1 | GK.00064 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
2 | GK.00065 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
3 | GK.00066 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
4 | GK.00067 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
5 | GK.00068 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
6 | GK.00069 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
7 | GK.00070 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
8 | GK.00071 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
9 | GK.00072 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
10 | GK.00073 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
11 | GK.00074 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
12 | GK.00075 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
13 | GK.00185 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
14 | GK.00186 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
15 | GK.00187 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
16 | GK.00188 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
17 | GK.00189 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
18 | GK.00190 | | Tiếng Anh 6 I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
19 | GK.00191 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
20 | GK.00192 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
21 | GK.00193 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
22 | GK.00194 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
23 | GK.00195 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
24 | GK.00196 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
25 | GK.00333 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00334 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00335 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00336 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00337 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00338 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00339 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00340 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00341 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00342 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00343 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.00344 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK.00345 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GK.00346 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GK.00347 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GK.00348 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GK.00349 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GK.00350 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GK.00351 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GK.00352 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GK.00442 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GK.00443 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GK.00444 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
48 | GK.00445 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
49 | GK.00446 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GK.00447 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GK.00448 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GK.00449 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GK.00612 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.00613 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00614 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00615 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00616 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00617 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00618 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00619 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00620 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK.00621 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GK.00622 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK.00623 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK.00624 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK.00625 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK.00626 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK.00627 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK.00628 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK.00629 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK.00630 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK.00631 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK.00781 | | Tiếng Anh 9 - Globall success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.00782 | | Tiếng Anh 9 - Globall success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.00783 | | Tiếng Anh 9 - Globall success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.00784 | | Tiếng Anh 9 - Globall success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.00785 | | Bài tập Tiếng Anh 9 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
78 | GK.00786 | | Bài tập Tiếng Anh 9 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
79 | GK.00787 | | Bài tập Tiếng Anh 9 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
80 | GK.00788 | | Bài tập Tiếng Anh 9 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
81 | GK.00789 | | Bài tập Tiếng Anh 9 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
82 | GK.00815 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
83 | GK.00850 | | Tiếng Anh 6 i-learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
84 | GK.00851 | | Tiếng Anh 6 i-learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
85 | GK.00852 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
86 | GK.00853 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
87 | GK.00902 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK.00903 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GK.00952 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GK.00953 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK.00954 | | Bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GK.00955 | | Bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GK.01057 | | Tiếng Anh 9 - Globall success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GK.01058 | | Tiếng Anh 9 - Globall success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GK.01059 | | Tiếng Anh 9 - Globall success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK.01060 | | Tiếng Anh 9 - Globall success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.01061 | | Tiếng Anh 9 - Globall success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GK.01062 | | Bài tập Tiếng Anh 9 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
99 | GK.01063 | | Bài tập Tiếng Anh 9 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
100 | GK.01064 | | Bài tập Tiếng Anh 9 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
101 | GK.01065 | | Bài tập Tiếng Anh 9 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
102 | GK.01066 | | Bài tập Tiếng Anh 9 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
103 | GV.00026 | | Tiếng Anh 6 I-Learn Smart World: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
104 | GV.00027 | | Tiếng Anh 6 I-Learn Smart World: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
105 | GV.00028 | | Tiếng Anh 6 I-Learn Smart World: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
106 | GV.00029 | | Tiếng Anh 6 I-Learn Smart World: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
107 | GV.00030 | | Tiếng Anh 6 I-Learn Smart World: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
108 | GV.00141 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
109 | GV.00142 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
110 | GV.00143 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
111 | GV.00144 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
112 | GV.00145 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
113 | GV.00146 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
114 | GV.00147 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
115 | GV.00148 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
116 | GV.00149 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
117 | GV.00150 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
118 | GV.00376 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GV.00377 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GV.00378 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GV.00379 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GV.00380 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GV.00381 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GV.00382 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | TK.00230 | Lan Hương | Jane Eyre: Song ngữ Anh Việt/ Lan Hương, Việt Hoàng, Khánh Phương | Thanh niên | 2002 |
126 | TK.00231 | Lan Hương | Jane Eyre: Song ngữ Anh Việt/ Lan Hương, Việt Hoàng, Khánh Phương | Thanh niên | 2002 |
127 | TK.00392 | Easwood, John | Ngữ pháp tiếng Anh Oxford/ John Easwood ; Giới thiệu: Tạ Hồng Trung | Thanh niên | 2001 |
128 | TK.00461 | Trình Quang Vinh | Động từ căn bản trong Anh ngữ: Basic verbs/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
129 | TK.00504 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.. | Giáo dục | 2009 |
130 | TK.00505 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.. | Giáo dục | 2009 |
131 | TK.00613 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
132 | TK.00614 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
133 | TK.00615 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
134 | TK.00616 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
135 | TK.00617 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
136 | TK.00625 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
137 | TK.00626 | Mai Lan Hương | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
138 | TK.00627 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
139 | TK.00628 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
140 | TK.00629 | Tô Châu | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 7: biên soạn theo chương trình SGK mới/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
141 | TK.00630 | Lại Văn Chấm | Để học tốt tiếng Anh 7/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Thanh niên | 2006 |
142 | TK.00632 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
143 | TK.00643 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2004 |
144 | TK.00644 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng anh 8/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Thanh niên | 2014 |
145 | TK.00645 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
146 | TK.00671 | Ngọc Lam | 20 đề ôn luyện trắc nghiệm khách quan tiếng Anh 9/ Ngọc Lam, Trần Đình Nguyễn Lữ, Vũ Quốc Anh Trường Sơn | Giáo dục | 2007 |
147 | TK.00672 | Thảo Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: 730 câu hỏi và bài tập kèm theo/ Thảo Nguyên, Nguyễn Bá | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
148 | TK.00673 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 9/ Lại Văn Chấm, Trần Văn Hoàng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
149 | TK.00674 | | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 8: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
150 | TK.00676 | Lương Thị Bích Hà | Chuyên đề bồi dưỡng tiếng Anh lớp 8/ Lương Thị Bích Hà, Lê Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Hằng | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
151 | TK.00731 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
152 | TK.00732 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
153 | TK.00733 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
154 | TK.00734 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
155 | TK.00735 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
156 | TK.00736 | Nguyễn Nam Nguyên | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
157 | TK.00737 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
158 | TK.00738 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
159 | TK.00739 | Trình Quang Vinh | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
160 | TK.00740 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
161 | TK.00741 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh nâng cao 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Biên soạn theo từng đơn vị bài học (Unit) của SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2005 |
162 | TK.00742 | Thảo Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: 730 câu hỏi và bài tập kèm theo/ Thảo Nguyên, Nguyễn Bá | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
163 | TK.00743 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
164 | TK.00744 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
165 | TK.00745 | Nguyễn Bá | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
166 | TK.00746 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
167 | TK.00747 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Đầy đủ các dạng bài tập cơ bản và nâng cao. Các dạng bài ôn tập kiểm tra 45', đề thi học kỳ, đề thi tốt nghiệp THCS/ Vĩnh Bá | Nxb. Thuận Hóa | 2005 |
168 | TK.00748 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
169 | TK.00749 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
170 | TK.00750 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
171 | TK.00751 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
172 | TK.00752 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
173 | TK.00753 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
174 | TK.00754 | Tô Châu | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 9: Đầy đủ - Rõ ràng - Chính xác - Dễ hiểu/ Tô Châu, Khánh Quy, Hoàng Lệ Thu | Nxb.Thuận Hóa | 2005 |
175 | TK.00755 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
176 | TK.00756 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
177 | TK.00757 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
178 | TK.00758 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
179 | TK.00759 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
180 | TK.00760 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
181 | TK.00761 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc giaTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
182 | TK.00762 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
183 | TK.00763 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
184 | TK.00764 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
185 | TK.00765 | Nguyễn Hiền Phương | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi giúp ôn thi tốt nghiệp THCS/ Nguyễn Hiền Phương | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
186 | TK.00766 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên | Đại học sư phạm | 2005 |
187 | TK.00767 | Trịnh Can | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2005 |
188 | TK.00768 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
189 | TK.00769 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
190 | TK.00770 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
191 | TK.00771 | Nguyễn Thị Tường Phước | Sổ tay Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí | Nxb. THanh Hoá | 2005 |
192 | TK.00772 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
193 | TK.00773 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
194 | TK.00774 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
195 | TK.00775 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
196 | TK.00776 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
197 | TK.00777 | Đào Thị Mỹ Hạnh | Nâng cao tiếng Anh 8/ Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
198 | TK.00778 | Đào Thị Mỹ Hạnh | Nâng cao tiếng Anh 8/ Đào Thị Mỹ Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
199 | TK.00779 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
200 | TK.00780 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học sư phạm | 2005 |
201 | TK.00781 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
202 | TK.00782 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
203 | TK.00783 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
204 | TK.00784 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
205 | TK.00785 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2005 |
206 | TK.00786 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
207 | TK.00787 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi - theo chương trình và SGK mới/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Đại học Sư phạm | 2005 |
208 | TK.00788 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
209 | TK.00789 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
210 | TK.00790 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
211 | TK.00791 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2007 |
212 | TK.00792 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
213 | TK.00793 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
214 | TK.00830 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 9/ Trình Quang Vinh b.s. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
215 | TK.00837 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
216 | TK.00838 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
217 | TK.00839 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
218 | TK.00840 | | Tự học và thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Thân Trọng Liên Nhân (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2007 |
219 | TK.00841 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
220 | TK.00842 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
221 | TK.00843 | Trình Quang Vinh | Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập Tiếng Anh 7/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
222 | TK.00844 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
223 | TK.00845 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
224 | TK.00846 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
225 | TK.00849 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
226 | TK.00850 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
227 | TK.00893 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
228 | TK.00894 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
229 | TK.00895 | Nguyễn Quốc Tuấn | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2004 |
230 | TK.00896 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 6: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
231 | TK.00897 | | Luyện tập tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Thanh Mỹ | Giáo dục | 2003 |
232 | TK.00908 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Phần nghe hiểu có băng tiếng/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Hương | Giáo dục | 2005 |
233 | TK.00909 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Phần nghe hiểu có băng tiếng/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Hương | Giáo dục | 2005 |
234 | TK.00910 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
235 | TK.00922 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 8/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2004 |
236 | TK.00923 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Cao Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2007 |
237 | TK.00924 | Thân Trọng Liên Tân | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 8/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Sư phạm | 2004 |
238 | TK.00944 | Phùng Cảnh Thành | Luyện tập tiếng Anh 9/ Phùng Cảnh Thành, Nguyễn Hùng Mạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
239 | TK.00945 | Phùng Cảnh Thành | Luyện tập tiếng Anh 9/ Phùng Cảnh Thành, Nguyễn Hùng Mạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
240 | TK.00946 | Nguyễn Bá | 30 bài kiểm tra tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
241 | TK.00947 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
242 | TK.00948 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
243 | TK.00949 | Thân Trọng Liên Tân | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
244 | TK.00950 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
245 | TK.00951 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
246 | TK.00953 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên | Đại học sư phạm | 2005 |
247 | TK.00955 | Vũ Thị Lợi | Vở bài tập tiếng Anh 9/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2005 |
248 | TK.00956 | Đặng Kim Anh | Vui học từ vựng tiếng Anh 9/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2005 |
249 | TK.00957 | Đặng Kim Anh | Vui học từ vựng tiếng Anh 9/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2005 |
250 | TK.00958 | | Chuyên đề bồi dưỡng tiếng Anh 6/ Vĩnh Khuê, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
251 | TK.00959 | | Chuyên đề bồi dưỡng tiếng Anh 6/ Vĩnh Khuê, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
252 | TK.00960 | Ngọc Lam | Lời nói gián tiếp trong tiếng Anh/ Ngọc Lam (ch.b) | Giáo dục | 2002 |
253 | TK.00961 | Phan Hà | Một số quy luật về việc bỏ dấu trọng âm trong tiếng Anh/ Phan Hà ch.b | Giáo dục | 1999 |
254 | TK.00962 | Phan Hà | Bí quyết luyện viết tiếng Anh/ Phan Hà (ch.b.) | Giáo dục | 2003 |
255 | TK.00963 | Doff, Adrian | Teach English: A training course for teachers : trainer’s handbook/ Adrian Doff | Cambridge University Press, in association with the British | 1996 |
256 | TK.00979 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng Anh 7/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
257 | TK.01015 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
258 | TK.01016 | Đoàn Thị Minh Nguyệt | Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 8/ Đoàn Thị Minh Nguyệt | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
259 | TK.01017 | Lê Ngọc Bửu | Bài tập dùng kèm tiếng Anh 8: Thực hành- ngữ pháp - từ vựng -cấu trúc câu- biến đổi câu/ Lê Ngọc Bửu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
260 | TK.01042 | Bùi Thanh Lâm | Giúp học giỏi tiếng Anh 9/ Bùi Thanh Lâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
261 | TK.01043 | Bùi Thanh Lâm | Giúp học giỏi tiếng Anh 9/ Bùi Thanh Lâm | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
262 | TK.01044 | Nguyễn Thanh Trí | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Thống kê | 2006 |
263 | TK.01045 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học sư phạm | 2005 |
264 | TK.01046 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 36 đề trắc nghiệm kiểm tra tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Kim Phượng biên soạn | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
265 | TK.01047 | Nguyễn Bá | 20 bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
266 | TK.01048 | Đỗ Tuấn Minh | Kiến thức cơ bản và kiểm tra English 9/ Đỗ Tuấn Minh, Nguyễn Quốc Tuấn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
267 | TK.01049 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và nâng cao Tiếng Anh 9/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
268 | TK.01050 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi ; Ôn luyện thi tốt nghiệp THCS và tuyển sinh/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Hoàng Lệ Thu | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
269 | TK.01051 | Trịnh Can | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2005 |
270 | TK.01052 | | Thực hành tiếng Anh 9/ B.s.: Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Trần Anh Hà, Song Phúc.. | Giáo dục | 2005 |
271 | TK.01053 | Nguyễn Tường Huy | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh Trung học cơ sở/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến. T.1 | Giáo dục | 2006 |
272 | TK.01054 | Lê Ngọc Bửu | Bài tập bổ trợ tiếng Anh 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu biên soạn | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
273 | TK.01058 | Nguyễn Hữu Dự | Tuyển tập truyện cười tiếng Anh: Trình bày song ngữ chú thích rõ ràng, đầy đủ/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương. T.1 | Thanh niên | 2003 |
274 | TK.01059 | Nguyễn Hữu Dự | Tuyển tập truyện cười tiếng Anh: Trình bày song ngữ chú thích rõ ràng, đầy đủ/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương. T.2 | Thanh niên | 2003 |
275 | TK.01060 | Stronin (M.F) | Những trò chơi trong giờ học tiếng Anh/ M.F Stronin; Nguyễn Văn Tâm: Dịch | Thanh niên | 2004 |
276 | TK.01064 | | Bài tập & câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 7: Bieen soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục & đào tạo/ Tôn Thất Dân, ... [và những người khác] | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
277 | TK.01067 | Trần Văn Diệm | Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 7/ Trần Văn Diệm | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
278 | TK.01070 | Nguyễn Nam Nguyên | Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh, Bùi Thanh Kiên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
279 | TK.01071 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 6/ Lại Văn Chấm | Thanh niên | 2006 |
280 | TK.01072 | Nguyễn Thanh Yến | Chuẩn kiến thức tiếng Anh 6: Từ vựng, ngữ pháp, bài tập áp dụng: biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Thanh Yến | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
281 | TK.01099 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản & nâng cao 6: Ngữ pháp. Bài tập áp dụng. Bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2006 |
282 | TK.01105 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2009 |
283 | TK.01106 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Có đáp án/ Mai Lan Hương, ... [và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2007 |
284 | TK.01109 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - Nâng cao tiếng Anh 8: sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA8-1/ Nguyễn Thị Chi chủ biên, Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2004 |
285 | TK.01113 | Trương Thị Minh Thi | Bài tập bổ trợ & nâng cao tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Biên soạn theo sách giáo khoa mới 2005/ Trương Thị Minh Thi | Giáo dục | 2005 |
286 | TK.01124 | Anh Dũng | Các lỗi thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh/ Anh Dũng | Giao thông vận tải | 2006 |
287 | TK.01125 | Đức Dũng | Trau dồi từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh/ Đức Dũng | Nxb.Thống kê | 2006 |
288 | TK.01128 | Nguyễn Hữu Dự | 1391 câu nói tiếng Anh thông dụng/ Nguyễn Hữu Dự | Nxb. Trẻ | 1998 |
289 | TK.01172 | Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
290 | TK.01175 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Trần Thị Phương Thu, Cao Thị Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2007 |
291 | TK.01176 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 6/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Trần Thị Phương Thu, Cao Thị Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2007 |
292 | TK.01177 | Nguyễn Minh Hoài | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ Nguyễn Minh Hoài. T.2 | Đại học Sư phạm | 2004 |
293 | TK.01178 | Nguyễn Minh Hoài | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6/ Nguyễn Minh Hoài. T.2 | Đại học Sư phạm | 2004 |
294 | TK.01179 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan, Phan Thị Mai Phương,... | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
295 | TK.01180 | Võ Tâm Lạc Hương | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 7: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Võ Tâm Lạc Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
296 | TK.01181 | Võ Tâm Lạc Hương | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 7: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Võ Tâm Lạc Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
297 | TK.01182 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Trần Thị Phương Thu, Nguyễn Văn Vững | Đại học Sư phạm | 2007 |
298 | TK.01183 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Trần Thị Phương Thu, Nguyễn Văn Vững | Đại học Sư phạm | 2007 |
299 | TK.01184 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Có đáp án/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
300 | TK.01185 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Có đáp án/ Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
301 | TK.01186 | Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2007 |
302 | TK.01187 | Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7/ Vĩnh Bá | Đại học Sư phạm | 2007 |
303 | TK.01188 | | Bài tập nâng cao tiếng Anh 7: Tự luận và trắc nghiệm/ Phạm Thị Thu HIền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
304 | TK.01189 | | Bài tập nâng cao tiếng Anh 7: Tự luận và trắc nghiệm/ Phạm Thị Thu HIền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
305 | TK.01197 | Phạm Thị Thu Hiền | Luyện giải bài tập căn bản - nâng cao tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Thị Thu Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
306 | TK.01198 | Phạm Thị Thu Hiền | Luyện giải bài tập căn bản - nâng cao tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Thị Thu Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
307 | TK.01199 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ B.s.: Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Cao Tô Hoài | Đại học Sư phạm | 2007 |
308 | TK.01216 | Ngọc Lam | 20 đề ôn luyện trắc nghiệm khách quan tiếng Anh 9/ Ngọc Lam, Trần Đình Nguyễn Lữ, Vũ Quốc Anh Trường Sơn | Giáo dục | 2007 |
309 | TK.01217 | Phạm Thị Thu Hiền | Luyện giải bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Phạm Thị Thu Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
310 | TK.01218 | Phạm Thị Thu Hiền | Luyện giải bài tập nâng cao tiếng Anh 9/ Phạm Thị Thu Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
311 | TK.01219 | Nguyễn Thị Tuyết | Các lỗi thường gặp khi làm bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: Trình độ căn bản, 90 vấn đề thường gặp : Dùng cho học sinh và sinh viên/ Nguyễn Thị Tuyết | Đại học Sư phạm | 2007 |
312 | TK.01220 | Nguyễn Bá | 30 bài kiểm tra tiếng Anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Đại học sư phạm | 2008 |
313 | TK.01270 | Trịnh Can | Bài tập thực hành tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2005 |
314 | TK.01272 | Trần Văn Diệm | Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 7/ Trần Văn Diệm | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
315 | TK.01275 | Thảo Nguyên | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: 730 câu hỏi và bài tập kèm theo/ Thảo Nguyên, Nguyễn Bá | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
316 | TK.01391 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hồng Chi.. | Giáo dục | 2009 |
317 | TK.01398 | Phan Thị Minh Châu | Bài tập kiểm tra tiếng Anh 6: Các dạng bài tập bao quát các kỹ năng ngôn ngữ/ Phan Thị Minh Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
318 | TK.01399 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 6/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
319 | TK.01412 | Phan Thị Minh Châu | 45 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Phan Thị Minh Châu, Lê Thị Thanh Hà, Hoàng Thị Bích Thuỷ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
320 | TK.01413 | Phan Thị Minh Châu | 45 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Phan Thị Minh Châu, Lê Thị Thanh Hà, Hoàng Thị Bích Thuỷ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
321 | TK.01418 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
322 | TK.01419 | Trình Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 8/ Trình Quang Vinh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
323 | TK.01420 | | Đề kiểm tra kiến thức tiếng Anh 8: Củng cố từ vựng quan trọng. Mở rộng vốn từ, thành ngữ/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Thuỳ Duyên, Ngọc Hà... | Giáo dục | 2010 |
324 | TK.01421 | | Đề kiểm tra kiến thức tiếng Anh 8: Củng cố từ vựng quan trọng. Mở rộng vốn từ, thành ngữ/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Thuỳ Duyên, Ngọc Hà... | Giáo dục | 2010 |
325 | TK.01452 | Võ Thị Thuý Anh | Học tốt tiếng Anh 7/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Sư phạm | 2010 |
326 | TK.01455 | Cẩm Hoàn | Bài tập thực hành Tiếng Anh 8: Có đáp án/ Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2010 |
327 | TK.01478 | Đào Thúy Lê | Lời giải đề thi học sinh giỏi tiếng Anh 9/ Đào Thúy Lê tuyển chọn | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
328 | TK.01524 | Trần Đình Nguyễn Lữ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 6/ Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Ngọc Lam, Ngọc Thanh | Giáo dục | 2011 |
329 | TK.01525 | Vĩnh Bá | Bài tập thực hành tiếng Anh 6/ Vĩnh Bá, Cẩm Hoàn | Đại học sư phạm | 2003 |
330 | TK.01526 | Thiên Hương | Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh 6/ Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn | Giáo dục | 2009 |
331 | TK.01527 | Thiên Hương | Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh 6/ Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn | Giáo dục | 2009 |
332 | TK.01528 | Nguyễn Kim Hiền | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6/ Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2011 |
333 | TK.01529 | Nguyễn Kim Hiền | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6/ Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2011 |
334 | TK.01530 | Huỳnh Văn Thành | 400 bài tập nâng cao tiếng Anh 6/ Huỳnh Văn Thành, Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
335 | TK.01592 | Võ Ngọc Bích | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng Anh 7/ Võ Ngọc Bích | Giáo dục | 2012 |
336 | TK.01593 | Võ Ngọc Bích | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng Anh 7/ Võ Ngọc Bích | Giáo dục | 2012 |
337 | TK.01594 | Tứ Anh | Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 7/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2009 |
338 | TK.01595 | Tứ Anh | Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 7/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương | Giáo dục | 2009 |
339 | TK.01596 | Nguyễn Kim HIền | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7/ Nguyễn Kim HIền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2011 |
340 | TK.01597 | Nguyễn Kim HIền | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7/ Nguyễn Kim HIền, Nguyễn Mai Phương | Giáo dục | 2011 |
341 | TK.01598 | | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng Anh 7: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thị Thiên Hương, Trần Đình Nguyễn Lữ, Bích Ngọc, Song Phúc | Giáo dục | 2010 |
342 | TK.01599 | | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng Anh 7: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thị Thiên Hương, Trần Đình Nguyễn Lữ, Bích Ngọc, Song Phúc | Giáo dục | 2010 |
343 | TK.01600 | Trần Đình Nguyễn Lữ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 7/ Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Ngọc Lam, Ngọc Thanh | Giáo dục | 2011 |
344 | TK.01601 | Trần Đình Nguyễn Lữ | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 7/ Trần Đình Nguyễn Lữ (ch.b.), Ngọc Lam, Ngọc Thanh | Giáo dục | 2011 |
345 | TK.01632 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Đề kiểm tra tiếng Anh 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Sư phạm | 2009 |
346 | TK.01633 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Đề kiểm tra tiếng Anh 7: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Sư phạm | 2009 |
347 | TK.01634 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Đề kiểm tra tiếng Anh 8: 15 phút, 1 tiết & học kỳ/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Đại học Sư phạm | 2011 |
348 | TK.01678 | Võ Ngọc Bích | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng Anh 8/ Võ Ngọc Bích | Giáo dục | 2008 |
349 | TK.01679 | Võ Ngọc Bích | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu tiếng Anh 8/ Võ Ngọc Bích | Giáo dục | 2008 |
350 | TK.01680 | Lưu Văn Thiên | Các dạng bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 8/ Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
351 | TK.01681 | Lưu Văn Thiên | Các dạng bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 8/ Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
352 | TK.01682 | | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng Anh 8: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thị Thiên Hương, Trần Đình Nguyễn Lữ, Bích Ngọc, Song Phúc | Giáo dục | 2010 |
353 | TK.01683 | | Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe tiếng Anh 8: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thị Thiên Hương, Trần Đình Nguyễn Lữ, Bích Ngọc, Song Phúc | Giáo dục | 2010 |
354 | TK.01794 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 9/ Trần Đình Nguyên Lữ, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2012 |
355 | TK.01797 | Nguyễn Thanh Trí | Để học tốt tiếng Anh 9/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
356 | TK.01798 | Trương Văn Ánh | Ôn tập củng cố kiến thức tiếng Anh 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Trương Văn Ánh, Phương Thảo | Giáo dục | 2012 |
357 | TK.01799 | Trương Văn Ánh | Ôn tập củng cố kiến thức tiếng Anh 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Trương Văn Ánh, Phương Thảo | Giáo dục | 2012 |
358 | TK.01800 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Giáo dục | 2012 |
359 | TK.01801 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Giáo dục | 2012 |
360 | TK.01802 | Lưu Văn Thiên | Các dạng bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2012 |
361 | TK.01803 | Trương Khải Văn | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9: Có đáp án/ Trương Khải Văn, Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đồng Nai | 2009 |
362 | TK.01823 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 6/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
363 | TK.01843 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
364 | TK.01862 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
365 | TK.01863 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
366 | TK.01884 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên | Giáo dục | 2011 |
367 | TK.01910 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.1 | Giáo dục | 2012 |
368 | TK.01911 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.1 | Giáo dục | 2012 |
369 | TK.01912 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.1 | Giáo dục | 2012 |
370 | TK.01913 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.2 | Giáo dục | 2009 |
371 | TK.01914 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.2 | Giáo dục | 2009 |
372 | TK.01915 | Nguyễn Hữu Chấn | Ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề: Lý thuyết và bài tập thực hành : Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Hữu Chấn. T.2 | Giáo dục | 2009 |
373 | TK.01919 | Nguyễn Hạnh Dung | Sách bổ trợ kiến thức giáo viên môn tiếng Anh THCS và THPT/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang | Giáo dục | 2008 |
374 | TK.01920 | Nguyễn Hạnh Dung | Sách bổ trợ kiến thức giáo viên môn tiếng Anh THCS và THPT/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang | Giáo dục | 2008 |
375 | TK.01923 | Cù Thị Thu Thuỷ | Ôn luyện kiến thức tiếng Anh trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Cù Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2010 |
376 | TK.01924 | Bùi Thanh Kiên | 1500 câu trắc nghiệm môn Tiếng Anh: Ôn luyện thi tốt nghiệp Phổ thông cơ sở/ Bùi Thanh Kiên, Khương Viễn Tân | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
377 | TK.01929 | Trần Vui | Tiếng Anh cho toán: = English for mathematics/ Trần Vui, Lương Hà | Giáo dục | 2012 |
378 | TK.01930 | Trần Vui | Tiếng Anh cho toán: = English for mathematics/ Trần Vui, Lương Hà | Giáo dục | 2012 |
379 | TK.02257 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
380 | TK.02258 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
381 | TK.02259 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
382 | TK.02260 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
383 | TK.02261 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
384 | TK.02262 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
385 | TK.02263 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
386 | TK.02264 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
387 | TK.02265 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
388 | TK.02266 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
389 | TK.02267 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
390 | TK.02268 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
391 | TK.02269 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
392 | TK.02270 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
393 | TK.02271 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
394 | TK.02272 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2012 |
395 | TK.02273 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
396 | TK.02274 | Trình Quang Vinh | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh/ Trình Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
397 | TK.02275 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề giới từ/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
398 | TK.02276 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề giới từ/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
399 | TK.02277 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề giới từ/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
400 | TK.02278 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề cách dùng thì/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
401 | TK.02279 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề cách dùng thì/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
402 | TK.02280 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề cách dùng thì/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
403 | TK.02281 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề cách dùng thì/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
404 | TK.02282 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề bị động và tường thuật/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
405 | TK.02283 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề bị động và tường thuật/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
406 | TK.02284 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề bị động và tường thuật/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
407 | TK.02285 | Nguyễn Phương Sửu | Thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Chuyên đề bị động và tường thuật/ Nguyễn Phương Sửu (ch.b.), Nguyễn Huy Kỷ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2012 |
408 | TK.02286 | Nguyễn Phương Sửu | Học tốt ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Phương Sửu | Đại học sư phạm | 2012 |
409 | TK.02287 | Nguyễn Phương Sửu | Học tốt ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Phương Sửu | Đại học sư phạm | 2012 |
410 | TK.02289 | Nguyễn Phương Sửu | Học tốt ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Phương Sửu | Đại học sư phạm | 2012 |
411 | TK.02336 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
412 | TK.02337 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
413 | TK.02338 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
414 | TK.02339 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
415 | TK.02340 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
416 | TK.02341 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
417 | TK.02342 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
418 | TK.02343 | Nguyên Phạm | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Nguyên Phạm. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
419 | TK.02414 | Simon James Sharp | Vui học tiếng Anh: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Simon James Sharp, Thuý Liên, Ngọc Lam | Giáo dục | 2008 |
420 | TK.02415 | Simon James Sharp | Vui học tiếng Anh: Dành cho học sinh trung học cơ sở/ Simon James Sharp, Thuý Liên, Ngọc Lam | Giáo dục | 2008 |
421 | TK.02487 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2015 |
422 | TK.02488 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2015 |
423 | TK.02489 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2015 |
424 | TK.02490 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2015 |
425 | TK.02491 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2015 |
426 | TK.02494 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục | 2013 |
427 | TK.02566 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
428 | TK.02567 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
429 | TK.02570 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
430 | TK.02609 | Trần Quang Vinh | Động từ căn bản To Have - Từ ngữ kết hợp với Have/ Trần Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
431 | TK.02659 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
432 | TK.02660 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
433 | TK.02661 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
434 | TK.02662 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
435 | TK.02663 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
436 | TK.02664 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
437 | TK.02699 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tân, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
438 | TK.02700 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tân, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
439 | TK.02701 | Vũ Thị Lợi | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn tiếng Anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tân, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
440 | TK.02750 | Lưu Hoằng Trí | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án : Dùng kèm tiếng Anh 6 - Friends plus/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
441 | TK.02751 | Lưu Hoằng Trí | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án : Dùng kèm tiếng Anh 6 - Friends plus/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
442 | TK.02752 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Hoàng Thanh, Minh Luận, Hồ Tấn Mẫn | Đại học Sư phạm | 2021 |
443 | TK.02753 | Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Hoàng Thanh, Minh Luận, Hồ Tấn Mẫn | Đại học Sư phạm | 2021 |
444 | TK.02754 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
445 | TK.02755 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
446 | TK.02756 | | Bài tập Tiếng Anh 6: Cơ bản và nâng cao : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Kim Dung (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
447 | TK.02757 | | Bài tập Tiếng Anh 6: Cơ bản và nâng cao : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Kim Dung (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2021 |
448 | TK.02758 | | Bài tập Tiếng Anh 6: Cơ bản và nâng cao : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Kim Dung (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
449 | TK.02759 | | Bài tập Tiếng Anh 6: Cơ bản và nâng cao : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Kim Dung (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2021 |
450 | TK.02792 | | Bài tập Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Võ Ngọc Bích, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
451 | TK.02793 | | Bài tập Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Võ Ngọc Bích, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
452 | TK.02794 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống. Giải thích rõ ràng và chi tiết các điểm ngữ pháp trọng tâm/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2022 |
453 | TK.02795 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống. Giải thích rõ ràng và chi tiết các điểm ngữ pháp trọng tâm/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2022 |
454 | TK.02929 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, ...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
455 | TK.02930 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, ...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
456 | TK.02931 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, ...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
457 | TK.02932 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, ...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
458 | TK.02933 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực/ Trần Kim Duyên, ...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
459 | TK.02944 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Mai Anh Ngọc (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
460 | TK.02945 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Mai Anh Ngọc (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
461 | TK.02946 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Mai Anh Ngọc (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
462 | TK.02947 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Mai Anh Ngọc (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
463 | TK.02948 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Mai Anh Ngọc (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |