1 | TK.00201 | Lê Văn Sửu | Nguyên lý thời sinh học cổ phương đông/ Lê Văn Sửu | Văn hoá thông tin | 1996 |
2 | TK.00353 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo dục | 2004 |
3 | TK.00357 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lãng. T.16 | Kim Đồng | 2001 |
4 | TK.00362 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lãng. T.14 | Kim Đồng | 2001 |
5 | TK.00618 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
6 | TK.00623 | Nguyễn Văn Khang | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà | Giáo dục | 2016 |
7 | TK.00624 | Lê Ngọc Thư | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Sinh học 7/ Lê Ngọc Thư | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
8 | TK.00669 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
9 | TK.00680 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
10 | TK.00681 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
11 | TK.00682 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
12 | TK.00683 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
13 | TK.00688 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
14 | TK.00689 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
15 | TK.00690 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
16 | TK.00691 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
17 | TK.00692 | | Phương pháp hướng dẫn & giải bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
18 | TK.00693 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
19 | TK.00694 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
20 | TK.00695 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
21 | TK.00696 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
22 | TK.00697 | | Ôn tập và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
23 | TK.00698 | | Ôn tập và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
24 | TK.00699 | | Chuyên đề bồi dưỡng Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
25 | TK.00700 | | Chuyên đề bồi dưỡng Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
26 | TK.00701 | | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 9/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
27 | TK.00702 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
28 | TK.00703 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
29 | TK.00705 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
30 | TK.00706 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
31 | TK.00707 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
32 | TK.00708 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
33 | TK.00709 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
34 | TK.00710 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
35 | TK.00711 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
36 | TK.00712 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
37 | TK.00713 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
38 | TK.00714 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
39 | TK.00715 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
40 | TK.00716 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
41 | TK.00717 | Nguyễn Văn Sang | Các bài toán lai sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
42 | TK.00718 | | Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
43 | TK.00719 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
44 | TK.00720 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
45 | TK.00721 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
46 | TK.00722 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
47 | TK.00723 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
48 | TK.00724 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
49 | TK.00725 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
50 | TK.00726 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
51 | TK.00727 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
52 | TK.00728 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
53 | TK.00729 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
54 | TK.00730 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
55 | TK.00818 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
56 | TK.00819 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
57 | TK.00820 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
58 | TK.00821 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
59 | TK.00822 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
60 | TK.00823 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
61 | TK.00824 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
62 | TK.00825 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
63 | TK.00826 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 7/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
64 | TK.00827 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 7/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
65 | TK.00831 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 6/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
66 | TK.00832 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 6/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
67 | TK.00833 | | Hướng dẫn sử dụng bộ dụng cụ thí nghiệm và thực hành sinh học 7/ Lê Thị Giáng Hiền b.s | Giáo dục | 2005 |
68 | TK.00851 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
69 | TK.00852 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
70 | TK.00916 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
71 | TK.00917 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
72 | TK.00918 | | Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
73 | TK.00941 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
74 | TK.00942 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
75 | TK.00952 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
76 | TK.01037 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
77 | TK.02816 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2023 |
78 | TK.02817 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2023 |
79 | TK.02818 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2023 |
80 | TK.02819 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2023 |
81 | TK.02820 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2023 |
82 | TK.02831 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2024 |
83 | TK.02832 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2024 |
84 | TK.02833 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2024 |
85 | TK.02834 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2024 |
86 | TK.02835 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2024 |