1 | TK.00201 | Lê Văn Sửu | Nguyên lý thời sinh học cổ phương đông/ Lê Văn Sửu | Văn hoá thông tin | 1996 |
2 | TK.00353 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo dục | 2004 |
3 | TK.00357 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lãng. T.16 | Kim Đồng | 2001 |
4 | TK.00362 | | Tủ sách khám phá/ Biên dịch: Thanh Lãng. T.14 | Kim Đồng | 2001 |
5 | TK.00498 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hải.. | Giáo dục | 2009 |
6 | TK.00499 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hải.. | Giáo dục | 2009 |
7 | TK.00618 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
8 | TK.00623 | Nguyễn Văn Khang | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Khang (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà | Giáo dục | 2016 |
9 | TK.00624 | Lê Ngọc Thư | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Sinh học 7/ Lê Ngọc Thư | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
10 | TK.00669 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
11 | TK.00680 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
12 | TK.00681 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
13 | TK.00682 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
14 | TK.00683 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
15 | TK.00684 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
16 | TK.00688 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
17 | TK.00689 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
18 | TK.00690 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
19 | TK.00691 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
20 | TK.00692 | | Phương pháp hướng dẫn & giải bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
21 | TK.00693 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
22 | TK.00694 | | Rèn luyện kĩ năng và bài tập sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tính, Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
23 | TK.00695 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
24 | TK.00696 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
25 | TK.00697 | | Ôn tập và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
26 | TK.00698 | | Ôn tập và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
27 | TK.00699 | | Chuyên đề bồi dưỡng Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
28 | TK.00700 | | Chuyên đề bồi dưỡng Sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
29 | TK.00701 | | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 9/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
30 | TK.00702 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
31 | TK.00703 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
32 | TK.00705 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
33 | TK.00706 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
34 | TK.00707 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
35 | TK.00708 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Nguyễn Thái Châu | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
36 | TK.00709 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
37 | TK.00710 | Nguyễn Văn Sang | Câu hỏi lí thuyết và bài tập sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
38 | TK.00711 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
39 | TK.00712 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
40 | TK.00713 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
41 | TK.00714 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
42 | TK.00715 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
43 | TK.00716 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
44 | TK.00717 | Nguyễn Văn Sang | Các bài toán lai sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
45 | TK.00718 | | Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
46 | TK.00719 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
47 | TK.00720 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
48 | TK.00721 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 8: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 8/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
49 | TK.00722 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
50 | TK.00723 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
51 | TK.00724 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
52 | TK.00725 | Nguyễn Văn Sang | Tư liệu hình ảnh sinh học 9: 123 hình màu phục vụ cho môn sinh học lớp 9/ Nguyễn Văn Sang, Phùng Hoài Đức, Nguyễn Thị Thanh Trúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
53 | TK.00726 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
54 | TK.00727 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
55 | TK.00728 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
56 | TK.00729 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
57 | TK.00730 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
58 | TK.00818 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
59 | TK.00819 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
60 | TK.00820 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2005 |
61 | TK.00821 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
62 | TK.00822 | | Bài tập sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
63 | TK.00823 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
64 | TK.00824 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
65 | TK.00825 | Ngô Văn Hưng | Dạy học sinh học 9/ Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2005 |
66 | TK.00826 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 7/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
67 | TK.00827 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 7/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
68 | TK.00831 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 6/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
69 | TK.00832 | Nguyễn Thảo Nguyên | Hướng dẫn câu hỏi & trả lời lí thuyết sinh học 6/ Nguyễn Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
70 | TK.00833 | | Hướng dẫn sử dụng bộ dụng cụ thí nghiệm và thực hành sinh học 7/ Lê Thị Giáng Hiền b.s | Giáo dục | 2005 |
71 | TK.00851 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
72 | TK.00852 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
73 | TK.00916 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
74 | TK.00917 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học quốc gia Tp. Hồ CHí Minh | 2005 |
75 | TK.00918 | | Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
76 | TK.00941 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
77 | TK.00942 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2005 |
78 | TK.00952 | Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
79 | TK.01014 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao THCS/ Phan Thu Phương | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
80 | TK.01037 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học sư phạm | 2005 |
81 | TK.01063 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
82 | TK.01069 | Đỗ Mạnh Hùng | Bài tập trắc nghiệm sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2005 |
83 | TK.01097 | Vũ Đức Lưu | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học lớp 6/ Vũ Đức Lưu, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2006 |
84 | TK.01098 | Vũ Đức Lưu | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học lớp 6/ Vũ Đức Lưu, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2006 |
85 | TK.01104 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết & 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
86 | TK.01108 | Nguyễn Văn Sang | Trắc nghiệm sinh học 8: Bieen soạn theo chương trình mới áp dụng từ năm học 2004 - 2005/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
87 | TK.01111 | Nguyễn Văn Sang | Kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Văn Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
88 | TK.01112 | Trần Thị Phú | 363 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9/ Trần Thị Phú, Nguyễn Thị Thuý Nhàn | Nxb. Đồng Nai | 2007 |
89 | TK.01162 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
90 | TK.01190 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết & 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
91 | TK.01191 | Võ Văn Chiến | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
92 | TK.01192 | Nguyễn Đặng Phước | 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Nguyễn Đặng Phước | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
93 | TK.01213 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 9/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
94 | TK.01214 | Võ Văn Chiến | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 9/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
95 | TK.01221 | | Trắc nghiệm sinh học 9/ Lê Ngọc Lập, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2008 |
96 | TK.01229 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
97 | TK.01230 | Vũ Phương Anh | Học tốt sinh học 6/ Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Trà | Nxb. Hà Nội | 2007 |
98 | TK.01232 | Nguyễn Văn Khang | Cẩm nang sinh học 8/ Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
99 | TK.01245 | Võ Văn Chiến | Thực hành sinh học 8/ Võ Văn Chiến | Đại học Sư phạm | 2009 |
100 | TK.01256 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 9/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
101 | TK.01257 | Võ Văn Chiến | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 9/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
102 | TK.01259 | Cao Lan Anh | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Đại học sư phạm | 2007 |
103 | TK.01260 | Cao Lan Anh | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Đại học sư phạm | 2007 |
104 | TK.01271 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học sư phạm | 2003 |
105 | TK.01386 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hải.. | Giáo dục | 2009 |
106 | TK.01397 | Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2007 |
107 | TK.01415 | Trịnh Nguyên Giao | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 8/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
108 | TK.01416 | Võ Văn Chiến | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
109 | TK.01417 | | Sinh học nâng cao 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
110 | TK.01439 | Vũ Đức Lưu | Bài tập sinh học 9/ B.s.: Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2009 |
111 | TK.01440 | Vũ Đức Lưu | Bài tập sinh học 9/ B.s.: Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2009 |
112 | TK.01441 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học Sư phạm | 2008 |
113 | TK.01442 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2009 |
114 | TK.01443 | Huỳnh Văn Hoài | Trắc nghiệm sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tình, Nguyễn Quang Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
115 | TK.01444 | Huỳnh Quốc Thành | 567 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
116 | TK.01474 | Nguyễn Văn Sang | Các bài toán lai sinh học 9/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
117 | TK.01475 | Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 9/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
118 | TK.01476 | Trịnh Nguyên Giao | Bồi dưỡng sinh học lớp 8, 9/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Khánh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
119 | TK.01477 | | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Cao Lan Anh, Ngô Văn Hưng | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
120 | TK.01636 | Hoàng Thị Tuyến | Đề kiểm tra sinh học 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Sư phạm | 2009 |
121 | TK.01786 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2009 |
122 | TK.01787 | | Phương pháp hướng dẫn & giải bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
123 | TK.01788 | | Bài tập thực hành sinh học 9/ Phạm Phương Bình (ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Hương, Lê Thị Lài... | Giáo dục | 2013 |
124 | TK.01789 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2009 |
125 | TK.01790 | Mai Sỹ Tuấn | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 9/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà | Giáo dục | 2012 |
126 | TK.01820 | Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn | Giáo dục | 2011 |
127 | TK.01821 | Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn | Giáo dục | 2011 |
128 | TK.01822 | Trần Mai Châu | Rèn luyện kỹ năng và bài tập sinh học 6/ Trần Mai Châu, Nguyễn Thanh Trúc | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
129 | TK.01840 | Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn | Giáo dục | 2011 |
130 | TK.01841 | Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn | Giáo dục | 2011 |
131 | TK.01933 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi đáp về thế giới sinh vật/ Nguyễn Lân Dũng | Giáo dục | 2006 |
132 | TK.01934 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi đáp về thế giới sinh vật/ Nguyễn Lân Dũng | Giáo dục | 2006 |
133 | TK.01963 | Ngô Văn Hưng | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Liên, Phan Thị Hồng The | Giáo dục | 2009 |
134 | TK.01964 | Ngô Văn Hưng | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Liên, Phan Thị Hồng The | Giáo dục | 2009 |
135 | TK.02332 | | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đỗ Mạnh Hùng... | Giáo dục | 2012 |
136 | TK.02333 | | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đỗ Mạnh Hùng... | Giáo dục | 2012 |
137 | TK.02424 | | Giáo dục bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học: Trong trường trung học cơ sở/ Nguyễn Sỹ Đức (chủ biên), ... [và những người khác] | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2010 |
138 | TK.02466 | Nguyễn Văn Sang | Giải bài tập Sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
139 | TK.02467 | Nguyễn Văn Sang | Giải bài tập Sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
140 | TK.02468 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
141 | TK.02469 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 8/ Hoàng Thị Tuyến | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
142 | TK.02470 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
143 | TK.02471 | Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 8/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
144 | TK.02472 | | Giải bài tập sinh học 8/ Phan Thu Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
145 | TK.02473 | | Giải bài tập sinh học 8/ Phan Thu Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
146 | TK.02484 | | Bồi dưỡng sinh học 9/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Thu Huyền, Nguyễn Đăng Khôi | Giáo dục | 2015 |
147 | TK.02485 | Bùi Văn Thêm | Thực hành thí nghiệm sinh học 9: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Sinh học lớp 9/ Bùi Văn Thêm | Giáo dục | 2012 |
148 | TK.02486 | Bùi Văn Thêm | Thực hành thí nghiệm sinh học 9: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Sinh học lớp 9/ Bùi Văn Thêm | Giáo dục | 2012 |
149 | TK.02537 | | Vở bài tập sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trịnh Nguyên Giao, Đỗ Mạnh Hùng, Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2017 |
150 | TK.02538 | | Vở bài tập sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trịnh Nguyên Giao, Đỗ Mạnh Hùng, Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2017 |
151 | TK.02564 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
152 | TK.02565 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
153 | TK.02652 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn sinh học/ B.s.: Trần Thị Nhung, Nguyễn Phương Nga, Trần Bá Hoành. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
154 | TK.02694 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
155 | TK.02695 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
156 | TK.02816 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2023 |
157 | TK.02817 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2023 |
158 | TK.02818 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2023 |
159 | TK.02819 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2023 |
160 | TK.02820 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2023 |
161 | TK.02831 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2024 |
162 | TK.02832 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2024 |
163 | TK.02833 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2024 |
164 | TK.02834 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2024 |
165 | TK.02835 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2024 |