Khắc ThuầnViệt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8Giáo dục2002
216TK.00237Kim SơnHàm cá mập/ Kim SơnNxb. Trẻ2003
217TK.00238Nguyễn Thị VượngVũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng. T.3Giáo dục2003
218TK.00239Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỉ XXI: Tin học/ Trương Cát Phong (ch..b) ; Nguyễn Quốc Siêu dịch, ... [và những người khác]Văn hoá Thông tin2001
219TK.00240Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Quả đất/ Nguyễn Văn Mậu dịchVăn hóa thông tin2001
220TK.00241Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Quả đất/ Nguyễn Văn Mậu dịchVăn hóa thông tin2001
221TK.00242Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Động vật/ Dương Hùng Lý biên soạn; Nguyễn Văn Mậu dịch, ...[và những người khác]Văn hoá Thông tin2002
222TK.00243Nguyễn TứBạn biết gì về động vật có vú?/ Nguyễn TứGiáo dục2009
223TK.00244Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Khoa học côngtrình/ Dịch giả: Nguyễn Trung PhướcVăn hoá Thông tin2001
224TK.00245Cosgrove, BrianThời tiết: Khám phá thời tiết thế giới - tại sao có mưa, mây được hình thành như thế nào và ta có thể thấy vòi rồng ở đâu/ Brian Cosgrove ; Người dịch: Nguyễn Như MaiKim Đồng2002
225TK.00246Bò sát: Khám phá thế giới bò sát, môi trường sống, tập tính, lịch sử tự nhiên/ Người viết: Colin Mc Carthy; Người dịch: Nguyễn Quốc TínKim Đồng2001
226TK.00247Macquitty, MirandaSa mạc: Khám phá thế giới khắc nghiệt của sa mạc, con người và động thực vật sống trên sa mạc/ Miranda MacquittyKim Đồng2001
227TK.00248Parker, SteveSông và hồ: Khám phá sinh thái động vật thực vật sinh sống vùng sông hồ nước ngọt/ Steve Parker ; Người dịch: Vũ Đình TuânKim Đồng2002
228TK.00249Nguyễn Lê MinhNhững câu chuyện lý thú về loài vật/ Nguyễn Lê Minh, Nguyễn Hoài Thanh biên soạnVăn hoá Thông tin2012
229TK.002502002Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI: Vũ trụ. Nguyễn Văn Mậu dịchVăn hoá Thông tin2002
230TK.00251Khí tượng học/ Biên dịch: Trần Thư ; Hiệu đính: Nguyễn ChínKhoa học và kỹ thuật2000
231TK.00252Hoàng Phương50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn Nước: Các em hãy thử làm nhà khoa học và cùng tham gia/ Hoàng Phương, Trần VươngThanh niên2003
232TK.00254Thục AnhNhững câu hỏi điều nào?/ Thục AnhNxb. Trẻ2004
233TK.00255Thục AnhNhững câu hỏi khi nào?/ Thục AnhNxb. Trẻ2004
234TK.00257Các ngành khoa học: Chìa khóa vàng tri thức/ Hồ Cúc: dịchNxb. Trẻ2004
235TK.00258Đồng hành cùng khoa học/ Dịch: Cẩm Hoa, Thu Hương. T.2Nxb. Trẻ2002
236TK.00259Nguyễn HạnhGeorge Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải LinhNxb Trẻ2002
237TK.00260Các loại máy dời đất/ Nguyễn Tứ dịchNxb. Trẻ2001
238TK.00261Nhân vật thám hiểm/ Hồ Cúc dịchNxb.Trẻ2004
239TK.00262Nguyễn Việt LongThiên văn và vũ trụ/ Nguyễn Việt Long b.s.Nxb. Hải Phòng2004
240TK.00263Trương Văn KiếnHành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịchVăn hóa thông tin2004
241TK.00264Trương Văn KiếnHành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịchVăn hóa thông tin2004
242TK.00265Trương Văn KiếnHành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịchVăn hóa thông tin2004
243TK.00266Thái Bá TânGóc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới/ Thái Bá Tân tuyển chọn và dịchLao động2000
244TK.00267Thái Bá TânGóc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới/ Thái Bá Tân tuyển chọn và dịchLao động2000
245TK.00268Nguyễn Trọng TạoChuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng TạoNxb. Hội Nhà văn2001
246TK.00269Nguyễn Trọng TạoChuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng TạoNxb. Hội Nhà văn2001
247TK.00270Nguyễn Trọng TạoChuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng TạoNxb. Hội Nhà văn2001
248TK.00271Thanh ThảoMãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh ThảoLao động2004
249TK.00272Thanh ThảoMãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh ThảoLao động2004
250TK.00273Thanh ThảoMãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh ThảoLao động2004
251TK.00276Tô HoàiTruyện Tây Bắc: Ký và truyện ngắn/ Tô Hoài. T.1Văn hoá dân tộc1999
252TK.00277Nguyễn Minh ChâuDấu chân người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Minh ChâuVăn học2001
253TK.00278Đến với thơ bà Huyện Thanh Quan: Bước tới đèo ngang/ Quỳnh Cư, Hà Như Chi, Lữ Hồ ; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tậpThanh niên1997
254TK.00279Sông núi quê hương/ Lưu Quang Vũ,...; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tậpThanh niên1997
255TK.00280Vũ Trọng PhụngChống nạng lên đường: Tiểu thuyết : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000/ Vũ Trọng Phụng ; Lại Nguyên Ân sưu tầm, giới thiệu, chú thíchNxb. Hội Nhà văn2001
256TK.00281Vũ Trọng PhụngChống nạng lên đường: Tiểu thuyết : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000/ Vũ Trọng Phụng ; Lại Nguyên Ân sưu tầm, giới thiệu, chú thíchNxb. Hội Nhà văn2001
257TK.00282Nguyễn Công Hoan nhà văn hiện thực lớn/ Lê Minh sưu tầm và biên soạnNxb. Hội nhà văn1993
258TK.00283Trần Đình SửLý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình SửHội nhà văn1996
259TK.00284Trần Đình SửLý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình SửHội nhà văn1996
260TK.00285Võ QuảngThơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh PhúcThanh niên2000
261TK.00286Võ QuảngThơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh PhúcThanh niên2000
262TK.00287Võ QuảngThơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh PhúcThanh niên2000
263TK.00288Isaac AsimovTôi người máy: Truyện khoa học viễn tưởng/ Isaac Asimov, Nguyễn Xuân Hồng dịchKim Đồng2004
264TK.00289Nguyễn Quang ThắngKhoa cử và giáo dục Việt Nam: Các sự kiện giáo dục Việt Nam (Lược thảo)/ Nguyễn Quang ThắngVăn hóa thông tin1994
265TK.00290Thơ Tế Hanh những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạnVăn hóa Thông tin2001
266TK.00291Thơ Hàn Giang/ Câu lạc bộ Thơ Hàn Giang. T.4Nxb. Đà Nẵng2002
267TK.00292Mai ThụcĐiển tích văn học: Một trăm truyện hay Đông Tây kim cổ/ Mai Thục, Đỗ Đức HiểnGiáo dục1997
268TK.00293Phan NgọcTìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong Truyện Kiều/ Phan NgọcThanh niên2001
269TK.00294Trái tim Kiều/ Tố Hữu,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn, sưu tầm và biên tậpThanh niên1996
270TK.00295Hồn sao khuê/ Nhiều tác giả; Ngô Viết Dinh sưu tầm, biên tậpThanh niên1996
271TK.00296Nguyễn Xuân NamChế Lan Viên trí tuệ và tài hoa: Phân tích, phê bình, tiểu luận văn học/ Nguyễn Xuân NamNxb. Đà Nẵng2003
272TK.00297Lâm TiếnVề một mảng văn học dân tộc/ Lâm TiếnVăn hoá dân tộc1999
273TK.00298Lương Duy ThứMấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông/ Lương Duy ThứĐại học sư phạm1992
274TK.00299Giang NamCác nhà văn Việt Nam thời đi học đã học văn/ Giang Nam, Vũ Cao, Lê Hoài Nam, ...Nxb. Thanh Hoá2002
275TK.00300Nguyễn AnTrên đỉnh Trường Sơn kể "Truyện Kiều"/ Nguyễn AnThanh niên1999
276TK.00301Nguyễn AnTrên đỉnh Trường Sơn kể "Truyện Kiều"/ Nguyễn AnThanh niên1999
277TK.00302Lê Văn HảoHành trình về thời đại Hùng Vương dựng nước/ Lê Văn HảoThanh niên2000
278TK.00303Ngô Gia Văn PháiHoàng Lê nhất thống chí/ Ngô Gia Văn Phái ; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch. T.1Văn học1998
279TK.00304Ngô Gia Văn PháiHoàng Lê Nhất Thống Chí/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch. T.2Văn học1998
280TK.00305Phạm Quang TrungHọc giả với thi nhân: Tìm hiểu ý kiến về văn chương của Lê Quý Đôn/ Phạm Quang TrungVăn hoá thông tin1994
281TK.00307Nam quốc sơn hà/ Nguyễn Quốc Tuý,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọnThanh niên1997
282TK.00308Lê MinhNguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệuTrường Viết văn Nguyễn Du1992
283TK.00309Lê MinhNguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệuTrường Viết văn Nguyễn Du1992
284TK.00310Toffler, AlvinTạo dựng một nền văn minh mới chính trị của làn sóng thứ ba: Sách tham khảo/ Alvin Toffle, Heidi Toffler; Chu Tiến Ánh dịchChính trị quốc gia1996
285TK.00311Đỗ Huy VinhTú Xương giai thoại/ Đỗ Huy VinhVăn hóa dân tộc2001
286TK.00315Trương Đình TínPhong tục Việt Nam: Quan - hôn - tang - tế/ Trương Đình TínNxb. Đà Nẵng1999
287TK.00316Vũ Bội Tuyền30 phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội TuyềnPhụ nữ2001
288TK.00317Vũ Bội Tuyền30 phát minh khoa học nổi tiếng/ Vũ Bội TuyềnPhụ nữ2001
289TK.00318Chinh phục vũ trụ/ Lê Huy Hòa chủ biênNxb. Đại học quốc gia Hà Nội2001
290TK.00319Vũ Bội Tuyền10 nhà thám hiểm nổi tiếng thế giới/ Vũ Bội Tuyền chủ biênThanh niên2000
291TK.00320Thế giới động vật/ Lê Huy Hòa chủ biênNxb. Đại học quốc gia Hà Nội2001
292TK.00321Thi LongTruyện kể về các vương phi hoàng hậu nhà Nguyễn (1600-1945)/ Thi LongNxb. Đà Nẵng2001
293TK.00322Đặng Tuấn HưngNhững chuyện kỳ lạ thế giới: Thế giới tự nhiên những điều kỳ thú/ Đặng Tuấn Hưng, Đoàn Mạnh ThếVăn hoá dân tộc2001
294TK.00323Nguyễn TuyênNhững thảm hoạ của thế kỷ 20/ Nguyễn TuyênThanh niên2001
295TK.00324Trần Duy PhươngLàng Bùng trạng Bùng/ Trần Duy Phương, Phùng Khắc ĐồngVăn hoá dân tộc1998
296TK.00325Chu TônCách cư xử giữa thủ trưởng với nhân viên/ Chu Tôn, Hoàng Quý ; Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh biên dịchThanh niên2000
297TK.00326Phan Kim HuêĐể đủ bản lĩnh trong cuộc sống/ Phan Kim HuêNxb. Đồng Nai1998
298TK.00327Đôiarencô, ANông học vui/ A. Đôiarencô ; Dịch: Thế TrườngThanh niên2000
299TK.00328Nguyễn Đắc XuânChuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.sNxb. Thuận Hoá1999
300TK.00329Nguyễn Đắc XuânChuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.sNxb. Thuận Hoá1999
301TK.00330Nguyễn Đắc XuânChuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân/ Nguyễn Đắc Xuân b.sNxb. Thuận Hoá1999
302TK.00331Nguyễn Đắc XuânChín đời Chúa mười ba đời Vua Nguyễn/ Nguyễn Đắc XuânNxb. Thuận Hoá1996
303TK.00332Nguyễn Đắc XuânChín đời Chúa mười ba đời Vua Nguyễn/ Nguyễn Đắc XuânNxb. Thuận Hoá1996
304TK.00333Nguyễn, DượcLý luận dạy học Địa lí: Phần đại cương/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng PhúcĐại học Quốc gia Hà Nội2001
305TK.00334Nguyễn Đăng MạnhVề những bài văn hay và khó: Theo chương trình phổ thông trung học/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đăng XuyếnNxb. Hà Nội2003
306TK.00335Nguyễn Đăng MạnhVề những bài văn hay và khó: Theo chương trình phổ thông trung học/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đăng XuyếnNxb. Hà Nội2003
307TK.00336Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệuGiáo dục2004
308TK.00337Phạm Khắc HoèKể chuyện vua quan nhà Nguyễn/ Phạm Khắc HoèNxb. Thuận Hoá1999
309TK.00338Lê Minh QuốcNhững nhà cải cách Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Phần IINxb. Trẻ2004
310TK.00339Lê Minh QuốcDanh nhân văn hoá Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Phần IIINxb. Trẻ2003
311TK.00340Lê Minh QuốcDanh nhân cách mạng Việt Nam/ Lê Minh QuốcNxb. Trẻ2004
312TK.00341Nguyễn Đắc XuânChuyện các quan triều Nguyễn/ Nguyễn Đắc XuânNxb. Thuận Hoá2001
313TK.00342Trần Quốc VượngNghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Thản, Nguyễn Từ Chi. T.3Kim Đồng2003
314TK.00343Trần Quốc VượngNghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Thản, Nguyễn Từ Chi ; Bìa: Văn Sáng ; Minh hoạ: Mai Long. T.4Kim Đồng2003
315TK.00344Trần Quốc VượngNghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản. T.5Kim Đồng2003
316TK.00345Trần Quốc VượngNghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản. T.6Kim Đồng2003
317TK.00346Phan Kế BínhNghìn xưa văn hiến/ Phan Kế BínhThanh niên1999
318TK.00347Phan Kế BínhNghìn xưa văn hiến/ Phan Kế BínhThanh niên1999
319TK.00349Nguyễn Thị ĐảmCông nhân Long thọ Huế dưới thời thuộc Pháp: (1896-1945)/ Nguyễn Thị ĐảmNxb. Thuận Hóa1996
320TK.00350Chìa khóa vàng tri thức: Quốc gia/ Hồ Cúc dịchNxb. Trẻ2004
321TK.00351Hoá học và sức khoẻ/ Nguyễn Văn Sang dịchNxb. Trẻ2002
322TK.00352Nguyễn Tứ11 phát minh khoa học do tình cờ/ Nguyễn TứNxb.Trẻ2004
323TK.00353Nguyễn Thị Thanh HuyềnTruyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh HiềnGiáo dục2004
324TK.00354Lê Trung HoaHọ và tên người Việt Nam/ Lê Trung HoaKhoa học xã hội2002
325TK.00355Trần Phương Hạnh17 nhà khoa học lỗi lạc/ Trần Phương HạnhNxb. Trẻ2003
326TK.00356Tủ sách khám phá/ Huy Cường biên dịch. T.11Kim Đồng2001
327TK.00357Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lãng. T.16Kim Đồng2001
328TK.00358Tủ sách khám phá/ Huy Cường biên dịch. T.11Kim Đồng2001
329TK.00359Tủ sách khám phá. T.6Kim Đồng2001
330TK.00360Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lăng. T.5Kim Đồng2001
331TK.00361Tủ sách khám phá. T.13Kim Đồng2001
332TK.00362Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lãng. T.14Kim Đồng2001
333TK.00363Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lăng. T.4Kim Đồng2001
334TK.00364Nguyễn Như MaiTủ sách khám phá/ Nguyễn Như Mai biên dịch. T.8Kim Đồng2001
335TK.00366Phạm Ngọc QuếBệnh dại và phòng dại cho người và chó/ Phạm Ngọc QuếNông nghiệp2002
336TK.00367Nguyễn Đình TêGiáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng. T.4-Q2Lao động xã hội2007
337TK.00368Màu sắc/ Nguyễn Nam Hà biên dịchKim Đồng2004
338TK.00369Nước với chúng ta/ Thanh Chi biên dịchKim Đồng2004
339TK.00370Máy bay/ Bùi Hoàng Linh biên dịchKim Đồng2004
340TK.00371Ô tô/ Biên dịch: Ngọc ThanhKim Đồng2004
341TK.00372Thể rắn, thể lỏng, thể khí/ Bùi Hoàng Linh biên dịchKim Đồng2004
342TK.00373Lực và chuyển động/ Nguyễn Thành Lê biên dịchKim Đồng2004
343TK.00374Điện với chúng ta/ Nguyễn Nam Hà biên dịchKim Đồng2004
344TK.00375Sáng và tối/ Tường Chi biên dịchKim Đồng2004
345TK.00376Oxlade, ChrisThế vận hội Olympic: Khám phá Đại hội thể thao đã tập hợp được những lực sỹ tài giỏi nhất của nhân loại đến thi đấu trong tinh thần hoà bình và hoà hợp dân tộc/ Chris Oxlade, David Ballheimer ; Ng. dịch: Nguyễn Việt Hùng. T.1Kim Đồng2002
346TK.00377Nước muôn hình vạn trạng/ Dịch: Việt Dũng ; Tranh: Bùi Quang TuấnKim Đồng2001
347TK.00378Nước muôn hình vạn trạng/ Dịch: Việt Dũng ; Tranh: Bùi Quang TuấnKim Đồng2001
348TK.00379Ayo, YvonneChâu Phi/ Yvonne Ayo ; Ng. dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Huy Thắng. T.1Kim Đồng2001
349TK.00380Miền hàn đới/ Ng. dịch: Hải YếnKim Đồng2002
350TK.00381Trần Quốc VượngNghìn xưa văn hiến/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ. T.2Kim Đồng2003
351TK.00382Digest, ReadersNhững kỳ công kiến tạo và xây dựng/ Readers Digest ; Lã Thanh Tùng dịchKim Đồng2004
352TK.00388Trần Huy LiệuTác phẩm được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh: Lịch sử tám mươi năm chống Pháp/ Trần Huy LiệuKhoa học xã hội2003
353TK.00389Nguyễn Văn ThạcMãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệuThanh niên2005
354TK.00390Nguyễn Văn ThạcMãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệuThanh niên2005
355TK.00391Đặng Thùy TrâmNhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệuNxb. Hội nhà văn2005
356TK.00392Easwood, JohnNgữ pháp tiếng Anh Oxford/ John Easwood ; Giới thiệu: Tạ Hồng TrungThanh niên2001
357TK.00393Hà Nội di tích lịch sử văn hóa và danh thắng/ Doãn Đoan Trinh chủ biênNxb. Hà Nội2000
358TK.00394Baranets, VictorNhững bí mật của Bộ Tổng tham mưu/ Victor Baranets ; Người dịch: Lê Văn Thắng... T.1Công an nhân dân2001
359TK.00395Baranets, VictorNhững bí mật của Bộ Tổng tham mưu/ Victor Baranets ; Người dịch: Lê Văn Thắng... T.2Công an nhân dân2001
360TK.00396Đỗ Văn NinhVăn bia Quốc Tử Giám Hà Nội/ Đỗ Văn Ninh b.sVăn hoá Thông tin2000
361TK.00397Granin, DaniilBò tót/ Daniil Granin; Lê Khánh Trường, Trần Huy Đô dịchHội nhà văn1999
362TK.00398Bùi Xuân ĐínhTiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075-1919)/ Bùi Xuân ĐínhNxb. Hà Nội2003
363TK.0039935 năm và 7 ngày/ Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức QuảngKim Đồng2005
364TK.0040035 năm và 7 ngày/ Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức QuảngKim Đồng2005
365TK.00401Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Quang Ân, Nguyễn Xuân Cần, Nguyễn Quang LộcTrung tâm UNESCO TTTL lịch sử - VHVN2000
366TK.00402Nguyễn TứThắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.1Nxb. Trẻ2005
367TK.00403Nguyễn TứThắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.2Nxb. Trẻ2005
368TK.00404Nguyễn TứThắc mắc từ dễ đến khó/ Nguyễn Tứ. T.3Nxb. Trẻ2005
369TK.00405Dị Vệ HồngBí quyết dưỡng sinh của người Trung Quốc xưa và nay: Sách tham khảo/ Dị Vệ Hồng, Ngô Thượng Văn ; Người dịch: Lê Quang Lâm, Phan QuếLao động2003
370TK.00406Môi trường và sự bảo tồn/ Nguyễn Tứ dịchNxb. Trẻ2004
371TK.00407Những điều lạ em muốn biết/ Phạm Văn Bình biên dịch. T.3Nxb. Phụ nữ2000
372TK.00408Chìa khóa vàng tri thức: Môi trường/ Hồ Cúc: dịchNxb. Trẻ2004
373TK.00409Phan Thanh QuangSự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang s.t và b.sGiáo dục1999
374TK.00410Phạm Trung LươngTài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam/ B.s: Phạm Trung Lương (ch.b), Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh..Giáo dục2001
375TK.00411Lê Trọng TúcHương sắc mọi miền đất nước/ Lê Trọng TúcGiáo dục2001
376TK.00412Những mẩu chuyện lí thú về địa lí tự nhiên/ Đoàn Mạnh Thế s.t., biên dịchGiáo dục2001
377TK.00413Quốc ChấnThần đồng xưa của nước ta/ Quốc ChấnGiáo dục2001
378TK.00414Trái đất 6 tỷ người/ Phạm Văn Uyển dịchKim Đồng2004
379TK.00415Nguyễn Lân DũngHỏi đáp về thế giới thực vật/ Nguyễn Lân DũngGiáo dục2001
380TK.00416Phạm Thanh MinhTìm kiếm sự sống ngoài trái đất/ Phạm Thanh MinhNxb. Trẻ2002
381TK.00417Groves DonĐại dương với bao điều bí ẩn/ Don Groves ; Người dịch: Trần Văn Hoạt, Thái Minh HạnhNxb. Trẻ2002
382TK.00419Tri thức là sức mạnh: T4 - Suy nghĩ về công nghệ thông tin ở Việt Nam; những mối tình nạm kim cương; sự kỳ diệu của tâm linh/ Mai Anh, ... [và những người khác]Giáo dục1997
383TK.00420Đỗ Hồng NgọcBác sĩ và những câu hỏi của tuổi mới lớn/ Đỗ Hồng NgọcNxb. Trẻ2003
384TK.00421Văn học dân gian Phong Điền/ Tôn Thất Bình, ... [và những người khác]Nxb. Huế2003
385TK.00422Văn học dân gian Phong Điền/ Tôn Thất Bình, ... [và những người khác]Nxb. Huế2003
386TK.00423Garanderie, Antoine De LaRèn luyện trí tuệ để thành đạt: Sách dành cho các bậc cha mẹ và những người làm công tác sư phạm/ Antoine de la Garanderie, Daniel Arquie ; Nguyễn Hữu Lương dịchVăn hóa Thông tin1998
387TK.00424Nguyên NgọcĐất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.2Kim Đồng1997
388TK.00425Ngô Thị Kim DoanNhững cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim DoanNxb. Thanh Hoá2002
389TK.00426Ngô Thị Kim DoanNhững cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim DoanNxb. Thanh Hoá2002
390TK.00427Ngô Thị Kim DoanNhững cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim DoanNxb. Thanh Hoá2002
391TK.00428Ngọc Tân, ngày biển gọi/ Mai Liên, ... [và những người khác]Âm nhạc2005
392TK.00430100 cách chữa bệnh thần kinh/ Lê Nguyệt Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ..Y học2002
393TK.00431Những cuộc hành trình kỳ vĩ/ Nguyễn Thị Mai Hương dịchKim Đồng2004
394TK.00432Lê Thu TrangNhững khoảnh khắc tình yêu/ Lê Thu TrangThanh niên2004
395TK.00433Thám hiểm Amazon/ Sưu tầm và biên soạn: Minh Giang, Trần SinhVăn hóa Thông tin2002
396TK.00434Tào Khắc LanMón ăn chữa bệnh/ Tào Khắc Lan ; Nguyễn Hữu Thăng dịchPhụ nữ2002
397TK.00435Đỗ Kim Trung30 thực đơn món ăn ít béo, ít cholesterol/ Đỗ Kim TrungPhụ nữ2004
398TK.00436Sức mạnh của ước mơ/ Lê Huy Hòa chủ biênĐại học quốc gia2001
399TK.00437Tri thức bách khoa thanh, thiếu niên/ Ngô Quang Sơn chủ biên; Người dịch: Nguyễn Hải Hoành, Vũ Yên. T.4Văn hoá Thông tin2004
400TK.00438Tri thức bách khoa thanh thiếu niên/ Ngô Quang Sơn chủ biên; Nguyễn Hải Hoành dịch. T.1Văn hoá Thông tin2004
401TK.00440Hồ VĩnhDấu tích văn hoá thời Nguyễn/ Hồ VĩnhNxb. Thuận Hoá2000
402TK.00441Hồ VĩnhDấu tích văn hoá thời Nguyễn/ Hồ VĩnhNxb. Thuận Hoá2000
403TK.00442Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệpVăn hoá dân tộc2002
404TK.00443Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệpVăn hoá dân tộc2002
405TK.00444Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệpVăn hoá dân tộc2002
406TK.00445Hồ Thế HàThức cùng trang văn: 11 nhà văn đương đại Huế/ Biên soạn: Hồ Thế Hà, Lê Xuân ViệtNxb. Thuận Hoá1993
407TK.00446Phan Thuận AnLăng tẩm Huế một kỳ quan/ Phan Thuận AnNxb. Thuận Hoá2004
408TK.00447Nguồn gốc lạ thường/ Nguyễn Xuân Hồng dịchKim Đồng2004
409TK.00448Văn TạoSử học và hiện thực/ Văn TạoKhoa học xã hội1997
410TK.00449Phạm Văn NhânCẩm nang tổng hợp về kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên/ Phạm Văn Nhân b.s. T.2Nxb. Trẻ2000
411TK.00450Nguyễn HạnhNhững trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.3Nxb. Trẻ2004
412TK.00451Nguyễn HạnhNhững trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.3Nxb. Trẻ2004
413TK.00452Nguyễn HạnhNhững trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.6Nxb. Trẻ2004
414TK.00453Nguyễn HạnhNhững trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.7Nxb. Trẻ2004
415TK.00454Nguyễn HạnhNhững trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.8Nxb. Trẻ2004
416TK.00455Tôn Thất SamSổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh trung học cơ sở/ Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết. T.1Nxb. Trẻ2003
417TK.00456Tôn Thất SamSổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh trung học cơ sở/ Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết. T.4Nxb. Trẻ2003
418TK.00457Nguyễn Thế TruậtSổ tay Đoàn viên trong trường học/ Nguyễn Thế Truật biên soạnNxb. Trẻ2003
419TK.00458Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-2002/ Kiều Xuân Bá (chủ biên), Lê Mâu Hãn, Trần Duy KhangGiáo dục2001
420TK.00459Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh: Nhân vật - Sự kiện/ Đinh Thị Thanh Thuỷ,... [và những người khác]Nxb. Trẻ2004
421TK.00460Bùi Sĩ TụngCẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên Tiền Phong Hồ Chí Minh/ B.s: Bùi Sĩ Tụng (Ch.b), Phạm Đình Nghiệp, Phan Nguyên TháiGiáo dục2001
422TK.00461Trình Quang VinhĐộng từ căn bản trong Anh ngữ: Basic verbs/ Trình Quang VinhNxb. Đà Nẵng2001
423TK.00462Trương Hữu QuýnhSổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ B.s: Trương Hữu Quýnh (ch.b), Lê Mậu Hãn, Lê Đình HàGiáo dục2003
424TK.00463Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử thế giới/ B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Đỗ Thanh Bình..Giáo dục2003
425TK.00465Nguyễn Văn HòaTạo và xử lý các trang bảng tính với Excel 2002: Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn/ Nguyễn Văn HòaThống Kê2003
426TK.00466Nguyễn Minh ToànPhương pháp học đàn Organ Keyboard: Giáo trình đào tạogiáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Minh Toàn ch.b ; Phan Hồng Hà. T.1Nxb. Trẻ1999
427TK.00467Hoàng Anh300 tình huống giao tiếp sư phạm/ Hoàng Anh, Đỗ Thị ChâuGiáo dục2005
428TK.00468Bùi Anh TônƯớc mơ xanh: Tuyển chọn các bài hát viết về người giáo viên/ Bùi Anh Tôn sưu tầm, tuyển chọnGiáo dục2005
429TK.00469Bùi Anh TônƯớc mơ xanh: Tuyển chọn các bài hát viết về người giáo viên/ Bùi Anh Tôn sưu tầm, tuyển chọnGiáo dục2005
430TK.00470Bùi Anh TônƯớc mơ xanh: Tuyển chọn các bài hát viết về người giáo viên/ Bùi Anh Tôn sưu tầm, tuyển chọnGiáo dục2005
431TK.00471Nguyễn Gia PhuChuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1Giáo dục2005
432TK.00472Nguyễn Gia PhuChuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1Giáo dục2005
433TK.00473Nguyễn Gia PhuChuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1Giáo dục2005
434TK.00474Nguyễn Gia PhuChuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1Giáo dục2005
435TK.00476Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo/ Phan Bá Đạt sưu tầm và hệ thốngLao động - Xã hội2005
436TK.00477Chương trình trung học cơ sở: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD & ĐT ngày 24-1-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoGiáo dục2002
437TK.00478Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2000
438TK.00479Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2000
439TK.00480Phan NgọcTừ điển Anh Việt: English - Vietnamese Dictionary Unabridged 130.000 words/ Phan Ngọc chủ biên, Bùi Phụng, Phan ThiềuGiáo dục1995
440TK.00481Đặng Chấn LiêuTừ điển Việt - Anh: Vietnamese - English dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng (biên soạn)Khoa học Xã hội2001
441TK.00482Ngô Thúc LanhTừ điển Toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2000
442TK.00483Từ điển bách khoa nhà hoá học trẻ tuổi: Sách dùng cho học sinh trường phổ thông cơ sở và trường phổ thông trung học/ Biên dịch: Hoàng Nhâm, Nguyễn Quốc TínGiáo dục1994
443TK.00484Từ điển Tiếng Việt: 39.924 mục từ/ Hoàng Phê (ch.b.); Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu,... [và những người khác]Nxb. Đà Nẵng; Trung tâm Từ điển học2000
444TK.00485Nguyễn Văn PhòngTừ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như ÝĐại học Sư phạm2004
445TK.00486Nguyễn Văn PhòngTừ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như ÝĐại học Sư phạm2004
446TK.00487Nguyễn Văn PhòngTừ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như ÝĐại học Sư phạm2004
447TK.00488Phan Ngọc LiênTừ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông/ B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Nguyễn Văn Am, Đinh Ngọc Bảo..Đại học Quốc gia2000
448TK.00489Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm (ch.b)Giáo dục1998
449TK.00490Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm (ch.b)Giáo dục1998
450TK.00491Đào Duy AnhTừ điển truyện Kiều/ Đào Duy AnhKhoa học xã hội1989
451TK.00492Phạm Công VươngTừ điển tin học Anh - Việt bỏ túi: Pocket Computer Dictionary English - Vietnamese/ Phạm Công Vương ch.b; nhóm biên dịch: Quang MinhThanh niên2000
452TK.00493Phạm Công VươngTừ điển tin học Anh - Việt bỏ túi: Pocket Computer Dictionary English - Vietnamese/ Phạm Công Vương ch.b; nhóm biên dịch: Quang MinhThanh niên2000
453TK.00494Diên HươngThành ngữ điển tích từ điển/ Diên HươngNxb. Tổng hợp Đồng Tháp1992
454TK.00495Trần Văn ĐiềnTừ điển Việt - Anh: Vietnamese - English Dictionary/ Trần Văn ĐiềnNxb. Tp. Hồ CHí Minh1995
455TK.00506Phạm An MiênHọc tốt Ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân. T.2Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
456TK.00507Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang NinhĐại học Sư phạm2005
457TK.00508Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang NinhĐại học Sư phạm2005
458TK.00509Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang NinhĐại học Sư phạm2005
459TK.00510Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang NinhĐại học Sư phạm2005
460TK.00515Lê Văn HoaVở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy AnhGiáo dục2005
461TK.00516Lê Văn HoaVở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy AnhGiáo dục2005
462TK.00517Lê Văn HoaVở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy AnhGiáo dục2005
463TK.00518Lê Văn HoaVở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy AnhGiáo dục2005
464TK.00519Lê Duy AnhHướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 9/ Lê Duy Anh, Lê Văn HoaNxb. Đà Nẵng2005
465TK.00520Tạ Đức HiềnBình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh TúTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
466TK.00521Tạ Đức HiềnBình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh TúTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
467TK.00522Để học tốt Ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.1Nxb. Hà Nội2005
468TK.00523Nguyễn Thị Kim DungBồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân AnhĐại học sư phạm2005
469TK.00524Đỗ Kim HảoCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân TrườngĐại học sư phạm2005
470TK.00525Luyện viết bài văn hay: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Trần Đình Sử (Ch.b), Nguyễn Đăng Điệp, Trần Văn Toàn,...Giáo dục2003
471TK.00526Đoàn Công TươngÔn tập và kiểm tra lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công TươngĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
472TK.00527Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công TươngNxb. Đồng Nai2005
473TK.00528Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công TươngNxb. Đồng Nai2005
474TK.00529Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh LườngGiáo dục2005
475TK.00530Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh LườngGiáo dục2005
476TK.00531Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh LườngGiáo dục2005
477TK.00532Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 6/ Trương Hữu QuýnhGiáo dục2005
478TK.00533Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ...Giáo dục2005
479TK.00534Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ...Giáo dục2005
480TK.00535Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hồi ...Giáo dục2005
481TK.00536Tăng Văn DomCâu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lý 9: Tư liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh/ Tăng Văn DomNxb. Đà Nẵng2005
482TK.00537Tăng Văn DomCâu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lý 9: Tư liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh/ Tăng Văn DomNxb. Đà Nẵng2005
483TK.00538Bài tập trắc nghiệm Địa lí 8/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội..Giáo dục2005
484TK.00539Bài tập trắc nghiệm Địa lí 8/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội..Giáo dục2005
485TK.00540Kiến thức cơ bản Địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomNxb. Hải Phòng2005
486TK.00541Kiến thức cơ bản Địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomNxb. Hải Phòng2005
487TK.00542Tư liệu dạy - học Địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng TúcGiáo dục2003
488TK.00543Nguyễn Văn LộcToán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn LộcGiáo dục2005
489TK.00544Nguyễn Văn LộcToán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn LộcGiáo dục2005
490TK.00545Nguyễn Văn LộcToán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn LộcGiáo dục2005
491TK.00546Nguyễn Đức TấnGiúp em giỏi đại số 9: Toán căn bản và nâng cao THCS: dùng cho học sinh khá, giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất LộcTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
492TK.00549Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Vĩnh CậnĐại học Sư phạm2005
493TK.00550Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Vĩnh CậnĐại học Sư phạm2005
494TK.00553Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh CậnĐại học Sư phạm2005
495TK.00554Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh CậnĐại học Sư phạm2005
496TK.00555Nguyễn Hạnh Uyên MinhChuyên đề bồi dưỡng hình học 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên MinhTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
497TK.00556Nguyễn Văn LộcToán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí MinhGiáo dục2005
498TK.00557Nguyễn Văn LộcToán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí MinhGiáo dục2005
499TK.00558Nguyễn Văn LộcToán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí MinhGiáo dục2005
500TK.00559Ngô Đức TấnGiúp em giỏi hình học 9: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Ngô Đức Tấn, Võ Tất LộcTổng hợp Tp.Hồ Chí Minh2005
501TK.00560Phan Văn ĐứcBồi dưỡng và phát triển Toán hình học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn TrườngNxb. Đà Nẵng2005
502TK.00561Vũ Hoàng LâmTự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần BGiáo dục2005
503TK.00562Phan Văn ĐứcTuyển tập các bài Toán hay và khó Hình học 9: Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn TrườngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
504TK.00563Vũ Thế HựuToán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2Giáo dục2005
505TK.00564Vũ Thế HựuToán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2Giáo dục2005
506TK.00565Phan Văn ĐứcToán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
507TK.00566Phan Văn ĐứcToán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
508TK.00567Phan Văn ĐứcToán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
509TK.00568Phan Văn ĐứcToán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
510TK.00569Phan Văn ĐứcToán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
511TK.00570Phan Văn ĐứcToán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
512TK.00571Phan Văn ĐứcHướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.2Nxb. Đà Nẵng2005
513TK.00572Phan Văn ĐứcHướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.2Nxb. Đà Nẵng2005
514TK.00573Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn NhoĐại học Sư phạm2005
515TK.00574Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn NhoĐại học Sư phạm2005
516TK.00575Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn NhoĐại học Sư phạm2005
517TK.00576Nguyễn Đức Chí500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9/ Nguyễn Đức ChíĐại học sư phạm2005
518TK.00577Nguyễn Đức Chí500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9/ Nguyễn Đức ChíĐại học sư phạm2005
519TK.00578Nguyễn KiếmNhững bài Toán cơ bản - nâng cao 9: Viết theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1Đại học sư phạm2005
520TK.00579Nguyễn Đức TấnGiải bằng nhiều cách các bài Toán 9/ Nguyễn Đức TấnTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
521TK.00580Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Quỹ tích (tập hợp điểm): Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức TấnGiáo dục2003
522TK.00581Ôn tập Toán 9: Hệ thống lý thuyết, các dạng bài tập cơ bản, bài tập nâng cao/ Nguyễn Chí ĐứcNxb. Tp. Hồ Chí Minh2007
523TK.00582Nguyễn Văn LộcCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn LộcĐại học sư phạm2005
524TK.00583Nguyễn Văn LộcCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn LộcĐại học sư phạm2005
525TK.00584Nguyễn Văn LộcCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn LộcĐại học sư phạm2005
526TK.00585Nguyễn Văn LộcCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn LộcĐại học sư phạm2005
527TK.00586Nguyễn Đức TấnGiúp học giỏi TTK.00587oán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ HoànĐại học quốc gia2005
528TK.00588Nguyễn Đức TấnGiúp học giỏi TTK.00587oán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ HoànĐại học quốc gia2005
529TK.00589Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 6/ B.s.: Tôn Thân, Phan Thị LuyếnGiáo dục2003
530TK.00590Lê Văn HoaTiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy AnhĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
531TK.00591Vật lí cơ bản và nâng cao 9: Tóm tắt lí thuyết & phương pháp giải. Bài tập cơ bản & bài tập nâng cao : Biên soạn theo chương trình & SGK mới/ Lê Thị Thu HàĐại học Quốc gia Hà Nội2005
532TK.00592Trương Thọ LươngVật lí nâng cao 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim HồngNxb. Đà Nẵng2005
533TK.00593Trương Thọ LươngCâu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim HồngGiáo dục2005
534TK.00594Trương Thọ LươngCâu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim HồngGiáo dục2005
535TK.00595Nguyễn Thị Hồng MỹBài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân, Trương Thọ LươngNxb. Đà Nẵng2005
536TK.00596Trương Thọ LươngKiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim HồngNxb. Đà Nẵng2005
537TK.00597Trương Thọ LươngKiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim HồngNxb. Đà Nẵng2005
538TK.00598Phan Hoàng Văn400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ LươngNxb. Đà Nẵng2005
539TK.00599Phan Hoàng Văn400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ LươngNxb. Đà Nẵng2005
540TK.00600Phan Hoàng Văn400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ LươngNxb. Đà Nẵng2005
541TK.00601Mai LễĐổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở - 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân KhoáiGiáo dục2005
542TK.00602Mai LễĐổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở - 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân KhoáiGiáo dục2005
543TK.00603Nguyễn Thanh HảiCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu HàGiáo dục2005
544TK.00604Trương Thọ LươngÔn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng MãnhNxb. Đà Nẵng2003
545TK.00605Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 6/ B.s.: Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia ThịnhGiáo dục2004
546TK.00606360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng NghĩaĐại học Quốc gia Hà Nội2005
547TK.00607Lê Đăng KhoaHướng dẫn làm bài tập hoá học 9/ Lê Đăng Khoa, Lê Đình Nguyên, Hà Đình CẩnNxb. Đồng Nai2005
548TK.00608Lê Đăng KhoaHướng dẫn làm bài tập hoá học 9/ Lê Đăng Khoa, Lê Đình Nguyên, Hà Đình CẩnNxb. Đồng Nai2005
549TK.00609Lê Đình NguyênChuyên đề bồi dưỡng hoá học 9/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình CẩnNxb. Đà Nẵng2005
550TK.00610Võ Tường HuyHoá học cơ bản & nâng cao 8 - 9/ Võ Tường HuyGiáo dục2005
551TK.00612Võ Tường HuyHoá học cơ bản & nâng cao 8 - 9/ Võ Tường HuyGiáo dục2005
552TK.00613Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh BáNxb. Thuận Hóa2005
553TK.00614Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh BáNxb. Thuận Hóa2005
554TK.00615Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh HươngĐại học Sư phạm2005
555TK.00616Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh HươngĐại học Sư phạm2005
556TK.00617Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiGiáo dục2003
557TK.00618Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích NgọcGiáo dục2004
558TK.00619Thái Quang VinhĐể học tốt ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ VânĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2013
559TK.00620Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2Giáo dục2010
560TK.00621Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ B.s.: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công ThànhGiáo dục2004
561TK.00622400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7/ Vũ Thế Hựu, ... [và những người khác]Đại học Sư phạm2013
562TK.00623Nguyễn Văn KhangBài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang (ch.b.), Nguyễn Thu HoàGiáo dục2016
563TK.00624Lê Ngọc ThưCâu hỏi tự luận và trắc nghiệm Sinh học 7/ Lê Ngọc ThưTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2007
564TK.00625Mai Lan HươngBài tập tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh LoanNxb. Đà Nẵng2008
565TK.00626Mai Lan HươngBài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh LoanNxb. Đà Nẵng2009
566TK.00627Trình Quang VinhHướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang VinhNxb. Đà Nẵng2003
567TK.00628Võ Thị Thúy AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ ThuĐại học Sư phạm2005
568TK.00629Tô ChâuHướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 7: biên soạn theo chương trình SGK mới/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ ThuNxb. Thuận Hóa2005
569TK.00630Lại Văn ChấmĐể học tốt tiếng Anh 7/ Lại Văn Chấm, Nguyễn GiangThanh niên2006
570TK.00631Thực hành lịch sử 6/ Huỳnh Công Minh, ... [và những người khác]Giáo dục2006
571TK.00632Nguyễn Nam Hạnh NguyênBài tập nâng cao tiếng Anh 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ HạnhNxb. Đà Nẵng2003
572TK.00633Đoàn Công TươngCâu hỏi và hướng dẫn trả lờiLịch sử 7/ Đoàn Công TươngNxb. Đà Nẵng2003
573TK.00634Trắc nghiệm địa lí 8/ Tăng Văn Dom, Nguyễn Đức MinhGiáo dục2004
574TK.00635Lê Nguyên NgọcÁt Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình ChungĐại học sư phạm2004
575TK.00636Nguyễn Vĩnh CậnToán nâng cao Đại số 8/ Nguyễn Vĩnh CậnĐại học sư phạm2005
576TK.00637Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2Giáo dục2004
577TK.00638Nguyễn Hữu BiThiết kế bài giảng toán 8/ Nguyễn Hữu Bi, Nguyễn khoa Từ, Nguyễn Hữu Lũ. T.1Đại học sư phạm2004
578TK.00639Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục Việt Nam2017
579TK.00640Nguyễn Hữu ThảoThiết kế bài dạy toán 8: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên/ Nguyễn Hữu Thảo. T.2Nxb. Hà Nội2004
580TK.00641Dương Đức KimThực hành toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1Đại học Sư phạm2009
581TK.00642Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. T.1Giáo dục2009
582TK.00643Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung Tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiGiáo dục2004
583TK.00644Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng anh 8/ Lại Văn Chấm, Nguyễn GiangThanh niên2014
584TK.00645Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học sư phạm2005
585TK.00646Thái Quang VinhVăn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo MyNxb. Đà Nẵng2005
586TK.00647Học tốt Ngữ văn 9/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.1Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
587TK.00651Thực hành ngữ văn 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1Giáo dục2019
588TK.00652Thực hành ngữ văn 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1Giáo dục2019
589TK.00654Cao Bích XuânCác dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích XuânGiáo dục2018
590TK.00655Nguyễn Hữu HàoKiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hữu HàoNxb. Đồng Nai2005
591TK.00656Đoàn Công TươngHướng dẫn giải đáp câu hỏi và bài tập Lịch sử 9/ Đoàn Công Tương, Nguyễn Thị Kim HoaNxb. Đồng Nai2005
592TK.00657Trương Thị Thảo500 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Lịch sử 9/ Trương Thị ThảoNxb. Đồng Nai2005
593TK.00658Hồ Văn MạnhKiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn MạnhĐại học Quốc gia Hà Nội2007
594TK.00659Tăng Văn DomCâu hỏi trắc nghiệm và nâng cao địa lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomNxb. Đà Nẵng2005
595TK.00660Bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thị Hội..Giáo dục2005
596TK.00661Thực hành vật lí 6/ Nguyễn Thanh HảiGiáo dục2009
597TK.00662Vũ Xuân VinhBài tập tình huống giáo dục công dân 9/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh DiệnGiáo dục2009
598TK.00664Hà Văn ChươngGiới thiệu các dạng đề kiểm tra toán 9: Kiểm tra 1 tiết - Học kỳ - Cuối năm/ Hà Văn ChươngĐại học Quốc gia Hà Nội2011
599TK.00665Rèn kỹ năng hướng dẫn giải Toán 9/ Phạm Thành Luân, ... [và những người khác]. T.1Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
600TK.00666Nguyễn Hải ChâuTự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1Giáo dục Việt Nam2009
601TK.00667Nguyễn Hải ChâuTự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1Giáo dục Việt Nam2009
602TK.00668Nguyễn Hải ChâuTự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2Giáo dục Việt Nam2011
603TK.00669Nguyễn Văn KhánhSinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn KhánhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
604TK.00670Huỳnh Văn ÚtPhương pháp giải bài tập hóa học 9/ Huỳnh Văn ÚtĐại học Quốc gia Hà Nội2013
605TK.00671Ngọc Lam20 đề ôn luyện trắc nghiệm khách quan tiếng Anh 9/ Ngọc Lam, Trần Đình Nguyễn Lữ, Vũ Quốc Anh Trường SơnGiáo dục2007
606TK.00672Thảo Nguyên670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: 730 câu hỏi và bài tập kèm theo/ Thảo Nguyên, Nguyễn BáNxb. Thanh Hoá2005
607TK.00673Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 9/ Lại Văn Chấm, Trần Văn HoàngĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2012
608TK.00674Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 8: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải b.s.Đại học Quốc gia Hà Nội2005
609TK.00675Toán thông minh và phát triển 7/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai HiênĐại học Sư phạm2013
610TK.00676Lương Thị Bích HàChuyên đề bồi dưỡng tiếng Anh lớp 8/ Lương Thị Bích Hà, Lê Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị HằngNxb. Đà Nẵng2009
611TK.00677Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An b.s.Giáo dục2004
612TK.00678Lê Đình Nguyên400 bài tập hoá học 8: Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Lê Đình NguyênĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2004
613TK.00679Hoàng Vũ270 bài tập trắc nghiệm hoá học 8 - 9/ Hoàng VũNxb. Đà Nẵng2003
614TK.00680Nguyễn Văn SangCẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn SangĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
615TK.00681Nguyễn Văn SangCẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn SangĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
616TK.00682Nguyễn Văn SangCẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn SangĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
617TK.00683Nguyễn Văn SangĐể học tốt sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị VânĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
618TK.00688Lê Đình TrungSinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức AnhGiáo dục2005
619TK.00689Lê Đình TrungSinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức AnhGiáo dục2005
620TK.00690Lê Đình TrungSinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức AnhGiáo dục2005
621TK.00691Nguyễn Văn SangBồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai ChâuNxb. Đà Nẵng2005
622TK.00692Phương pháp hướng dẫn & giải bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn SangNxb. Đà Nẵng2005
623TK.00693Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn SangNxb. Đà Nẵng2005
624TK.00694Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn SangNxb. Đà Nẵng2005
625TK.00695Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn HưngNxb. Hải Phòng2005
626TK.00696Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn HưngNxb. Hải Phòng2005
627TK.00697Ôn tập và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Thảo NguyênĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
628TK.00698Ôn tập và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Thảo NguyênĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
629TK.00699Chuyên đề bồi dưỡng Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, ... [và những người khác]Nxb. Đà Nẵng2005
630TK.00700Chuyên đề bồi dưỡng Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, ... [và những người khác]Nxb. Đà Nẵng2005
631TK.00701Ôn luyện và kiểm tra sinh học 9/ Nguyễn Văn KhánhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
632TK.00702Nguyễn Văn SangBồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai ChâuNxb. Đà Nẵng2005
633TK.00703Nguyễn Văn SangBồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai ChâuNxb. Đà Nẵng2005
634TK.00705Nguyễn Văn SangCâu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái ChâuNxb.Đà Nẵng2005
635TK.00706Nguyễn Văn SangCâu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái ChâuNxb.Đà Nẵng2005
636TK.00707Nguyễn Văn SangCâu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái ChâuNxb.Đà Nẵng2005
637TK.00708Nguyễn Văn SangCâu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái ChâuNxb.Đà Nẵng2005
638TK.00709Nguyễn Văn SangCâu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài ĐứcNxb. Đà Nẵng2005
639TK.00710Nguyễn Văn SangCâu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài ĐứcNxb. Đà Nẵng2005
640TK.00711Phan Thu PhươngCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu PhươngĐại học sư phạm2005
641TK.00712Phan Thu PhươngCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu PhươngĐại học sư phạm2005
642TK.00713Phan Thu PhươngCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu PhươngĐại học sư phạm2005
643TK.00714Phan Thu PhươngCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu PhươngĐại học sư phạm2005
644TK.00715Ngô Văn HưngDạy học sinh học 9/ Ngô Văn HưngGiáo dục2005
645TK.00716Nguyễn Văn KhánhSinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn KhánhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
646TK.00717Nguyễn Văn SangCác bài toán lai sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái ChâuĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
647TK.00718Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị VânNxb. Đà Nẵng2004
648TK.00719Lê Tuấn NgọcSinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn NgọcĐại học quốc gia Tp. Hồ CHí Minh2005
649TK.00720Nguyễn Văn SangTư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh TrúcĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
650TK.00721Nguyễn Văn SangTư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh TrúcĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
651TK.00722Nguyễn Văn SangTư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh TrúcĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
652TK.00723Nguyễn Văn SangTư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh TrúcĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
653TK.00724Nguyễn Văn SangTư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh TrúcĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
654TK.00725Nguyễn Văn SangTư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh TrúcĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
655TK.00726Lê Đình TrungKiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên GiaoĐại học sư phạm2003
656TK.00727Lê Đình TrungKiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên GiaoĐại học sư phạm2003
657TK.00728Lê Đình TrungKiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên GiaoĐại học sư phạm2003
658TK.00729Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích NgọcGiáo dục2004
659TK.00730Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị VânNxb. Đà Nẵng2003
660TK.00731Trình Quang VinhNgữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s.Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
661TK.00732Trình Quang VinhNgữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s.Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
662TK.00733Trình Quang VinhNgữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s.Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
663TK.00734Nguyễn Nam NguyênBồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ HạnhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
664TK.00735Nguyễn Nam NguyênBồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ HạnhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
665TK.00736Nguyễn Nam NguyênBồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ HạnhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
666TK.00737Trình Quang VinhÔn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ HạnhNxb. Đà Nẵng2005
667TK.00738Trình Quang VinhÔn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ HạnhNxb. Đà Nẵng2005
668TK.00739Trình Quang VinhÔn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ HạnhNxb. Đà Nẵng2005
669TK.00740Nguyễn Nam Nguyên216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang VinhĐại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh2005
670TK.00741Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh HươngĐại học Sư phạm2005
671TK.00743Nguyễn BáBài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo NguyênTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
672TK.00744Nguyễn BáBài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo NguyênTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
673TK.00745Nguyễn BáBài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo NguyênTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
674TK.00746Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh BáNxb. Thuận Hóa2005
675TK.00747Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh BáNxb. Thuận Hóa2005
676TK.00748Nguyễn Xuân HảiBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân HảiĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
677TK.00749Nguyễn Xuân HảiBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân HảiĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
678TK.00750Nguyễn Xuân HảiBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân HảiĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
679TK.00751Nguyễn Xuân HảiBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân HảiĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
680TK.00752Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ ThuNxb. Thuận Hoá2005
681TK.00753Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ ThuNxb. Thuận Hoá2005
682TK.00754Tô ChâuHướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 9: Đầy đủ - Rõ ràng - Chính xác - Dễ hiểu/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ ThuNxb.Thuận Hóa2005
683TK.00755Thân Trọng Liên TânTiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên TânĐại học Quốc gia Hà Nội2005
684TK.00756Thân Trọng Liên TânTiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên TânĐại học Quốc gia Hà Nội2005
685TK.00757Thân Trọng Liên TânTiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên TânĐại học Quốc gia Hà Nội2005
686TK.00758Thân Trọng Liên TânTiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên TânĐại học Quốc gia Hà Nội2005
687TK.00759Nguyễn Nam Nguyên216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang VinhĐại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh2005
688TK.00760Nguyễn Nam Nguyên216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang VinhĐại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh2005
689TK.00761Nguyễn Nam Nguyên216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang VinhĐại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh2005
690TK.00762Nguyễn Hiền PhươngÔn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền PhươngNxb. Thanh Hóa2005
691TK.00763Nguyễn Hiền PhươngÔn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền PhươngNxb. Thanh Hóa2005
692TK.00764Nguyễn Hiền PhươngÔn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền PhươngNxb. Thanh Hóa2005
693TK.00765Nguyễn Hiền PhươngÔn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền PhươngNxb. Thanh Hóa2005
694TK.00766Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo NguyênĐại học sư phạm2005
695TK.00767Trịnh CanBài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm HoànĐại học Sư phạm2005
696TK.00768Nguyễn Thị Tường PhướcSổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh TríNxb. THanh Hoá2005
697TK.00769Nguyễn Thị Tường PhướcSổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh TríNxb. THanh Hoá2005
698TK.00770Nguyễn Thị Tường PhướcSổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh TríNxb. THanh Hoá2005
699TK.00771Nguyễn Thị Tường PhướcSổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh TríNxb. THanh Hoá2005
700TK.00772Nguyễn Nam Nguyên216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang VinhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
701TK.00773Nguyễn Nam Nguyên216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang VinhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
702TK.00774Nguyễn Nam NguyênBài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam NguyênNxb. Đà Nẵng2004
703TK.00775Nguyễn Nam NguyênBài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam NguyênNxb. Đà Nẵng2004
704TK.00776Nguyễn Nam NguyênBài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam NguyênNxb. Đà Nẵng2004
705TK.00777Đào Thị Mỹ HạnhNâng cao tiếng Anh 8/ Đào Thị Mỹ HạnhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
706TK.00778Đào Thị Mỹ HạnhNâng cao tiếng Anh 8/ Đào Thị Mỹ HạnhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
707TK.00779Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học sư phạm2005
708TK.00780Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học sư phạm2005
709TK.00781Nguyễn Nam Nguyên216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang VinhNxb. Đà Nẵng2005
710TK.00782Nguyễn Nam Nguyên216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang VinhNxb. Đà Nẵng2005
711TK.00783Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh BáĐại học Sư phạm2005
712TK.00784Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh BáĐại học Sư phạm2005
713TK.00785Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh BáĐại học Sư phạm2005
714TK.00786Võ Thị Thúy AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ ThuĐại học Sư phạm2005
715TK.00787Võ Thị Thúy AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ ThuĐại học Sư phạm2005
716TK.00788Nguyễn Xuân HảiBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân HảiĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
717TK.00789Nguyễn Xuân HảiBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân HảiĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
718TK.00790Nguyễn Xuân HảiBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân HảiĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
719TK.00791Nguyễn Thị ChiBài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2007
720TK.00792Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ ThuNxb. Thuận Hoá2005
721TK.00793Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy TrangĐại học Sư phạm2003
722TK.00794Nguyễn Xuân LạcHướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.1Giáo dục2005
723TK.00795Nguyễn Xuân LạcHướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.1Giáo dục2005
724TK.00796Nguyễn Xuân LạcHướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.2Giáo dục2009
725TK.00797Nguyễn Xuân LạcHướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.2Giáo dục2009
726TK.00798Trương DĩnhCâu hỏi và bài tập Ngữ văn 9: Sách thực hành theo chương trình mới dành cho giáo viên, học sinh và phụ huynh lớp 9/ Trương DĩnhGiáo dục2005
727TK.00799Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9/ Trần Đình ChungGiáo dục2005
728TK.00800Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Thái Quang Vinh, ... và những người khác]Nxb. Đà Nẵng2005
729TK.00801Bồi dưỡng làm văn hay 9/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang, Trần Thảo LinhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
730TK.00802Thái Quang VinhThực hành tập làm văn 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang VinhNxb. Đà Nẵng2005
731TK.00804Lê Văn HoaTiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy AnhĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
732TK.00805Lê Văn HoaTiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy AnhĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
733TK.00806Những bài làm văn hay 9/ Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh HuyềnĐại học Sư phạm2005
734TK.00807Thái Quang VinhVăn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo MyNxb. Đà Nẵng2005
735TK.00808Lê Văn HoaĐể học tốt tiếng Việt 9/ Lê Văn Hoa, Lê Duy AnhNxb. Đà Nẵng2005
736TK.00809Vũ Hoàng LâmTự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần AGiáo dục2005
737TK.00810Vũ Hoàng LâmTự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần AGiáo dục2005
738TK.00811Bình giảng Văn 9: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh TúTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
739TK.00812Nguyễn Văn LộcToán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc Ts. Trường đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí MinhGiáo dục2003
740TK.00814Nguyễn Thị Hồng MỹBài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng VânNxb. Đà Nẵng2003
741TK.00815Nguyễn Thị Hồng MỹBài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng VânNxb. Đà Nẵng2003
742TK.00816Lê Đăng KhoaSổ tay hóa học 9/ Lê Đăng KhoaĐại học Quốc gia Tp. Hồ CHí Minh2005
743TK.00817Lê Đăng KhoaSổ tay hóa học 9/ Lê Đăng KhoaĐại học Quốc gia Tp. Hồ CHí Minh2005
744TK.00818Ngô Văn HưngHướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn KiênGiáo dục2005
745TK.00819Ngô Văn HưngHướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn KiênGiáo dục2005
746TK.00820Ngô Văn HưngHướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn KiênGiáo dục2005
747TK.00821Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị VânNxb. Đà Nẵng2003
748TK.00822Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị VânNxb. Đà Nẵng2003
749TK.00823Ngô Văn HưngDạy học sinh học 9/ Ngô Văn HưngGiáo dục2005
750TK.00824Ngô Văn HưngDạy học sinh học 9/ Ngô Văn HưngGiáo dục2005
751TK.00825Ngô Văn HưngDạy học sinh học 9/ Ngô Văn HưngGiáo dục2005
752TK.00826Nguyễn Thảo NguyênHướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 7/ Nguyễn Thảo NguyênNxb. Đà Nẵng2003
753TK.00827Nguyễn Thảo NguyênHướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 7/ Nguyễn Thảo NguyênNxb. Đà Nẵng2003
754TK.00828Lê Đăng KhoaBài tập nâng cao hoá học 9/ Lê Đăng KhoaĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
755TK.00829Phạm Đức BìnhBài tập cơ bản và nâng cao hoá học 9/ Phạm Đức BìnhGiáo dục2005
756TK.00830Trình Quang VinhNgữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s.Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
757TK.00831Nguyễn Thảo NguyênHướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 6/ Nguyễn Thảo NguyênNxb. Đà Nẵng2003
758TK.00832Nguyễn Thảo NguyênHướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 6/ Nguyễn Thảo NguyênNxb. Đà Nẵng2003
759TK.00833Hướng dẫn sử dụng bộ dụng cụ thí nghiệm và thực hành sinh học 7/ Lê Thị Giáng Hiền b.sGiáo dục2005
760TK.00834Trần Văn ThắngTư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm QuỳnhGiáo dục2005
761TK.00835Trần Văn ThắngTư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm QuỳnhGiáo dục2005
762TK.00836Trần Văn ThắngTư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm QuỳnhGiáo dục2005
763TK.00837Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ ThuNxb. Thuận Hoá2005
764TK.00838Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác]Giáo dục2007
765TK.00839Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác]Giáo dục2007
766TK.00840Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác]Giáo dục2007
767TK.00841Trình Quang VinhHướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang VinhNxb. Đà Nẵng2003
768TK.00842Trình Quang VinhHướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang VinhNxb. Đà Nẵng2003
769TK.00843Trình Quang VinhHướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang VinhNxb. Đà Nẵng2003
770TK.00844Nguyễn Nam NguyênBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam NguyênNxb. Đà Nẵng2003
771TK.00845Nguyễn Nam NguyênBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam NguyênNxb. Đà Nẵng2003
772TK.00846Nguyễn Nam NguyênBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam NguyênNxb. Đà Nẵng2003
773TK.00847Đoàn Công TươngCâu hỏi và hướng dẫn trả lời Lịch sử 7/ Đoàn Công TươngNxb. Đà Nẵng2003
774TK.00848Đoàn Công TươngCâu hỏi và hướng dẫn trả lời Lịch sử 7/ Đoàn Công TươngNxb. Đà Nẵng2003
775TK.00849Đỗ Thị Hồng TrinhKiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên ThảoNxb. Đà Nẵng2003
776TK.00850Đỗ Thị Hồng TrinhKiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên ThảoNxb. Đà Nẵng2003
777TK.00851Nguyễn Văn SangBồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai ChâuNxb. Đà Nẵng2005
778TK.00852Nguyễn Văn SangBồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai ChâuNxb. Đà Nẵng2005
779TK.00853Vĩnh CôngVăn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh CôngNxb. Trẻ2001
780TK.00854Vĩnh CôngVăn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh CôngNxb. Trẻ2001
781TK.00855Vĩnh CôngVăn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh CôngNxb. Trẻ2001
782TK.00861Từ điển bách khoa Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Văn Trương, Đoàn Trọng Truyến, Cù Huy Cận, Hà Học Trạc. T.2Nxb. Từ điển Bách khoa2002
783TK.00864Cohen LouisCẩm nang thực hành giảng dạy: Louis cohen, lawrence manion and keith morrison/ Nguyễn Trọng Tấn dịchĐại học Sư phạm Hà Nội2005
784TK.00866Dioxin - nỗi đau nhân loại lương tri và hành độngQuân đội nhân dân2005
785TK.00868Nguyễn Toàn CảnhTuyển tập tác phẩm bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Toàn Cảnh ; Nguyễn Quỳnh Uyển tuyển chọnLao động2002
786TK.00869Nguyễn Văn PhòngTừ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như ÝĐại học Sư phạm2004
787TK.00870Nguyễn Văn PhòngTừ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như ÝĐại học Sư phạm2004
788TK.00871Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1Thuận Hoá2001
789TK.00872Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1Thuận Hoá2001
790TK.00873Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2Thuận Hóa2001
791TK.00874Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2Thuận Hóa2001
792TK.00875Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3Thuận Hóa2001
793TK.00876Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3Thuận Hóa2001
794TK.00877Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5Thuận Hóa2001
795TK.00878Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5Thuận Hóa2001
796TK.00879Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6Thuận Hoá2001
797TK.00880Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6Thuận Hoá2001
798TK.00881Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7Thuận Hoá2001
799TK.00882Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7Thuận Hoá2001
800TK.00883Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1Lao động2003
801TK.00884Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1Lao động2003
802TK.00885Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1Lao động2003
803TK.00886Nguyễn Ngọc ThiệnTranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2Lao động2002
804TK.00887Nguyễn Ngọc ThiệnTranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2Lao động2002
805TK.00888Nguyễn Ngọc ThiệnTranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2Lao động2002
806TK.00889Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 6/ Trương Hữu QuýnhGiáo dục2005
807TK.00890Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí lớp 6/ Nguyễn Thị Minh Phương , Phạm Thị Thu Phương , Nguyễn Hải HàGiáo dục2003
808TK.00891Thực hành giáo dục công dân 6/ B.s.: Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc..Giáo dục2007
809TK.00892Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 6/ B.s.: Tôn Thân, Phan Thị LuyếnGiáo dục2003
810TK.00893Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc LộcGiáo dục2004
811TK.00894Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc LộcGiáo dục2004
812TK.00895Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc LộcGiáo dục2004
813TK.00896Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ ThuNxb. Thuận Hoá2005
814TK.00897Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Thanh MỹGiáo dục2003
815TK.00898Đỗ Kim HảoCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân TrườngĐại học sư phạm2005
816TK.00899Đỗ Kim HảoCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân TrườngĐại học sư phạm2005
817TK.00900Đỗ Kim HảoCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân TrườngĐại học sư phạm2005
818TK.00901Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
819TK.00902Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7/ Tôn Thân, Phan Thị LuyếnĐại học Sư phạm2004
820TK.00903Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao PhanGiáo dục2003
821TK.00904Những điều lí thú về địa lí 7/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2008
822TK.00905Cách giải các dạng bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Phú ĐổngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2009
823TK.00908Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Phần nghe hiểu có băng tiếng/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi HươngGiáo dục2005
824TK.00909Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Phần nghe hiểu có băng tiếng/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi HươngGiáo dục2005
825TK.00910Nguyễn Nam Nguyên216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang VinhNxb. Đà Nẵng2005
826TK.00911Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên...Giáo dục2004
827TK.00912Nguyễn Hữu ThảoThiết kế bài dạy toán 8/ B.s.: Nguyễn Hữu Thảo. T.1Nxb. Hà Nội2004
828TK.00913Đỗ Đức TháiBồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1Giáo dục2004
829TK.00914Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn LộcGiáo dục2004
830TK.00915Phan Lưu BiênGiải toán & câu hỏi trắc nghiệm toán 8/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.2Giáo dục2005
831TK.00916Huỳnh Văn HoàiCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn HoàiGiáo dục2004
832TK.00917Lê Tuấn NgọcSinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn NgọcĐại học quốc gia Tp. Hồ CHí Minh2005
833TK.00918Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị VânNxb. Đà Nẵng2004
834TK.00919250 bài tập hoá học 8: Tóm tắt kiến thức từng chương. Giải các dạng bài tập nâng cao. Bài tập tự giải. Hướng dẫn giải/ Nguyễn Thị Nguyệt MinhĐại học Sư phạm2004
835TK.00920Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Lê Đăng KhoaĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2021
836TK.00921Đỗ Tất HiểnÔn tập hóa học 8/ Đỗ Tất HiểnGiáo dục2004
837TK.00922Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung Tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiGiáo dục2004
838TK.00923Huỳnh Thị Ái Nguyên670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Cao Tô HoàiĐại học Sư phạm2007
839TK.00924Thân Trọng Liên TânÔn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 8/ Thân Trọng Liên TânĐại học Sư phạm2004
840TK.00925Vũ Tiến QuỳnhÔn tập - nâng cao kiến thức ngữ văn 9: Biên soạn theo cương trình mới/ Vũ Tiến QuỳnhNxb. Hà Nội2005
841TK.00926Kiến thức cơ bản và nâng cao ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim HảoNxb. Nghệ An2005
842TK.00927Thái Quang VinhTập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan ThanhNxb. Đà nẵng2005
843TK.00928Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9/ Trịnh Tiến Thuận ch.b.; Lê Phụng Hoàng, Trịnh Thành Công...Đại học sư phạm2005
844TK.00929Thực hành lịch sử 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công TươngNxb. Đồng Nai2005
845TK.00930Trần Trọng XuânCâu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn DũngGiáo dục2005
846TK.00931Vũ Hoàng LâmTự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần AGiáo dục2005
847TK.00932Vũ Hoàng LâmTự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần AGiáo dục2005
848TK.00933Nguyễn Đức TấnGiải bằng nhiều cách các bài Toán 9/ Nguyễn Đức TấnTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
849TK.00934Nguyễn Đức Chí50 đề trắc nghiệm toán 9: Gồm 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Đức ChíTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
850TK.00935Phan Văn ĐứcToán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
851TK.00936Nguyễn Đức TấnToán phát triển 9/ Nguyễn Đức Tấn. T.1Giáo dục2005
852TK.00937Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh CậnĐại học Sư phạm2005
853TK.00938Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn NhoĐại học Sư phạm2005
854TK.0093923 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh, Nguyễn Đức Đồng, .... T.1Giáo dục2005
855TK.00940Dương Đức KimPhương pháp giải bài tập Toán 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy ĐồngGiáo dục2003
856TK.00941Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn HưngNxb. Hải Phòng2005
857TK.00942Lê Đình TrungSinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức AnhGiáo dục2005
858TK.00943Ngô Ngọc AnHoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc AnGiáo dục2005
859TK.00944Phùng Cảnh ThànhLuyện tập tiếng Anh 9/ Phùng Cảnh Thành, Nguyễn Hùng MạnhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
860TK.00945Phùng Cảnh ThànhLuyện tập tiếng Anh 9/ Phùng Cảnh Thành, Nguyễn Hùng MạnhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
861TK.00946Nguyễn Bá30 bài kiểm tra tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo NguyênNxb. Đà Nẵng2005
862TK.00947Trình Quang VinhBài tập bổ sung tiếng Anh 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam NguyênĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
863TK.00948Thân Trọng Liên TânTiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên TânĐại học Quốc gia Hà Nội2005
864TK.00949Thân Trọng Liên TânTiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên TânĐại học Quốc gia Hà Nội2005
865TK.00950Nguyễn Thị Minh HươngCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh HươngĐại học sư phạm2005
866TK.00951Nguyễn Thị Minh HươngCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh HươngĐại học sư phạm2005
867TK.00952Nguyễn Văn SangBồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai ChâuNxb. Đà Nẵng2005
868TK.00953Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo NguyênĐại học sư phạm2005
869TK.00954Lê Duy AnhHướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 9/ Lê Duy Anh, Lê Văn HoaNxb. Đà Nẵng2005
870TK.00968Chương trình trung học cơ sở môn Ngữ Văn: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 24 tháng 1 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoGiáo dục2002
871TK.00969Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy môn ngữ văn lớp 8/ Vũ Nho, Nguyễn Thuý HồngNxb. Hà Nội2004
872TK.00970Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8/ Phạm Thị Sen, ... [và những người khác]Nxb. Hà Nội2004
873TK.00971Tôn ThânMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Toán lớp 8/ Tôn Thân, ... [và những người khác]TK.00971Nxb. Hà Nội2004
874TK.00972Nguyễn Phương HồngMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Vật lí, Hoá học, Sinh học, Công nghệ lớp 8/ Nguyễn Phượng Hồng, ... [và những người khác]Nxb. Hà Nội2004
875TK.00973Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐTGiáo dục2002
876TK.00974Chương trình Trung học cơ sở các môn Âm nhạc Mỹ thuật Thể dục: Ban hành kèm theo quyết định 03/2002/QĐ- BGD&ĐT ngày 24 tháng 1năm 2002 của Bộ trưởng Bộ giáo dục và đào tạoGiáo dục2002
877TK.00975Đàm LuyệnMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, ... [và những người khác]Nxb. Hà Nội2004
878TK.00976Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002Giáo dục2002
879TK.00977Lê Công TriêmSử dụng máy vi tính trong dạy học Vật lí/ Lê Công TriêmGiáo dục2005
880TK.00979Đỗ Thị Hồng TrinhKiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên ThảoNxb. Đà Nẵng2003
881TK.00980100 cách chữa bệnh thần kinh/ Lê Nguyệt Nga, Nguyễn Cúc Hoa, Đinh Công Kỳ..Y học2002
882TK.00981Thái Quang VinhVăn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo MyNxb. Đà Nẵng2005
883TK.00982Thuận ThànhTự học thiết kế diễn hình với PowrPoint 2003 bằng hình/ Thuận Thành, Thành TânThanh niên2004
884TK.00983Đậu Quang TuấnTự học Windows XP và Internet một cách nhanh chóng và có hiệu quả/ Đậu Quang TuấnGiao thông Vận tải2006
885TK.00984Nguyễn Thế HùngCông nghệ đa phương tiện: = Multimedia/ Nguyễn Thế HùngThống kê2001
886TK.00985Phạm Thanh LiêmGiáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp/ Phạm Thanh LiêmGiáo dục2004
887TK.00987Đậu, Quang TuấnTự học Access và Power Point 2003 một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu/ Đậu Quang TuấnGiao thông vận tải2006
888TK.00988Lựa chọn và lắp ráp máy vi tính/ VN-GUIDE: Tổng hợp & biên dịchThống kê2002
889TK.00989Nguyễn HạnhEm học nhạc trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2001
890TK.00990Nguyễn HạnhEm học tiếng Anh trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy LinhNxb. trẻ2004
891TK.00991Nguyễn HạnhEm tập vẽ trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2005
892TK.00992Nguyễn HạnhEm học toán trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy LinhNxb. Trẻ2005
893TK.00993Nguyễn HạnhEm tập sử dụng máy vi tính: Phần thực hành/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. T.2Nxb. Trẻ2002
894TK.00995Nguyễn Trọng HoànDạy học ngữ văn 6/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.2Giáo dục2005
895TK.00996Lê Huy BắcDạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1Giáo dục2006
896TK.00997Trần Vĩnh Thanh1001 câu trắc nghiệm lịch sử 6/ Trần Vĩnh ThanhTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2006
897TK.00998Tạ Thị Thuý AnhHướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Sư phạm2006
898TK.00999Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá QuỳnhGiáo dục2006
899TK.01000Dương Đức KimThực hành Toán 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1Đại học Sư phạm2009
900TK.01001Dương Đức KimThực hành Toán 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2Đại học Sư phạm2009
901TK.01002Thái Thị LêKiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở/ Thái Thị LêGiáo dục2006
902TK.01003Nguyễn Thị Kim DungBồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân AnhĐại học sư phạm2005
903TK.01005Phan Thị Ngọc TrâmCâu hỏi & bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Phan Thị Ngọc TrâmNxb. Đồng Nai2006
904TK.01006Phan Thị Ngọc TrâmCâu hỏi & bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Phan Thị Ngọc TrâmNxb. Đồng Nai2006
905TK.01007Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ B.s.: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công ThànhGiáo dục2004
906TK.01008Đỗ Ngọc ThốngBài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim HạnhGiáo dục2006
907TK.01009Nguyễn Huỳnh LongThực hành giáo dục công dân 8/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng OanhGiáo dục2005
908TK.01010Nguyễn Huỳnh LongThực hành giáo dục công dân 8/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng OanhGiáo dục2005
909TK.01011Phan Lưu BiênGiải toán & câu hỏi trắc nghiệm toán 8/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.1Giáo dục2005
910TK.01012Nguyễn Văn LộcCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn LộcĐại học sư phạm2005
911TK.01013Nguyễn Văn LộcCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn LộcĐại học sư phạm2005
912TK.01015Nguyễn Nam Nguyên216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang VinhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
913TK.01016Đoàn Thị Minh NguyệtHướng dẫn học tốt tiếng Anh 8/ Đoàn Thị Minh NguyệtNxb. Đồng Nai2005
914TK.01017Lê Ngọc BửuBài tập dùng kèm tiếng Anh 8: Thực hành- ngữ pháp - từ vựng -cấu trúc câu- biến đổi câu/ Lê Ngọc BửuĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
915TK.01018Nguyễn TríBài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo NguyênNxb. Đại học sư phạm2005
916TK.01019Lê Huy BắcDạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.3Giáo dục2006
917TK.01020Trần Đông MinhNhững bài văn đạt điểm cao trung học phổ thông/ Trần Đông Minh tuyển chọn và giới thiệuĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
918TK.01021Trương DĩnhThiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.1Giáo dục2004
919TK.01022Nguyễn Thị KhảCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Giúp học giỏi Lịch sử Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Khả, Nguyễn Thành PhongNxb. Đồng Nai2005
920TK.01023Nguyễn Thị KhảCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9: Giúp học giỏi Lịch sử Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Khả, Nguyễn Thành PhongNxb. Đồng Nai2005
921TK.01024Đoàn Công TươngCâu hỏi ôn tập lịch sử 9/ Đoàn Công TươngNxb. Đà Nẵng2005
922TK.01025Trương Thị Thảo45 đề kiểm tra tự luận và trắc nghiệm lịch sử 9/ Trương Thị ThảoNxb. Đồng Nai2005
923TK.01026Trần Như Thanh TâmThực hành lịch sử 9/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Hiền TrangGiáo dục2006
924TK.01027Mai Phú ThanhThực hành địa lí 9/ Mai Phú Thanh, Lê Quang Minh, Đông PhươngGiáo dục2006
925TK.01028Hồ Văn MạnhKiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn MạnhTổng hợp Đồng Nai2005
926TK.01029Hồ Văn MạnhKiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn MạnhTổng hợp Đồng Nai2005
927TK.01030Trần Vĩnh ThanhCâu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9: Dành cho học snh khá, giỏi/ Trần Vĩnh ThanhTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2005
928TK.01031Nguyễn Quốc TuấnCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường NhậtĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
929TK.01032Nguyễn Quốc TuấnCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường NhậtĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
930TK.01033Nguyễn Huỳnh LongThực hành giáo dục công dân 9/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Hoàng OanhGiáo dục2005
931TK.01034Nguyễn Huỳnh LongThực hành giáo dục công dân 9/ Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Hoàng OanhGiáo dục2005
932TK.01035Đỗ Đức TháiĐề luyện thi môn toán vào lớp 10 trường chuyên/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng AnhTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2006
933TK.01036Nguyễn Thanh HảiCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh HảiĐại học sư phạm2005
934TK.01037Phan Thu PhươngCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu PhươngĐại học sư phạm2005
935TK.01038Ngô Ngọc AnHoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc AnGiáo dục2005
936TK.01039Ngô Ngọc AnHoá học cơ bản & nâng cao 9/ Ngô Ngọc AnGiáo dục2005
937TK.01040Ngô Ngọc An40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hoá học 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc AnTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2006
938TK.01041Cao Văn Đưa342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn ÚtĐại học Sư phạm2006
939TK.01042Bùi Thanh LâmGiúp học giỏi tiếng Anh 9/ Bùi Thanh LâmNxb. Đồng Nai2006
940TK.01043Bùi Thanh LâmGiúp học giỏi tiếng Anh 9/ Bùi Thanh LâmNxb. Đồng Nai2006
941TK.01044Nguyễn Thanh TríBài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương ViThống kê2006
942TK.01045Nguyễn Thị Minh HươngCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh HươngĐại học sư phạm2005
943TK.01046Nguyễn Thị Kim Phượng36 đề trắc nghiệm kiểm tra tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Kim Phượng biên soạnTổng hợp Đồng Nai2005
944TK.01047Nguyễn Bá20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo NguyênĐại học Quốc gia Hà Nội2006
945TK.01048Đỗ Tuấn MinhKiến thức cơ bản và kiểm tra English 9/ Đỗ Tuấn Minh, Nguyễn Quốc TuấnNxb. Đại học Sư phạm2005
946TK.01049Nguyễn Nam NguyênKiến thức cơ bản và nâng cao Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh KiênNxb. Đà Nẵng2006
947TK.01050Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ ThuNxb. Thuận Hoá2005
948TK.01051Trịnh CanBài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm HoànĐại học Sư phạm2005
949TK.01052Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc..Giáo dục2005
950TK.01053Nguyễn Tường HuyTrắc nghiệm kiến thức tiếng Anh Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.1Giáo dục2006
951TK.01054Lê Ngọc BửuBài tập bổ trợ tiếng Anh 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu biên soạnTổng hợp Đồng Nai2005
952TK.01055Nguyễn Thiên Văn120 mẩu chuyện vui Anh - Việt: 120 English - Vietnamese humourous stories/ Nguyễn Thiên Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. T.2Nxb. Đà Nẵng2003
953TK.01056Nguyễn Thiên Văn120 mẩu chuyện vui Anh - Việt: 120 english - vietnamese humourous stories/ Nguyễn Thiên Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. T.3Nxb. Đà Nẵng2003
954TK.01057Triều NguyênTiếp cận ca dao bằng phương thức xâu chuỗi theo mô hình cấu trúc/ Triều NguyênNxb. Thuận Hoá1999
955TK.01058Nguyễn Hữu DựTuyển tập truyện cười tiếng Anh: Trình bày song ngữ chú thích rõ ràng, đầy đủ/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương. T.1Thanh niên2003
956TK.01059Nguyễn Hữu DựTuyển tập truyện cười tiếng Anh: Trình bày song ngữ chú thích rõ ràng, đầy đủ/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương. T.2Thanh niên2003
957TK.01060Stronin (M.F)Những trò chơi trong giờ học tiếng Anh/ M.F Stronin; Nguyễn Văn Tâm: DịchThanh niên2004
958TK.01061Nguyễn Xuân PhongHướng dẫn sử dụng máy vi tính một cách hiệu quả/ Nguyễn Xuân Phong b.sThanh niên2002
959TK.01091Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo/ Phan Bá Đạt sưu tầm và hệ thốngLao động - Xã hội2005
960TK.01121Bộ luật Lao động và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Lao độngTư pháp2007
961TK.02841Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý AnhNxb. Hà Nội2023
962TK.02842Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý AnhNxb. Hà Nội2023
963TK.02843Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý AnhNxb. Hà Nội2023
964TK.02844Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý AnhNxb. Hà Nội2023
965TK.02845Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thuý AnhNxb. Hà Nội2023
966TK.02846Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân TúĐại học Sư phạm2023
967TK.02847Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân TúĐại học Sư phạm2023
968TK.02848Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân TúĐại học Sư phạm2023
969TK.02849Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân TúĐại học Sư phạm2023
970TK.02850Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân TúĐại học Sư phạm2023
971TK.02851Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungDân trí2021
972TK.02852Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungDân trí2021
973TK.02853Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungDân trí2021
974TK.02854Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungDân trí2021
975TK.02855Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungDân trí2021
976TK.02856Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpDân trí2022
977TK.02857Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpDân trí2022
978TK.02858Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpDân trí2022
979TK.02859Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpDân trí2022
980TK.02860Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpDân trí2022
981TK.02861100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2021
982TK.02862100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2021
983TK.02863100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2021
984TK.02864100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2021
985TK.02865100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2021
986TK.02866Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2019
987TK.02867Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2019
988TK.02868Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2019
989TK.02869Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2019
990TK.02870Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2019
991TK.02871Trịnh Minh HiệpChuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpDân trí2023
992TK.02872Trịnh Minh HiệpChuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpDân trí2023
993TK.02873Trịnh Minh HiệpChuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpDân trí2023
994TK.02874Trịnh Minh HiệpChuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpDân trí2023
995TK.02875Trịnh Minh HiệpChuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpDân trí2023
996TK.02876Trịnh Minh Hiệp100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2021
997TK.02877Trịnh Minh Hiệp100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2021
998TK.02878Trịnh Minh Hiệp100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2021
999TK.02879Trịnh Minh Hiệp100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2021
1000TK.02880Trịnh Minh Hiệp100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2021
1001TK.02881Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn ĐôngTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2019
1002TK.02882Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn ĐôngTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2019
1003TK.02883Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn ĐôngTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2019
1004TK.02884Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn ĐôngTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2019
1005TK.02885Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Văn ĐôngTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2019
1006TK.02886Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungDân trí2022
1007TK.02887Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungDân trí2022
1008TK.02888Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungDân trí2022
1009TK.02889Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungDân trí2022
1010TK.02890Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungDân trí2022
1011TK.02891Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2023
1012TK.02892Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2023
1013TK.02893Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2023
1014TK.02894Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2023
1015TK.02895Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2023
1016TK.02896100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh HiệpDân trí2019
1017TK.02897100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh HiệpDân trí2019
1018TK.02898100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh HiệpDân trí2019
1019TK.02899100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh HiệpDân trí2019
1020TK.02900100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh HiệpDân trí2019
1021TK.02901Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungThanh niên2021
1022TK.02902Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungThanh niên2021
1023TK.02903Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungThanh niên2021
1024TK.02904Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungThanh niên2021
1025TK.02905Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh DungThanh niên2021
1026TK.02906Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2023
1027TK.02907Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2023
1028TK.02908Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2023
1029TK.02909Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2023
1030TK.02910Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2023
1031TK.02911Trịnh Minh Hiệp100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2019
1032TK.02912Trịnh Minh Hiệp100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2019
1033TK.02913Trịnh Minh Hiệp100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2019
1034TK.02914Trịnh Minh Hiệp100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2019
1035TK.02915Trịnh Minh Hiệp100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh HiệpThanh niên2019