1 | GK.00691 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Ngô Hoàng Long, Nguyễn Văn Hiển.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
2 | GK.00692 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Ngô Hoàng Long, Nguyễn Văn Hiển.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3 | GK.00695 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Ngô Hoàng Long, Nguyễn Văn Hiển.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
4 | GK.00696 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Ngô Hoàng Long, Nguyễn Văn Hiển.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
5 | GK.00699 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Ngô Hoàng Long, Nguyễn Văn Hiển.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
6 | GK.00700 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Ngô Hoàng Long, Nguyễn Văn Hiển.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
7 | GK.00701 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Ngô Hoàng Long, Nguyễn Văn Hiển.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
8 | GK.00704 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Văn Hiển.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00705 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Văn Hiển.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GV.00016 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (đồng tổng ch.b), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên ( đồng ch.b) | Giáo dục | 2021 |
11 | GV.00102 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng cb) ; Trần Đức Huyên (cb) ; Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GV.00103 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng cb) ; Trần Đức Huyên (cb) ; Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GV.00105 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng cb) ; Trần Đức Huyên (cb) ; Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GV.00106 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng cb) ; Trần Đức Huyên (cb) ; Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GV.00111 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GV.00112 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GV.00113 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GV.00114 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GV.00115 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GV.00116 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GV.00118 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GV.00119 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GV.00231 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
24 | GV.00232 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
25 | GV.00233 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
26 | GV.00234 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
27 | GV.00235 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
28 | GV.00335 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GV.00336 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GV.00337 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | TK.00543 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
32 | TK.00544 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
33 | TK.00545 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
34 | TK.00546 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi đại số 9: Toán căn bản và nâng cao THCS: dùng cho học sinh khá, giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
35 | TK.00549 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
36 | TK.00550 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
37 | TK.00551 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
38 | TK.00552 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
39 | TK.00553 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
40 | TK.00554 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
41 | TK.00555 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
42 | TK.00556 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
43 | TK.00557 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
44 | TK.00558 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
45 | TK.00559 | Ngô Đức Tấn | Giúp em giỏi hình học 9: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Ngô Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
46 | TK.00560 | Phan Văn Đức | Bồi dưỡng và phát triển Toán hình học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
47 | TK.00561 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần B | Giáo dục | 2005 |
48 | TK.00562 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó Hình học 9: Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
49 | TK.00563 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
50 | TK.00564 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
51 | TK.00565 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
52 | TK.00566 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
53 | TK.00567 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
54 | TK.00568 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
55 | TK.00569 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
56 | TK.00570 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
57 | TK.00571 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
58 | TK.00572 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
59 | TK.00573 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
60 | TK.00574 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
61 | TK.00575 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
62 | TK.00576 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học sư phạm | 2005 |
63 | TK.00577 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học sư phạm | 2005 |
64 | TK.00578 | Nguyễn Kiếm | Những bài Toán cơ bản - nâng cao 9: Viết theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Đại học sư phạm | 2005 |
65 | TK.00579 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
66 | TK.00580 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Quỹ tích (tập hợp điểm): Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
67 | TK.00581 | | Ôn tập Toán 9: Hệ thống lý thuyết, các dạng bài tập cơ bản, bài tập nâng cao/ Nguyễn Chí Đức | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
68 | TK.00582 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
69 | TK.00583 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
70 | TK.00584 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
71 | TK.00585 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
72 | TK.00586 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi TTK.00587oán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Đại học quốc gia | 2005 |
73 | TK.00588 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi TTK.00587oán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Đại học quốc gia | 2005 |
74 | TK.00589 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 6/ B.s.: Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2003 |
75 | TK.00620 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2010 |
76 | TK.00621 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ B.s.: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2004 |
77 | TK.00622 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7/ Vũ Thế Hựu, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm | 2013 |
78 | TK.00636 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học sư phạm | 2005 |
79 | TK.00637 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2004 |
80 | TK.00638 | Nguyễn Hữu Bi | Thiết kế bài giảng toán 8/ Nguyễn Hữu Bi, Nguyễn khoa Từ, Nguyễn Hữu Lũ. T.1 | Đại học sư phạm | 2004 |
81 | TK.00639 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
82 | TK.00640 | Nguyễn Hữu Thảo | Thiết kế bài dạy toán 8: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên/ Nguyễn Hữu Thảo. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
83 | TK.00641 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
84 | TK.00642 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2009 |
85 | TK.00664 | Hà Văn Chương | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra toán 9: Kiểm tra 1 tiết - Học kỳ - Cuối năm/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
86 | TK.00665 | | Rèn kỹ năng hướng dẫn giải Toán 9/ Phạm Thành Luân, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
87 | TK.00666 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
88 | TK.00667 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
89 | TK.00668 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
90 | TK.00675 | | Toán thông minh và phát triển 7/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai Hiên | Đại học Sư phạm | 2013 |
91 | TK.00809 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
92 | TK.00810 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
93 | TK.00812 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc Ts. Trường đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2003 |
94 | TK.00892 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 6/ B.s.: Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2003 |
95 | TK.00901 | | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
96 | TK.00902 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Đại học Sư phạm | 2004 |
97 | TK.00912 | Nguyễn Hữu Thảo | Thiết kế bài dạy toán 8/ B.s.: Nguyễn Hữu Thảo. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
98 | TK.00913 | Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục | 2004 |
99 | TK.00914 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2004 |
100 | TK.00915 | Phan Lưu Biên | Giải toán & câu hỏi trắc nghiệm toán 8/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.2 | Giáo dục | 2005 |
101 | TK.00931 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
102 | TK.00932 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
103 | TK.00933 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
104 | TK.00934 | Nguyễn Đức Chí | 50 đề trắc nghiệm toán 9: Gồm 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
105 | TK.00935 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
106 | TK.00936 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 9/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
107 | TK.00937 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
108 | TK.00938 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
109 | TK.00939 | | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh, Nguyễn Đức Đồng, .... T.1 | Giáo dục | 2005 |
110 | TK.00940 | Dương Đức Kim | Phương pháp giải bài tập Toán 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
111 | TK.00971 | Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Toán lớp 8/ Tôn Thân, ... [và những người khác]TK.00971 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
112 | TK.00999 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
113 | TK.01000 | Dương Đức Kim | Thực hành Toán 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
114 | TK.01001 | Dương Đức Kim | Thực hành Toán 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
115 | TK.01007 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ B.s.: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2004 |
116 | TK.01011 | Phan Lưu Biên | Giải toán & câu hỏi trắc nghiệm toán 8/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.1 | Giáo dục | 2005 |
117 | TK.01012 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
118 | TK.01013 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
119 | TK.01035 | Đỗ Đức Thái | Đề luyện thi môn toán vào lớp 10 trường chuyên/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Anh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |