1 | GK.00034 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00035 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00036 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00037 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.00038 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.00039 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GK.00040 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GK.00041 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GK.00042 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GK.00043 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GK.00044 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GK.00045 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GK.00160 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK.00161 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK.00162 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00163 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.00164 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.00165 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GK.00289 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GK.00290 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GK.00291 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GK.00292 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GK.00293 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00294 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.00295 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00296 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00297 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00298 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00299 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00300 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00301 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00302 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00431 | | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00432 | | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00433 | | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.00434 | | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK.00723 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
38 | GK.00727 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.00728 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.00811 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GK.00840 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.00841 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.00842 | | Bài tập tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.00843 | | Bài tập tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00892 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00893 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.00894 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00895 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.00942 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b) Phan Anh, Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | Gk.00943 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b) Phan Anh, Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00944 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.00945 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.); Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.01022 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
54 | GK.01023 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
55 | GK.01024 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
56 | GK.01025 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
57 | GK.01026 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
58 | GK.01027 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.01028 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.01029 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.01030 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.01031 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GV.00051 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
64 | GV.00052 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
65 | GV.00053 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
66 | GV.00241 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GV.00242 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GV.00243 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GV.00244 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GV.00245 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GV.00246 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GV.00247 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GV.00346 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công | Giáo dục | 2024 |
74 | GV.00347 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công | Giáo dục | 2024 |
75 | GV.00348 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công | Giáo dục | 2024 |
76 | TK.00199 | Lê Đức Hùng | Tin học trình độ A/ Lê Đức Hùng | Thống Kê | 2003 |
77 | TK.00239 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỉ XXI: Tin học/ Trương Cát Phong (ch..b) ; Nguyễn Quốc Siêu dịch, ... [và những người khác] | Văn hoá thông tin | 2001 |
78 | TK.00367 | Nguyễn Đình Tê | Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng. T.4-Q2 | Lao động xã hội | 2007 |
79 | TK.00419 | | Tri thức là sức mạnh/ Mai Anh, ... [và những người khác]. T.4 | Giáo dục | 1997 |
80 | TK.00465 | Nguyễn Văn Hòa | Tạo và xử lý các trang bảng tính với Excel 2002: Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn/ Nguyễn Văn Hòa | Thống Kê | 2003 |
81 | TK.00982 | Thuận Thành | Tự học thiết kế diễn hình với PowrPoint 2003 bằng hình/ Thuận Thành, Thành Tân | Thanh niên | 2004 |
82 | TK.00983 | Đậu Quang Tuấn | Tự học Windows XP và Internet một cách nhanh chóng và có hiệu quả/ Đậu Quang Tuấn | Giao thông Vận tải | 2006 |
83 | TK.00984 | Nguyễn Thế Hùng | Công nghệ đa phương tiện: = Multimedia/ Nguyễn Thế Hùng | Thống kê | 2001 |
84 | TK.00985 | Phạm Thanh Liêm | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp/ Phạm Thanh Liêm | Giáo dục | 2004 |
85 | TK.00987 | Đậu Quang Tuấn | Tự học Access và Power Point 2003 một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu/ Đậu Quang Tuấn | Giao thông vận tải | 2006 |
86 | TK.00988 | | Lựa chọn và lắp ráp máy vi tính/ VN-GUIDE: Tổng hợp & biên dịch | Thống kê | 2002 |
87 | TK.00989 | Nguyễn Hạnh | Em học nhạc trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2001 |
88 | TK.00990 | Nguyễn Hạnh | Em học tiếng Anh trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh | Nxb. trẻ | 2004 |
89 | TK.00991 | Nguyễn Hạnh | Em tập vẽ trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
90 | TK.00992 | Nguyễn Hạnh | Em học toán trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh | Nxb. Trẻ | 2005 |
91 | TK.00993 | Nguyễn Hạnh | Em tập sử dụng máy vi tính: Phần thực hành/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. T.2 | Nxb. Trẻ | 2002 |
92 | TK.01061 | Nguyễn Xuân Phong | Hướng dẫn sử dụng máy vi tính một cách hiệu quả/ Nguyễn Xuân Phong b.s | Thanh niên | 2002 |
93 | TK.01062 | Nguyễn Xuân My | Tuyển chọn các bài toán Tin học: dành cho học sinh giỏi trung học phổ thông/ Nguyễn Xuân My chủ biên | Giáo dục | 2005 |
94 | TK.01222 | Nguyễn Đình Tê | Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal/ Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. T.1 | Lao động xã hội | 2007 |
95 | TK.01255 | Trần Quang Thành | Các thủ thuật quan trọng với Excel/ Trần Quang Thành b.s. | Hồng Đức | 2008 |
96 | TK.01264 | Nguyễn Trường Sinh | Macromedia Dreamweaver/ Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. T.2 | Lao động - Xã hội | 2006 |
97 | TK.01291 | | 101 thắc mắc từ người sử dụng Word/ Đoàn Khắc Độ | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
98 | TK.01292 | Đoàn Khắc Độ | 101 thắc mắc từ người sử dụng excel/ Đoàn Khắc Độ | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
99 | TK.01293 | Đoàn Khắc Độ | 101 thắc mắc từ người sử dụng windows/ Đoàn Khắc Độ | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
100 | TK.01294 | Đoàn Khắc Độ | Sổ tay tra cứu phím tắt: Microsoft Office, Adobe PageMaker, CorelDRAW, Adobe Photoshop/ Đoàn Khắc Độ biên soạn | Nxb. Đà Nẵng | 2007 |
101 | TK.02571 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
102 | TK.02572 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
103 | TK.02573 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |