1 | TK.00455 | Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh trung học cơ sở/ Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết. T.1 | Nxb. Trẻ | 2003 |
2 | TK.00456 | Tôn Thất Sam | Sổ tay sinh hoạt: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh trung học cơ sở/ Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết. T.4 | Nxb. Trẻ | 2003 |
3 | TK.00457 | Nguyễn Thế Truật | Sổ tay Đoàn viên trong trường học/ Nguyễn Thế Truật biên soạn | Nxb. Trẻ | 2003 |
4 | TK.00489 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm (ch.b) | Giáo dục | 1998 |
5 | TK.00490 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm (ch.b) | Giáo dục | 1998 |
6 | TK.00853 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh Công | Nxb. Trẻ | 2001 |
7 | TK.00854 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh Công | Nxb. Trẻ | 2001 |
8 | TK.00855 | Vĩnh Công | Văn phạm anh ngữ hiện đại: Modern English Grammar/ Liễu Nga Đoan, Vĩnh Công | Nxb. Trẻ | 2001 |
9 | TK.01130 | Phan Tiến Dũng | Sổ tay đại số lớp 9: Soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phan Tiến Dũng | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
10 | TK.02352 | Nguyên Phạm | Sổ tay tra cứu trang web tiếng Việt thông dụng/ Nguyên Phạm | GVăn hoá thông tin | 2012 |
11 | TK.02353 | Nguyên Phạm | Sổ tay tra cứu trang web tiếng Việt thông dụng/ Nguyên Phạm | GVăn hoá thông tin | 2012 |