1 | GK.00001 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00002 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00003 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00004 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.00005 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.00006 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GK.00007 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GK.00008 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GK.00009 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GK.00010 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GK.00011 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GK.00118 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GK.00119 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK.00120 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK.00121 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00122 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.00123 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.00124 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GK.00125 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GK.00126 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GK.00127 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GK.00128 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | GK.00129 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
24 | GK.00130 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
25 | GK.00131 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
26 | GK.00132 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GK.00133 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GK.00134 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GK.00135 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
30 | GK.00136 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | GK.00137 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
32 | GK.00138 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
33 | GK.00139 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
34 | GK.00140 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
35 | GK.00141 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
36 | GK.00220 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam c b. Trần Lê Duy. Nguyễn Thị Ngọc Diệp...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
37 | GK.00227 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GK.00228 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GK.00229 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GK.00230 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GK.00231 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GK.00232 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GK.00233 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GK.00234 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GK.00235 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GK.00236 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GK.00237 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
48 | GK.00238 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
49 | GK.00239 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GK.00240 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GK.00241 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GK.00242 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GK.00243 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GK.00244 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GK.00245 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GK.00246 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GK.00247 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
58 | GK.00248 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GK.00249 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
60 | GK.00250 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
61 | GK.00251 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GK.00469 | | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà, Nguyễn Phước Hoàng, Phạm Thị Thu Hương.... T.2 | ĐH Sư phạm | 2022 |
63 | GK.00476 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
64 | GK.00482 | | Ngữ văn 8: Bản in thử/ Nguyễn Thị Hồng Nam, ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK.00487 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK.00488 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK.00489 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK.00490 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK.00491 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK.00492 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK.00493 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK.00494 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK.00495 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GK.00496 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GK.00497 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK.00498 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GK.00499 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GK.00500 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GK.00501 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GK.00502 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GK.00503 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | GK.00504 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
83 | GK.00505 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
84 | GK.00506 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
85 | GK.00507 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
86 | GK.00508 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
87 | GK.00509 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
88 | GK.00510 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
89 | GK.00511 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
90 | GK.00512 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
91 | GK.00513 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
92 | GK.00514 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
93 | GK.00515 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
94 | GK.00516 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
95 | GK.00677 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK.00681 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.00686 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GK.00805 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
99 | GK.00806 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
100 | GK.00820 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
101 | GK.00821 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Mạnh Hùng (tổng ch.b.), ... [và những người khác]. Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
102 | GK.00822 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
103 | GK.00823 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
104 | GK.00824 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK.00825 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GK.00826 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GK.00827 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GK.00870 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GK.00871 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GK.00872 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GK.00873 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GK.00874 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
113 | GK.00875 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
114 | GK.00876 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
115 | GK.00877 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
116 | GK.00920 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GK.00921 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GK.00922 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.) .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GK.00923 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.) .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK.00924 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GK.00925 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | GK.00926 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | GK.00927 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | GK.00972 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GK.00973 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GK.00974 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GK.00975 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GK.00976 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GK.00977 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GK.00978 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GK.00979 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK.00980 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | GK.00981 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | GK.00982 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GK.00983 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
136 | GK.00984 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GK.00985 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GK.00986 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GK.00987 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK.00988 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK.00989 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.00990 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.00991 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | NGữ.VăN.6.NNAG.CAO | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống ch.b., Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên. Q.2 | Giáo dục | 2011 |
145 | TK.00012 | Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
146 | TK.00013 | Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945/ Bạch Hợp s.t và tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
147 | TK.00025 | Nguyễn Như Ý | Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ/ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy | Giáo dục | 2003 |
148 | TK.00030 | Trịnh Bá Đĩnh | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
149 | TK.00031 | Lê Bảo | Giảng văn văn học Việt Nam/ Lê Bảo, Hà Minh Đức, Nguyễn Hoành Khung.. | Giáo dục | 2001 |
150 | TK.00032 | Hà Minh Đức | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Nguyễn Ngọc Thiện, Phan Văn Hùm.. | Giáo dục | 2001 |
151 | TK.00033 | Hà Minh Đức | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Phong Lê, Vũ Ngọc Phan.. | Giáo dục | 2001 |
152 | TK.00034 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.1 | Giáo dục | 1999 |
153 | TK.00035 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.2 | Giáo dục | 1999 |
154 | TK.00036 | | Văn chương Tự lực văn đoàn/ Giới thiệu và tuyển chọn: Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ. T.3 | Giáo dục | 1999 |
155 | TK.00037 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
156 | TK.00038 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
157 | TK.00039 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
158 | TK.00040 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.4 | Thuận Hóa | 2001 |
159 | TK.00041 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
160 | TK.00042 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
161 | TK.00043 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
162 | TK.00044 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.8 | Thuận Hoá | 2001 |
163 | TK.00045 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.9 | Thuận Hoá | 2001 |
164 | TK.00046 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.10 | Thuận Hoá | 2001 |
165 | TK.00055 | Đào Vũ | Tuyển tập truyện và ký/ Đào Vũ | Hội nhà văn | 2004 |
166 | TK.00056 | Đào Vũ | Tuyển tập truyện và ký/ Đào Vũ | Hội nhà văn | 2004 |
167 | TK.00057 | Đào Vũ | Tuyển tập tiểu thuyết/ Đào Vũ | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
168 | TK.00058 | Đào Vũ | Tuyển tập tiểu thuyết/ Đào Vũ | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
169 | TK.00061 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
170 | TK.00062 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
171 | TK.00063 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
172 | TK.00064 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
173 | TK.00065 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2003 |
174 | TK.00066 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2003 |
175 | TK.00070 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu | Văn học | 2002 |
176 | TK.00071 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu | Văn học | 2002 |
177 | TK.00072 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
178 | TK.00073 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
179 | TK.00074 | | Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm/ Anh Chi s.t, tuyển chọn giới thiệu. T.2 | Văn học | 2002 |
180 | TK.00075 | | Đến với thơ Huy Cận/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn, biên tập | Thanh niên | 1999 |
181 | TK.00078 | Tố Hữu | Thơ: Tác giả chọn lựa, sửa chữa và sắp xếp/ Tố Hữu, Lời giới thiệu Hà Minh Đức | Văn hoá Thông tin | 2002 |
182 | TK.00080 | Thái Doãn Hiểu | Giai thoại nhà văn Việt Nam/ Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên | Khoa học xã hội | 1996 |
183 | TK.00081 | Thái Doãn Hiểu | Giai thoại kẻ sĩ Việt Nam/ Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên b.s. | Văn hoá dân tộc | 1997 |
184 | TK.00082 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
185 | TK.00083 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
186 | TK.00084 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.3 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
187 | TK.00085 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.4, Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
188 | TK.00086 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.5, Q.4 | Hội Nhà văn | 2000 |
189 | TK.00098 | Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương về tác gia và tác phẩm/ Hồ Xuân Hương ; Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
190 | TK.00103 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
191 | TK.00107 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
192 | TK.00108 | | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm/ Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê: sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Lao động | 2003 |
193 | TK.00112 | | Tuyển tập Đào Vũ. T.1 | Văn học | 1994 |
194 | TK.00113 | | Trang đời huyền thoại/ Trần Thị Xuân Thu, Lê Anh Dũng, Lê Trung Việt... ; Hoàng Minh Nhân ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2004 |
195 | TK.00114 | Lưu Khánh Thơ | Lưu Quang Vũ tài năng và lao động nghệ thuật/ Lưu Khánh Thơ sưu tầm, tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2001 |
196 | TK.00115 | | Giai thoại văn học tác giả có tác phẩm trích giảng trong trường học/ Nguyễn Hữu Đảng tuyển chọn | Văn hóa dân tộc | 2000 |
197 | TK.00116 | Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa thơ chọn lọc | Văn hoá Thông tin | 2002 |
198 | TK.00122 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
199 | TK.00123 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
200 | TK.00124 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
201 | TK.00125 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
202 | TK.00126 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
203 | TK.00127 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
204 | TK.00128 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
205 | TK.00129 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
206 | TK.00130 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
207 | TK.00131 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
208 | TK.00132 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
209 | TK.00133 | Nguyễn Đình Thi | Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
210 | TK.00134 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
211 | TK.00135 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
212 | TK.00136 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
213 | TK.00137 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi : Kịch/ Nguyễn Đình Thi | Văn Học | 2001 |
214 | TK.00138 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
215 | TK.00139 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
216 | TK.00140 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
217 | TK.00141 | Nguyễn Đình Thi | Tiểu luận - Bút ký/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
218 | TK.00142 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
219 | TK.00143 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
220 | TK.00144 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
221 | TK.00145 | Nguyễn Đình Thi | Thơ Nguyễn Đình Thi/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
222 | TK.00146 | | Đến với thơ Chế Lan Viên/ Trần Đình Sử, ...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 2000 |
223 | TK.00147 | | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn. T.1 | Văn học | 1994 |
224 | TK.00148 | | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn.. T.3 | Văn học | 2005 |
225 | TK.00149 | | Đến với thơ Đỗ Phủ/ Hữu Ngọc, ...; Ngô Viết Dinh chọn thơ và biên tập | Thanh niên | 1999 |
226 | TK.00151 | Đinh Gia Khánh | Điển cố văn học/ Đinh Gia Khánh (ch.b), Nguyễn Thạch Giang, Kiều Thu Hoạch,... | Văn học | 2001 |
227 | TK.00153 | Hoàng Tùng | Tố Hữu sống mãi trong lòng nhân dân và đất nước/ Hoàng Tùng, Bảo Định Giang, Nguyễn Đình Thi.. | Văn học | 2003 |
228 | TK.00154 | Hoàng Như Mai | Tìm hiểu bản sắc dân tộc trong thơ chủ tịch Hồ Chí Minh/ Hoàng Như Mai, Nguyễn Văn Hấn | Giáo dục | 1998 |
229 | TK.00155 | Hoàng Như Mai | Tìm hiểu bản sắc dân tộc trong thơ chủ tịch Hồ Chí Minh/ Hoàng Như Mai, Nguyễn Văn Hấn | Giáo dục | 1998 |
230 | TK.00156 | Tô Hoài | Tuyển tập Tô Hoài/ Hà Minh Đức sưu tầm. T.2 | Văn học | 1996 |
231 | TK.00157 | | Làng Tuyên/ Ch.b : Hồ Quốc Phương, Trương Công Huấn. Q.1 | Văn học | 2002 |
232 | TK.00159 | | Làng tuyên. Q.3 | Nxb.Văn học | 2002 |
233 | TK.00160 | | Thơ Tế Hanh những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2001 |
234 | TK.00161 | Thế Lữ | Truyện ngắn Thế Lữ | Nxb. Hội nhà văn | 1997 |
235 | TK.00163 | Đỗ Ngọc Yên | Nghe - Nhìn - Đọc - Viết... Suy ngẫm: Tiểu luận - Phê bình/ Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá Thông tin | 2007 |
236 | TK.00164 | Đỗ Ngọc Yên | Nghe - Nhìn - Đọc - Viết... Suy ngẫm: Tiểu luận - Phê bình/ Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá Thông tin | 2007 |
237 | TK.00168 | | Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh (tuyển chọn và biên tập) | Thanh Niên | 1999 |
238 | TK.00169 | | Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh (tuyển chọn và biên tập) | Thanh Niên | 1999 |
239 | TK.00176 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
240 | TK.00177 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
241 | TK.00178 | Phong Lê | Viết từ Hà Nội/ Phong Lê | Lao động | 2003 |
242 | TK.00182 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
243 | TK.00183 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
244 | TK.00184 | | Nguyễn Thụy Kha - tuyển tập văn thơ nhạc tuổi thơ | Thanh Niên | 2004 |
245 | TK.00185 | | Thơ văn Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ Hà Minh Đức giới thiệu ; Đinh Thái Hương tuyển chọn | Giáo dục | 2000 |
246 | TK.00189 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
247 | TK.00190 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
248 | TK.00191 | Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Nxb. Trẻ | 2000 |
249 | TK.00196 | | Hai thập kỷ thơ Huế (1975-1995)/ Nguyễn Trọng Tạo chủ biên, Lâm Thị Mỹ Dạ, Võ Quê | Văn học | 1995 |
250 | TK.00197 | | Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình/ Quách Tấn, Trần Tái Phùng, Trọng Miên...; Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa thông tin | 2003 |
251 | TK.00198 | Trần TUấn Khải | Tuyển tập thơ lục bát Việt Nam/ Trần Tuấn Khải, Băng Sơn, Bằng Việt, ...; Quang Huy, ... tuyển chọn | Văn hoá | 1994 |
252 | TK.00200 | Lê Bảo | Nguyễn Du : Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
253 | TK.00202 | Lixêvich, I.X | Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc/ I.X Lixêvich ; Trần Đình Sử dịch | Giáo dục | 1994 |
254 | TK.00203 | Nguyễn Khoa Điềm | Chí khí trong lao tù/ Nguyễn Khoa Điềm, Hồng Chương, Hoàng Anh.. | Nxb. Thuận Hoá | 2002 |
255 | TK.00204 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
256 | TK.00205 | Nguyên An | Nhà văn của các em/ Nguyên An | Văn học | 1996 |
257 | TK.00207 | Vũ Dương Quỹ | Trên đường bình văn/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2000 |
258 | TK.00210 | | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường - chương trình lớp 10/ Lưu Đức Trung ch.b, Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn..... T.1 | Giáo dục | 2002 |
259 | TK.00211 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Ngọc Thi. T.2 | Giáo dục | 2001 |
260 | TK.00212 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung, ... [và những người khác]. T.3 | Giáo dục | 2001 |
261 | TK.00213 | | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung, ... [và những người khác]. T.4 | Giáo dục | 2002 |
262 | TK.00214 | | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung, ... [và những người khác]. T.5 | Giáo dục | 2002 |
263 | TK.00234 | Lê Bảo | Quang Dũng - Chính Hữu/ B.s.: Lê Bảo, Hà Minh Đức, Trần Đăng Xuyên, .. | Giáo dục | 1999 |
264 | TK.00263 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
265 | TK.00264 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
266 | TK.00265 | Trương Văn Kiến | Hành trình qua biển đỏ/ Trương Văn Kiến; Hoàng Anh Tuấn; Đinh Thị Hạnh Linh biên dịch | Văn hóa thông tin | 2004 |
267 | TK.00266 | Thái Bá Tân | Góc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới/ Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch | Lao động | 2000 |
268 | TK.00267 | Thái Bá Tân | Góc trời tuổi thơ: Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới/ Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch | Lao động | 2000 |
269 | TK.00268 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
270 | TK.00269 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
271 | TK.00270 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
272 | TK.00271 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
273 | TK.00272 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
274 | TK.00273 | Thanh Thảo | Mãi mãi là bí mật: Chân dung - Tiểu luận - Phê bình - Tản văn/ Thanh Thảo | Lao động | 2004 |
275 | TK.00276 | Tô Hoài | Truyện Tây Bắc: Ký và truyện ngắn/ Tô Hoài. T.1 | Văn hoá dân tộc | 1999 |
276 | TK.00277 | Nguyễn Minh Châu | Dấu chân người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Minh Châu | Văn học | 2001 |
277 | TK.00278 | | Đến với thơ bà Huyện Thanh Quan: Bước tới đèo ngang/ Quỳnh Cư, Hà Như Chi, Lữ Hồ ; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
278 | TK.00279 | | Sông núi quê hương/ Lưu Quang Vũ,...; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
279 | TK.00280 | Vũ Trọng Phụng | Chống nạng lên đường: Tiểu thuyết : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000/ Vũ Trọng Phụng ; Lại Nguyên Ân sưu tầm, giới thiệu, chú thích | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
280 | TK.00281 | Vũ Trọng Phụng | Chống nạng lên đường: Tiểu thuyết : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000/ Vũ Trọng Phụng ; Lại Nguyên Ân sưu tầm, giới thiệu, chú thích | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
281 | TK.00282 | | Nguyễn Công Hoan nhà văn hiện thực lớn/ Lê Minh sưu tầm và biên soạn | Nxb. Hội nhà văn | 1993 |
282 | TK.00283 | Trần Đình Sử | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình Sử | Hội nhà văn | 1996 |
283 | TK.00284 | Trần Đình Sử | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại/ Trần Đình Sử | Hội nhà văn | 1996 |
284 | TK.00285 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
285 | TK.00286 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
286 | TK.00287 | Võ Quảng | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
287 | TK.00288 | Isaac Asimov | Tôi người máy: Truyện khoa học viễn tưởng/ Isaac Asimov, Nguyễn Xuân Hồng dịch | Kim Đồng | 2004 |
288 | TK.00290 | | Thơ Tế Hanh những lời bình/ Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2001 |
289 | TK.00291 | | Thơ Hàn Giang/ Câu lạc bộ Thơ Hàn Giang. T.4 | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
290 | TK.00293 | Phan Ngọc | Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong Truyện Kiều/ Phan Ngọc | Thanh niên | 2001 |
291 | TK.00294 | | Trái tim Kiều/ Tố Hữu,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn, sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1996 |
292 | TK.00295 | | Hồn sao khuê/ Nhiều tác giả; Ngô Viết Dinh sưu tầm, biên tập | Thanh niên | 1996 |
293 | TK.00296 | Nguyễn Xuân Nam | Chế Lan Viên trí tuệ và tài hoa: Phân tích, phê bình, tiểu luận văn học/ Nguyễn Xuân Nam | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
294 | TK.00297 | Lâm Tiến | Về một mảng văn học dân tộc/ Lâm Tiến | Văn hoá dân tộc | 1999 |
295 | TK.00298 | Lương Duy Thứ | Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông/ Lương Duy Thứ | Đại học sư phạm | 1992 |
296 | TK.00299 | Giang Nam | Các nhà văn Việt Nam thời đi học đã học văn/ Giang Nam, Vũ Cao, Lê Hoài Nam, ... | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
297 | TK.00300 | Nguyễn An | Trên đỉnh Trường Sơn kể "Truyện Kiều"/ Nguyễn An | Thanh niên | 1999 |
298 | TK.00301 | Nguyễn An | Trên đỉnh Trường Sơn kể "Truyện Kiều"/ Nguyễn An | Thanh niên | 1999 |
299 | TK.00303 | Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê nhất thống chí/ Ngô Gia Văn Phái ; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch. T.1 | Văn học | 1998 |
300 | TK.00304 | Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê Nhất Thống Chí/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch dịch. T.2 | Văn học | 1998 |
301 | TK.00305 | Phạm Quang Trung | Học giả với thi nhân: Tìm hiểu ý kiến về văn chương của Lê Quý Đôn/ Phạm Quang Trung | Văn hoá thông tin | 1994 |
302 | TK.00306 | Trần Minh Siêu | Những người thân trong gia đình Bác Hồ/ B.s: Trần Minh Siêu | Nxb. Nghệ An | 1997 |
303 | TK.00307 | | Nam quốc sơn hà/ Nguyễn Quốc Tuý,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn | Thanh niên | 1997 |
304 | TK.00308 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
305 | TK.00309 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan: Chân dung văn học/ Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu | Trường Viết văn Nguyễn Du | 1992 |
306 | TK.00311 | Đỗ Huy Vinh | Tú Xương giai thoại/ Đỗ Huy Vinh | Văn hóa dân tộc | 2001 |
307 | TK.00312 | Ngô Quốc Quýnh | Thử tìm hiểu tâm sự Nguyễn Du qua truyện Kiều/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 1995 |
308 | TK.00313 | Ngô Quốc Quýnh | Thử tìm hiểu tâm sự Nguyễn Du qua truyện Kiều/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 1995 |
309 | TK.00314 | Ngô Quốc Quýnh | Thử tìm hiểu tâm sự Nguyễn Du qua truyện Kiều/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 1995 |
310 | TK.00334 | Nguyễn Đăng Mạnh | Về những bài văn hay và khó: Theo chương trình phổ thông trung học/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đăng Xuyến | Nxb. Hà Nội | 2003 |
311 | TK.00335 | Nguyễn Đăng Mạnh | Về những bài văn hay và khó: Theo chương trình phổ thông trung học/ Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đăng Xuyến | Nxb. Hà Nội | 2003 |
312 | TK.00348 | Đỗ Quang Lưu | Bình giảng thơ văn Hồ Chí Minh/ Đỗ Quang Lưu | Văn học | 2001 |
313 | TK.00389 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
314 | TK.00390 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
315 | TK.00391 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
316 | TK.00397 | Granin, Daniil | Bò tót/ Daniil Granin; Lê Khánh Trường, Trần Huy Đô dịch | Hội nhà văn | 1999 |
317 | TK.00399 | | 35 năm và 7 ngày/ Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng | Kim Đồng | 2005 |
318 | TK.00400 | | 35 năm và 7 ngày/ Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng | Kim Đồng | 2005 |
319 | TK.00424 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
320 | TK.00425 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
321 | TK.00426 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
322 | TK.00427 | Ngô Thị Kim Doan | Những cung bậc của tình yêu/ Ngô Thị Kim Doan | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
323 | TK.00432 | Lê Thu Trang | Những khoảnh khắc tình yêu/ Lê Thu Trang | Thanh niên | 2004 |
324 | TK.00433 | | Thám hiểm Amazon/ Sưu tầm và biên soạn: Minh Giang, Trần Sinh | Văn hoá thông tin | 2002 |
325 | TK.00445 | Hồ Thế Hà | Thức cùng trang văn: 11 nhà văn đương đại Huế/ Biên soạn: Hồ Thế Hà, Lê Xuân Việt | Nxb. Thuận Hoá | 1993 |
326 | TK.00507 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
327 | TK.00508 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
328 | TK.00509 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
329 | TK.00510 | | Vở luyện tập làm văn 9/ Nguyễn Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
330 | TK.00515 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
331 | TK.00516 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
332 | TK.00517 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
333 | TK.00518 | Lê Văn Hoa | Vở bài tập Tiếng Việt 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ hynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Giáo dục | 2005 |
334 | TK.00519 | Lê Duy Anh | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 9/ Lê Duy Anh, Lê Văn Hoa | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
335 | TK.00520 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
336 | TK.00521 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
337 | TK.00522 | | Để học tốt Ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
338 | TK.00523 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học sư phạm | 2005 |
339 | TK.00524 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
340 | TK.00525 | | Luyện viết bài văn hay: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Trần Đình Sử (Ch.b), Nguyễn Đăng Điệp, Trần Văn Toàn,... | Giáo dục | 2003 |
341 | TK.00590 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
342 | TK.00619 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
343 | TK.00646 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
344 | TK.00647 | | Học tốt Ngữ văn 9/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
345 | TK.00651 | | Thực hành ngữ văn 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
346 | TK.00652 | | Thực hành ngữ văn 9: Theo phương pháp dạy học tích cực/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Nguyễn Văn Đường, Đỗ Thu Hà.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
347 | TK.00653 | Hoàng Thị Thơ | Giúp em học tốt ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thơ, Trần Thị Thuý Ninh, Nguyễn Thành Lê. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
348 | TK.00654 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2018 |
349 | TK.00794 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
350 | TK.00795 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.1 | Giáo dục | 2005 |
351 | TK.00796 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
352 | TK.00797 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm, Đỗ Việt Hùng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
353 | TK.00798 | Trương Dĩnh | Câu hỏi và bài tập Ngữ văn 9: Sách thực hành theo chương trình mới dành cho giáo viên, học sinh và phụ huynh lớp 9/ Trương Dĩnh | Giáo dục | 2005 |
354 | TK.00799 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2005 |
355 | TK.00800 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Thái Quang Vinh, ... và những người khác] | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
356 | TK.00801 | | Bồi dưỡng làm văn hay 9/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang, Trần Thảo Linh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
357 | TK.00802 | Thái Quang Vinh | Thực hành tập làm văn 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
358 | TK.00804 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
359 | TK.00805 | Lê Văn Hoa | Tiếng Việt nâng cao 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
360 | TK.00806 | | Những bài làm văn hay 9/ Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh Huyền | Đại học Sư phạm | 2005 |
361 | TK.00807 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
362 | TK.00808 | Lê Văn Hoa | Để học tốt tiếng Việt 9/ Lê Văn Hoa, Lê Duy Anh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
363 | TK.00811 | | Bình giảng Văn 9: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
364 | TK.00871 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
365 | TK.00872 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.1 | Thuận Hoá | 2001 |
366 | TK.00873 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
367 | TK.00874 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.2 | Thuận Hóa | 2001 |
368 | TK.00875 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
369 | TK.00876 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.3 | Thuận Hóa | 2001 |
370 | TK.00877 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
371 | TK.00878 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.5 | Thuận Hóa | 2001 |
372 | TK.00879 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
373 | TK.00880 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.6 | Thuận Hoá | 2001 |
374 | TK.00881 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
375 | TK.00882 | | Phan Bội Châu toàn tập/ Chương Thâu sưu tầm & biên dịch. T.7 | Thuận Hoá | 2001 |
376 | TK.00883 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
377 | TK.00884 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
378 | TK.00885 | | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ Biên soạn, sưu tầm: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.1 | Lao động | 2003 |
379 | TK.00886 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
380 | TK.00887 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
381 | TK.00888 | Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo/ B.s, s.t: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan ; Giới thiệu: Hà Minh Đức. T.2 | Lao động | 2002 |
382 | TK.00898 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
383 | TK.00899 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
384 | TK.00900 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
385 | TK.00911 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Giáo dục | 2004 |
386 | TK.00925 | Vũ Tiến Quỳnh | Ôn tập - nâng cao kiến thức ngữ văn 9: Biên soạn theo cương trình mới/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2005 |
387 | TK.00926 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb. Nghệ An | 2005 |
388 | TK.00927 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 9/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà nẵng | 2005 |
389 | TK.00954 | Lê Duy Anh | Hướng dẫn làm bài tập Tiếng Việt 9/ Lê Duy Anh, Lê Văn Hoa | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
390 | TK.00968 | | Chương trình trung học cơ sở môn Ngữ Văn: Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 24 tháng 1 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2002 |
391 | TK.00969 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy môn ngữ văn lớp 8/ Vũ Nho, Nguyễn Thuý Hồng | Nxb. Hà Nội | 2004 |
392 | TK.00981 | Thái Quang Vinh | Văn hay dành cho học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
393 | TK.00995 | Nguyễn Trọng Hoàn | Dạy học ngữ văn 6/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.2 | Giáo dục | 2005 |
394 | TK.00996 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.1 | Giáo dục | 2006 |
395 | TK.00997 | Trần Vĩnh Thanh | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 6/ Trần Vĩnh Thanh | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
396 | TK.01002 | Thái Thị Lê | Kiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở/ Thái Thị Lê | Giáo dục | 2006 |
397 | TK.01003 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học sư phạm | 2005 |
398 | TK.01008 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2006 |
399 | TK.01018 | Nguyễn Trí | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
400 | TK.01019 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài trong chương trình trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc. T.3 | Giáo dục | 2006 |
401 | TK.01020 | Trần Đông Minh | Những bài văn đạt điểm cao trung học phổ thông/ Trần Đông Minh tuyển chọn và giới thiệu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
402 | TK.01021 | Trương Dĩnh | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4/ Trương Dĩnh. T.1 | Giáo dục | 2004 |
403 | TK.01055 | Nguyễn Thiên Văn | 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt: 120 English - Vietnamese humourous stories/ Nguyễn Thiên Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
404 | TK.01056 | Nguyễn Thiên Văn | 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt: 120 english - vietnamese humourous stories/ Nguyễn Thiên Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. T.3 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
405 | TK.01057 | Triều Nguyên | Tiếp cận ca dao bằng phương thức xâu chuỗi theo mô hình cấu trúc/ Triều Nguyên | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
406 | TK.01065 | | Học tốt ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
407 | TK.01066 | | Học tốt ngữ văn 7/ Thái Quang Vinh, ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
408 | TK.01078 | Lê Xuân Thại | Tiếng Việt trong trường học/ Lê Xuân Thại (ch.b), Lý Toàn Thắng, Nguyễn Thế Lịch.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 |
409 | TK.01086 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
410 | TK.01087 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
411 | TK.01088 | | Ngữ học trẻ 2005: Diễn đàn học tập và nghiên cứu/ Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | Hội Ngôn ngữ học Việt Nam | 2005 |
412 | TK.01100 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Biên soạn: Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường | Đại học sư phạm | 2005 |
413 | TK.01101 | Lê Thị Mỹ Trinh | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
414 | TK.01102 | Lê A | Dạy học ngữ văn 9 theo hướng tích hợp/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý, Lê Minh Thu | Đại học Sư phạm | 2007 |
415 | TK.01131 | Thi Long | Hàn Mặc Tử- Một đời thơ/ Thi Long | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
416 | TK.01132 | Vũ Trọng Phụng | Kỹ nghệ lấy Tây & Cơm thầy cơm cô: Phóng sự/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2004 |
417 | TK.01133 | Hồ Sĩ Hiệp | Lý Bạch/ Hồ Sĩ Hiệp | [kxđ] | 2002 |
418 | TK.01138 | Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ/ Ngọc Châu | Thanh niên | 2000 |
419 | TK.01141 | Vũ Bằng | Nói có sách: Giải thích các từ thường dùng trong công tác và cuộc sống/ Vũ Bằng | Nxb. Đồng Tháp | 1996 |
420 | TK.01151 | Nguyễn Thuý Hồng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2008 |
421 | TK.01152 | Nguyễn Thuý Hồng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 2008 |
422 | TK.01193 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2007 |
423 | TK.01194 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2007 |
424 | TK.01215 | Nguyễn Trọng Hoàn | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8/ Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình, Phạm Tuấn Anh biên soạn | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2007 |
425 | TK.01231 | | Rèn luyện kĩ năng làm văn và bài văn mẫu 7/ Lê Anh Xuân (ch.b), ... [và những người khác]. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
426 | TK.01246 | | 207 đề và bài văn 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
427 | TK.01273 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 8/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
428 | TK.01274 | Phạm Ngọc Thắm | Bài tập tiếng Việt nâng cao ngữ văn 8/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
429 | TK.01279 | Nhóm Nhân văn | Quà tăng dâng lên thầy cô: Tập truyện ngắn/ Nhóm Nhân văn | Nxb. Trẻ | 2009 |
430 | TK.01280 | Hoài Miên | Đề tặng thầy cô/ Hoài Miên, Huệ Chi, Kim Hạnh | Nxb. Trẻ | 2009 |
431 | TK.01289 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời đầu nhà Hậu Lê/ Ngô Văn Phú | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
432 | TK.01300 | Đoàn Doãn | 15 anh hùng dân gian các thời đại/ Đoàn Doãn b.s., tuyển chọn | Thanh niên | 2009 |
433 | TK.01319 | Nguyễn Du | Truyện Kiều chữ Nôm/ Nguyễn Du; sưu tầm: Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng; hiệu đính chữ Nôm: Nguyễn Đình Thảng | Nxb. Thuận Hóa | 2004 |
434 | TK.01320 | Nguyễn Du | Truyện Kiều chữ Nôm/ Nguyễn Du; sưu tầm: Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng; hiệu đính chữ Nôm: Nguyễn Đình Thảng | Nxb. Thuận Hóa | 2004 |
435 | TK.01330 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ/ Trần Đăng Khoa | KVăn hoá - Thông tin | 2002 |
436 | TK.01331 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
437 | TK.01332 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
438 | TK.01333 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
439 | TK.01334 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
440 | TK.01335 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
441 | TK.01336 | Vũ Ngọc Phan | Vũ Ngọc Phan tác phẩm. T.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
442 | TK.01337 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi: Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
443 | TK.01338 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi: Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
444 | TK.01339 | Nguyễn Đình Thi | Tuyển tác phẩm văn học Nguyễn Đình Thi: Truyện/ Nguyễn Đình Thi | Văn học | 2001 |
445 | TK.01340 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
446 | TK.01341 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
447 | TK.01342 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.1 | Văn học | 2001 |
448 | TK.01343 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
449 | TK.01344 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
450 | TK.01345 | Nguyễn Đình Thi | Vỡ bờ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi. T.2 | Văn học | 2001 |
451 | TK.01346 | Vũ Tú Nam | Qua những chặng đường/ Vũ Tú Nam | Văn hoá - Thông tin | 2000 |
452 | TK.01347 | Vũ Tú Nam | Qua những chặng đường/ Vũ Tú Nam | Văn hoá - Thông tin | 2000 |
453 | TK.01348 | Vũ Tú Nam | Qua những chặng đường/ Vũ Tú Nam | Văn hoá - Thông tin | 2000 |
454 | TK.01349 | Hoàng Kim Dung | Trang văn và sàn diễn/ Hoàng Kim Dung | Lao động | 2004 |
455 | TK.01350 | Hoàng Kim Dung | Trang văn và sàn diễn/ Hoàng Kim Dung | Lao động | 2004 |
456 | Tk.01351 | Hoàng Kim Dung | Trang văn và sàn diễn/ Hoàng Kim Dung | Lao động | 2004 |
457 | TK.01352 | Nguyễn Gia Thiều | Cung oán ngâm khúc: Song ngữ Nôm - Quốc ngữ/ Nguyễn Gia Thiều ; S.t., khảo chú, chế bản Nôm: Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng ; Nguyễn Đình Thảng h.đ. chữ Nôm | Nxb. Thuận Hoá | 2004 |
458 | TK.01353 | Nguyễn Gia Thiều | Cung oán ngâm khúc: Song ngữ Nôm - Quốc ngữ/ Nguyễn Gia Thiều ; S.t., khảo chú, chế bản Nôm: Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng ; Nguyễn Đình Thảng h.đ. chữ Nôm | Nxb. Thuận Hoá | 2004 |
459 | Tk.01354 | Nguyễn Gia Thiều | Cung oán ngâm khúc: Song ngữ Nôm - Quốc ngữ/ Nguyễn Gia Thiều ; S.t., khảo chú, chế bản Nôm: Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng ; Nguyễn Đình Thảng h.đ. chữ Nôm | Nxb. Thuận Hoá | 2004 |
460 | TK.01355 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.1 | Nxb. Thanh niên | 2005 |
461 | TK.01356 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.1 | Nxb. Thanh niên | 2005 |
462 | TK.01357 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.2 | Nxb.Thanh niên | 2005 |
463 | TK.01358 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.2 | Nxb.Thanh niên | 2005 |
464 | TK.01359 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.3 | Thanh niên | 2005 |
465 | TK.01360 | Tô Nhuận Vỹ | Dòng sông phẳng lặng: Tiểu thuyết/ Tô Nhuận Vỹ. T.3 | Thanh niên | 2005 |
466 | TK.01361 | Yên Ba | Những mảnh ký ức: Tập ký/ Yên Ba | Lao động | 2001 |
467 | TK.01362 | Yên Ba | Những mảnh ký ức: Tập ký/ Yên Ba | Lao động | 2001 |
468 | TK.01363 | Yên Ba | Những mảnh ký ức: Tập ký/ Yên Ba | Lao động | 2001 |
469 | TK.01379 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Đường.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
470 | TK.01380 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở/ Phạm Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Thu Hà.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
471 | TK.01387 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Huyên.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
472 | TK.01393 | Nguyễn Chí Trung | English literature/ Nguyễn Chí Trung | Giáo dục | 2002 |
473 | TK.01400 | Nguyễn Lê Huy | 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7: Để ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Nguyễn Lê Huy, Ngô Thanh Tùng, Lâm Việt Ninh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
474 | TK.01425 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Hải Phòng | 2008 |
475 | TK.01450 | Trương Dĩnh | Học tốt ngữ văn 6/ Trương Dĩnh. T.2 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
476 | TK.01453 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
477 | TK.01454 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
478 | TK.01456 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu 9/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
479 | TK.01457 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Minh, Giang Khắc Bình.. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
480 | TK.01467 | | Trọng tâm kiến thức ngữ văn 6/ PGS.TS Lê Huy Bắc (ch.b.), Đào Thị Thu Hằng, Lê Văn Trung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
481 | TK.01479 | Hoàng Đức Huy | Ra đề trắc nghiệm môn ngữ văn trung học cơ sở 8/ Hoàng Đức Huy | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
482 | TK.01482 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2012 |
483 | TK.01485 | | Tư liệu ngữ văn 6/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2011 |
484 | TK.01486 | Hoàng Vân | Học tốt ngữ văn 6: Tập 1 + Tập 2/ Hoàng Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
485 | TK.01487 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống ch.b., Phạm Minh Diệu, Hồ Xuân Tuyên. Q.2 | Giáo dục | 2011 |
486 | TK.01488 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
487 | TK.01489 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
488 | TK.01490 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
489 | TK.01491 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
490 | TK.01492 | Lê Huy Bắc | Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 6/ Lê Huy Bắc (ch.b.), Lê Quang Đức, Nguyễn Thị Minh Tuyết | Giáo dục | 2008 |
491 | TK.01493 | | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 6/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Huy Dũng, Hà Thị Hoà... | Giáo dục | 2011 |
492 | TK.01494 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2011 |
493 | TK.01495 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2011 |
494 | TK.01531 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 7 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2012 |
495 | TK.01532 | Lê Lương Tâm | Kiến thức cơ bản ngữ văn 7/ Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
496 | TK.01533 | | Ôn tập ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Hạnh Mai... | Giáo dục | 2010 |
497 | TK.01534 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 7: THCS/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Nxb. Đà nẵng | 2003 |
498 | TK.01535 | | Bình giảng 34 tác phẩm văn học ngữ văn 7/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
499 | TK.01536 | | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 7/ Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2011 |
500 | TK.01537 | Thái Quang Vinh | Tiếng Việt nâng cao 7: Trung học cơ sở/ Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
501 | TK.01538 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng văn 7: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2011 |
502 | TK.01539 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng văn 7: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 2011 |
503 | TK.01540 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2012 |
504 | TK.01541 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2012 |
505 | TK.01542 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2012 |
506 | TK.01543 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2012 |
507 | TK.01602 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 8 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
508 | TK.01603 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 8 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
509 | TK.01604 | Đỗ Ngọc Thống | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2012 |
510 | TK.01605 | Lê Thị Mỹ Trinh | Tuyển chọn 171 bài văn hay 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
511 | TK.01606 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - Kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2010 |
512 | TK.01607 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - Kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2010 |
513 | TK.01608 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên.. | Giáo dục | 2006 |
514 | TK.01609 | | Ôn tập ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng... | Giáo dục | 2011 |
515 | TK.01610 | | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 8/ Trần Đình Sử (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, La Khắc Hoà... | Giáo dục | 2011 |
516 | TK.01612 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4 | Giáo dục | 2012 |
517 | TK.01658 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, ... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
518 | TK.01684 | Thái Quang Vinh | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 9/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
519 | TK.01685 | Nguyễn Đăng Điệp | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
520 | TK.01686 | | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2011 |
521 | TK.01688 | Lê Thị Mỹ Trinh | Học tốt ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
522 | TK.01689 | Lê Thị Mỹ Trinh | Học tốt ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. T.2 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
523 | TK.01690 | Đỗ Việt Hùng | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Ngữ văn 9/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2012 |
524 | TK.01692 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2011 |
525 | TK.01693 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2011 |
526 | TK.01694 | Lương Duy Cán | Rèn luyện kĩ năng làm văn 9/ Lương Duy Cán | Giáo dục | 2009 |
527 | TK.01696 | Kiều Văn Bức | Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Kiều Văn Bức, Trần Thị Kim Dung, Lê Đình Thuần | Giáo dục | 2012 |
528 | TK.01697 | Kiều Văn Bức | Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Kiều Văn Bức, Trần Thị Kim Dung, Lê Đình Thuần | Giáo dục | 2012 |
529 | TK.01698 | Trần Thị Hoa | Bài tập thực hành ngữ văn 9/ Trần Thị Hoa, Vũ Thị Hường, Trần Tiến Thành. T.1 | Giáo dục | 2010 |
530 | TK.01699 | Trần Thị Hoa | Bài tập thực hành ngữ văn 9/ Trần Thị Hoa, Vũ Thị Hường, Trần Tiến Thành. T.1 | Giáo dục | 2010 |
531 | TK.01700 | Trần Thị Hoa | Bài tập thực hành ngữ văn 9/ Trần Thị Hoa, Trương Thị Việt Thuỷ, Trần Tiến Thành. T.2 | Giáo dục | 2012 |
532 | TK.01701 | Trần Thị Hoa | Bài tập thực hành ngữ văn 9/ Trần Thị Hoa, Trương Thị Việt Thuỷ, Trần Tiến Thành. T.2 | Giáo dục | 2012 |
533 | TK.01702 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2011 |
534 | TK.01703 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2011 |
535 | TK.01704 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2011 |
536 | TK.01705 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2011 |
537 | TK.01707 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Thị Huệ. Q.5 | Giáo dục | 2011 |
538 | TK.01739 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
539 | TK.01740 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
540 | TK.01741 | Nguyễn Phước Hương Lan | Đi về phía đối ngược: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phước Hương Lan | Hội nhà văn | 2020 |
541 | TK.01804 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
542 | TK.01805 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
543 | TK.01806 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
544 | TK.01807 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
545 | TK.01824 | Trần Văn Quang | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Trần Văn Quang, Đặng Ngọc Thừa. T.1 | Giáo dục | 2011 |
546 | TK.01825 | Trần Văn Quang | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Trần Văn Quang, Đặng Ngọc Thừa. T.2 | Giáo dục | 2011 |
547 | TK.01827 | Trần Văn Quang | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Trần Văn Quang, Đặng Ngọc Thừa. T.2 | Giáo dục | 2011 |
548 | TK.01844 | Dương Kiều Liên | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Dương Kiều Liên, Hoàng Yến Phi. T.1 | Giáo dục | 2011 |
549 | TK.01866 | Huỳnh Thị Thu Ba | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Huỳnh Thị Thu Ba, Nguyễn Thị Phú. T.2 | Giáo dục | 2011 |
550 | TK.01893 | Nguyễn Đăng Diệp | Ôn luyện kiến thức ngữ văn trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Nguyễn Đăng Diệp (ch.b.), Nguyễn Giang Chi | Giáo dục | 2010 |
551 | TK.01897 | Đỗ Ngọc Thống | Dạy và học nghị luận xã hội: Luyện tập thi tốt nghiệp và đại học/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền | Giáo dục | 2012 |
552 | TK.01899 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và kiểm tra ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2010 |
553 | TK.01900 | Nguyễn Thanh Hùng | Hiểu văn dạy văn/ Nguyễn Thanh Hùng | Giáo dục | 2003 |
554 | TK.01901 | Đỗ Ngọc Thống | Dạy và học nghị luận xã hội: Luyện tập thi tốt nghiệp và đại học/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền | Giáo dục | 2012 |
555 | TK.01902 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và kiểm tra ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2010 |
556 | TK.01971 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
557 | TK.01972 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
558 | TK.01973 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
559 | TK.01974 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
560 | TK.01975 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
561 | TK.01976 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
562 | TK.01977 | | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
563 | TK.01978 | | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
564 | TK.01979 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
565 | TK.01980 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
566 | TK.01981 | | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
567 | TK.01982 | | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
568 | TK.01983 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
569 | TK.01984 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
570 | TK.01985 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
571 | TK.01986 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - Hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học sư phạm | 2012 |
572 | TK.02038 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.1 | Văn học | 2012 |
573 | TK.02039 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.1 | Văn học | 2012 |
574 | TK.02040 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.1 | Văn học | 2012 |
575 | TK.02041 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.1 | Văn học | 2012 |
576 | TK.02042 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.2 | Văn học | 2012 |
577 | TK.02043 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.2 | Văn học | 2012 |
578 | TK.02044 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.2 | Văn học | 2012 |
579 | TK.02045 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Các nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Điền Hà Phương, Đoàn Thao tuyển soạn. T.2 | Văn học | 2012 |
580 | TK.02046 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
581 | TK.02047 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
582 | TK.02048 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
583 | TK.02049 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
584 | TK.02050 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
585 | TK.02051 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
586 | TK.02052 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
587 | TK.02053 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
588 | TK.02054 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
589 | TK.02055 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
590 | TK.02056 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
591 | TK.02057 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
592 | TK.02058 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
593 | TK.02059 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
594 | TK.02060 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
595 | TK.02061 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
596 | TK.02062 | Bùi Mạnh Nhị | Văn học Việt Nam - Văn học dân gian: Những công trình nghiên cứu/ Bùi Mạnh Nhị (chủ biên), Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
597 | TK.02063 | Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc/ Trần Đăng Suyền, Nguyễn Anh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
598 | TK.02064 | Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc/ Trần Đăng Suyền, Nguyễn Anh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
599 | TK.02065 | Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc/ Trần Đăng Suyền, Nguyễn Anh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
600 | TK.02066 | Trần Đăng Suyền | Nam Cao và những truyện ngắn chọn lọc/ Trần Đăng Suyền, Nguyễn Anh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
601 | TK.02067 | Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc/ Chu Văn Sơn chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Nxb.Văn học | 2012 |
602 | TK.02068 | Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc/ Chu Văn Sơn chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Nxb.Văn học | 2012 |
603 | TK.02069 | Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc/ Chu Văn Sơn chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Nxb.Văn học | 2012 |
604 | TK.02070 | Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc/ Chu Văn Sơn chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Nxb.Văn học | 2012 |
605 | TK.02071 | | Thơ văn Hồ Chí Minh và tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ Hà Minh Đức, ... [và những người khác] | Văn học | 2012 |
606 | TK.02072 | | Thơ văn Hồ Chí Minh và tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ Hà Minh Đức, ... [và những người khác] | Văn học | 2012 |
607 | TK.02073 | Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng/ Diệp Quang Ban | Đại học Sư phạm | 2012 |
608 | TK.02074 | Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng/ Diệp Quang Ban | Đại học Sư phạm | 2012 |
609 | TK.02075 | Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng/ Diệp Quang Ban | Đại học Sư phạm | 2012 |
610 | TK.02076 | Diệp Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng/ Diệp Quang Ban | Đại học Sư phạm | 2012 |
611 | TK.02077 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt đèn/ Phan Cự Đệ chủ biên; Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Minh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
612 | TK.02078 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt đèn/ Phan Cự Đệ chủ biên; Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Minh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
613 | TK.02079 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt đèn/ Phan Cự Đệ chủ biên; Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Minh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
614 | TK.02080 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt đèn/ Phan Cự Đệ chủ biên; Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Minh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2012 |
615 | TK.02081 | Triều Nguyên | Bình giải thơ từ góc độ cấu trúc ngôn ngữ/ Triều Nguyên | Giáo dục | 2009 |
616 | TK.02082 | Triều Nguyên | Bình giải thơ từ góc độ cấu trúc ngôn ngữ/ Triều Nguyên | Giáo dục | 2009 |
617 | TK.02083 | Nguyễn Thị Mai Chanh | Nghệ thuật tự sự của Lỗ Tấn qua hai tập truyện ngắn Gào thét và Bàng hoàng/ Nguyễn Thị Mai Chanh | Giáo dục | 2012 |
618 | TK.02084 | Nguyễn Thị Mai Chanh | Nghệ thuật tự sự của Lỗ Tấn qua hai tập truyện ngắn Gào thét và Bàng hoàng/ Nguyễn Thị Mai Chanh | Giáo dục | 2012 |
619 | TK.02085 | Nguyễn Thị Mai Chanh | Nghệ thuật tự sự của Lỗ Tấn qua hai tập truyện ngắn Gào thét và Bàng hoàng/ Nguyễn Thị Mai Chanh | Giáo dục | 2012 |
620 | TK.02086 | Nguyễn Thị Mai Chanh | Nghệ thuật tự sự của Lỗ Tấn qua hai tập truyện ngắn Gào thét và Bàng hoàng/ Nguyễn Thị Mai Chanh | Giáo dục | 2012 |
621 | TK.02087 | Đỗ Việt Hùng | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2012 |
622 | TK.02088 | Đỗ Việt Hùng | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2012 |
623 | TK.02089 | Đỗ Việt Hùng | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2012 |
624 | TK.02103 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
625 | TK.02104 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
626 | TK.02105 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
627 | TK.02106 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
628 | TK.02107 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
629 | TK.02108 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
630 | TK.02109 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
631 | TK.02110 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
632 | TK.02111 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
633 | TK.02112 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
634 | TK.02113 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
635 | TK.02114 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
636 | TK.02115 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
637 | TK.02116 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
638 | TK.02117 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
639 | TK.02118 | Bùi Mạnh Nhị | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường/ Bùi Mạnh Nhị | Giáo dục | 2012 |
640 | TK.02119 | Lê Trung Hoa | Lỗi chính tả và cách khắc phục/ Lê Trung Hoa | Khoa học xã hội | 2002 |
641 | TK.02125 | Ngô Văn Phú | Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX/ Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn. T.3 | Hội nhà văn | 1999 |
642 | TK.02130 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 6/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
643 | TK.02131 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 6/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
644 | TK.02132 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 7/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
645 | TK.02133 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 7/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
646 | TK.02135 | Lê Lương Tâm | Bồi dưỡng văn năng khiếu 7/ Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân, Đặng Đức Hiền | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
647 | TK.02136 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 8/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
648 | TK.02137 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 8/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
649 | TK.02138 | Đặng Thiêm | Hỏi - Đáp ngữ văn 9/ Đặng Thiêm | Giáo dục | 2012 |
650 | TK.02148 | Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính | Giáo dục | 2001 |
651 | TK.02149 | Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính | Giáo dục | 2012 |
652 | TK.02150 | Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính | Giáo dục | 2012 |
653 | TK.02151 | Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính | Giáo dục | 2012 |
654 | TK.02152 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao/ Phạm Mạnh Hùng | Thanh niên | 2012 |
655 | TK.02153 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao/ Phạm Mạnh Hùng | Thanh niên | 2012 |
656 | TK.02154 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao/ Phạm Mạnh Hùng | Thanh niên | 2012 |
657 | TK.02155 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao/ Phạm Mạnh Hùng | Thanh niên | 2012 |
658 | TK.02156 | Nguyễn Công Lý | Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Công Lý. T.1 | Giáo dục | 2012 |
659 | TK.02157 | Nguyễn Công Lý | Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Công Lý. T.1 | Giáo dục | 2012 |
660 | TK.02158 | Nguyễn Công Lý | Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Công Lý. T.2 | Giáo dục | 2012 |
661 | TK.02159 | Nguyễn Công Lý | Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Công Lý. T.2 | Giáo dục | 2012 |
662 | TK.02160 | Hoàng Dân | Tự luận tác phẩm văn THCS & THPT/ Hoàng Dân | Thanh niên | 2012 |
663 | TK.02161 | Hoàng Dân | Tự luận tác phẩm văn THCS & THPT/ Hoàng Dân | Thanh niên | 2012 |
664 | TK.02162 | Hoàng Dân | Tự luận tác phẩm văn THCS & THPT/ Hoàng Dân | Thanh niên | 2012 |
665 | TK.02163 | Hoàng Dân | Tự luận tác phẩm văn THCS & THPT/ Hoàng Dân | Thanh niên | 2012 |
666 | TK.02164 | Lê Huy Bắc | Vích-to Huy-gô và những người khốn khổ/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2008 |
667 | TK.02165 | Lê Huy Bắc | Vích-to Huy-gô và những người khốn khổ/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Nguyễn Thị Quyên | Giáo dục | 2008 |
668 | TK.02166 | Lê Huy Bắc | Xéc-van-tét và Đôn Ki-hô-tê/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Bùi Linh Huệ | Giáo dục | 2008 |
669 | TK.02167 | Lê Huy Bắc | Xéc-van-tét và Đôn Ki-hô-tê/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Bùi Linh Huệ | Giáo dục | 2008 |
670 | TK.02168 | Lê Huy Bắc | Uy-li-am Sếch-xpia và Rô-mê-ô và Giu-li-ét/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
671 | TK.02169 | Lê Huy Bắc | Uy-li-am Sếch-xpia và Rô-mê-ô và Giu-li-ét/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
672 | TK.02172 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời đầu nhà Hậu Lê/ Ngô Văn Phú | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
673 | TK.02173 | Ngô Văn Phú | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh: Thời đầu nhà Hậu Lê/ Ngô Văn Phú | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
674 | TK.02227 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về tính sáng tạo/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Lê Thu Thủy biên soạn | Văn hóa thông tin | 2012 |
675 | TK.02228 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về tính sáng tạo/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Lê Thu Thủy biên soạn | Văn hóa thông tin | 2012 |
676 | TK.02229 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về tinh thần học hỏi/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Lê Thu Thủy biên soạn | Văn hóa thông tin | 2012 |
677 | TK.02230 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về tinh thần học hỏi/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Lê Thu Thủy biên soạn | Văn hóa thông tin | 2012 |
678 | TK.02296 | Nguyễn Trọng Tạo | Tuyển tập văn - thơ - nhạc tuổi thơ/ Nguyễn Trọng Tạo | Thanh niên | 2004 |
679 | TK.02297 | Nguyễn Trọng Tạo | Tuyển tập văn - thơ - nhạc tuổi thơ/ Nguyễn Trọng Tạo | Thanh niên | 2004 |
680 | TK.02314 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt/ Đinh Trọng Lạc | Đại học sư phạm | 2012 |
681 | TK.02315 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt/ Đinh Trọng Lạc | Đại học sư phạm | 2012 |
682 | TK.02316 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt/ Đinh Trọng Lạc | Đại học sư phạm | 2012 |
683 | TK.02317 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt/ Đinh Trọng Lạc | Đại học sư phạm | 2012 |
684 | TK.02318 | Đỗ Việt Hùng | Sổ tay kiến thức tiếng Việt trung học cơ sở/ Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2012 |
685 | TK.02319 | Đỗ Việt Hùng | Sổ tay kiến thức tiếng Việt trung học cơ sở/ Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2012 |
686 | TK.02320 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
687 | TK.02321 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
688 | TK.02322 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
689 | TK.02323 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
690 | TK.02324 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2011 |
691 | TK.02325 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2011 |
692 | TK.02326 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2011 |
693 | TK.02327 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2011 |
694 | TK.02344 | Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh/ Nguyễn Như Ý | Đại học sư phạm | 2012 |
695 | TK.02345 | Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh/ Nguyễn Như Ý | Đại học sư phạm | 2012 |
696 | TK.02346 | Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh/ Nguyễn Như Ý | Đại học sư phạm | 2012 |
697 | TK.02347 | Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh/ Nguyễn Như Ý | Đại học sư phạm | 2012 |
698 | TK.02430 | Vũ Trọng Phụng | Giông tố: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Đại học Sư phạm | 2008 |
699 | TK.02431 | Nguyễn Minh Châu | Truyện ngắn Nguyễn Minh Châu/ Nguyễn Minh Châu | Tổng hợp Đồng Nai | 2001 |
700 | TK.02432 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
701 | TK.02445 | Kiều Văn | Ca dao - dân ca Việt Nam: Tinh tuyển/ Kiều Văn tuyển chọn. T.1 | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
702 | TK.02447 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Hoàng Thị Phương Ngọc | Giáo dục | 2014 |
703 | TK.02454 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2013 |
704 | TK.02458 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2014 |
705 | TK.02459 | Phạm Ngọc Thắm | Những bài làm văn chọn lọc 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa: Biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
706 | TK.02513 | Văn Công Hùng | Chợt: Thơ/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
707 | TK.02514 | Văn Công Hùng | Nhặt chuyện văn nhân: Chân dung văn học/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
708 | TK.02515 | Văn Công Hùng | Từ Tây Nguyên: Tản văn và ghi chép/ Văn Công Hùng | Văn học | 2022 |
709 | TK.02539 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
710 | TK.02540 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
711 | TK.02541 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
712 | TK.02542 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục | 2017 |
713 | TK.02603 | Xie Qi Jun | Bí kíp làm chủ môn văn: Dành cho lứa tuổi 11+/ Xie Qi Jun ; Minh hoạ: Han Bao Bao ; Dịch: Thiện Minh | Kim Đồng | 2020 |
714 | TK.02605 | Kim Lân | Tuyển tập Kim Lân | Văn học | 2018 |
715 | TK.02606 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học | 2017 |
716 | TK.02607 | | Thơ hay về mẹ/ Võ Thanh An, Châu Thành An, Lương Ngọc An... ; Đặng Thiên Sơn tuyển chọn | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2019 |
717 | TK.02614 | Nguyễn Văn Long | Cuộc thảo luận (1959-1960) về tập thơ "Từ Ấy"/ sưu tầm, b.s: Nguyễn Văn Long | Hội nhà văn | 1997 |
718 | TK.02615 | Ngô Văn Phú | Thơ Đường ở Việt Nam/ Ngô Văn Phú b.s, tuyển chọn | Hội Nhà văn | 1996 |
719 | TK.02630 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
720 | TK.02631 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
721 | TK.02632 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
722 | TK.02633 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
723 | TK.02634 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
724 | TK.02635 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Lương Kim Nga, ... [và những người khác]. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
725 | TK.02668 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
726 | TK.02669 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
727 | TK.02670 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
728 | TK.02671 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
729 | TK.02672 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
730 | TK.02673 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
731 | TK.02674 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
732 | TK.02734 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
733 | TK.02735 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
734 | TK.02736 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t. và b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
735 | TK.02738 | | Văn thuyết minh - Biểu cảm - Nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
736 | TK.02739 | | Văn thuyết minh - Biểu cảm - Nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
737 | TK.02760 | Kiều Bắc | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ Văn 7: Theo cấu trúc mới: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
738 | TK.02761 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại họcsư phạm | 2014 |
739 | TK.02762 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (ch.b.), ... [và những người khác]. T.1 | Giáo dục | 2022 |
740 | TK.02764 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Thanh Mai (ch.b.), ... [và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
741 | TK.02766 | Kiều Bắc | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội ngữ văn 7 - Khoảng 200 chữ: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
742 | TK.02767 | Kiều Bắc | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội ngữ văn 7 - Khoảng 200 chữ: Biên soạn theo chương trình GDPT mới - Dùng cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
743 | TK.02768 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn: Biểu cảm, tự sự, thuyết minh lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
744 | TK.02769 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn: Biểu cảm, tự sự, thuyết minh lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
745 | TK.02770 | Kiều Bắc | Hướng dẫn nói và viết văn: Nghị luận xã hội, nghị luận văn học lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
746 | TK.02916 | Nguyễn Thị Hoa | Bộ đề nghị luận văn học ôn thi học sinh giỏi cấp THCS và thi vào lớp 10 chuyên văn: Tác phẩm ngoài sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hoa, Đinh Thị Hoài Anh, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
747 | TK.02917 | Trần Thuỳ Dương | Nâng cao văn phong nghị luận xã hội/ Trần Thuỳ Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
748 | TK.02919 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
749 | TK.02920 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
750 | TK.02921 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
751 | TK.02922 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
752 | TK.02923 | | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Văn Thư (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
753 | TK.02934 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Thái (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
754 | TK.02935 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Thái (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
755 | TK.02936 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Thái (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
756 | TK.02937 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Thái (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
757 | TK.02938 | | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Thái (ch.b.), ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
758 | TK.02949 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phùng Quán. T.1 | Kim Đồng | 2024 |
759 | TK.02950 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phùng Quán. T.2 | Kim Đồng | 2025 |
760 | TN.00001 | Galland, Antoine | Những chuyện hay nhất trong "Nghìn lẻ một đêm"/ B.s: Antoine Galland ; Dịch giả: Vũ Liêm, Đoàn Doãn | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
761 | TN.00002 | Linch, Marta | Tuyển tập truyện ngắn châu Mỹ La tinh/ Marta Linch, Êđuađô Malêa, Haroldo Conti.. | Nxb. Hội nhà văn | 1999 |
762 | TN.00003 | Linch, Marta | Tuyển tập truyện ngắn châu Mỹ La tinh/ Marta Linch, Êđuađô Malêa, Haroldo Conti.. | Nxb. Hội nhà văn | 1999 |
763 | TN.00004 | Viện văn học | Truyện cổ các dân tộc Việt Nam/ Viện văn học. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
764 | TN.00005 | Viện văn học | Truyện cổ các dân tộc Việt Nam/ Viện văn học. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
765 | TN.00006 | Viện văn học | Truyện cổ các dân tộc Việt Nam/ Viện văn học. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
766 | TN.00007 | Viện văn học | Truyện cổ các dân tộc Việt Nam/ Viện văn học. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
767 | TN.00008 | Viện văn học | Truyện cổ các dân tộc Việt Nam/ Viện văn học. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
768 | TN.00009 | Viện văn học | Truyện cổ các dân tộc Việt Nam/ Viện văn học. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
769 | TN.00010 | Mighen, Acghelec | Những ô cửa màu xanh: Tập truyện ngắn thế giới/ Acghelec Mighen, Anatoli Afanaxiev, Ailixli Acram.. ; Ng. dịch: Đoàn Tử Huyến dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
770 | TN.00011 | Meno, Manuel Garcia | Kẻ sát nhân không cố ý: Khoa học viễn tưởng/ Manuel Garcia Meno, René Championát, M. Chudakova... ; Người dịch: Nguyễn Quốc Tín | Lao động | 2003 |
771 | TN.00012 | Meno, Manuel Garcia | Kẻ sát nhân không cố ý: Khoa học viễn tưởng/ Manuel Garcia Meno, René Championát, M. Chudakova... ; Người dịch: Nguyễn Quốc Tín | Lao động | 2003 |
772 | TN.00013 | Marinina, Alexandra | Huyễn hoặc của tội lỗi: Tiểu thuyết trinh thám/ Alexandra Marinina ; Người dịch: Lê Đỗ Thuỳ Linh | Phụ nữ | 2000 |
773 | TN.00014 | Marinina, Alexandra | Huyễn hoặc của tội lỗi: Tiểu thuyết trinh thám/ Alexandra Marinina ; Người dịch: Lê Đỗ Thuỳ Linh | Phụ nữ | 2000 |
774 | TN.00015 | Buck, Pearl | Đứa con của rồng: Giải Nobel 1938/ Pearl Buck; Văn Hòa dịch qua bản tiếng Pháp | Văn hóa thông tin | 2001 |
775 | TN.00016 | Buck, Pearl | Đứa con của rồng: Giải Nobel 1938/ Pearl Buck; Văn Hòa dịch qua bản tiếng Pháp | Văn hóa thông tin | 2001 |
776 | TN.00017 | Blair, Leonar | Trên đỉnh phù hoa: Tiểu thuyết/ Leonar Blair ; Văn Hoà dịch | Văn học | 2000 |
777 | TN.00018 | Blair, Leonar | Trên đỉnh phù hoa: Tiểu thuyết/ Leonar Blair ; Văn Hoà dịch | Văn học | 2000 |
778 | TN.00019 | Blair, Leonar | Trên đỉnh phù hoa: Tiểu thuyết/ Leonar Blair ; Văn Hoà dịch | Văn học | 2000 |
779 | TN.00020 | Stone, Katherine | Biết bao hứa hẹn/ Katherine Stone; Văn Hòa, Kim Thúy dịch | Văn học | 2001 |
780 | TN.00021 | Stone, Katherine | Biết bao hứa hẹn/ Katherine Stone; Văn Hòa, Kim Thúy dịch | Văn học | 2001 |
781 | TN.00022 | Modin, Iuri | 5 điệp viên quý tộc: Sách tham khảo/ Iuri Modin; Tâm Hằng dịch | Lao động | 2001 |
782 | TN.00023 | Modin, Iuri | 5 điệp viên quý tộc: Sách tham khảo/ Iuri Modin; Tâm Hằng dịch | Lao động | 2001 |
783 | TN.00024 | Grisham, John | Thân chủ: Tiểu thuyết/ Grisham, John ; Ng. dịch: Phạm Viêm Phương | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
784 | TN.00025 | Grisham, John | Thân chủ: Tiểu thuyết/ Grisham, John ; Ng. dịch: Phạm Viêm Phương | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
785 | TN.00026 | Grisham, John | Thân chủ: Tiểu thuyết/ Grisham, John ; Ng. dịch: Phạm Viêm Phương | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
786 | TN.00027 | Malô, Hécto | Không gia đình/ Hécto Malô ; Huỳnh Lý dịch | Kim Đồng | 2004 |
787 | TN.00028 | Carrel, Dany | Cô gái An Nam/ Dany Carrel; Đoàn Doãn dịch | Văn học | 2001 |
788 | TN.00029 | Hàn Thế Dũng | Hào kiệt Lạc Việt: Tiểu thuyết/ Hàn Thế Dũng. T.1 | Công an nhân dân | 1998 |
789 | TN.00030 | Hàn Thế Dũng | Hào kiệt Lạc Việt: Tiểu thuyết/ Hàn Thế Dũng. T.2 | Công an nhân dân | 1998 |
790 | TN.00031 | Khlevnicov, Pavel | Bố già điện Kremli Boris Berezovski hay chuyện về cuộc cướp bóc nước Nga/ Pavel Khlevnicov ; Nguyễn Văn Thảo dịch | Công an nhân dân | 2002 |
791 | TN.00032 | Y Đạt | Mùa hè năm ấy: Tiểu thuyết/ Y Đạt ; Hoàng Hà dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
792 | TN.00033 | | Truyện cổ phật giáo: Hoàng tử xấu xí/ Trần Lân Huy chủ biên; Chương Nghĩa Hàm, Lý Hương Bình, Trương Xuân Mỹ, Thạch Vân, Nhai Lệ Quyên, Đào Nam Thắng dịch; Lê Đức Niệm hiệu đính | Văn hoá - Thông tin | 1999 |
793 | TN.00034 | | Truyện cổ phật giáo: Hoàng tử xấu xí/ Trần Lân Huy chủ biên; Chương Nghĩa Hàm, Lý Hương Bình, Trương Xuân Mỹ, Thạch Vân, Nhai Lệ Quyên, Đào Nam Thắng dịch; Lê Đức Niệm hiệu đính | Văn hoá - Thông tin | 1999 |
794 | TN.00035 | Hữu Mai | Đêm yên tĩnh: Kế hoạch không số/ Hữu Mai | Công an nhân dân | 2002 |
795 | TN.00036 | Hữu Mai | Đêm yên tĩnh: Kế hoạch không số/ Hữu Mai | Công an nhân dân | 2002 |
796 | TN.00037 | Ngô Kim Đoan | Chuyện tình các đấng quân vương/ Ngô Kim Đoan | Văn hoá - Thông tin | 2002 |
797 | TN.00038 | Ngô Kim Đoan | Chuyện tình các đấng quân vương/ Ngô Kim Đoan | Văn hoá - Thông tin | 2002 |
798 | TN.00039 | Ngô Kim Đoan | Chuyện tình các đấng quân vương/ Ngô Kim Đoan | Văn hoá - Thông tin | 2002 |
799 | TN.00040 | Xtivenxơn, R.L | Mũi tên đen: Tiểu thuyết/ R.L. Xtivenxơn ; Ngọc Châu dịch | Văn hoá Thông tin | 2001 |
800 | TN.00041 | Xtivenxơn, R.L | Mũi tên đen: Tiểu thuyết/ R.L. Xtivenxơn ; Ngọc Châu dịch | Văn hoá Thông tin | 2001 |
801 | TN.00042 | Xtivenxơn, R.L | Mũi tên đen: Tiểu thuyết/ R.L. Xtivenxơn ; Ngọc Châu dịch | Văn hoá Thông tin | 2001 |
802 | TN.00043 | Nguyễn Phượng | Đường về: Tiểu thuyết/ Nguyễn Phượng | Nxb. Đà Nẵng | 1998 |
803 | TN.00044 | London, Jack | Truyện ngắn Mỹ/ Jack London, Xtiphân Crên, Wiliam Faulkner,.. ; Nguyễn Tuấn KHanh dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
804 | TN.00045 | London, Jack | Truyện ngắn Mỹ/ Jack London, Xtiphân Crên, Wiliam Faulkner,.. ; Nguyễn Tuấn KHanh dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
805 | TN.00046 | Ôxtơrôpxki, Nicôlai | Ra đời trong bão táp/ Nicôlai Ôxtơrôpxki ; Ngô Đức Thọ dịch | Lao động | 2003 |
806 | TN.00047 | Ôxtơrôpxki, Nicôlai | Ra đời trong bão táp/ Nicôlai Ôxtơrôpxki ; Ngô Đức Thọ dịch | Lao động | 2003 |
807 | TN.00048 | Nguyễn Phượng | Cánh cửa tâm hồn/ Nguyễn Phượng | Văn hoá thông tin | 2002 |
808 | TN.00049 | Nguyễn Phượng | Cánh cửa tâm hồn/ Nguyễn Phượng | Văn hoá thông tin | 2002 |
809 | TN.00053 | | Những hiệp sĩ lừng danh/ Hoàng Thái Anh (dịch) | Văn hoá thông tin | 1999 |
810 | TN.00054 | | Những hiệp sĩ lừng danh/ Hoàng Thái Anh (dịch) | Văn hoá thông tin | 1999 |
811 | TN.00055 | Sienkievic, Henryk | Truyện ngắn Ba Lan chọn lọc/ Henryk Sienkievic, Vladyxlav Reymont, Blexlav Prus, Xlavomir Mrozek ; Lê Bá Thự dịch và giới thiệu | Văn học | 2000 |
812 | TN.00056 | Sienkievic, Henryk | Truyện ngắn Ba Lan chọn lọc/ Henryk Sienkievic, Vladyxlav Reymont, Blexlav Prus, Xlavomir Mrozek ; Lê Bá Thự dịch và giới thiệu | Văn học | 2000 |
813 | TN.00057 | | Truyện dân gian vùng Ban Tích/ Nguyễn Thị Huế, Trần Hữu Kham, Nguyễn Mộng Hưng,...dịch | Phụ nữ | 2005 |
814 | TN.00058 | | Truyện dân gian vùng Ban Tích/ Nguyễn Thị Huế, Trần Hữu Kham, Nguyễn Mộng Hưng,...dịch | Phụ nữ | 2005 |
815 | TN.00059 | | Truyện dân gian Ấn Độ/ Nguyễn Mộng Hưng, Hoàng Thùy Dương, Ngô Văn Doanh,...dịch | Phụ nữ | 2005 |
816 | TN.00060 | Viện văn học | Truyện cổ các dân tộc Việt Nam/ Viện văn học. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 1999 |
817 | TN.00061 | Sao Mai | Tuyển tập Sao Mai/ Sao Mai | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
818 | TN.00062 | Sao Mai | Tuyển tập Sao Mai/ Sao Mai | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
819 | TN.00063 | Sao Mai | Tuyển tập Sao Mai/ Sao Mai | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
820 | TN.00064 | Đặng Xuân Xuyến | Những điều hắn quan tâm/ Đặng Xuân Xuyến | Nxb Hà Nội | 2002 |
821 | TN.00065 | Đặng Xuân Xuyến | Những điều hắn quan tâm/ Đặng Xuân Xuyến | Nxb Hà Nội | 2002 |
822 | TN.00066 | Đặng Xuân Xuyến | Những điều hắn quan tâm/ Đặng Xuân Xuyến | Nxb Hà Nội | 2002 |
823 | TN.00067 | Đặng Xuân Xuyến | Những điều hắn quan tâm/ Đặng Xuân Xuyến | Nxb Hà Nội | 2002 |
824 | TN.00068 | Đặng Xuân Xuyến | Những điều hắn quan tâm/ Đặng Xuân Xuyến | Nxb Hà Nội | 2002 |
825 | TN.00069 | Cuprin, A. | Tuyển tập truyện vừa và ngắn/ A. Cuprin; Đoàn Tử Huyến, Minh Hạnh, Nguyễn Kim Giao,...dịch | Văn học | 1996 |
826 | TN.00070 | | Lin-Côn: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim đồng | 2004 |
827 | TN.00072 | Nguyễn Huy Hoàng | Mátxcơva thời mở cửa: Tập truyện - ký/ Nguyễn Huy Hoàng | Văn hóa Thông tin | 2002 |
828 | TN.00073 | Nguyễn Huy Hoàng | Mátxcơva thời mở cửa: Tập truyện - ký/ Nguyễn Huy Hoàng | Văn hóa Thông tin | 2002 |
829 | TN.00074 | Phạm Huy Long | Những mẩu chuyện tuổi học trò/ Phạm Huy Long dịch | Phụ nữ | 200 |
830 | TN.00075 | Phạm Huy Long | Những mẩu chuyện tuổi học trò/ Phạm Huy Long dịch | Phụ nữ | 200 |
831 | TN.00076 | Tô Hoài | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2001 |
832 | TN.00077 | Phạm Ngọc Chiểu | Dưới tán rừng lặng lẽ: Tiểu thuyết/ Phạm Ngọc Chiểu | Lao động | 2000 |
833 | TN.00078 | Phạm Ngọc Chiểu | Dưới tán rừng lặng lẽ: Tiểu thuyết/ Phạm Ngọc Chiểu | Lao động | 2000 |
834 | TN.00080 | Bahre, Jens | Nicky hay tình yêu của nữ hoàng/ Jens Bahre ; Phạm Văn Thiều dịch | Kim Đồng | 2004 |
835 | TN.00081 | Nguyễn Đình Chính | Đời phiêu lưu kiến lửa: Truyện vừa/ Nguyễn Đình Chính | Lao động | 1999 |
836 | TN.00082 | Ônôrê Đơ Banzăc | Lão Goriot: Tiểu thuyết/ Ônôrê Đơ Banzăc | Văn học | 1994 |
837 | TN.00083 | De Amicis, E. | Những tấm lòng cao cả/ Edmodo De Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch | Văn học | 2008 |
838 | TN.00084 | De Amicis, E. | Những tấm lòng cao cả/ Edmodo De Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch | Văn học | 2008 |
839 | TN.00085 | Nguyễn Trọng Tạo | Ca sĩ mùa hè/ Nguyễn Trọng Tạo | Lao động | 1999 |
840 | TN.00086 | Nguyễn Trọng Tạo | Ca sĩ mùa hè/ Nguyễn Trọng Tạo | Lao động | 1999 |
841 | TN.00087 | Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học/ Phong Thu. T.1 | Giáo dục | 2002 |
842 | TN.00089 | Trần Kim Lung | Non ngàn bừng sáng: Truyện đồng thoại/ Trần Kim Lung | Thanh niên | 2004 |
843 | TN.00090 | Trần Kim Lung | Non ngàn bừng sáng: Truyện đồng thoại/ Trần Kim Lung | Thanh niên | 2004 |
844 | TN.00091 | Granhin, Đanhiin | Bức tranh: Tiểu thuyết/ Đanhiin Granhin; Vũ Ngọc Hà, Phan Hồng Giang dịch | Cầu Vồng | 1986 |
845 | TN.00092 | Viết Linh | Chuyện tình Huyền Trân công chúa: Tiểu thuyết lịch sử/ Viết Linh | Nxb. Hội nhà văn | 2003 |
846 | TN.00095 | Nguyễn Trung Hậu | Đại chiến Sơn Tinh - Thuỷ Tinh: Tiểu thuyết/ Nguyễn Trung Hậu | Văn hóa dân tộc | 2001 |
847 | TN.00096 | Khái Hưng | Tiêu sơn tráng sĩ: Tiểu thuyết Tự lực Văn Đoàn/ Khái Hưng | ĐH và THCN | 1989 |
848 | TN.00097 | Vũ Trọng Phụng | Tuổi thơ ngàn dặm: Truyện - ký/ Vũ Trọng Phụng | Văn hoá dân tộc, | 2000 |
849 | TN.00098 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Nhóm chim xanh/ Nguyễn Mạnh Tuấn | Kim Đồng | 2002 |
850 | TN.00099 | Barry, Dave | Ngoại ngữ học đường: Tập truyện/ Dave Barry, Patric ONeil, Mike Royko ; Trần Ngọc Trí sưu tầm và dịch | Lao động | 1998 |
851 | TN.00100 | Harris, Ruth | Hận tình và tham vọng: Tiểu thuyết/ Ruth Harris ; Người dịch: Văn Hoà | Phụ nữ | 2001 |
852 | TN.00101 | Mai Ngữ | Người đàn bà ngủ trong rừng: Tập truyện ngắn/ Mai Ngữ | Văn học | 2002 |
853 | TN.00102 | Êmêlianốp, Bôrít | Những mẩu chuyện về Gai-đa/ Bôrít Êmêlianốp ; Ng. dịch: Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Thuỵ Cầm | Kim Đồng | 2002 |
854 | TN.00103 | Ngô Thị Kim Doan | Sự tích hoa bích đào/ Ngô Thị Kim Doan biên soạn | . | 1999 |
855 | TN.00104 | Khái Hưng | Thoát ly: Tiểu thuyết/ Khái Hưng | Văn Nghệ | 1999 |
856 | TN.00105 | Hạ Vũ | Tôi của ngày hôm qua: Truyện vừa/ Hạ Vũ | Kim Đồng | 2004 |
857 | TN.00106 | Pavêzê, X. | Mùa hè kỳ diệu: Tiểu thuyết/ X. Pavêzê ; Nam Hoài dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2001 |
858 | TN.00108 | Forsyth, Frederick | Muốn là được: Truyện ngắn/ Frederick Forsyth ; Thái Thịnh dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
859 | TN.00109 | Phùng Quán | Cuộc đời một đôi dép cao su: Tiểu thuyết/ Phùng Quán ; Bìa và minh họa: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
860 | TN.00110 | Phùng Quán | Cuộc đời một đôi dép cao su: Tiểu thuyết/ Phùng Quán ; Bìa và minh họa: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
861 | TN.00111 | Nguyễn Cẩm Hương | Người đàn bà chịu khát: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Cẩm Hương | Nxb. Thanh Hóa | 1998 |
862 | TN.00112 | Nguyễn Cẩm Hương | Người đàn bà chịu khát: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Cẩm Hương | Nxb. Thanh Hóa | 1998 |
863 | TN.00113 | Thọ Vân | Sợi mưa xám: Tập truyện ngắn/ Thọ Vân | Nxb. Hải Phòng | 2001 |
864 | TN.00114 | Thọ Vân | Sợi mưa xám: Tập truyện ngắn/ Thọ Vân | Nxb. Hải Phòng | 2001 |
865 | TN.00115 | Thọ Vân | Sợi mưa xám: Tập truyện ngắn/ Thọ Vân | Nxb. Hải Phòng | 2001 |
866 | TN.00116 | Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng: Tác phẩm tham dự Cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước' lần thứ III/ Nguyễn Thúy Loan | Nxb. Trẻ | 2005 |
867 | TN.00117 | Đà Linh | Nàng Kim Chi sáu ngón: Truyện ngắn/ Đà Linh | Khánh Hoà | 1993 |
868 | TN.00118 | Đà Linh | Nàng Kim Chi sáu ngón: Truyện ngắn/ Đà Linh | Khánh Hoà | 1993 |
869 | TN.00119 | Đà Linh | Nàng Kim Chi sáu ngón: Truyện ngắn/ Đà Linh | Khánh Hoà | 1993 |
870 | TN.00120 | Hải Miên | Mùa hội ngộ/ Hải Miên | Nxb. Trẻ | 2004 |
871 | TN.00121 | Hồ Anh Thái | Lũ con hoang: Tập truyện ngắn/ Hồ Anh Thái | Nxb. Hà Nội | 1995 |
872 | TN.00122 | Bronte, Emily | Đồi gió hú: Tiểu thuyết/ Emily Bronti; Dương Tường dịch | Văn học | 1994 |
873 | TN.00123 | Bùi Ngọc Dĩnh | Lỡ bước: Tiểu thuyết/ Bùi Ngọc Dĩnh | Công an nhân dân | 1996 |
874 | TN.00124 | Giô-Va-Nhô-Li, Ra-Pha-En-Lô | Xpác-ta-cút: Tiểu thuyết lịch sử/ Ra-Pha-En-Lô Giô-Va-Nhô-Li; Phan Ngọc dịch. T.2 | Lao động | 1993 |
875 | TN.00125 | Bùi Minh Quốc | Làng bên cầu: Truyện dài/ Bùi Minh Quốc | Kim Đồng | 1999 |
876 | TN.00126 | Trần Phong Sơn | Quán ba cô: Tập truyện ngắn/ Trần Phong Sơn | Lao động | 2000 |
877 | TN.00127 | Lê Tấn Hiến | Thủ lĩnh gò miếu cổ: Truyện vừa/ Lê Tấn Hiến ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
878 | TN.00128 | Lê Tấn Hiến | Thủ lĩnh gò miếu cổ: Truyện vừa/ Lê Tấn Hiến ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
879 | TN.00129 | Hoàng Anh Tú | Hoa hồng không cô đơn: Tập truyện/ Hoàng Anh Tú | Kim Đồng | 2003 |
880 | TN.00131 | Thu Hằng | Những nốt nhạc mùa thu/ Thu Hằng ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2002 |
881 | TN.00132 | Cao Tiến Lê | Thoát hiểm: Truyện ngắn/ Cao Tiến Lê | Kim Đồng | 2001 |
882 | TN.00133 | Nguyễn Công Kiệt | Người bảo nông thứ ba: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Công Kiệt ; Bìa và minh hoạ Công Cừ | Kim Đồng | 1999 |
883 | TN.00134 | Lê Tấn Hiển | Biệt đội hoa mười giờ: Truyện dài nhiều tập/ Lê Tấn Hiển. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2001 |
884 | TN.00135 | Lê Tấn Hiển | Biệt đội hoa mười giờ: Truyện dài nhiều tập/ Lê Tấn Hiển. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2001 |
885 | TN.00136 | Lê Tấn Hiển | Biệt đội hoa mười giờ: Truyện dài nhiều tập/ Lê Tấn Hiển. T.3 | Nxb. Hà Nội | 2001 |
886 | TN.00137 | Lê Tấn Hiển | Biệt đội hoa mười giờ: Truyện dài nhiều tập/ Lê Tấn Hiển. T.4 | Nxb. Hà Nội | 2001 |
887 | TN.00138 | Lê Tấn Hiển | Biệt đội hoa mười giờ: Truyện dài nhiều tập/ Lê Tấn Hiển. T.5 | Nxb. Hà Nội | 2001 |
888 | TN.00139 | Đào Vũ | Tặng hoa đại tướng/ Đào Vũ | Kim Đồng | 2003 |
889 | TN.00140 | Trần Thu Hằng | Chuyến tàu ước mơ: Tập truyện/ Trần Thu Hằng | Kim Đồng | 2004 |
890 | TN.00141 | Tố Mỹ | Hec-Quyn quá trình đến xứ sở nữ chiến binh A-ma-dôn/ Lời và tranh: Tố Mỹ | Văn hoá thông tin | 2002 |
891 | TN.00142 | Dương Nữ Khánh Thương | Không cùng tầng bay: Tập truyện ngắn/ Dương Nữ Khánh Thương | Kim Đồng | 2003 |
892 | TN.00143 | Bonzon, Paul-Jacques | Bộ lục phạm pháp bất đắc dĩ: Truyện dài/ Paul-Jacques Bonzon ; Nguyễn Minh Hoàng dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
893 | TN.00144 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T.8 | Kim Đồng | 2002 |
894 | TN.00145 | Huỳnh Văn Tài | Khi người ta lớn: Tập truyện/ Huỳnh Văn Tài | Kim Đồng | 2004 |
895 | TN.00146 | Nguyễn Thị Châu Giang | Ba chàng trai, một cô gái và những chiếc lá: Tập truyện/ Nguyễn Thị Châu Giang | Kim Đồng | 2004 |
896 | TN.00147 | Thanh Bình Nguyên | Thả nắng về trời: Tập truyện/ Thanh Bình Nguyên | Kim Đồng | 2004 |
897 | TN.00148 | Dương Thuỵ | Hai người đến từ phương xa: Tập truyện ngắn/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2003 |
898 | TN.00149 | Tú Trinh | Bắt tay sương mù: Tập truyện/ Tú Trinh | Kim Đồng | 2004 |
899 | TN.00150 | Dương Thuỵ | Cắt đuôi: Tập truyện/ Dương Thuỵ | Kim Đồng | 2004 |
900 | TN.00151 | Trương Thị Thanh Hiền | Hạt cam thảo: Truyện vừa/ Trương Thị Thanh Hiền | Kim Đồng | 2004 |
901 | TN.00152 | Phạm Xuân Phụng | Nghệ thuật lửa: Tập truyện/ Phạm Xuân Phụng | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
902 | TN.00153 | Phan Tứ | Măng mọc trong lửa/ Phan Tứ; bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2000 |
903 | TN.00154 | Ái Duy | Người khách lạ: Tập truyện/ Ái Duy | Kim Đồng | 2004 |
904 | TN.00155 | Lê Thị Bích Khoa | Dương cầm: Tập truyện/ Lê Thị Bích Khoa | Kim Đồng | 2003 |
905 | TN.00156 | Bùi Đặng Quốc Thiều | Phía sau cửa sổ: Truyện vừa/ Bùi Đặng Quốc Thiều | Kim Đồng | 2004 |
906 | TN.00157 | Lê Hồng Nguyên | Mùa cỏ khô: Tập truyện/ Lê Hồng Nguyên | Kim Đồng | 2004 |
907 | TN.00158 | Lê Hồng Nguyên | Mùa cỏ khô: Tập truyện/ Lê Hồng Nguyên | Kim Đồng | 2004 |
908 | TN.00159 | Đinh Thuỳ Hương | Mùa hoa gạo đi qua: Tập truyện/ Đinh Thuỳ Hương | Kim Đồng | 2004 |
909 | TN.00160 | Đinh Thuỳ Hương | Mùa hoa gạo đi qua: Tập truyện/ Đinh Thuỳ Hương | Kim Đồng | 2004 |
910 | TN.00161 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Mưa đầu mùa: Truyện vừa/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Kim Đồng | 2004 |
911 | TN.00162 | Vũ Ngọc Tiến | Giao Châu tụ nghĩa: Truyện dài/ Vũ Ngọc Tiến | Kim Đồng | 2002 |
912 | TN.00164 | Nguyễn Khoa Đăng | Ông "Hoà Bình"/ Nguyễn Khoa Đăng | Kim Đồng | 2002 |
913 | TN.00166 | Phan Trần Chúc | Vua Hàm Nghi: Sinh năm 1871 ở ngôi 8/1884-1885/ Phan Trần Chúc | Kim Đồng | 2004 |
914 | TN.00169 | Nguyễn Thị Thập | Từ đất Tiền Giang: Hồi ký/ Nguyễn Thị Thập ; Đoàn Giỏi ghi | Kim Đồng | 2004 |
915 | TN.00171 | Hồ Đắc Di | Tình yêu cuộc sống/ Hồ Đắc Di | Kim Đồng | 2004 |
916 | TN.00172 | | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Trần Trung Đỉnh, ... [và những người khác]. T.31 | Kim Đồng | 2002 |
917 | TN.00173 | Gautier, Théophile | Thủ lĩnh Fracasse/ Hector Katz phóng tác theo Théophile Gautier ; Đức Thuỵ dịch | Kim Đồng | 2002 |
918 | TN.00174 | | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX/ Trung Trung Đỉnh, ... [và những người khác]. T.26 | Kim Đồng | 2002 |
919 | TN.00175 | | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX giai đoạn 1901-1945/ Trung Trung Đỉnh, ... [và những người khác]. T.14 | Kim Đồng | 2001 |
920 | TN.00176 | | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX giai đoạn 1946-1975/ Trung Trung Đỉnh, ... [và những người khác]. T.23 | Kim Đồng | 2002 |
921 | TN.00177 | Gautier, Théophile | Thủ lĩnh Fracasse/ Hector Katz phóng tác theo Théophile Gautier ; Đức Thuỵ dịch | Kim Đồng | 2002 |
922 | TN.00178 | Spyri, Johanna | Heidi, cô bé trên núi cao/ Johanna Spyri ;Yvette Antoine phóng tác ; Nguyễn Huy Thắng dịch | Nxb. Kim Đồng | 2002 |
923 | TN.00179 | Spyri, Johanna | Heidi, cô bé trên núi cao/ Johanna Spyri ;Yvette Antoine phóng tác ; Nguyễn Huy Thắng dịch | Nxb. Kim Đồng | 2002 |
924 | TN.00180 | Stahl, P. J. | Cô bé Maroussia/ Theo P. J. Stahl ; Bétrice Bottet phóng tác ; Vĩnh Hồ dịch | Kim Đồng | 2002 |
925 | TN.00181 | Stahl, P. J. | Cô bé Maroussia/ Theo P. J. Stahl ; Bétrice Bottet phóng tác ; Vĩnh Hồ dịch | Kim Đồng | 2002 |
926 | TN.00182 | Alexandre Dumas | Hoa tuy lip đen/ Alexandre Dumas ; Denis Riguelle ; Đức Thuỵ dịch | Văn học | 2004 |
927 | TN.00183 | Alexandre Dumas | Hoa tuy lip đen/ Alexandre Dumas ; Denis Riguelle ; Đức Thuỵ dịch | Văn học | 2004 |
928 | TN.00184 | La Comtesse De Ségur | Người chị của Gribouille/ La Comtesse De Ségur ; Marie Francoise Perat phóng tác ; Bùi Mộng Liễn dịch | Kim Đồng | 2002 |
929 | Tn.00185 | La Comtesse De Ségur | Người chị của Gribouille/ La Comtesse De Ségur ; Marie Francoise Perat phóng tác ; Bùi Mộng Liễn dịch | Kim Đồng | 2002 |
930 | TN.00186 | La Comtesse De Ségur | Người chị của Gribouille/ La Comtesse De Ségur ; Marie Francoise Perat phóng tác ; Bùi Mộng Liễn dịch | Kim Đồng | 2002 |
931 | TN.00187 | Alcott, Lousa May | Bốn cô con gái nhà bác sĩ March/ Lousa May Alcott; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2002 |
932 | TN.00188 | Alcott, Lousa May | Bốn cô con gái nhà bác sĩ March/ Lousa May Alcott; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2002 |
933 | TN.00189 | Cooper, Fenimore | Tên cướp biển đỏ/ Theo: Fenimore Cooper ; Nguyễn Ngọc Hiệp dịch | Kim Đồng | 2002 |
934 | TN.00190 | | David Copperfield/ Charles Dickens; Phùng Đệ dịch; Bernard Riguelle phóng tác | Kim Đồng | 2001 |
935 | TN.00191 | Bút Ngữ | Cụ Bảng Đôn: Truyện lịch sử/ Bút Ngữ | Kim Đồng | 2001 |
936 | TN.00192 | Trần Chiến | Đường về nghiệp sử: Tiểu thuyết lịch sử/ Trần Chiến | Kim Đồng | 2001 |
937 | TN.00193 | Nghiêm Đa Văn | Sóng lửa trên sông Nhật Tảo: Tiểu thuyết/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2001 |
938 | TN.00194 | Nghiêm Đa Văn | Sóng lửa trên sông Nhật Tảo: Tiểu thuyết/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2001 |
939 | TN.00195 | Bút Ngữ | Người đi đày trên đại dương/ Bút Ngữ | Kim Đồng | 2001 |
940 | TN.00196 | Bút Ngữ | Người đi đày trên đại dương/ Bút Ngữ | Kim Đồng | 2001 |
941 | TN.00197 | Nguyễn Thuỵ Kha | Văn Cao - Người đi dọc biển/ Nguyễn Thuỵ Kha | Kim Đồng | 2001 |
942 | TN.00198 | Đoàn Giỏi | Cuộc truy tầm kho vũ khí/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2001 |
943 | TN.00199 | Nguyễn Nghiệp | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm/ Nguyễn Nghiệp | Kim Đồng | 2001 |
944 | TN.00200 | Vĩnh Quyền | Mạch nước trong/ Vĩnh Quyền | Thanh niên | 2002 |
945 | TN.00201 | Vũ Ngọc Tiến | Khói mây Yên Tử/ Vũ Ngọc Tiến | Kim Đồng | 2002 |
946 | TN.00202 | Thanh Quế | Những gương mặt thân yêu/ Thanh Quế | Kim Đồng | 2003 |
947 | TN.00203 | Nguyễn Huy Tưởng | Vũ Như Tô: Tuyển tập kịch/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2001 |
948 | TN.00204 | Văn Biển | Cô bê 20/ Văn Biển | Kim Đồng | 2002 |
949 | TN.00205 | Nghiêm Đa Văn | Sừng rượu thề: Tiểu thuyết lịch sử/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2002 |
950 | TN.00206 | Nguyễn Đức Thiện | Thằng nhỏ: Tập truyện/ Nguyễn Đức Thiện | Kim Đồng | 2004 |
951 | TN.00207 | Chu Nguyễn Nhật Quỳnh | Chàng, nàng và rock: Tập truyện/ Chu Nguyễn Nhật Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
952 | TN.00209 | Nguyễn Thị Việt Nga | Vầng hào quang lấp lánh: Truyện vừa/ Nguyễn Thị Việt Nga | Kim Đồng | 2004 |
953 | TN.00210 | Khuê Việt Trường | Vườn mận: Tập truyện/ Khuê Việt Trường | Kim Đồng | 2004 |
954 | TN.00211 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Trăng lưỡi liềm chênh chếch: Tập truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2004 |
955 | TN.00212 | Nguyễn Quỳnh | Rừng đêm/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2003 |
956 | TN.00213 | Đoàn Phương Huyền | Khoảng biếc: Tập truyện/ Đoàn Phương Huyền | Kim Đồng | 2004 |
957 | TN.00214 | Trần Kim Sơn | Từ giã một dòng sông: Truyện vừa/ Trần Kim Sơn | Kim Đồng | 2004 |
958 | TN.00215 | Nguyễn Minh Ngọc | Chị Ngần: Tập truyện/ Nguyễn Minh Ngọc | Kim Đồng | 2004 |
959 | TN.00216 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.22 | Kim Đồng | 2002 |
960 | TN.00217 | Trần Đồng Minh | Hoa hàm tiếu: Truyện vừa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2003 |
961 | TN.00218 | Lưu Thị Lương | Ăn chưa no: Truyện vừa/ Lưu Thị Lương | Kim Đồng | 2005 |
962 | TN.00219 | Hoàng Anh Thái | Một cuộc chiến dữ dội: Tập truyện/ Hoàng Anh Thái | Kim Đồng | 2004 |
963 | TN.00220 | La Thị Ánh Hường | Vụng dại tuổi 17: Tập truyện/ La Thị Ánh Hường | Kim Đồng | 2005 |
964 | TN.00221 | Lê Thuỷ | Ngôi trường trên đồi hoa vàng: Tập truyện/ Lê Thuỷ | Kim Đồng | 2004 |
965 | TN.00222 | Hoàng Anh Tú | Hoa hồng không cô đơn: Tập truyện/ Hoàng Anh Tú | Kim Đồng | 2003 |
966 | TN.00223 | Nguyễn Phước Thảo | Những thiên thần xanh: Truyện vừa/ Nguyễn Phước Thảo | Kim Đồng | 2008 |
967 | TN.00225 | Trần Minh Châu | Hoa niên ký sự/ Trần Minh Châu. T.8 | Kim Đồng | 2004 |
968 | TN.00226 | Trần Minh Châu | Hoa niên ký sự/ Trần Minh Châu. T. 9 | Kim Đồng | 2004 |
969 | TN.00227 | Nguyên Hưng | Học trò phố huyện: Truyện ngắn/ Nguyên Hưng. T.3 | Kim Đồng | 2003 |
970 | TN.00228 | Trần Minh Châu | Hoa niên ký sự: Truyện/ Trần Minh Châu. T.10 | Kim Đồng | 2004 |
971 | TN.00229 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T.8 | Kim Đồng | 2002 |
972 | TN.00230 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T.8 | Kim Đồng | 2002 |
973 | TN.00231 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.29 | Kim Đồng | 2002 |
974 | TN.00232 | Uyên Phương | Tím ngát bằng lăng: Tập truyện/ Uyên Phương | Kim Đồng | 2005 |
975 | TN.00233 | Nguyên Hương | Gót hài: Truyện vừa/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2004 |
976 | TN.00234 | Nguyễn Thị Bích Nga | Chuyện huynh và muội. T.4 | Kim Đồng | 2004 |
977 | TN.00235 | Nguyễn Thị Bích Nga | Chuyện huynh và muội/ Nguyễn Thị Bích Nga. T.6 | Kim Đồng | 2004 |
978 | TN.00236 | Nguyễn Thị Bích Nga | Chuyện huynh và muội/ Nguyễn Thị Bích Nga. T.7 | Kim Đồng | 2004 |
979 | TN.00237 | Nguyễn Thị Bích Nga | Chuyện huynh và muội/ Nguyễn Thị Bích Nga. T.8 | Kim Đồng | 2004 |
980 | TN.00238 | Nguyễn Thị Bích Nga | Chuyện huynh và muội/ Nguyễn Thị Bích Nga. T.9 | Kim Đồng | 2004 |
981 | TN.00239 | Nguyễn Thị Bích Nga | Chuyện huynh và muội/ Nguyễn Thị Bích Nga. T.10 | Kim Đồng | 2004 |
982 | TN.00240 | Chu Thanh Hương | Mùa thi/ Chu Thanh Hương. T.2 | Kim Đồng | 2004 |
983 | TN.00241 | Chu Thanh Hương | Mùa thi/ Chu Thanh Hương. T.1 | Kim Đồng | 2004 |
984 | TN.00242 | Xuân Sách | Xiếc hổ: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2002 |
985 | TN.00243 | Lê Việt Hoa | Đường chân trời: Tập truyện/ Lê Việt Hoa | Kim Đồng | 2004 |
986 | TN.00244 | Trần Đồng Minh | Hoa hàm tiếu: Truyện vừa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2003 |
987 | TN.00245 | Ngô Thị Hạnh | Hòn bi vỡ: Tập truyện/ Ngô Thị Hạnh | Kim Đồng | 2006 |
988 | TN.00246 | Buzzati, Dino | Hai người và thời gian: Tập truyện ngắn giả tưởng/ Dino Buzzati, Niel E. Ninxen, Iakov Xeghen... ; Đoàn Tử Huyến dịch | Thanh niên | 2001 |
989 | TN.00247 | Trần Hoài Dương | Miền xanh thẳm: Giải B "Cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1999-2000"/ Trần Hoài Dương. T.1 | Kim Đồng | 2001 |
990 | TN.00248 | Đỗ Quang Tiến | Trong rừng/ Đỗ Quang Tiến | Kim Đồng | 2001 |
991 | TN.00249 | Vũ Hạnh | Bút máu: Tập truyện ngắn/ Vũ Hạnh | Kim Đồng | 2001 |
992 | TN.00250 | Hà Nội | Đất nước: Thơ Việt Nam chọn lọc thời kỳ kháng chiến chống Pháp/ Hồ Chí Minh, Sóng Hồng, Lương An.. | Kim Đồng | 2001 |
993 | TN.00251 | Nguyên Ngọc | Mùa hoa thuốc phiện cuối cùng: Truyện và kí/ Nguyên Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
994 | TN.00252 | Thế Vũ | Những vòng hoa ngụy tín: Tập truyện ngắn/ Thế Vũ | Văn học nghệ thuật | 1989 |
995 | TN.00253 | Nguyễn Đình Thi | Xung kích: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Thi | Kim Đồng | 2001 |
996 | TN.00254 | Nguyễn Trọng Tín | Bè trầm/ Nguyễn Trọng Tín ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà. T.1 | Kim Đồng | 2001 |
997 | TN.00255 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa/ Xuân Sách | Kim Đồng | 1999 |
998 | TN.00256 | Layerlơp, Xelma | Những cuộc phiêu lưu kỳ lạ của chú bé tí hon/ Xelma Layerlơp ; Hoàng Thiếu Sơn dịch. T.3 | Nxb. Văn hoá thông tin | 2003 |
999 | TN.00257 | Marinina, Alexandra | Nàng Alina: Tiểu thuyết trinh thám/ Alexandra Marinina ; Nguyễn Văn Thảo dịch | Thanh niên | 2000 |
1000 | TN.00258 | Marinina, Alexandra | Ảo thuật văn chương: Tiểu thuyết trinh thám/ Alexandra Marinina; Vũ Đình Phòng dịch. T.2 | Thanh niên | 2000 |
1001 | TN.00259 | Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích thành Huế/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2001 |
1002 | TN.00260 | Nguyễn Huy Tưởng | Ký sự Cao Lạng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2001 |
1003 | TN.00261 | Hoàng Công Khanh | Hoàng hậu hai triều Dương Vân Nga: Tiểu thuyết lịch sử/ Hoàng Công Khanh | Kim Đồng | 2001 |
1004 | TN.00262 | Hoàng Văn Bổn | Lũ chúng tôi/ Hoàng Văn Bổn | Kim Đồng | 2002 |
1005 | TN.00263 | Tô Hoài | Hai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1006 | TN.00264 | Tô Hoài | Hai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1007 | TN.00265 | Võ Quảng | Ngày Tết của trâu xe/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2000 |
1008 | TN.00266 | | Rừng đêm xào xạc: Tập truyện và ký/ Đoàn Giỏi, Hoàng Phủ Ngọc Tường, Hoài An... | Tác phẩm mới | 1984 |
1009 | TN.00267 | Lindgren, Axtrid | Cacxơn sống trên mái nhà/ Axtrid Lindgren;Nguyễn Hữu Giát dịch. T.2 | Văn học | 1999 |
1010 | TN.00268 | Đoàn Giỏi | Cuộc truy tầm kho vũ khí/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2001 |
1011 | TN.00270 | Tô Hoài | Quê nhà: Tiểu thuyết/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1012 | TN.00271 | Anderson, Kevin J. | Star Wars những hiệp sĩ Jedi trẻ/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta; Anh Thư dịch. Q.1 | Mỹ thuật | 2003 |
1013 | TN.00272 | Anderson, Kevin J. | Star Wars những hiệp sĩ Jedi trẻ/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta; Anh Thư dịch. Q.2 | Mỹ thuật | 2003 |
1014 | TN.00273 | Anderson, Kevin J. | Star Wars những hiệp sĩ Jedi trẻ/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta; Anh Thư dịch. Q.3 | Mỹ thuật | 2003 |
1015 | TN.00274 | Anderson, Kevin J. | Star Wars những hiệp sĩ Jedi trẻ/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta; Anh Thư dịch. Q.3 | Mỹ thuật | 2003 |
1016 | TN.00275 | | Gia đình/ Nhóm Nhân văn | Giáo dục ; Nxb. Trẻ | 2005 |
1017 | TN.00276 | | Gia đình/ Nhóm Nhân văn | Giáo dục ; Nxb. Trẻ | 2005 |
1018 | TN.00277 | Hồ Nguyên Trừng | Nam Ông mộng lục và những truyện khác/ B.s: Hồ Nguyên Trừng, Vũ Trinh, Phạm Quý Thích ; Hoàng Văn Lâu, Lâm Giang dịch và giới thiệu | Văn học | 2001 |
1019 | TN.00278 | Hồ Nguyên Trừng | Nam Ông mộng lục và những truyện khác/ B.s: Hồ Nguyên Trừng, Vũ Trinh, Phạm Quý Thích ; Hoàng Văn Lâu, Lâm Giang dịch và giới thiệu | Văn học | 2001 |
1020 | TN.00279 | Phạm Đình Hổ | Vũ trung tuỳ bút/ Phạm Đình Hổ ; Nguyễn Hữu Tiến, Vân Giang giới thiệu | Văn học | 2001 |
1021 | TN.00280 | Phạm Đình Hổ | Vũ trung tuỳ bút/ Phạm Đình Hổ ; Nguyễn Hữu Tiến, Vân Giang giới thiệu | Văn học | 2001 |
1022 | TN.00281 | Phạm Đình Hổ | Vũ trung tuỳ bút/ Phạm Đình Hổ ; Nguyễn Hữu Tiến, Vân Giang giới thiệu | Văn học | 2001 |
1023 | TN.00282 | Yukio Mishima | Ngôi đền vàng: Tiểu thuyết/ Yukio Mishima ; Lê Lộc dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
1024 | TN.00283 | Hamsun, Knut | Cái giá của tình yêu/ Knut Hamsun ; Thái Bá Tân dịch | Lao động | 2002 |
1025 | TN.00284 | Môôm, X. | Mặt trăng và đồng xu: Tiểu thuyết/ X. Môôm ; Nguyễn Việt Long dịch | Lao động | 2001 |
1026 | TN.00285 | Môôm, X. | Mặt trăng và đồng xu: Tiểu thuyết/ X. Môôm ; Nguyễn Việt Long dịch | Lao động | 2001 |
1027 | TN.00286 | Môôm, X. | Mặt trăng và đồng xu: Tiểu thuyết/ X. Môôm ; Nguyễn Việt Long dịch | Lao động | 2001 |
1028 | TN.00287 | | Sự tích mặt trời, mặt trăng và các vì sao/ Vũ Bội Tuyền biên soạn | Văn học | 2001 |
1029 | TN.00288 | Hồ Anh Thái | Mảnh vỡ của đàn ông: Tập truyện ngắn/ Hồ Anh Thái | Nxb. Hội Nhà văn | 2002 |
1030 | TN.00290 | Mai Hương | Lòng mẹ thật bao dung/ Mai Hương tuyển soạn | Văn hóa thông tin | 2005 |
1031 | TN.00292 | Minh Hà | Mẹ và con trai/ Minh Hà tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2006 |
1032 | TN.00293 | | Ngày vui nhất đời tôi/ Patricia Lorenz, Peggy L. Bert, Deborah Shouse... ; Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
1033 | TN.00294 | | Chị em gái/ Marlene Dietrich, Jasha Boucher, Noa Lteubex Jamblin... ; Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
1034 | TN.00295 | Lưu Thị Lương | Biết đâu chín ở trong mười/ Lưu Thị Lương. T.1 | Kim Đồng | 2005 |
1035 | TN.00296 | | Ký ức tuổi thơ/ Tạ Duy anh sư tầm, tuyển chọn | Lao động | 2003 |
1036 | TN.00297 | Tạ Duy Anh | Hè ơi! Đừng sang/ Tạ Duy Anh sưu tầm và tuyển chọn | Lao động | 2003 |
1037 | TN.00298 | Nguyễn Thu Phương | Môi hồng đào: Truyện dài/ Nguyễn Thu Phương; Thiết kế minh họa: Vũ Đình Giang. T.2 | Kim Đồng | 2004 |
1038 | TN.00299 | Bội Tuyền | Truyện vui cuối tuần/ Bội Tuyền (sưu tầm tuyển chọn). T.5 | Nxb. Thanh Hóa | 2001 |
1039 | TN.00300 | Sanchez, Andrea Posner | Bí mật của người đẹp: Truyện tranh/ Lời: Andrea Posner-Sanchez ; Minh Hoạ: Atelier Philippe Harchy ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2011 |
1040 | TN.00303 | Vũ Thanh Sơn | Chiến dịch sóng ngầm: Truyện tình báo/ Vũ Thanh Sơn | Lao động | 2001 |
1041 | TN.00306 | Efremov, I | Tinh vân tiên nữ: Tiểu thuyết giả tưởng/ I. Efremov ; Phạm Mạnh Hùng dịch. T.1 | Lao động | 2001 |
1042 | TN.00307 | Nguyễn Đình Chính | Đời phiêu lưu kiến lửa: Truyện vừa/ Nguyễn Đình Chính | Lao động | 1999 |
1043 | TN.00308 | Thái Nguyễn Bạch Liên | Tình thân/ Thái Nguyễn Bạch Liên tuyển dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
1044 | TN.00311 | Nguyễn Thu Phương | Môi hồng đào/ Nguyễn Thu Phương. T.4 | Kim Đồng | 2004 |
1045 | TN.00323 | Hoàng Ngọc Sơn | Đòng đưa sự đời: Tập truyện ngắn/ Hoàng Ngọc Sơn | Nxb. Hội nhà văn | 2004 |
1046 | TN.00324 | Nguyễn Phước Hương Lan | Rau tập tàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Phước Hương Lan | Nxb. Thuận Hoá | 2014 |
1047 | TN.00325 | Nguyễn Phước Hương Lan | Rau tập tàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Phước Hương Lan | Nxb. Thuận Hoá | 2014 |
1048 | TN.00326 | Nguyễn Phước Hương Lan | Bao giờ thấy mặt trời: Truyện dài/ Nguyễn Phước Hương Lan | Nxb. Thuận Hoá | 2015 |
1049 | TN.00327 | Nguyễn Phước Hương Lan | Bao giờ thấy mặt trời: Truyện dài/ Nguyễn Phước Hương Lan | Nxb. Thuận Hoá | 2015 |
1050 | TN.00328 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những chuyện thần kì: Sáu dũng sĩ chiến thắng tất cả/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2012 |
1051 | TN.00329 | | Truyện Quản Bạt/ B.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga.. | Kim Đồng | 2007 |
1052 | TN.00330 | | Truyện Ông Ó/ B.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga... ; Bìa: Đỗ Đình Tân ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2007 |
1053 | TN.00331 | Việt Hùng | Sứ giả: Tập truyện ngắn/ Việt Hùng | Nxb. Thuận Hoá | 2010 |
1054 | TN.00332 | Việt Hùng | Sứ giả: Tập truyện ngắn/ Việt Hùng | Nxb. Thuận Hoá | 2010 |
1055 | TN.00333 | | Mụ Lường: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1056 | TN.00334 | Kim Khánh | Thám hiểm thế giới: Truyện tranh khoa học/ Kim Khánh, Song Ngọc. T.1 | Giáo dục | 2009 |
1057 | TN.00335 | Kim Khánh | Thám hiểm thế giới: Truyện tranh khoa học/ Kim Khánh, Song Ngọc. T.1 | Giáo dục | 2009 |
1058 | TN.00336 | Kim Khánh | Thám hiểm thế giới: Truyện tranh khoa học/ Kim Khánh, Song Ngọc. T.2 | Giáo dục | 2009 |
1059 | TN.00337 | Kim Khánh | Thám hiểm thế giới: Truyện tranh khoa học/ Kim Khánh, Song Ngọc. T.3 | Giáo dục | 2009 |
1060 | TN.00338 | Kim Khánh | Thám hiểm thế giới: Truyện tranh khoa học/ Kim Khánh, Song Ngọc. T.3 | Giáo dục | 2009 |
1061 | TN.00339 | Kim Khánh | Thám hiểm thế giới: Truyện tranh khoa học/ Kim Khánh, Song Ngọc. T.4 | Giáo dục | 2009 |
1062 | TN.00340 | Kim Khánh | Thám hiểm thế giới: Truyện tranh khoa học/ Kim Khánh, Song Ngọc. T.4 | Giáo dục | 2009 |
1063 | TN.00341 | Kim Khánh | Thám hiểm thế giới: Truyện tranh khoa học/ Kim Khánh, Song Ngọc. T.6 | Giáo dục | 2009 |
1064 | TN.00364 | Đitơríc, A | Mực trắng giấy đen/ A. Đitơríc | Văn học | 2002 |
1065 | TN.00365 | Đitơríc, A | Mực trắng giấy đen/ A. Đitơríc | Văn học | 2002 |
1066 | TN.00366 | Đitơríc, A | Mực trắng giấy đen/ A. Đitơríc | Văn học | 2002 |
1067 | TN.00367 | Nôxốp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxốp ; Vũ Ngọc Bình dịch | Văn học | 2002 |
1068 | TN.00368 | Nôxốp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxốp ; Vũ Ngọc Bình dịch | Văn học | 2002 |
1069 | TN.00369 | Nôxốp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxốp ; Vũ Ngọc Bình dịch | Văn học | 2002 |
1070 | TN.00370 | Nôxốp, Nicôlai | Mít Đặc ở xứ mặt trời/ Nicôlai Nôxốp ; Văn Nhân dịch | Văn học | 2002 |
1071 | TN.00371 | Nôxốp, Nicôlai | Mít Đặc ở xứ mặt trời/ Nicôlai Nôxốp ; Văn Nhân dịch | Văn học | 2002 |
1072 | TN.00378 | Dumas, Alexandre | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas ; Hải Nguyên dịch | Văn học | 2016 |
1073 | TN.00379 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tôm/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2017 |
1074 | TN.00380 | An Nam | Các Trạng Việt Nam/ An Nam tuyển chọn | Hồng Đức | 2019 |
1075 | TN.00382 | Song Giang | Hổ tìm thầy học/ Song Giang tuyển chọn | Hồng Đức | 2018 |
1076 | TN.00383 | Phong Thu | Những truyện hay viết cho thiếu nhi - Phong Thu/ Phong Thu; Bùi Hải Nam minh họa | Kim Đồng | 2019 |
1077 | TN.00384 | Nguyên Hồng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi - Nguyên Hồng: Con chó vàng. Mợ Du. Hai nhà nghề/ Nguyên Hồng ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2020 |
1078 | TN.00385 | Sao | Mũ Rơm ở đồng quê: Truyện dài thiếu nhi/ Sao | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
1079 | TN.00386 | Hoàng Ngọc Sơn | Đòng đưa sự đời: Tập truyện ngắn/ Hoàng Ngọc Sơn | Nxb. Hội nhà văn | 2004 |
1080 | TN.00387 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hành trình mùa thu: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Bình | Nxb. Trẻ | 2019 |
1081 | TN.00388 | Houko Takadono | Câu chuyện về những chiếc mũ lạ kỳ: Truyện/ Lời: Houko Takadono ; Tranh: Iku Dekune ; Phương Chi dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1082 | TN.00389 | Baum, Frank | Pháp sư siêu phàm xứ Oz: = The wonderful wizard of Oz : Song ngữ Anh - Việt/ Frank Baum ; Dịch: Ngọc Bích, Vạc Bông. Ph.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1083 | TN.00391 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
1084 | TN.00392 | Nguyễn Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2020 |
1085 | TN.00393 | Hoàng Ngọc Sơn | Đòng đưa sự đời: Tập truyện ngắn/ Hoàng Ngọc Sơn | Nxb. Hội nhà văn | 2004 |
1086 | TN.00395 | | Tiếng hát của chẫu chàng: Tuyển tập truyện đồng thoại/ Nguyễn Đình Quảng, Đoàn Thị Tuyền, Võ Quảng... ; Nga Nguyễn tuyển chọn | Văn học | 2016 |
1087 | TN.00396 | Lê Toán | Cá chuồn vượt biển/ Lê Toán | Kim Đồng | 2019 |
1088 | TN.00397 | Exupery, Saint | Hoàng tử bé/ Saint Exupery ; Châu Biên dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đông Tây | 2020 |
1089 | TN.00398 | Tạ Duy Anh | Phép lạ: Truyện thiếu nhi/ Tạ Duy Anh | Phụ nữ | 2018 |
1090 | TN.00459 | Ngọc Khánh | Những câu chuyện phát triển chỉ số IQ - EQ cho trẻ: Những câu chuyện hay - Những bài học quý/ Ngọc Khánh b.s.. T.1 | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1091 | TN.00460 | Ngọc Khánh | Những câu chuyện phát triển chỉ số IQ - EQ cho trẻ: Những câu chuyện hay - Những bài học quý/ Ngọc Khánh b.s.. T.1 | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1092 | TN.00462 | Ngọc Khánh | Những câu chuyện phát triển chỉ số IQ - EQ cho trẻ: Những câu chuyện hay - Những bài học quý : Dành cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên/ Ngọc Khánh b.s.. T.3 | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1093 | TN.00463 | Ngọc Khánh | Những câu chuyện phát triển chỉ số IQ - EQ cho trẻ: Những câu chuyện hay - Những bài học quý : Dành cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên/ Ngọc Khánh b.s.. T.3 | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1094 | TN.00464 | Ngọc Khánh | Những câu chuyện phát triển chỉ số IQ - EQ cho trẻ: Những câu chuyện hay - Những bài học quý/ Ngọc Khánh b.s.. T.4 | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1095 | TN.00465 | Ngọc Khánh | Những câu chuyện phát triển chỉ số IQ - EQ cho trẻ: Những câu chuyện hay - Những bài học quý/ Ngọc Khánh b.s.. T.4 | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1096 | TN.00494 | Phi Tân | Cổ tích của ba: Tản văn cho thiếu nhi : 6+/ Phi Tân ; Minh hoạ: Đinh Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2023 |
1097 | TN.00496 | Gemeinhart, Dan | 5 ngày đi bụi hay cuộc phiêu lưu kỳ lạ của một cậu nhóc ung thư/ Dan Gemeinhart ; Khôi Nam dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1098 | TN.00497 | Eong Ho Seung | Cá trong chuông/ Eong Ho Seung; Trần Hải Dương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
1099 | TN.00499 | Trần Ngọc Anh Thư | ...đấy là nó nghĩ thế: Truyện tâm lý - kỹ năng/ Trần Ngọc Anh Thư | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1100 | TN.00500 | Nunez, Sigrid | Bạn đồng hành: = The friend : Tiểu thuyết/ Sigrid Nunez ; Dịch: Nguyễn Bích Lan, Tô Yến Ly | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
1101 | TN.00502 | Spyri, Johanna | Heidi/ Johanna Spyri ; Nguyễn Bích Lan dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1102 | TN.00503 | Lindgren, Astrid | Lũ trẻ làng ồn ào/ Astrid Lindgren ; Nguyễn Bích Lan dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1103 | TN.00512 | Phúc Lai | Chuyện con chuyện cha/ Phúc Lai | Phụ nữ Việt Nam | 2015 |
1104 | TN.00513 | Lindgren, Astrid | Những ngày hạnh phúc ở làng Ồn Ào/ Astrid Lindgren ; Nguyễn Bích Lan dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1105 | TN.00518 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học/ Nguyễn Ngọc Ký | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2024 |
1106 | TN.00535 | Lindgren, Astrid | Làng Ồn Ào vui ơi là vui/ Astrid Lindgren ; Nguyễn Bích Lan dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2024 |
1107 | TN.00548 | Lan Phương | Sinh nhật của Út/ Lan Phương, Bảo Hân | Dân Trí | 2025 |
1108 | TN.00549 | Phạm Anh Xuân | Con Tun tai vểnh: Truyện dài/ Phạm Anh Xuân | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1109 | TN.00650 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Tinh tuyển/ Trần Đăng Khoa | Văn học | 2024 |
1110 | TN.00651 | Tolstoy, Aleksey | Chiếc chìa khóa vàng hay truyện ly kỳ của Buratino/ Aleksey Tolstoy ; Nguyễn Văn Thảo dịch | Thanh niên | 2023 |
1111 | TN.00661 | Hoàng Đình Long | Truyện mỗi ngày nội kể - Lịch sử Việt Nam/ Hoàng Đình Long biên soạn | Dân trí | 2024 |