1 | GK.00064 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
2 | GK.00065 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
3 | GK.00066 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
4 | GK.00067 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
5 | GK.00068 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
6 | GK.00069 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
7 | GK.00070 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
8 | GK.00071 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 : I-Learn Smart World. Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
9 | GK.00072 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 : I-Learn Smart World. Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
10 | GK.00073 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 : I-Learn Smart World. Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
11 | GK.00074 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 : I-Learn Smart World. Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
12 | GK.00075 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 : I-Learn Smart World. Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
13 | GK.00185 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
14 | GK.00186 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
15 | GK.00187 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
16 | GK.00188 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
17 | GK.00189 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
18 | GK.00190 | | Tiếng Anh 6 : I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
19 | GK.00191 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 : I-Learn Smart World. Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
20 | GK.00192 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 : I-Learn Smart World. Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
21 | GK.00193 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 : I-Learn Smart World. Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
22 | GK.00194 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 : I-Learn Smart World. Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
23 | GK.00195 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 : I-Learn Smart World. Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
24 | GK.00196 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 : I-Learn Smart World. Workbook/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
25 | GK.00442 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00443 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00444 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00445 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00446 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.00447 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
31 | GK.00448 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.00449 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.00781 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00782 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00783 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.00784 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00785 | | Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
38 | GK.00786 | | Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
39 | GK.00787 | | Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
40 | GK.00788 | | Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
41 | GK.00789 | | Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
42 | GV.00141 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GV.00142 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GV.00143 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GV.00144 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GV.00145 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GV.00146 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
48 | GV.00147 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
49 | GV.00148 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GV.00149 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GV.00150 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GV.00376 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GV.00377 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GV.00378 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GV.00379 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GV.00380 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GV.00381 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GV.00382 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | TK.00230 | Lan Hương | Jane Eyre: Song ngữ Anh Việt/ Lan Hương, Việt Hoàng, Khánh Phương | Thanh niên | 2002 |
60 | TK.00231 | Lan Hương | Jane Eyre: Song ngữ Anh Việt/ Lan Hương, Việt Hoàng, Khánh Phương | Thanh niên | 2002 |
61 | TK.00392 | Easwood, John | Ngữ pháp tiếng Anh Oxford/ John Easwood ; Giới thiệu: Tạ Hồng Trung | Thanh niên | 2001 |
62 | TK.00461 | Trình Quang Vinh | Động từ căn bản trong Anh ngữ: Basic verbs/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
63 | TK.00613 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
64 | TK.00614 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
65 | TK.00615 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
66 | TK.00616 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
67 | TK.00617 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
68 | TK.00625 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
69 | TK.00626 | Mai Lan Hương | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
70 | TK.00627 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
71 | TK.00628 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
72 | TK.00629 | Tô Châu | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 7: biên soạn theo chương trình SGK mới/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
73 | TK.00630 | Lại Văn Chấm | Để học tốt tiếng Anh 7/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Thanh niên | 2006 |
74 | TK.00632 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
75 | TK.00643 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2004 |
76 | TK.00644 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng anh 8/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Thanh niên | 2014 |
77 | TK.00645 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
78 | TK.00671 | Ngọc Lam | 20 đề ôn luyện trắc nghiệm khách quan tiếng Anh 9/ Ngọc Lam, Trần Đình Nguyễn Lữ, Vũ Quốc Anh Trường Sơn | Giáo dục | 2007 |
79 | TK.00672 | Thảo Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: 730 câu hỏi và bài tập kèm theo/ Thảo Nguyên, Nguyễn Bá | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
80 | TK.00673 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 9/ Lại Văn Chấm, Trần Văn Hoàng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
81 | TK.00674 | | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 8: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
82 | TK.00676 | Lương Thị Bích Hà | Chuyên đề bồi dưỡng tiếng Anh lớp 8/ Lương Thị Bích Hà, Lê Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Hằng | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
83 | TK.00731 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
84 | TK.00732 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
85 | TK.00733 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
86 | TK.00734 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
87 | TK.00735 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
88 | TK.00736 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
89 | TK.00737 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
90 | TK.00738 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
91 | TK.00739 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
92 | TK.00740 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
93 | TK.00741 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
94 | TK.00743 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
95 | TK.00744 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
96 | TK.00745 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
97 | TK.00746 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
98 | TK.00747 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
99 | TK.00748 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
100 | TK.00749 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
101 | TK.00750 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
102 | TK.00751 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
103 | TK.00752 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
104 | TK.00753 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
105 | TK.00754 | Tô Châu | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 9: Đầy đủ - Rõ ràng - Chính xác - Dễ hiểu/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ Thu | Nxb.Thuận Hóa | 2005 |
106 | TK.00755 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
107 | TK.00756 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
108 | TK.00757 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
109 | TK.00758 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
110 | TK.00759 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
111 | TK.00760 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
112 | TK.00761 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
113 | TK.00762 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
114 | TK.00763 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
115 | TK.00764 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
116 | TK.00765 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
117 | TK.00766 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên | Đại học sư phạm | 2005 |
118 | TK.00767 | Trịnh Can | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2005 |
119 | TK.00768 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
120 | TK.00769 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
121 | TK.00770 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
122 | TK.00771 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
123 | TK.00772 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
124 | TK.00773 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
125 | TK.00774 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
126 | TK.00775 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
127 | TK.00776 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
128 | TK.00777 | Đào Thị Mỹ Hạnh | Nâng cao tiếng Anh 8/ Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
129 | TK.00778 | Đào Thị Mỹ Hạnh | Nâng cao tiếng Anh 8/ Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
130 | TK.00779 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
131 | TK.00780 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
132 | TK.00781 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
133 | TK.00782 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
134 | TK.00783 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
135 | TK.00784 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
136 | TK.00785 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
137 | TK.00786 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
138 | TK.00787 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
139 | TK.00788 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
140 | TK.00789 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
141 | TK.00790 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
142 | TK.00791 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2007 |
143 | TK.00792 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
144 | TK.00793 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
145 | TK.00830 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
146 | TK.00837 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
147 | TK.00838 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
148 | TK.00839 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
149 | TK.00840 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
150 | TK.00841 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
151 | TK.00842 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
152 | TK.00843 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
153 | TK.00844 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
154 | TK.00845 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
155 | TK.00846 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
156 | TK.00849 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
157 | TK.00850 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
158 | TK.00893 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
159 | TK.00894 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
160 | TK.00895 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
161 | TK.00896 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
162 | TK.00897 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
163 | TK.00908 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Phần nghe hiểu có băng tiếng/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Hương | Giáo dục | 2005 |
164 | TK.00909 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Phần nghe hiểu có băng tiếng/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Hương | Giáo dục | 2005 |
165 | TK.00910 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
166 | TK.00922 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2004 |
167 | TK.00923 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Cao Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2007 |
168 | TK.00924 | Thân Trọng Liên Tân | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 8/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Sư phạm | 2004 |
169 | TK.00944 | Phùng Cảnh Thành | Luyện tập tiếng Anh 9/ Phùng Cảnh Thành, Nguyễn Hùng Mạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
170 | TK.00945 | Phùng Cảnh Thành | Luyện tập tiếng Anh 9/ Phùng Cảnh Thành, Nguyễn Hùng Mạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
171 | TK.00946 | Nguyễn Bá | 30 bài kiểm tra tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
172 | TK.00947 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
173 | TK.00948 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
174 | TK.00949 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
175 | TK.00950 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
176 | TK.00951 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
177 | TK.00953 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên | Đại học sư phạm | 2005 |
178 | TK.00979 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
179 | TK.01015 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
180 | TK.01016 | Đoàn Thị Minh Nguyệt | Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 8/ Đoàn Thị Minh Nguyệt | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
181 | TK.01017 | Lê Ngọc Bửu | Bài tập dùng kèm tiếng Anh 8: Thực hành- ngữ pháp - từ vựng -cấu trúc câu- biến đổi câu/ Lê Ngọc Bửu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
182 | TK.01042 | Bùi Thanh Lâm | Giúp học giỏi tiếng Anh 9/ Bùi Thanh Lâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
183 | TK.01043 | Bùi Thanh Lâm | Giúp học giỏi tiếng Anh 9/ Bùi Thanh Lâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
184 | TK.01044 | Nguyễn Thanh Trí | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Thống kê | 2006 |
185 | TK.01045 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
186 | TK.01046 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 36 đề trắc nghiệm kiểm tra tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Kim Phượng biên soạn | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
187 | TK.01047 | Nguyễn Bá | 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
188 | TK.01048 | Đỗ Tuấn Minh | Kiến thức cơ bản và kiểm tra English 9/ Đỗ Tuấn Minh, Nguyễn Quốc Tuấn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
189 | TK.01049 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
190 | TK.01050 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
191 | TK.01051 | Trịnh Can | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2005 |
192 | TK.01052 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc.. | Giáo dục | 2005 |
193 | TK.01053 | Nguyễn Tường Huy | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.1 | Giáo dục | 2006 |
194 | TK.01054 | Lê Ngọc Bửu | Bài tập bổ trợ tiếng Anh 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu biên soạn | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
195 | TK.01058 | Nguyễn Hữu Dự | Tuyển tập truyện cười tiếng Anh: Trình bày song ngữ chú thích rõ ràng, đầy đủ/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương. T.1 | Thanh niên | 2003 |
196 | TK.01059 | Nguyễn Hữu Dự | Tuyển tập truyện cười tiếng Anh: Trình bày song ngữ chú thích rõ ràng, đầy đủ/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương. T.2 | Thanh niên | 2003 |
197 | TK.01060 | Stronin (M.F) | Những trò chơi trong giờ học tiếng Anh/ M.F Stronin; Nguyễn Văn Tâm: Dịch | Thanh niên | 2004 |