1 | GK.00431 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai (chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | GK.00432 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai (chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.00433 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai (chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.00434 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai (chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GK.00723 | | Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2024 |
6 | GK.00727 | | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Đại học Sư phạm | 2024 |
7 | GK.00728 | | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Đại học Sư phạm | 2024 |
8 | GV.00051 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GV.00052 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GV.00053 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GV.00241 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GV.00242 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GV.00243 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GV.00244 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GV.00245 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GV.00246 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GV.00247 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GV.00346 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công | Giáo dục | 2024 |
19 | GV.00347 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công | Giáo dục | 2024 |
20 | GV.00348 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công | Giáo dục | 2024 |
21 | TK.00199 | Lê, Đức Hùng | Tin học trình độ A/ Lê Đức Hùng | Thống Kê | 2003 |
22 | TK.00239 | | Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỉ XXI: Tin học/ Trương Cát Phong (ch..b) ; Nguyễn Quốc Siêu dịch, ... [và những người khác] | Văn hoá Thông tin | 2001 |
23 | TK.00367 | Nguyễn Đình Tê | Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng. T.4-Q2 | Lao động xã hội | 2007 |
24 | TK.00419 | | Tri thức là sức mạnh: T4 - Suy nghĩ về công nghệ thông tin ở Việt Nam; những mối tình nạm kim cương; sự kỳ diệu của tâm linh/ Mai Anh, ... [và những người khác] | Giáo dục | 1997 |
25 | TK.00465 | Nguyễn Văn Hòa | Tạo và xử lý các trang bảng tính với Excel 2002: Thực hành nhanh máy tính dành cho người bận rộn/ Nguyễn Văn Hòa | Thống Kê | 2003 |
26 | TK.00982 | Thuận Thành | Tự học thiết kế diễn hình với PowrPoint 2003 bằng hình/ Thuận Thành, Thành Tân | Thanh niên | 2004 |
27 | TK.00983 | Đậu Quang Tuấn | Tự học Windows XP và Internet một cách nhanh chóng và có hiệu quả/ Đậu Quang Tuấn | Giao thông Vận tải | 2006 |
28 | TK.00984 | Nguyễn Thế Hùng | Công nghệ đa phương tiện: = Multimedia/ Nguyễn Thế Hùng | Thống kê | 2001 |
29 | TK.00985 | Phạm Thanh Liêm | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp/ Phạm Thanh Liêm | Giáo dục | 2004 |
30 | TK.00987 | Đậu, Quang Tuấn | Tự học Access và Power Point 2003 một cách nhanh chóng và có hiệu quả nhất qua các chương trình mẫu/ Đậu Quang Tuấn | Giao thông vận tải | 2006 |
31 | TK.00988 | | Lựa chọn và lắp ráp máy vi tính/ VN-GUIDE: Tổng hợp & biên dịch | Thống kê | 2002 |
32 | TK.00989 | Nguyễn Hạnh | Em học nhạc trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2001 |
33 | TK.00990 | Nguyễn Hạnh | Em học tiếng Anh trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh | Nxb. trẻ | 2004 |
34 | TK.00991 | Nguyễn Hạnh | Em tập vẽ trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
35 | TK.00992 | Nguyễn Hạnh | Em học toán trên máy vi tính/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh | Nxb. Trẻ | 2005 |
36 | TK.00993 | Nguyễn Hạnh | Em tập sử dụng máy vi tính: Phần thực hành/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. T.2 | Nxb. Trẻ | 2002 |
37 | TK.01061 | Nguyễn Xuân Phong | Hướng dẫn sử dụng máy vi tính một cách hiệu quả/ Nguyễn Xuân Phong b.s | Thanh niên | 2002 |