1 | TK.00480 | Phan Ngọc | Từ điển Anh Việt: English - Vietnamese Dictionary Unabridged 130.000 words/ Phan Ngọc chủ biên, Bùi Phụng, Phan Thiều | Giáo dục | 1995 |
2 | TK.00481 | Đặng Chấn Liêu | Từ điển Việt - Anh: Vietnamese - English dictionary/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng (biên soạn) | Khoa học Xã hội | 2001 |
3 | TK.00482 | Ngô Thúc Lanh | Từ điển Toán học thông dụng/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2000 |
4 | TK.00483 | | Từ điển bách khoa nhà hoá học trẻ tuổi: Sách dùng cho học sinh trường phổ thông cơ sở và trường phổ thông trung học/ Biên dịch: Hoàng Nhâm, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục | 1994 |
5 | TK.00484 | | Từ điển Tiếng Việt: 39.924 mục từ/ Hoàng Phê (ch.b.); Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu,... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng; Trung tâm Từ điển học | 2000 |
6 | TK.00485 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
7 | TK.00486 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
8 | TK.00487 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
9 | TK.00488 | Phan Ngọc Liên | Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông/ B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Nguyễn Văn Am, Đinh Ngọc Bảo.. | Đại học Quốc gia | 2000 |
10 | TK.00491 | Đào Duy Anh | Từ điển truyện Kiều/ Đào Duy Anh | Khoa học xã hội | 1989 |
11 | TK.00492 | Phạm Công Vương | Từ điển tin học Anh - Việt bỏ túi: Pocket Computer Dictionary English - Vietnamese/ Phạm Công Vương ch.b; nhóm biên dịch: Quang Minh | Thanh niên | 2000 |
12 | TK.00493 | Phạm Công Vương | Từ điển tin học Anh - Việt bỏ túi: Pocket Computer Dictionary English - Vietnamese/ Phạm Công Vương ch.b; nhóm biên dịch: Quang Minh | Thanh niên | 2000 |
13 | TK.00494 | Diên Hương | Thành ngữ điển tích từ điển/ Diên Hương | Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp | 1992 |
14 | TK.00495 | Trần Văn Điền | Từ điển Việt - Anh: Vietnamese - English Dictionary/ Trần Văn Điền | Nxb. Tp. Hồ CHí Minh | 1995 |
15 | TK.00861 | | Từ điển bách khoa Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Văn Trương, Đoàn Trọng Truyến, Cù Huy Cận, Hà Học Trạc. T.2 | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2002 |
16 | TK.00869 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
17 | TK.00870 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |