1 | TK.00162 | Đặng Mộng Lân | Albert Einstein và sự tiến triển của vật lý học hiện đại/ B.s., dịch: Đặng Mộng Lân, Đoàn Nhượng, Phạm Văn Thiều | Khoa học và Kỹ thuật | 2006 |
2 | TK.00372 | | Thể rắn, thể lỏng, thể khí/ Bùi Hoàng Linh biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
3 | TK.00373 | | Lực và chuyển động/ Nguyễn Thành Lê biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
4 | TK.00591 | | Vật lí cơ bản và nâng cao 9: Tóm tắt lí thuyết & phương pháp giải. Bài tập cơ bản & bài tập nâng cao : Biên soạn theo chương trình & SGK mới/ Lê Thị Thu Hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
5 | TK.00592 | Trương Thọ Lương | Vật lí nâng cao 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
6 | TK.00593 | Trương Thọ Lương | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Giáo dục | 2005 |
7 | TK.00594 | Trương Thọ Lương | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Vật lí 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Giáo dục | 2005 |
8 | TK.00595 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
9 | TK.00596 | Trương Thọ Lương | Kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
10 | TK.00597 | Trương Thọ Lương | Kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
11 | TK.00598 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
12 | TK.00599 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
13 | TK.00600 | Phan Hoàng Văn | 400 bài tập vật lí 9/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
14 | TK.00601 | Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở - 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2005 |
15 | TK.00602 | Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở - 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2005 |
16 | TK.00603 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
17 | TK.00604 | Trương Thọ Lương | Ôn tập và kiểm tra vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
18 | TK.00605 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 6/ B.s.: Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2004 |
19 | TK.00606 | | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng Nghĩa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
20 | TK.00661 | | Thực hành vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2009 |
21 | TK.00813 | | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 9/ Nguyễn Văn Hoà, Vũ Thị Thanh Mai, Vũ Quang.. | Giáo dục | 2008 |
22 | TK.00814 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
23 | TK.00815 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
24 | TK.00903 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
25 | TK.00905 | | Cách giải các dạng bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Phú Đổng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
26 | TK.00977 | Lê Công Triêm | Sử dụng máy vi tính trong dạy học Vật lí/ Lê Công Triêm | Giáo dục | 2005 |
27 | TK.01036 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học sư phạm | 2005 |
28 | TK.01103 | Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm vật lí 7/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.01159 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ.. | Giáo dục | 2008 |
30 | TK.01160 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ.. | Giáo dục | 2008 |
31 | TK.01253 | Nguyễn Cảnh Hoè | Vật lí nâng cao 9: Bồi dưỡng học sinh lớp 9 và luyện thi vào lớp 10/ Nguyễn Cảnh Hoè, Lê Thanh Hoạch | Giáo dục | 2008 |
32 | TK.01396 | Nguyễn Thanh Hải | Vật lí nâng cao 6/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2010 |
33 | TK.01411 | | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 7: Trắc nghiệm & tự luận/ Vũ Thị Phát Minh, Hoàng Thị Thu, Nguyễn Đăng Khoa, Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
34 | TK.01414 | Phạm Ngọc Tiến | Bài tập thực hành vật lí 8/ Phạm Ngọc Tiến, Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2010 |
35 | TK.01520 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
36 | TK.01521 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
37 | TK.01586 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
38 | TK.01587 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
39 | TK.01662 | Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2012 |
40 | TK.01663 | Hoàng Tú | Học tốt vật lí 8/ Hoàng Tú, Nguyễn Diệu Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
41 | TK.01664 | Nguyễn Tuyến | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
42 | TK.01665 | Nguyễn Tuyến | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2011 |
43 | TK.01760 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2011 |
44 | TK.01761 | Phạm Thế Dân | Phương pháp giải bài tập Vật lí 9/ Phạm Thế Dân | Tổng hợp Tp. Hồ Chí MInh | 2007 |
45 | TK.01762 | | Trọng tâm kiến thức và bài tập vật lí 9/ Trần Công Phong (ch.b.), Nguyễn Văn Cần, Lê Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ánh Hà | Giáo dục | 2012 |
46 | TK.01763 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học sư phạm | 2005 |
47 | TK.01764 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập chọn lọc và nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2011 |
48 | TK.01765 | Hoàng Tú | Giải sách bài tập Vật lí 9/ Hoàng Tú, Nguyễn Diệu Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
49 | TK.01766 | | Bài tập nâng cao Vật lí 9/ Vũ Thị Phát Minh, ... [và những người khác] | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
50 | TK.01767 | Phạm Ngọc Tiến | Bài tập thực hành vật lí 9/ Phạm Ngọc Tiến, Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2010 |
51 | TK.01768 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
52 | TK.01769 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
53 | TK.01770 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
54 | TK.01771 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
55 | TK.01772 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
56 | TK.01773 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2012 |
57 | TK.01774 | Mai Lễ | Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở - 400 bài tập vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | Giáo dục | 2005 |
58 | TK.01818 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
59 | TK.01819 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
60 | TK.01838 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
61 | TK.01839 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
62 | TK.01858 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
63 | TK.01878 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2011 |
64 | TK.01890 | Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2012 |
65 | TK.01921 | Vũ Thanh Khiết | Ôn luyện kiến thức vật lí trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2010 |
66 | TK.01922 | Vũ Thanh Khiết | Ôn luyện kiến thức vật lí trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2010 |
67 | TK.01961 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Khải, Nguyễn Văn Nghiệp.. | Giáo dục | 2009 |
68 | TK.01962 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn vật lí trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Khải, Nguyễn Văn Nghiệp.. | Giáo dục | 2009 |
69 | TK.02231 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học vật lý/ Vũ Bội Tuyền | Văn hoá - Thông Tin | 2012 |
70 | TK.02232 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học vật lý/ Vũ Bội Tuyền | Văn hoá - Thông Tin | 2012 |
71 | TK.02233 | Nguyễn Văn Hướng | Sổ tay tra cứu các hệ đơn vị đo lường - chuyển đổi giữa các đơn vị đo/ Nguyễn Văn Hướng | Giáo dục | 2012 |
72 | TK.02234 | Nguyễn Văn Hướng | Sổ tay tra cứu các hệ đơn vị đo lường - chuyển đổi giữa các đơn vị đo/ Nguyễn Văn Hướng | Giáo dục | 2012 |
73 | TK.02330 | | Sổ tay kiến thức vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2012 |
74 | TK.02331 | | Sổ tay kiến thức vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2012 |
75 | TK.02452 | Mai Trọng Ý | Giải sách bài tập vật lí 6/ Mai Trọng Ý | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
76 | TK.02457 | Hoàng Danh Tài | Giải bài tập vật lí 7: Đầy đủ - Rõ ràng - Dễ hiểu/ Hoàng Danh Tài | Dân trí | 2015 |
77 | TK.02481 | | Vật lí 9 - Các dạng bài tập & phương pháp giải: Biên soạn theo nội dung và chương trình sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT/ Hoàng Danh Tài | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
78 | TK.02559 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
79 | TK.02560 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
80 | TK.02561 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
81 | TK.02562 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
82 | TK.02647 | Trịnh Thị Hải Yến | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn vật lí/ B.s.: Trịnh Thị Hải Yến, Nguyễn Phương Hồng, Bùi Thu Hà. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
83 | TK.02648 | Trịnh Thị Hải Yến | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn vật lí/ B.s.: Trịnh Thị Hải Yến, Nguyễn Phương Hồng, Bùi Thu Hà. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
84 | TK.02690 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
85 | TK.02691 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, ... [và những người khác]. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
86 | TK.02811 | | 500 bài tập Vật lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thanh Hải, Đoàn Văn Lân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
87 | TK.02812 | | 500 bài tập Vật lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thanh Hải, Đoàn Văn Lân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
88 | TK.02813 | | 500 bài tập Vật lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thanh Hải, Đoàn Văn Lân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
89 | TK.02814 | | 500 bài tập Vật lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thanh Hải, Đoàn Văn Lân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
90 | TK.02815 | | 500 bài tập Vật lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thanh Hải, Đoàn Văn Lân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
91 | TK.02826 | | 500 bài tập Vật lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
92 | TK.02827 | | 500 bài tập Vật lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
93 | TK.02828 | | 500 bài tập Vật lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
94 | TK.02829 | | 500 bài tập Vật lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
95 | TK.02830 | | 500 bài tập Vật lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
96 | TK.02851 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
97 | TK.02852 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
98 | TK.02853 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
99 | TK.02854 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
100 | TK.02855 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2021 |
101 | TK.02856 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
102 | TK.02857 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
103 | TK.02858 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
104 | TK.02859 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
105 | TK.02860 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2022 |
106 | TK.02861 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
107 | TK.02862 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
108 | TK.02863 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
109 | TK.02864 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
110 | TK.02865 | | 100 đề kiểm tra Vật lý 6: Soạn theo chương trình mới/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
111 | TK.02866 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
112 | TK.02867 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
113 | TK.02868 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
114 | TK.02869 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
115 | TK.02870 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
116 | TK.02871 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
117 | TK.02872 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
118 | TK.02873 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
119 | TK.02874 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
120 | TK.02875 | Trịnh Minh Hiệp | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 7: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2023 |
121 | TK.02876 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
122 | TK.02877 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
123 | TK.02878 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
124 | TK.02879 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
125 | TK.02880 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lý 7/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2021 |
126 | TK.02886 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
127 | TK.02887 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
128 | TK.02888 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
129 | TK.02889 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
130 | TK.02890 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Dân trí | 2022 |
131 | TK.02891 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
132 | TK.02892 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
133 | TK.02893 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
134 | TK.02894 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
135 | TK.02895 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý 8: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 8. Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
136 | TK.02896 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
137 | TK.02897 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
138 | TK.02898 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
139 | TK.02899 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
140 | TK.02900 | | 100 đề kiểm tra Vật lí 8/ Trịnh Minh Hiệp | Dân trí | 2019 |
141 | TK.02901 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
142 | TK.02902 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
143 | TK.02903 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
144 | TK.02904 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
145 | TK.02905 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên Lí/ Lê Thị Hạnh Dung | Thanh niên | 2021 |
146 | TK.02906 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
147 | TK.02907 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
148 | TK.02908 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
149 | TK.02909 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
150 | TK.02910 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9: Ôn thi vào lớp 10 chuyên Lí : Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2023 |
151 | TK.02911 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
152 | TK.02912 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
153 | TK.02913 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
154 | TK.02914 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |
155 | TK.02915 | Trịnh Minh Hiệp | 100 đề kiểm tra Vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp | Thanh niên | 2019 |