1 | GK.00019 | | Toán 6: Bản in thử/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00020 | | Toán 6: Bản in thử/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00021 | | Toán 6: Bản in thử/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00022 | | Toán 6: Bản in thử/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.00023 | | Toán 6: Bản in thử/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.00024 | | Toán 6: Bản in thử/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GK.00025 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GK.00026 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GK.00027 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GK.00028 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GK.00029 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GK.00030 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GK.00031 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK.00032 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK.00033 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00147 | | Toán 6: Bản in thử/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.00148 | | Toán 6: Bản in thử/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.00149 | | Toán 6: Bản in thử/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GK.00150 | | Toán 6: Bản in thử/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GK.00151 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GK.00152 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GK.00153 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | GK.00154 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
24 | GK.00155 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
25 | GK.00156 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
26 | GK.00157 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GK.00158 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GK.00159 | | Bài tập Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GK.00278 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00279 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00280 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00281 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00282 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00283 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00284 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.00285 | | Bài tập toán 7/ Trần Đức Huyên (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK.00286 | | Bài tập toán 7/ Trần Đức Huyên (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GK.00287 | | Bài tập toán 7/ Trần Đức Huyên (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GK.00288 | | Bài tập toán 7/ Trần Đức Huyên (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GK.00427 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GK.00428 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GK.00429 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GK.00430 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GK.00537 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00538 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00539 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00540 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00541 | Trần Nam Dũng | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.00542 | Trần Nam Dũng | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK.00543 | Trần Nam Dũng | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.00544 | Trần Nam Dũng | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.00545 | | Bài tập Toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.00546 | | Bài tập Toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.00547 | | Bài tập Toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00548 | | Bài tập Toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00549 | | Bài tập Toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00550 | | Bài tập Toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00551 | | Bài tập Toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00552 | | Bài tập Toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00553 | | Bài tập Toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00554 | | Bài tập Toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK.00555 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GK.00556 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK.00557 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK.00558 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK.00559 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK.00560 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK.00561 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK.00562 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK.00563 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK.00564 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK.00691 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK.00692 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.00695 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2024 |
75 | GK.00696 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2024 |
76 | GK.00699 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.00700 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.00701 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.00704 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.00705 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.00807 | | Bài tập toán 7/ Trần Đức Huyên (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
82 | GK.00808 | | Bài tập toán 7/ Trần Đức Huyên (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
83 | GK.00828 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.00829 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.00830 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | GK.00831 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
87 | GK.00832 | | Bài tập toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
88 | GK.00833 | | Bài tập toán 6/ Trần Nam Dũng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
89 | GK.00878 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GK.00879 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK.00880 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
92 | GK.00881 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
93 | GK.00882 | | Bài tập toán 7/ Trần Đức Huyên (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
94 | GK.00883 | | Bài tập toán 7/ Trần Đức Huyên (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
95 | GK.00884 | | Bài tập Toán 7/ Trần Đức Huyên (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK.00885 | | Bài tập Toán 7/ Trần Đức Huyên (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.00928 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
98 | GK.00929 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
99 | GK.00930 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GK.00931 | | Toán 8/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GK.00932 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | GK.00933 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GK.00934 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GK.00935 | Trần Đức Huyên | Bài tập toán 8/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK.00992 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GK.00993 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GK.00994 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GK.00995 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GK.00996 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GK.00997 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2024 |
111 | GK.00998 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2024 |
112 | GK.00999 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2024 |
113 | GK.01000 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2024 |
114 | GK.01001 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2024 |
115 | GK.01002 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GK.01003 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK.01004 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK.01005 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK.01006 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK.01007 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GK.01008 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK.01009 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK.01010 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK.01011 | | Bài tập Toán 9/ Trần Đức Huyên, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GV.00016 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (đồng tổng ch.b), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên ( đồng ch.b) | Giáo dục | 2021 |
126 | GV.00102 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng cb) ; Trần Đức Huyên (cb) ; Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
127 | GV.00103 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng cb) ; Trần Đức Huyên (cb) ; Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
128 | GV.00105 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng cb) ; Trần Đức Huyên (cb) ; Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
129 | GV.00106 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng cb) ; Trần Đức Huyên (cb) ; Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
130 | GV.00111 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
131 | GV.00112 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
132 | GV.00113 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
133 | GV.00114 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
134 | GV.00115 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
135 | GV.00116 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
136 | GV.00118 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
137 | GV.00119 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
138 | GV.00231 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
139 | GV.00232 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
140 | GV.00233 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
141 | GV.00234 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
142 | GV.00235 | Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên) | Giáo dục | 2023 |
143 | GV.00335 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GV.00336 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GV.00337 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | TK.00543 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
147 | TK.00544 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
148 | TK.00545 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
149 | TK.00546 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi đại số 9: Toán căn bản và nâng cao THCS: dùng cho học sinh khá, giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
150 | TK.00549 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
151 | TK.00550 | | Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
152 | TK.00551 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
153 | TK.00552 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
154 | TK.00553 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
155 | TK.00554 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
156 | TK.00555 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9: Luyện thi hết cấp, luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao/ Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
157 | TK.00556 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
158 | TK.00557 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
159 | TK.00558 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Ts. Nguyễn Văn Lộc trường đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2005 |
160 | TK.00559 | Ngô Đức Tấn | Giúp em giỏi hình học 9: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Ngô Đức Tấn, Võ Tất Lộc | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
161 | TK.00560 | Phan Văn Đức | Bồi dưỡng và phát triển Toán hình học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
162 | TK.00561 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần B | Giáo dục | 2005 |
163 | TK.00562 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó Hình học 9: Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
164 | TK.00563 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
165 | TK.00564 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
166 | TK.00565 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
167 | TK.00566 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
168 | TK.00567 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
169 | TK.00568 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
170 | TK.00569 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
171 | TK.00570 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
172 | TK.00571 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
173 | TK.00572 | Phan Văn Đức | Hướng dẫn làm bài tập Toán 9/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hoà, Anh Dũng. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
174 | TK.00573 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
175 | TK.00574 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
176 | TK.00575 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
177 | TK.00576 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học sư phạm | 2005 |
178 | TK.00577 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học sư phạm | 2005 |
179 | TK.00578 | Nguyễn Kiếm | Những bài Toán cơ bản - nâng cao 9: Viết theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Đại học sư phạm | 2005 |
180 | TK.00579 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
181 | TK.00580 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Quỹ tích (tập hợp điểm): Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
182 | TK.00581 | | Ôn tập Toán 9: Hệ thống lý thuyết, các dạng bài tập cơ bản, bài tập nâng cao/ Nguyễn Chí Đức | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
183 | TK.00582 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
184 | TK.00583 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
185 | TK.00584 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
186 | TK.00585 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
187 | TK.00586 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi Toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Đại học quốc gia | 2005 |
188 | TK.00587 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi Toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Đại học quốc gia | 2005 |
189 | TK.00588 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp học giỏi Toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Hoàn | Đại học quốc gia | 2005 |
190 | TK.00589 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 6/ B.s.: Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2003 |
191 | TK.00620 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2010 |
192 | TK.00621 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ B.s.: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2004 |
193 | TK.00622 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7/ Vũ Thế Hựu, ... [và những người khác] | Đại học Sư phạm | 2013 |
194 | TK.00636 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học sư phạm | 2005 |
195 | TK.00637 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2004 |
196 | TK.00638 | Nguyễn Hữu Bi | Thiết kế bài giảng toán 8/ Nguyễn Hữu Bi, Nguyễn khoa Từ, Nguyễn Hữu Lũ. T.1 | Đại học sư phạm | 2004 |
197 | TK.00639 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
198 | TK.00640 | Nguyễn Hữu Thảo | Thiết kế bài dạy toán 8: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên/ Nguyễn Hữu Thảo. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
199 | TK.00641 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
200 | TK.00642 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2009 |
201 | TK.00664 | Hà Văn Chương | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra toán 9: Kiểm tra 1 tiết - Học kỳ - Cuối năm/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
202 | TK.00665 | | Rèn kỹ năng hướng dẫn giải Toán 9/ Phạm Thành Luân, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
203 | TK.00666 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
204 | TK.00667 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
205 | TK.00668 | Nguyễn Hải Châu | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
206 | TK.00675 | | Toán thông minh và phát triển 7/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai Hiên | Đại học Sư phạm | 2013 |
207 | TK.00809 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
208 | TK.00810 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
209 | TK.00812 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc Ts. Trường đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2003 |
210 | TK.00892 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 6/ B.s.: Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2003 |
211 | TK.00901 | | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
212 | TK.00902 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Đại học Sư phạm | 2004 |
213 | TK.00906 | Vũ Minh Hồng | Giải bài tập toán 7/ Vũ Minh Hồng. T.1 | Dân trí | 2015 |
214 | TK.00907 | Phan Văn Đức | Luyện giải toán/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. Q.7 | Nxb. Đà Nẵng | 2023 |
215 | TK.00912 | Nguyễn Hữu Thảo | Thiết kế bài dạy toán 8/ B.s.: Nguyễn Hữu Thảo. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
216 | TK.00913 | Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục | 2004 |
217 | TK.00914 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2004 |
218 | TK.00915 | Phan Lưu Biên | Giải toán & câu hỏi trắc nghiệm toán 8/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.2 | Giáo dục | 2005 |
219 | TK.00931 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
220 | TK.00932 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá Toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần A | Giáo dục | 2005 |
221 | TK.00933 | Nguyễn Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
222 | TK.00934 | Nguyễn Đức Chí | 50 đề trắc nghiệm toán 9: Gồm 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
223 | TK.00935 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
224 | TK.00936 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 9/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2005 |
225 | TK.00937 | | Toán nâng cao hình học 9/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2005 |
226 | TK.00938 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 9/ Nguyễn Văn Nho | Đại học Sư phạm | 2005 |
227 | TK.00939 | | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh, Nguyễn Đức Đồng, .... T.1 | Giáo dục | 2005 |
228 | TK.00940 | Dương Đức Kim | Phương pháp giải bài tập Toán 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Giáo dục | 2003 |
229 | TK.00964 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bất đẳng thức và ứng dụng trong đại số/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
230 | TK.00971 | Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Toán lớp 8/ Tôn Thân, ... [và những người khác]TK.00971 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
231 | TK.00999 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
232 | TK.01000 | Dương Đức Kim | Thực hành Toán 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
233 | TK.01001 | Dương Đức Kim | Thực hành Toán 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
234 | TK.01007 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ B.s.: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2004 |
235 | TK.01011 | Phan Lưu Biên | Giải toán & câu hỏi trắc nghiệm toán 8/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.1 | Giáo dục | 2005 |
236 | TK.01012 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
237 | TK.01013 | Nguyễn Văn Lộc | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học sư phạm | 2005 |
238 | TK.01035 | Đỗ Đức Thái | Đề luyện thi môn toán vào lớp 10 trường chuyên/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Anh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
239 | TK.01107 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục | 2004 |
240 | TK.01126 | Đỗ Đức Giáo | Toán rời rạc/ Đỗ Đức Giáo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 |
241 | TK.01157 | Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
242 | TK.01158 | Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
243 | TK.01173 | Thu Lê | Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 9/ Thu Lê tuyển chọn | Giáo dục | 2008 |
244 | TK.01174 | Bùi Ngọc Anh | 600 câu hỏi & bài tập trắc nghiệm Toán 6: Tuyển tập các thuật toán cơ bản và cải tiến thuật toán/ Bùi Ngọc Anh, Nguyễn Văn Phát. T.2 | Thanh niên | 2005 |
245 | TK.01195 | | Để học tốt toán 8/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
246 | TK.01202 | Lê Mậu Thống | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thiện. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
247 | TK.01203 | | Trắc nghiệm Toán 9/ Phạm Thành Luân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 005 |
248 | TK.01204 | | 600 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hình học 9/ Bùi Ngọc Anh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
249 | TK.01206 | Huỳnh Phát Lợi | 45 đề trắc nghiệm và tự luận toán 9/ Huỳnh Phát Lợi | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
250 | TK.01207 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học sư phạm | 2007 |
251 | TK.01208 | | 600 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm đại số 9/ Bùi Ngọc Anh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
252 | TK.01209 | Phạm Thị Hồng Hoa | Bộ đề ôn tập và nâng cao kiến thức toán 9/ Phạm Thị Hồng Hoa, Phạm Văn Thành (biên soạn) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
253 | TK.01210 | Lê Mậu Thảo | Bộ đề ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Lê Mậu Thảo, Lê Văn Hoạt, Lê Nguyên Chương | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
254 | TK.01254 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
255 | TK.01261 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
256 | TK.01269 | Nguyễn Đức Chí | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Chí | Đại học sư phạm | 2005 |
257 | TK.01276 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 8/ Nguyễn Đức Tấn biên soạn. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
258 | TK.01384 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Vũ Hữu Bình.. | Giáo dục | 2009 |
259 | TK.01394 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh. T.1 | Giáo dục | 2003 |
260 | TK.01395 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đô, Hồ Châu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
261 | TK.01404 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương... T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
262 | TK.01405 | | 450 bài tập toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khang, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
263 | TK.01406 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
264 | TK.01407 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao hình học 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học sư phạm | 2010 |
265 | TK.01408 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
266 | TK.01409 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
267 | TK.01410 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học sư phạm | 2009 |
268 | TK.01422 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
269 | TK.01423 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
270 | TK.01432 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá toán 9/ Đặng Đức Trọng (ch.b), Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), ... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
271 | TK.01433 | Vũ Dương Thuỵ | Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất hình học 9/ BGS.TS.: Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
272 | TK.01434 | Vũ Dương Thuỵ | Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất hình học 9/ BGS.TS.: Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
273 | TK.01435 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
274 | TK.01436 | Dương Đức Kim | Thực hành toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
275 | TK.01437 | Huỳnh Bé | Cơ sở lý thuyết & 300 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
276 | TK.01471 | | Chuyên đề bồi dưỡng số học 9/ Nguyễn Đức Tấn, , ... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
277 | TK.01472 | Trần Tiến Tự | Lời giải đề thi học sinh giỏi toán 9/ Trần Tiến Tự | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
278 | TK.01473 | Nguyễn Văn Dũng | Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị: Dành cho học sinh lớp 8, 9/ Nguyễn Văn Dũng, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
279 | TK.01502 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 6 theo chủ đề - Phần số học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2012 |
280 | TK.01506 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 6/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2011 |
281 | TK.01510 | | Bài tập nâng cao toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu.... T.1 | Giáo dục | 2011 |
282 | TK.01513 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2012 |
283 | TK.01519 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Vũ Đức Đoàn. T.1 | Giáo dục | 2011 |
284 | TK.01550 | Nguyễn Bá Hoà | Luyện tập toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Nguyễn Bá Hoà | Giáo dục | 2010 |
285 | TK.01551 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
286 | TK.01552 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 7/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
287 | TK.01553 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 7: Đại số/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
288 | TK.01554 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 7: Đại số/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
289 | TK.01555 | Huỳnh Quang Lâu | Các chủ đề nâng cao toán 7/ Huỳnh Quang Lâu | Giáo dục | 2009 |
290 | TK.01556 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2011 |
291 | TK.01557 | Phan Văn Đức | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
292 | TK.01558 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2011 |
293 | TK.01559 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2011 |
294 | TK.01560 | | 450 bài tập toán 7/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khang, Nguyễn Anh Dũng | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
295 | TK.01561 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 7 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2011 |
296 | TK.01562 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 7: Hình học/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
297 | TK.01563 | Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc Ts. Trường đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | Giáo dục | 2003 |
298 | TK.01564 | Phan Văn Đức | Luyện giải toán/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng. Q.7 | Nxb. Đà Nẵng | 2023 |
299 | TK.01565 | Tôn Thân | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.1 | Giáo dục | 2010 |
300 | TK.01567 | Tôn Thân | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.2 | Giáo dục | 2011 |
301 | TK.01568 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Vũ Đức Đoàn. T.1 | Giáo dục | 2011 |
302 | TK.01570 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
303 | TK.01571 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
304 | TK.01572 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2012 |
305 | TK.01574 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2012 |
306 | TK.01575 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 7/ Phan Văn Đức. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
307 | TK.01576 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2012 |
308 | TK.01577 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2012 |
309 | TK.01578 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2012 |
310 | TK.01579 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2012 |
311 | TK.01581 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
312 | TK.01582 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
313 | TK.01583 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 7/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
314 | TK.01584 | Vũ Hữu Bình | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2011 |
315 | TK.01585 | Vũ Hữu Bình | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2011 |
316 | TK.01622 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 8/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
317 | TK.01623 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 8/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
318 | TK.01624 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
319 | TK.01625 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2010 |
320 | TK.01627 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học sư phạm | 2009 |
321 | TK.01640 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2011 |
322 | TK.01641 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2011 |
323 | TK.01642 | Phan Văn Đức | Bài tập nâng cao toán 8/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
324 | TK.01643 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2010 |
325 | TK.01644 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
326 | TK.01645 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
327 | TK.01646 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ. T.1 | Giáo dục | 2011 |
328 | TK.01647 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ. T.1 | Giáo dục | 2011 |
329 | TK.01648 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
330 | TK.01649 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
331 | TK.01650 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 8/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2012 |
332 | TK.01654 | Bùi Văn Tuyên | Để học tốt toán 8/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2011 |
333 | TK.01655 | | Để học tốt toán 8/ Lê Hồng Đức (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
334 | TK.01657 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
335 | TK.01659 | | Luyện giải và ôn tập toán 8: T.1/ Vũ Dương Thụy chủ biên, Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
336 | TK.01660 | Quách Tú Chương | Thực hành toán 8/ Quách Tú Chương, Đặng Toàn Trung. T.1 | Giáo dục | 2009 |
337 | TK.01661 | Quách Tú Chương | Thực hành toán 8/ Quách Tú Chương, Đặng Toàn Trung. T.1 | Giáo dục | 2009 |
338 | TK.01720 | Bùi Văn Tuyên | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2012 |
339 | TK.01721 | Đậu Thế Cấp | 500 bài tập toán chọn lọc 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
340 | TK.01722 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 9/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
341 | TK.01723 | Đặng Thị Vân Anh | Kiểm tra trắc nghiệm toán 9/ Đặng Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
342 | TK.01724 | Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2010 |
343 | TK.01725 | Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2010 |
344 | TK.01726 | Nguyễn Hữu Nhân | Rèn luyện giải toán hình học 9/ Nguyễn Hữu Nhân, Trần Kim Thoả | Giáo dục | 2010 |
345 | TK.01727 | Nguyễn Hữu Nhân | Rèn luyện giải toán hình học 9/ Nguyễn Hữu Nhân, Trần Kim Thoả | Giáo dục | 2010 |
346 | TK.01728 | Huỳnh Quang Lâu | Các chủ đề nâng cao toán 9/ Huỳnh Quang Lâu | Giáo dục | 2008 |
347 | TK.01729 | Phan Văn Đức | Bài tập nâng cao toán 9/ Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
348 | TK.01730 | Huỳnh Bá Lộc | Ôn tập củng cố kiến thức toán 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Huỳnh Bá Lộc | Giáo dục | 2011 |
349 | TK.01732 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2011 |
350 | TK.01733 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2011 |
351 | TK.01742 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
352 | TK.01743 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
353 | TK.01744 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
354 | TK.01745 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
355 | TK.01746 | Quách Tú Chương | Bài tập thực hành toán 9/ Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2009 |
356 | TK.01747 | Quách Tú Chương | Bài tập thực hành toán 9/ Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng. T.1 | Giáo dục | 2009 |
357 | TK.01748 | Quách Tú Chương | Bài tập thực hành toán 9/ Quách Tú Chương, Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
358 | TK.01749 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
359 | TK.01750 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Chu Tuấn | Giáo dục | 2011 |
360 | TK.01751 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Chu Tuấn | Giáo dục | 2011 |
361 | TK.01752 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Chu Tuấn | Giáo dục | 2011 |
362 | TK.01753 | Nguyễn Đức Chí | Để học tốt Đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
363 | TK.01754 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.1 | Giáo dục | 2011 |
364 | TK.01755 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.1 | Giáo dục | 2011 |
365 | TK.01756 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Chu Tuấn, Hồ Quang Vinh | Giáo dục | 2011 |
366 | TK.01757 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Chu Tuấn, Hồ Quang Vinh | Giáo dục | 2011 |
367 | TK.01758 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9: Phần A - Đại số/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2009 |
368 | TK.01759 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra - tự đánh giá toán 9: Phần A - Đại số/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2009 |
369 | TK.01814 | Đặng Nhơn | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
370 | TK.01815 | Đặng Nhơn | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
371 | TK.01816 | Đặng Nhơn | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân. T.2 | Giáo dục | 2011 |
372 | TK.01817 | Đặng Nhơn | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân. T.2 | Giáo dục | 2011 |
373 | TK.01834 | Vũ Thị Kim Oanh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn. T.1 | Hà Nội | 2011 |
374 | TK.01835 | Vũ Thị Kim Oanh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn. T.1 | Hà Nội | 2011 |
375 | TK.01836 | Vũ Thị Kim Oanh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
376 | TK.01837 | Vũ Thị Kim Oanh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn. T.2 | Giáo dục | 2011 |
377 | TK.01854 | Nguyễn Tấn Hân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
378 | TK.01855 | Nguyễn Tấn Hân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
379 | TK.01856 | Nguyễn Tấn Hân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.2 | Giáo dục | 2011 |
380 | TK.01857 | Nguyễn Tấn Hân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.2 | Giáo dục | 2011 |
381 | TK.01874 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.1 | Giáo dục | 2011 |
382 | TK.01875 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.1 | Giáo dục | 2011 |
383 | TK.01876 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.2 | Giáo dục | 2011 |
384 | TK.01877 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.2 | Giáo dục | 2011 |
385 | TK.01887 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
386 | TK.01888 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
387 | TK.01889 | | Bài tập toán 9/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), T... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
388 | TK.01903 | Nguyễn Đễ | Các bài toán hình học hay có nhiều cách giải: Dùng cho học sinh THCS, THPT/ Nguyễn Đễ. T.1 | Giáo dục | 2011 |
389 | TK.01904 | Nguyễn Đễ | Các bài toán hình học hay có nhiều cách giải: Dùng cho học sinh THCS, THPT/ Nguyễn Đễ. T.1 | Giáo dục | 2011 |
390 | TK.01905 | Vũ Hữu Bình | Ôn luyện toán trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2012 |
391 | TK.01906 | Vũ Hữu Bình | Ôn luyện toán trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2012 |
392 | TK.01931 | Nguyễn Đễ | Các bài toán hình học hay có nhiều cách giải: Dùng cho học sinh THCS, THPT/ Nguyễn Đễ. T.2 | Giáo dục | 2011 |
393 | TK.01932 | Nguyễn Đễ | Các bài toán hình học hay có nhiều cách giải: Dùng cho học sinh THCS, THPT/ Nguyễn Đễ. T.2 | Giáo dục | 2011 |
394 | TK.02004 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
395 | TK.02005 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
396 | TK.02006 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
397 | TK.02007 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
398 | TK.02008 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
399 | TK.02009 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
400 | TK.02010 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
401 | TK.02011 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
402 | TK.02012 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
403 | TK.02013 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
404 | TK.02014 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
405 | TK.02015 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
406 | TK.02016 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
407 | TK.02017 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
408 | TK.02018 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
409 | TK.02019 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
410 | TK.02020 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
411 | TK.02021 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
412 | TK.02022 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
413 | TK.02023 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
414 | TK.02024 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
415 | TK.02025 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
416 | TK.02026 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
417 | TK.02027 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
418 | TK.02028 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
419 | TK.02029 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
420 | TK.02030 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
421 | TK.02031 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
422 | TK.02032 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
423 | TK.02033 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
424 | TK.02034 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
425 | TK.02035 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
426 | TK.02036 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
427 | TK.02037 | Trần Đình Châu | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thủy | Giáo dục | 2012 |
428 | TK.02192 | Nguyễn Hoàng | 50 Bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số thông minh/ Nguyễn Hoàng tuyển chọn và biên soạn | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
429 | TK.02193 | Nguyễn Hoàng | 50 Bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số thông minh/ Nguyễn Hoàng tuyển chọn và biên soạn | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
430 | TK.02194 | Nguyễn Hoàng | 50 Bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số thông minh/ Nguyễn Hoàng tuyển chọn và biên soạn | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
431 | TK.02195 | Nguyễn Hoàng | 50 Bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số thông minh/ Nguyễn Hoàng tuyển chọn và biên soạn | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
432 | TK.02196 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
433 | TK.02197 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
434 | TK.02198 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
435 | TK.02199 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
436 | TK.02200 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
437 | TK.02201 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
438 | TK.02202 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
439 | TK.02203 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
440 | TK.02204 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
441 | TK.02205 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
442 | TK.02206 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
443 | TK.02207 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
444 | TK.02208 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
445 | TK.02209 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
446 | TK.02210 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
447 | TK.02211 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
448 | TK.02212 | Nguyễn Mạnh Suý | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2012 |
449 | TK.02213 | Nguyễn,Phương Bảo An | Toán học và những điều lý thú/ Nguyễn Phương Bảo An biên soạn | Văn hóa - Thông tin | 2012 |
450 | TK.02214 | Nguyễn,Phương Bảo An | Toán học và những điều lý thú/ Nguyễn Phương Bảo An biên soạn | Văn hóa - Thông tin | 2012 |
451 | TK.02215 | Nguyễn Vĩnh Cận | 333 bài toán vui: Sách dùng cho học sinh lớp 6-12/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2008 |
452 | TK.02216 | Nguyễn Vĩnh Cận | 333 bài toán vui: Sách dùng cho học sinh lớp 6-12/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2008 |
453 | TK.02217 | Nguyễn Mạnh Suý | 100 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số cảm xúc EQ/ Nguyễn Mạnh Suý s.t., b.s. | Giáo dục | 2012 |
454 | TK.02218 | Nguyễn Mạnh Suý | 100 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số cảm xúc EQ/ Nguyễn Mạnh Suý s.t., b.s. | Giáo dục | 2012 |
455 | TK.02219 | Nguyễn Mạnh Suý | 100 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số cảm xúc EQ/ Nguyễn Mạnh Suý s.t., b.s. | Giáo dục | 2012 |
456 | TK.02220 | Nguyễn Mạnh Suý | 100 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số cảm xúc EQ/ Nguyễn Mạnh Suý s.t., b.s. | Giáo dục | 2012 |
457 | TK.02221 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học/ Nguyễn Ngọc Thảo biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
458 | TK.02222 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học/ Nguyễn Ngọc Thảo biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
459 | TK.02223 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học/ Nguyễn Ngọc Thảo biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
460 | TK.02224 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học/ Nguyễn Ngọc Thảo biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2012 |
461 | TK.02235 | Nguyễn Cảnh Toàn | Nên học toán thế nào cho tốt?/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 2009 |
462 | TK.02236 | Nguyễn Cảnh Toàn | Nên học toán thế nào cho tốt?/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 2009 |
463 | TK.02237 | Nguyễn Cảnh Toàn | Nên học toán thế nào cho tốt?/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 2009 |
464 | TK.02238 | Nguyễn Cảnh Toàn | Nên học toán thế nào cho tốt?/ Nguyễn Cảnh Toàn | Giáo dục | 2009 |
465 | TK.02241 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Giáo dục | 2011 |
466 | TK.02242 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Giáo dục | 2011 |
467 | TK.02243 | Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui, vui giải toán: 100 bài toán dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2007 |
468 | TK.02244 | Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui, vui giải toán: 100 bài toán dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2007 |
469 | TK.02428 | Phạm Viết Dần | Vẻ đẹp của các đường cong thiên nhiên/ Phạm Viết Dần | Giáo dục | 2009 |
470 | TK.02429 | Phạm Viết Dần | Vẻ đẹp của các đường cong thiên nhiên/ Phạm Viết Dần | Giáo dục | 2009 |
471 | TK.02450 | Nguyễn Văn Chi | Giúp học giỏi Toán 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Văn Chi | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
472 | TK.02477 | Nguyễn Bá Đang | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán lớp 9/ Nguyễn Bá Đang. T.2 | Giáo dục | 2014 |
473 | TK.02478 | Ngô Long Hậu | Toán thông minh và phát triển 9/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai Hiên | Đại học Sư phạm | 2013 |
474 | TK.02552 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
475 | TK.02553 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
476 | TK.02554 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
477 | TK.02555 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
478 | TK.02556 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
479 | TK.02598 | Nguyễn Bá Đô | Những câu chuyện lý thú về hình học/ Nguyễn Bá Đô | Dân trí | 2017 |
480 | TK.02642 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Tôn Thân, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
481 | TK.02643 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Tôn Thân, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
482 | TK.02644 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Tôn Thân, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
483 | TK.02645 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Tôn Thân, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
484 | TK.02646 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Tôn Thân, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
485 | TK.02682 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
486 | TK.02683 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
487 | TK.02684 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
488 | TK.02685 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
489 | TK.02686 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
490 | TK.02687 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
491 | TK.02688 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
492 | TK.02689 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
493 | TK.02742 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hà Quyên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
494 | TK.02743 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hà Quyên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
495 | TK.02744 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
496 | TK.02745 | Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Uyên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
497 | TK.02746 | | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
498 | TK.02747 | | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
499 | TK.02748 | | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
500 | TK.02749 | | Phương pháp giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
501 | TK.02774 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
502 | TK.02775 | Nguyễn Văn Nho | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
503 | TK.02776 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
504 | TK.02777 | Nguyễn Văn Nho | Kỹ năng giải Toán căn bản và mở rộng: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
505 | TK.02778 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
506 | TK.02779 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
507 | TK.02780 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
508 | TK.02781 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Tôn Thân (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
509 | TK.02782 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
510 | TK.02783 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
511 | TK.02784 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
512 | TK.02785 | Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
513 | TK.02786 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài Toán chọn lọc 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
514 | TK.02787 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài Toán chọn lọc 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
515 | TK.02788 | Nguyễn Đức Tấn | Phát triển trí thông minh Toán lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
516 | TK.02789 | Nguyễn Đức Tấn | Phát triển trí thông minh Toán lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
517 | TK.02924 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
518 | TK.02925 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
519 | TK.02926 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
520 | TK.02927 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
521 | TK.02928 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán theo định hướng phát triển năng lực/ Huỳnh Ngọc Thanh, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
522 | TK.02939 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Anh Vinh (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
523 | TK.02940 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Anh Vinh (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
524 | TK.02941 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Anh Vinh (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
525 | TK.02942 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Anh Vinh (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
526 | TK.02943 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn toán: Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Anh Vinh (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |