1 | GK.00220 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam c b. Trần Lê Duy. Nguyễn Thị Ngọc Diệp...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00227 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GK.00228 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.00229 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GK.00230 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GK.00231 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.00232 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GK.00233 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GK.00234 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.00235 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.00236 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.00237 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.00238 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.00239 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.00469 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà, Nguyễn Phước Hoàng, Phạm Thị Thu Hương.... T.2 | ĐH Sư phạm | 2022 |
16 | TK.00012 | Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
17 | TK.00013 | Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
18 | TK.00025 | Nguyễn Như Ý | Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ/ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy | Giáo dục | 2003 |
19 | TK.00030 | | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
20 | TK.00031 | Lê Bảo | Giảng văn văn học Việt Nam/ Lê Bảo, Hà Minh Đức, Nguyễn Hoành Khung.. | Giáo dục | 2001 |
21 | TK.00032 | Hà Minh Đức | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Nguyễn Ngọc Thiện, Phan Văn Hùm.. | Giáo dục | 2001 |
22 | TK.00033 | Hà Minh Đức | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Phong Lê, Vũ Ngọc Phan.. | Giáo dục | 2001 |
23 | TK.00034 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.1 | Giáo dục | 1999 |
24 | TK.00035 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.2 | Giáo dục | 1999 |
25 | TK.00036 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.3 | Giáo dục | 1999 |
26 | TK.00037 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
27 | TK.00038 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
28 | TK.00039 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
29 | TK.00040 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.4 | Thuận Hóa | 2001 |
30 | TK.00041 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
31 | TK.00042 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
32 | TK.00043 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
33 | TK.00044 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.8 | Thuận Hoá | 2001 |
34 | TK.00045 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.9 | Thuận Hoá | 2001 |
35 | TK.00046 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.10 | Thuận Hoá | 2001 |
36 | TK.00055 | Đào, Vũ | Tuyển tập truyện và ký/ Đào Vũ | Hội nhà văn | 2004 |
37 | TK.00056 | Đào, Vũ | Tuyển tập truyện và ký/ Đào Vũ | Hội nhà văn | 2004 |
38 | TK.00057 | Đào Vũ | Tuyển tập tiểu thuyết/ Đào Vũ | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
39 | TK.00058 | Đào Vũ | Tuyển tập tiểu thuyết/ Đào Vũ | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
40 | TK.00061 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
41 | TK.00062 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
42 | TK.00063 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
43 | TK.00064 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
44 | TK.00065 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2003 |
45 | TK.00066 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2003 |
46 | TK.00070 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu | Văn học | 2002 |
47 | TK.00071 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu | Văn học | 2002 |
48 | TK.00072 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
49 | TK.00073 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
50 | TK.00074 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
51 | TK.00075 | | Đến với thơ Huy Cận/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn, biên tập | Thanh niên | 1999 |
52 | TK.00078 | Tố Hữu | Thơ: Tác giả chọn lựa, sửa chữa và sắp xếp/ Tố Hữu, Lời giới thiệu Hà Minh Đức | Văn hóa thông tin | 2002 |
53 | TK.00080 | Thái Doãn Hiểu | Giai thoại nhà văn Việt Nam/ Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên | Khoa học xã hội | 1996 |
54 | TK.00082 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
55 | TK.00083 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
56 | TK.00084 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
57 | TK.00085 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.4, Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
58 | TK.00086 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.5, Q.4 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
59 | TK.00098 | Hồ, Xuân Hương | Hồ Xuân Hương về tác gia và tác phẩm/ Hồ Xuân Hương ; Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
60 | TK.00103 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
61 | TK.00107 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
62 | TK.00108 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
63 | TK.00112 | | Tuyển tập Đào Vũ. T.1 | Văn học | 1994 |
64 | TK.00113 | | Trang đời huyền thoại/ Trần Thị Xuân Thu, Lê Anh Dũng, Lê Trung Việt... ; Hoàng Minh Nhân ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2004 |
65 | TK.00114 | Lưu Khánh Thơ | Lưu Quang Vũ tài năng và lao động nghệ thuật/ Lưu Khánh Thơ sưu tầm, tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2001 |
66 | TK.00115 | | Giai thoại văn học tác giả có tác phẩm trích giảng trong trường học/ Nguyễn Hữu Đảng tuyển chọn | Văn hóa dân tộc | 2000 |
67 | TK.00116 | Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa thơ chọn lọc | Văn hoá Thông tin | 2002 |
68 | TK.00122 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
69 | TK.00123 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
70 | TK.00124 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
71 | TK.00125 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.1: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
72 | TK.00126 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
73 | TK.00127 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
74 | TK.00128 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
75 | TK.00129 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ. T.2: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
76 | TK.00130 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
77 | TK.00131 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
78 | TK.00132 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
79 | TK.00133 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
80 | TK.00134 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
81 | TK.00135 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
82 | TK.00136 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
83 | TK.00137 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
84 | TK.00138 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
85 | TK.00139 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
86 | TK.00140 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
87 | TK.00141 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
88 | TK.00142 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
89 | TK.00143 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
90 | TK.00144 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
91 | TK.00145 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
92 | TK.00146 | | Đến với thơ Chế Lan Viên/ Trần Đình Sử, ...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 2000 |
93 | TK.00147 | | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn. T.1 | Văn học | 1994 |
94 | TK.00148 | | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn.. T.3 | Văn học | 2005 |
95 | TK.00149 | | Đến với thơ Đỗ Phủ/ Hữu Ngọc, ...; Ngô Viết Dinh chọn thơ và biên tập | Thanh niên | 1999 |
96 | TK.00151 | Đinh Gia Khánh | Điển cố văn học/ Đinh Gia Khánh (ch.b), Nguyễn Thạch Giang, Kiều Thu Hoạch,... | Văn học | 2001 |
97 | TK.00153 | Hoàng Tùng | Tố Hữu sống mãi trong lòng nhân dân và đất nước/ Hoàng Tùng, Bảo Định Giang, Nguyễn Đình Thi.. | Văn học | 2003 |
98 | TK.00154 | Hoàng Như Mai | Tìm hiểu bản sắc dân tộc trong thơ chủ tịch Hồ Chí Minh/ Hoàng Như Mai, Nguyễn Văn Hấn | Giáo dục | 1998 |
99 | TK.00155 | Hoàng Như Mai | Tìm hiểu bản sắc dân tộc trong thơ chủ tịch Hồ Chí Minh/ Hoàng Như Mai, Nguyễn Văn Hấn | Giáo dục | 1998 |
100 | TK.00156 | Tô Hoài | Tuyển tập Tô Hoài/ Hà Minh Đức sưu tầm. T.2 | Văn học | 1996 |
101 | TK.00157 | | Làng Tuyên/ Ch.b : Hồ Quốc Phương, Trương Công Huấn. Q.1 | Văn học | 2002 |
102 | TK.00159 | | Làng tuyên. Q.3 | Nxb.Văn học | 2002 |
103 | TK.00160 | | Thơ Tế Hanh những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2001 |
104 | TK.00161 | Thế Lữ | Truyện ngắn Thế Lữ | Nxb. Hội nhà văn | 1997 |
105 | TK.00163 | Đỗ Ngọc Yên | Nghe - Nhìn - Đọc - Viết... Suy ngẫm: Tiểu luận - Phê bình/ Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá Thông tin | 2007 |
106 | TK.00164 | Đỗ Ngọc Yên | Nghe - Nhìn - Đọc - Viết... Suy ngẫm: Tiểu luận - Phê bình/ Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá Thông tin | 2007 |
107 | TK.00168 | | Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh (tuyển chọn và biên tập) | Thanh Niên | 1999 |
108 | TK.00169 | | Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh (tuyển chọn và biên tập) | Thanh Niên | 1999 |
109 | TK.00176 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
110 | TK.00177 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
111 | TK.00178 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
112 | TK.00182 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
113 | TK.00183 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
114 | TK.00184 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
115 | TK.00185 | | Thơ văn Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ Hà Minh Đức giới thiệu ; Đinh Thái Hương tuyển chọn | Giáo dục | 2000 |
116 | TK.00189 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
117 | TK.00190 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
118 | TK.00191 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
119 | TK.00196 | | Hai thập kỷ thơ Huế (1975-1995)/ Nguyễn Trọng Tạo chủ biên, Lâm Thị Mỹ Dạ, Võ Quê | Văn học | 1995 |
120 | TK.00197 | | Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình/ Quách Tấn, Trần Tái Phùng, Trọng Miên...; Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa thông tin | 2003 |
121 | TK.00198 | Trần TUấn Khải | Tuyển tập thơ lục bát Việt Nam/ Trần Tuấn Khải, Băng Sơn, Bằng Việt, ...; Quang Huy, ... tuyển chọn | Văn hoá | 1994 |
122 | TK.00200 | Lê Bảo | Nguyễn Du: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
123 | TK.00202 | Lixêvich, I.X | Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc/ I.X Lixêvich ; Trần Đình Sử dịch | Giáo dục | 1994 |
124 | TK.00203 | Nguyễn Khoa Điềm | Chí khí trong lao tù/ Nguyễn Khoa Điềm, Hồng Chương, Hoàng Anh.. | Nxb. Thuận Hoá | 2002 |
125 | TK.00204 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
126 | TK.00205 | Nguyên An | Nhà văn của các em/ Nguyên An | Văn học | 1996 |
127 | TK.00207 | Vũ Dương Quỹ | Trên đường bình văn/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2000 |
128 | TK.00210 | | Chân dung các nhà văn Thế giới: Dùng trong nhà trường - chương trình lớp 10/ Lưu Đức Trung ch.b, Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn..... T.1 | Giáo dục | 2002 |
129 | TK.00211 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi. T.2 | Giáo dục | 2001 |
130 | TK.00212 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ B.s: Lưu Đức Trung (ch.b), Lê Huy Bắc, Hà Thị Hoà, Đỗ Hải Phong. T.3 | Giáo dục | 2001 |
131 | TK.00213 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung; Trần Lê Bảo, Hà Thị Hòa, Đỗ Hải Phong. T.4 | Giáo dục | 2002 |
132 | TK.00214 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung,....[và những người khác]. T.5 | Giáo dục | 2002 |
133 | TK.00234 | Lê Bảo | Quang Dũng - Chính Hữu/ B.s.: Lê Bảo, Hà Minh Đức, Trần Đăng Xuyên, .. | Giáo dục | 1999 |
134 | TK.00263 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
135 | TK.00264 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
136 | TK.00265 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
137 | TK.00266 | Thái Bá Tân | Góc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới/ Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch | Lao động | 2000 |
138 | TK.00267 | Thái Bá Tân | Góc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới/ Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch | Lao động | 2000 |
139 | TK.00268 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
140 | TK.00269 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
141 | TK.00270 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
142 | TK.00271 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
143 | TK.00272 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
144 | TK.00273 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
145 | TK.00276 | Tô Hoài | Truyện Tây Bắc: Ký và truyện ngắn/ Tô Hoài. T.1 | Văn hoá dân tộc | 1999 |
146 | TK.00277 | Nguyễn Minh Châu | Dấu chân người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Minh Châu | Văn học | 2001 |
147 | TK.00278 | | Đến với thơ bà Huyện Thanh Quan: Bước tới đèo ngang/ Quỳnh Cư, Hà Như Chi, Lữ Hồ ; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
148 | TK.00279 | | Sông núi quê hương/ Lưu Quang Vũ,...; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
149 | TK.00280 | Vũ Trọng Phụng | Chống nạng lên đường: Tiểu thuyết : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000/ Vũ Trọng Phụng ; Lại Nguyên Ân sưu tầm, giới thiệu, chú thích | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
150 | TK.00281 | Vũ Trọng Phụng | Chống nạng lên đường: Tiểu thuyết : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000/ Vũ Trọng Phụng ; Lại Nguyên Ân sưu tầm, giới thiệu, chú thích | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
151 | TK.00282 | | Nguyễn Công Hoan nhà văn hiện thực lớn/ Lê Minh sưu tầm và biên soạn | Nxb. Hội nhà văn | 1993 |
152 | TK.00283 | Trần Đình Sử | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình Sử | Hội nhà văn | 1996 |
153 | TK.00284 | Trần Đình Sử | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình Sử | Hội nhà văn | 1996 |
154 | TK.00285 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
155 | TK.00286 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
156 | TK.00287 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
157 | TK.00288 | Isaac Asimov | Tôi người máy: Truyện khoa học viễn tưởng/ Isaac Asimov, Nguyễn Xuân Hồng dịch | Kim Đồng | 2004 |
158 | TK.00290 | | Thơ Tế Hanh những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2001 |
159 | TK.00291 | | Thơ Hàn Giang/ Câu lạc bộ Thơ Hàn Giang. T.4 | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
160 | TK.00293 | Phan Ngọc | Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong Truyện Kiều/ Phan Ngọc | Thanh niên | 2001 |
161 | TK.00294 | | Trái tim Kiều/ Tố Hữu,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn, sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1996 |
162 | TK.00295 | | Hồn sao khuê/ Nhiều tác giả; Ngô Viết Dinh sưu tầm, biên tập | Thanh niên | 1996 |
163 | TK.00296 | Nguyễn Xuân Nam | Chế Lan Viên trí tuệ và tài hoa: Phân tích, phê bình, tiểu luận văn học/ Nguyễn Xuân Nam | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
164 | TK.00297 | Lâm Tiến | Về một mảng văn học dân tộc/ Lâm Tiến | Văn hoá dân tộc | 1999 |
165 | TK.00298 | Lương Duy Thứ | Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông/ Lương Duy Thứ | Đại học sư phạm | 1992 |
166 | TK.00299 | Giang Nam | Các nhà văn Việt Nam thời đi học đã học văn/ Giang Nam, Vũ Cao, Lê Hoài Nam, ... | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
167 | TK.00300 | Nguyễn An | Trên đỉnh Trường Sơn kể "Truyện Kiều"/ Nguyễn An | Thanh niên | 1999 |
168 | TK.00301 | Nguyễn An | Trên đỉnh Trường Sơn kể "Truyện Kiều"/ Nguyễn An | Thanh niên | 1999 |
169 | TK.00303 | Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê nhất thống chí/ Ngô Gia Văn Phái ; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch. T.1 | Văn học | 1998 |
170 | TK.00304 | Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê Nhất Thống Chí/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch. T.2 | Văn học | 1998 |
171 | TK.00305 | Phạm Quang Trung | Học giả với thi nhân: Tìm hiểu ý kiến về văn chương của Lê Quý Đôn/ Phạm Quang Trung | Văn hoá thông tin | 1994 |
172 | TK.00306 | Trần Minh Siêu | Những người thân trong gia đình Bác Hồ/ B.s: Trần Minh Siêu | Nxb. Nghệ An | 1997 |
173 | TK.00307 | | Nam quốc sơn hà/ Nguyễn Quốc Tuý,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn | Thanh niên | 1997 |
174 | TK.00308 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
175 | TK.00309 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
176 | TK.00311 | Đỗ Huy Vinh | Tú Xương giai thoại/ Đỗ Huy Vinh | Văn hóa dân tộc | 2001 |
177 | TK.00334 | Nguyễn Đăng Mạnh | Về những bài văn hay và khó: Theo chương trình phổ thông trung học/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đăng Xuyến | Nxb. Hà Nội | 2003 |
178 | TK.00335 | Nguyễn Đăng Mạnh | Về những bài văn hay và khó: Theo chương trình phổ thông trung học/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đăng Xuyến | Nxb. Hà Nội | 2003 |
179 | TK.00348 | Đỗ Quang Lưu | Bình giảng thơ văn Hồ Chí Minh/ Đỗ Quang Lưu | Văn học | 2001 |
180 | TK.00389 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
181 | TK.00390 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
182 | TK.00391 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
183 | TK.00397 | Granin, Daniil | Bò tót/ Daniil Granin; Lê Khánh Trường, Trần Huy Đô dịch | Hội nhà văn | 1999 |
184 | TK.00399 | | 35 năm và 7 ngày/ Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng | Kim Đồng | 2005 |
185 | TK.00400 | | 35 năm và 7 ngày/ Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng | Kim Đồng | 2005 |
186 | TK.00424 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
187 | TK.00425 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
188 | TK.00426 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
189 | TK.00427 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
190 | TK.00432 | Lê Thu Trang | Những khoảnh khắc tình yêu/ Lê Thu Trang | Thanh niên | 2004 |
191 | TK.00433 | | Thám hiểm Amazon/ Sưu tầm và biên soạn: Minh Giang, Trần Sinh | Văn hóa Thông tin | 2002 |
192 | TK.00445 | Hồ Thế Hà | Thức cùng trang văn: 11 nhà văn đương đại Huế/ Biên soạn: Hồ Thế Hà, Lê Xuân Việt | Nxb. Thuận Hoá | 1993 |
193 | TK.00507 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
194 | TK.00508 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
195 | TK.00509 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
196 | TK.00510 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
197 | TK.00515 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
198 | TK.00516 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
199 | TK.00517 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
200 | TK.00518 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
201 | TK.00519 | Lê Duy Anh | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 9/ Lê Duy Anh, Lê Văn Hoa | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
202 | TK.00520 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
203 | TK.00521 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
204 | TK.00522 | | Để học tốt Ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
205 | TK.00523 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học sư phạm | 2005 |
206 | TK.00524 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
207 | TK.00525 | | Luyện viết bài văn hay: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Trần Đình Sử (Ch.b), Nguyễn Đăng Điệp, Trần Văn Toàn,... | Giáo dục | 2003 |
208 | TK.00590 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
209 | TK.00619 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
210 | TK.00646 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
211 | TK.00647 | | Học tốt Ngữ văn 9/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
212 | TK.00651 | | Thực hành ngữ văn 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
213 | TK.00652 | | Thực hành ngữ văn 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
214 | TK.00654 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2018 |
215 | TK.00794 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
216 | TK.00795 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
217 | TK.00796 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
218 | TK.00797 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
219 | TK.00798 | Trương Dĩnh | Câu hỏi và bài tập Ngữ văn 9: Sách thực hành theo chương trình mới dành cho giáo viên, học sinh và phụ huynh lớp 9/ Trương Dĩnh | Giáo dục | 2005 |
220 | TK.00799 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2005 |
221 | TK.00800 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Thái Quang Vinh, ... và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
222 | TK.00801 | | Bồi dưỡng làm văn hay 9/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang, Trần Thảo Linh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
223 | TK.00802 | Thái Quang Vinh | Thực hành tập làm văn 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
224 | TK.00804 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
225 | TK.00805 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
226 | TK.00806 | | Những bài làm văn hay 9/ Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh Huyền | Đại học Sư phạm | 2005 |
227 | TK.00807 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
228 | TK.00808 | Lê Văn Hoa | Để học tốt tiếng Việt 9/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
229 | TK.00811 | | Bình giảng Văn 9: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
230 | TK.00871 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
231 | TK.00872 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
232 | TK.00873 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
233 | TK.00874 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
234 | TK.00875 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
235 | TK.00876 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
236 | TK.00877 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
237 | TK.00878 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
238 | TK.00879 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
239 | TK.00880 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
240 | TK.00881 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
241 | TK.00882 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
242 | TK.00883 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
243 | TK.00884 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
244 | TK.00885 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
245 | TK.00886 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
246 | TK.00887 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
247 | TK.00888 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
248 | TK.00898 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
249 | TK.00899 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
250 | TK.00900 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
251 | TK.00911 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Giáo dục | 2004 |
252 | TK.00925 | Vũ Tiến Quỳnh | Ôn tập - nâng cao kiến thức ngữ văn 9: Biên soạn theo cương trình mới/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2005 |
253 | TK.00926 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
254 | TK.00927 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà nẵng | 2005 |
255 | TK.00954 | Lê Duy Anh | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 9/ Lê Duy Anh, Lê Văn Hoa | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
256 | TK.00968 | | Chương trình trung học cơ sở môn Ngữ Văn: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 24 tháng 1 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
257 | TK.00969 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy môn ngữ văn lớp 8/ Vũ Nho, Nguyễn Thuý Hồng | Nxb. Hà Nội | 2004 |
258 | TK.00981 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
259 | TK.00995 | Nguyễn Trọng Hoàn | Dạy học ngữ văn 6/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.2 | Giáo dục | 2005 |
260 | TK.00996 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
261 | TK.00997 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 6/ Trần Vĩnh Thanh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
262 | TK.01002 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở/ Thái Thị Lê | Giáo dục | 2006 |
263 | TK.01003 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học sư phạm | 2005 |
264 | TK.01008 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2006 |
265 | TK.01018 | Nguyễn Trí | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
266 | TK.01019 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.3 | Giáo dục | 2006 |
267 | TK.01020 | Trần Đông Minh | Những bài văn đạt điểm cao trung học phổ thông/ Trần Đông Minh tuyển chọn và giới thiệu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
268 | TK.01021 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.1 | Giáo dục | 2004 |
269 | TK.01055 | Nguyễn Thiên Văn | 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt: 120 English - Vietnamese humourous stories/ Nguyễn Thiên Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
270 | TK.01056 | Nguyễn Thiên Văn | 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt: 120 english - vietnamese humourous stories/ Nguyễn Thiên Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. T.3 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
271 | TK.01057 | Triều Nguyên | Tiếp cận ca dao bằng phương thức xâu chuỗi theo mô hình cấu trúc/ Triều Nguyên | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |