1 | TK.00292 | Mai Thục | Điển tích văn học: Một trăm truyện hay Đông Tây kim cổ/ Mai Thục, Đỗ Đức Hiển | Giáo dục | 1997 |
2 | TK.00421 | | Văn học dân gian Phong Điền/ Tôn Thất Bình, ... [và những người khác] | Nxb. Huế | 2003 |
3 | TK.00422 | | Văn học dân gian Phong Điền/ Tôn Thất Bình, ... [và những người khác] | Nxb. Huế | 2003 |
4 | TK.02126 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam/ Thanh Lâm biên soạn | Thanh niên | 2012 |
5 | TK.02127 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam/ Thanh Lâm biên soạn | Thanh niên | 2012 |
6 | TK.02128 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam/ Thanh Lâm biên soạn | Thanh niên | 2012 |
7 | TK.02129 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam/ Thanh Lâm biên soạn | Thanh niên | 2012 |
8 | TK.02144 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Nguyễn Hoài Thanh tuyển chọn và biên soạn. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
9 | TK.02145 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Nguyễn Hoài Thanh tuyển chọn và biên soạn. T.1 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
10 | TK.02146 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Nguyễn Hoài Thanh tuyển chọn và biên soạn. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
11 | TK.02147 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa/ Nguyễn Phúc Ngọc Lâm, Nguyễn Hoài Thanh tuyển chọn và biên soạn. T.2 | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
12 | TK.02433 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Tình cảm gia đình - công cha nghĩa mẹ/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2008 |
13 | TK.02434 | | Khôn ngoan chẳng lọ thật thà: Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam chủ biên; Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
14 | TK.02435 | | Học thày không tày học bạn: Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam chủ biên; Nguyễn Thị Huế, Nguyễn Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
15 | TK.02436 | | Ông có cái giò, bà thò chai rượu: Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam chủ biên; Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
16 | TK.02437 | | Ai ơi chớ vội cười nhau/ S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai.. | Kim Đồng | 2007 |
17 | TK.02438 | | Lúa chiêm lấp ló đầu bờ: Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam chủ biên; Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
18 | TK.02439 | | Ăn cơm cáy thì ngáy o o: Tục ngữ Việt Nam/ Trần Đình Nam chủ biên; Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
19 | TK.02441 | Châu Nhiên Khanh | Tục ngữ Việt Nam: Tác phẩm. Những bài nhận định, phê bình tiêu biểu/ Châu Nhiên Khanh tuyển chọn & b.s | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
20 | TK.02442 | Lan Hương | Ca dao Việt Nam: Phê phán thói hư tật xấu/ Lan Hương (tuyển chọn) | Thanh niên | 2008 |
21 | TK.02443 | Lan Hương | Ca dao Việt Nam: Về phong cảnh đất nước con người/ Lan Hương (tuyển chọn) | Thanh niên | 2008 |
22 | TK.02444 | Lan Hương | Ca dao Việt Nam: Về tình cảm gia đình/ Lan Hương (tuyển chọn) | Thanh niên | 2008 |
23 | TK.02446 | Kiều Văn | Ca dao - dân ca Việt Nam: Tinh tuyển/ Kiều Văn tuyển chọn. T.2 | Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
24 | TN.00289 | Lưỡng Kim Thành | Chuyện cổ tích Việt Nam: The beautiful in the fruitand other stories/ Lưỡng Kim Thành | Nxb. Thuận Hoá | 2002 |
25 | TN.00301 | Đoàn Doãn | 15 anh hùng dân gian các thời đại/ Đoàn Doãn biên soạn và tuyển chọn | Nxb. Hải Phòng | 1997 |
26 | TN.00302 | Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hi Lạp/ Nguyễn Văn Dân | Giáo dục | 2004 |
27 | TN.00309 | Đinh Gia Khánh | Truyện thần thoại Trung Quốc/ Đinh Gia Khánh | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
28 | TN.00310 | Đinh Gia Khánh | Truyện thần thoại Trung Quốc/ Đinh Gia Khánh | Văn hoá - Thông tin | 2012 |
29 | TN.00381 | Phúc Hải | 108 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2019 |
30 | TN.00399 | | Ngụ ngôn hài hước - Túi khôn Trung Hoa/ Trần Sáng dịch | Giáo dục | 2012 |
31 | TN.00400 | | Ngụ ngôn hài hước - Túi khôn Trung Hoa/ Trần Sáng dịch | Giáo dục | 2012 |